Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Công nghệ 'Computer Vision′ (Thị giác máy tính) cho phép AI làm gì trong kinh doanh?

A. Hiểu và dịch ngôn ngữ tự nhiên
B. Phân tích và hiểu hình ảnh, video
C. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán
D. Tự động hóa quy trình kế toán

2. Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán
B. Phân tích hành vi giao dịch bất thường và nhận diện mẫu gian lận
C. Tự động hóa quy trình kế toán
D. Cải thiện tốc độ xử lý giao dịch ngân hàng

3. Một trong những thách thức lớn nhất về mặt dữ liệu khi triển khai AI là gì?

A. Sự dư thừa dữ liệu
B. Chất lượng dữ liệu kém hoặc thiếu dữ liệu phù hợp
C. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá thấp
D. Khả năng truy cập dữ liệu quá dễ dàng

4. Ứng dụng của AI trong phân tích rủi ro tín dụng cho các tổ chức tài chính giúp làm gì?

A. Tăng lãi suất cho vay để giảm rủi ro
B. Đánh giá chính xác hơn khả năng trả nợ của khách hàng
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng
D. Đơn giản hóa quy trình thủ tục vay vốn

5. Trong bối cảnh kinh doanh, 'học máy′ (Machine Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Lập trình cứng các quy tắc cụ thể cho mọi tình huống
B. Sử dụng dữ liệu để nhận diện mẫu và tự cải thiện hiệu suất
C. Dựa vào trực giác của người lập trình để đưa ra quyết định
D. Sao chép chính xác cách thức bộ não con người hoạt động

6. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế có thể giúp cải thiện điều gì trong quản lý bệnh viện?

A. Thiết kế nội thất bệnh viện
B. Dự đoán số lượng bệnh nhân nhập viện và tối ưu hóa nguồn lực
C. Giá cả dịch vụ y tế
D. Số lượng bác sĩ chuyên khoa

7. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

A. Sai lệch dữ liệu dẫn đến quyết định không công bằng
B. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống AI cao
C. Nguy cơ mất điện trên diện rộng ảnh hưởng đến hoạt động
D. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng quản lý và vận hành AI

8. Ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm số lượng nhân viên bán hàng
B. Tối ưu hóa dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho
C. Tăng giá thành sản phẩm để tăng lợi nhuận
D. Loại bỏ hoàn toàn các nhà cung cấp trung gian

9. Một doanh nghiệp muốn bắt đầu ứng dụng AI, bước đầu tiên quan trọng nhất nên là gì?

A. Mua phần mềm AI đắt tiền nhất trên thị trường
B. Xác định rõ bài toán kinh doanh cụ thể cần giải quyết bằng AI
C. Tuyển dụng hàng loạt chuyên gia AI
D. Sao chép mô hình ứng dụng AI của đối thủ cạnh tranh

10. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) có thể giúp cải thiện điều gì?

A. Chất lượng sản phẩm sản xuất
B. Mức độ hài lòng và gắn kết của nhân viên
C. Giá cổ phiếu của công ty
D. Diện tích văn phòng làm việc

11. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính khi triển khai AI trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn
B. Khó khăn trong việc truy cập và xử lý lượng lớn dữ liệu
C. Mức độ phức tạp của công nghệ AI và tích hợp hệ thống
D. Sự phản đối từ phía khách hàng về việc sử dụng công nghệ mới

12. Thuật ngữ 'Deep Learning′ (Học sâu) là một nhánh con của lĩnh vực nào?

A. Thống kê
B. Khoa học dữ liệu
C. Học máy (Machine Learning)
D. Robot học

13. Nguyên tắc 'tính minh bạch′ (transparency) của AI trong kinh doanh có nghĩa là gì?

A. AI phải được phát triển bí mật để bảo vệ lợi thế cạnh tranh
B. Cách thức AI đưa ra quyết định phải dễ hiểu và có thể giải thích được
C. Chi phí triển khai AI phải được công khai minh bạch
D. Dữ liệu sử dụng để đào tạo AI phải được bảo mật tuyệt đối

14. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng AI
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với từng học sinh
C. Giảm chi phí giáo dục xuống mức thấp nhất
D. Tăng cường kỷ luật trong lớp học

15. Trong tương lai, vai trò của con người trong công việc liên quan đến AI sẽ thay đổi như thế nào?

A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI
B. Con người sẽ tập trung vào các công việc sáng tạo, chiến lược và quản lý AI
C. Con người sẽ không còn công việc để làm
D. Vai trò của con người sẽ không thay đổi

16. Trong lĩnh vực bán lẻ, hệ thống gợi ý sản phẩm (recommendation system) sử dụng AI để làm gì?

A. Tự động hóa việc thanh toán tại quầy
B. Đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích và hành vi mua sắm của từng khách hàng
C. Quản lý kho hàng và tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và định giá sản phẩm

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI được xem là một trong những công nghệ cốt lõi vì lý do gì?

A. AI là công nghệ duy nhất có thể giải quyết mọi vấn đề kinh doanh
B. AI có khả năng tự động hóa, tối ưu hóa và tạo ra giá trị mới từ dữ liệu, thúc đẩy đổi mới sáng tạo
C. AI là công nghệ rẻ nhất và dễ triển khai nhất
D. AI chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ

18. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc mô phỏng khả năng nào của con người để giải quyết vấn đề và tối ưu hóa hoạt động?

A. Cảm xúc và trực giác
B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật
C. Khả năng nhận thức và học hỏi
D. Sức mạnh thể chất và độ bền

19. Công nghệ 'Xử lý ngôn ngữ tự nhiên′ (NLP) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong ứng dụng AI cho marketing?

A. Tự động hóa việc sản xuất hàng hóa
B. Phân tích cảm xúc khách hàng từ dữ liệu văn bản và giọng nói
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web
D. Quản lý hệ thống thanh toán trực tuyến

20. Trong bối cảnh cạnh tranh, AI có thể giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả
B. Sao chép chiến lược của đối thủ nhanh hơn
C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành
D. Tăng cường quảng cáo sai sự thật

21. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay trong nông nghiệp
B. Giám sát sức khỏe cây trồng, tối ưu hóa tưới tiêu và sử dụng phân bón
C. Định giá nông sản trên thị trường chứng khoán
D. Xây dựng nhà kính tự động hoàn toàn không cần con người

22. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng?

A. Chatbot hỗ trợ 24∕7
B. Hệ thống CRM phân tích dữ liệu khách hàng
C. Phần mềm quản lý kho hàng tự động
D. Tổng đài trả lời tự động bằng giọng nói (IVR) thông minh

23. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa điều gì?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm
B. Lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe
C. Chiến lược marketing trực tuyến
D. Quy trình sản xuất hàng loạt

24. Khái niệm 'đạo đức AI′ (AI ethics) trong kinh doanh đề cập đến vấn đề gì?

A. Hiệu quả kinh tế của việc sử dụng AI
B. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong phát triển và ứng dụng AI
C. Tốc độ phát triển của công nghệ AI
D. Khả năng thay thế con người của AI

25. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quy trình tuyển dụng là gì?

A. Giảm chi phí văn phòng phẩm
B. Tăng tốc độ và hiệu quả sàng lọc ứng viên
C. Đảm bảo 100% ứng viên được tuyển dụng là hoàn hảo
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong tuyển dụng

26. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo dự án AI trong kinh doanh thành công?

A. Sử dụng công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất
B. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và bài toán cần giải quyết bằng AI
C. Thuê đội ngũ chuyên gia AI đắt tiền nhất
D. Triển khai AI trên mọi lĩnh vực của doanh nghiệp cùng một lúc

27. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng AI trong marketing cá nhân hóa?

A. Gửi email marketing hàng loạt đến tất cả khách hàng
B. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng
C. Hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu theo sở thích trực tuyến
D. Tùy chỉnh nội dung trang web cho từng khách truy cập

28. Trong lĩnh vực sản xuất, robot được trang bị AI thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý của con người
B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao
C. Thiết kế mẫu mã sản phẩm mới
D. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp

29. Khi nói về 'AI hẹp′ (Narrow AI) trong kinh doanh, chúng ta đang đề cập đến loại AI nào?

A. AI có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ như con người
B. AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, giới hạn
C. AI có khả năng tự nhận thức và có cảm xúc
D. AI có khả năng học hỏi và thích nghi vô hạn

30. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần có chiến lược dữ liệu như thế nào?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, không cần quan tâm đến chất lượng
B. Tập trung vào thu thập dữ liệu chất lượng cao, liên quan đến mục tiêu kinh doanh
C. Mua dữ liệu từ các nguồn bên ngoài mà không cần hiểu rõ nguồn gốc
D. Không cần chiến lược dữ liệu, chỉ cần công nghệ AI tốt

1 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Công nghệ `Computer Vision′ (Thị giác máy tính) cho phép AI làm gì trong kinh doanh?

2 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Một trong những thách thức lớn nhất về mặt dữ liệu khi triển khai AI là gì?

4 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Ứng dụng của AI trong phân tích rủi ro tín dụng cho các tổ chức tài chính giúp làm gì?

5 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong bối cảnh kinh doanh, `học máy′ (Machine Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế có thể giúp cải thiện điều gì trong quản lý bệnh viện?

7 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

8 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

9 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Một doanh nghiệp muốn bắt đầu ứng dụng AI, bước đầu tiên quan trọng nhất nên là gì?

10 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) có thể giúp cải thiện điều gì?

11 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính khi triển khai AI trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

12 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Thuật ngữ `Deep Learning′ (Học sâu) là một nhánh con của lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Nguyên tắc `tính minh bạch′ (transparency) của AI trong kinh doanh có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

15 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Trong tương lai, vai trò của con người trong công việc liên quan đến AI sẽ thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong lĩnh vực bán lẻ, hệ thống gợi ý sản phẩm (recommendation system) sử dụng AI để làm gì?

17 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI được xem là một trong những công nghệ cốt lõi vì lý do gì?

18 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc mô phỏng khả năng nào của con người để giải quyết vấn đề và tối ưu hóa hoạt động?

19 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Công nghệ `Xử lý ngôn ngữ tự nhiên′ (NLP) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong ứng dụng AI cho marketing?

20 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Trong bối cảnh cạnh tranh, AI có thể giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng?

23 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa điều gì?

24 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Khái niệm `đạo đức AI′ (AI ethics) trong kinh doanh đề cập đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quy trình tuyển dụng là gì?

26 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo dự án AI trong kinh doanh thành công?

27 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng AI trong marketing cá nhân hóa?

28 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Trong lĩnh vực sản xuất, robot được trang bị AI thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Khi nói về `AI hẹp′ (Narrow AI) trong kinh doanh, chúng ta đang đề cập đến loại AI nào?

30 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần có chiến lược dữ liệu như thế nào?