1. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản lý theo Henry Mintzberg?
A. Vai trò đại diện
B. Vai trò nhà khởi nghiệp
C. Vai trò kỹ thuật viên
D. Vai trò người phân bổ nguồn lực
2. Trong quản trị tài chính, 'ngân sách vốn′ (capital budgeting) liên quan đến quyết định về điều gì?
A. Quản lý dòng tiền hàng ngày
B. Đầu tư vào tài sản dài hạn
C. Vay vốn ngắn hạn
D. Chia cổ tức cho cổ đông
3. Khái niệm 'chuỗi giá trị' của Michael Porter tập trung vào việc phân tích điều gì trong doanh nghiệp?
A. Cấu trúc tổ chức
B. Các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng
C. Nguồn lực tài chính
D. Môi trường cạnh tranh
4. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics ngược′ (reverse logistics) đề cập đến dòng chảy nào?
A. Dòng hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
B. Dòng hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng
C. Dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
D. Dòng thông tin giữa các bên trong chuỗi cung ứng
5. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm′ (product life cycle) mô tả giai đoạn nào sau giai đoạn 'trưởng thành′ (maturity)?
A. Giới thiệu (introduction)
B. Tăng trưởng (growth)
C. Suy thoái (decline)
D. Phát triển lại (redevelopment)
6. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, linh hoạt và ít tầng lớp quản lý?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận
7. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp nhằm mục đích chính là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
8. Trong quản trị nhân sự, 'tuyển dụng′ được hiểu là quá trình nào?
A. Đánh giá hiệu suất nhân viên
B. Thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp cho vị trí
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Giải quyết xung đột nhân sự
9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phân quyền trong quản trị doanh nghiệp?
A. Tăng tốc độ ra quyết định
B. Nâng cao trách nhiệm giải trình
C. Giảm sự nhất quán trong quyết định
D. Phát triển kỹ năng cho nhân viên cấp dưới
10. Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý tưởng một cách tự do, không bị phê bình ban đầu?
A. Kỹ thuật Delphi
B. Động não (Brainstorming)
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
D. Biện hộ của quỷ
11. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh′ bền vững đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế tạm thời dựa trên giá thấp
B. Khả năng vượt trội đối thủ trong thời gian dài
C. Lợi thế chỉ có trong một phân khúc thị trường
D. Lợi thế dựa trên tài nguyên hữu hình
12. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Vòng quay hàng tồn kho
13. Trong quản trị dự án, 'WBS′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Budget System
C. Workflow Breakdown Schedule
D. Workforce Balance Sheet
14. Trong quản trị vận hành, 'quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Cải tiến liên tục chất lượng trong toàn bộ tổ chức
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng năng suất lao động
15. Trong quản trị sự thay đổi, 'kháng cự thay đổi′ thường phát sinh từ nguyên nhân chính nào?
A. Sự hiểu biết đầy đủ về thay đổi
B. Sợ mất mát và sự không chắc chắn
C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi
D. Lợi ích rõ ràng từ thay đổi
16. Mô hình '7S′ của McKinsey được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong doanh nghiệp?
A. Môi trường bên ngoài
B. Cấu trúc ngành
C. Các yếu tố nội bộ và sự liên kết giữa chúng
D. Chuỗi cung ứng
17. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong quản trị doanh nghiệp?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch marketing
18. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý tin rằng nhân viên vốn dĩ lười biếng và cần được kiểm soát chặt chẽ?
A. Lý thuyết X
B. Lý thuyết Y
C. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Mô hình 5 lực lượng Porter
B. Phân tích PESTEL
C. Ma trận SWOT
D. Phân tích chuỗi giá trị
20. Trong mô hình SWOT, chữ 'W′ đại diện cho yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
21. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Tangible
D. Significant, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
22. Trong quản trị marketing, 'phân khúc thị trường′ là quá trình?
A. Chọn thị trường mục tiêu
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn
C. Định vị sản phẩm trên thị trường
D. Phát triển sản phẩm mới
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Khách hàng
24. Quy trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Đo lường hiệu suất
B. So sánh với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục
25. Phương pháp quản lý thời gian nào ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp?
A. Ma trận Eisenhower
B. Nguyên tắc Pareto
C. Phương pháp Pomodoro
D. Phương pháp Getting Things Done (GTD)
26. Loại hình kiểm soát nào diễn ra trước khi hoạt động thực tế bắt đầu, nhằm ngăn ngừa vấn đề phát sinh?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau
27. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?
A. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)
B. Đánh giá 360 độ
C. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá theo tiêu chí
28. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Logo và slogan của công ty
B. Hệ thống lương thưởng
C. Giá trị cốt lõi và hành vi của lãnh đạo
D. Quy định và chính sách
29. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị doanh nghiệp?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Sản xuất
D. Tổ chức
30. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do