Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Ứng dụng nào sau đây của AI giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa dịch vụ.
C. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm và dịch vụ.

2. Loại hình AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc âm nhạc?

A. AI phân tích (Analytical AI).
B. AI sáng tạo (Generative AI).
C. AI phản ứng (Reactive AI).
D. AI ghi nhớ (Memory AI).

3. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp?

A. Giám sát sức khỏe cây trồng và vật nuôi bằng hình ảnh.
B. Tự động hóa việc thu hoạch và gieo trồng.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón.

4. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI có thể giúp cải thiện hiệu quả bằng cách nào?

A. Tăng thời gian chờ đợi của khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và giải quyết các vấn đề đơn giản.
C. Giảm chất lượng dịch vụ hỗ trợ.
D. Hạn chế kênh giao tiếp với khách hàng.

5. Ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thường tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng rủi ro tín dụng.
B. Phát hiện gian lận và đánh giá rủi ro.
C. Giảm lợi nhuận.
D. Tăng thời gian xử lý giao dịch.

6. Chatbot AI được sử dụng trong kinh doanh chủ yếu để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng trực tiếp.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động và trả lời câu hỏi thường gặp.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của AI trong việc phát triển sản phẩm mới?

A. Tăng tốc quá trình nghiên cứu và phát triển.
B. Giảm sự sáng tạo của con người trong quá trình thiết kế.
C. Phân tích dữ liệu thị trường để xác định nhu cầu sản phẩm.
D. Tự động hóa các thử nghiệm và kiểm tra sản phẩm.

8. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong quản lý nhân sự?

A. Tự động hóa quy trình chấm công.
B. Phân tích hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý nhân sự.
D. Sàng lọc hồ sơ ứng viên và hỗ trợ tuyển dụng.

9. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

A. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới đủ nguồn lực triển khai AI.
B. Tối ưu hóa quy trình, cá nhân hóa dịch vụ khách hàng với chi phí hợp lý.
C. AI quá phức tạp và không phù hợp với SME.
D. SME nên tập trung vào công nghệ truyền thống thay vì AI.

10. Trong chăm sóc sức khỏe, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc nào sau đây?

A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị.
B. Phân tích hình ảnh y tế và hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
C. Tăng nguy cơ sai sót trong chẩn đoán.
D. Giảm thời gian phục vụ bệnh nhân.

11. Thuật ngữ 'Machine Learning′ (Học máy) trong AI dùng để chỉ điều gì?

A. Khả năng máy tính tự động học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp.
B. Khả năng máy tính thực hiện các phép tính toán phức tạp.
C. Khả năng máy tính giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
D. Khả năng máy tính đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.

12. Thách thức lớn nhất về mặt xã hội khi ứng dụng rộng rãi AI trong kinh doanh là gì?

A. Gia tăng việc làm trong lĩnh vực công nghệ.
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và thay thế con người.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Nâng cao trình độ kỹ năng của người lao động.

13. Loại hình tấn công mạng nào mà AI có thể giúp doanh nghiệp phòng ngừa hiệu quả hơn?

A. Tấn công vật lý vào cơ sở dữ liệu.
B. Tấn công phi kỹ thuật (social engineering).
C. Tấn công zero-day và các mối đe dọa mới nổi.
D. Mất điện đột ngột.

14. Tại sao việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao lại quan trọng đối với các dự án AI?

A. Dữ liệu không quan trọng bằng thuật toán AI.
B. Dữ liệu chất lượng kém có thể dẫn đến kết quả AI không chính xác hoặc thiên vị.
C. Thu thập dữ liệu là bước không cần thiết trong dự án AI.
D. Mọi dữ liệu đều có giá trị như nhau đối với AI.

15. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Loại AI nào phù hợp nhất?

A. AI thị giác máy tính.
B. AI xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. AI tăng cường học tập (Reinforcement Learning AI).
D. AI chuyên gia (Expert Systems AI).

16. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến như thế nào?

A. Hiển thị quảng cáo chung cho tất cả khách hàng.
B. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web.
C. Giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm cho khách hàng thân thiết.

17. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh như thế nào?

A. Giảm sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
C. Làm giảm khả năng thích ứng với thay đổi thị trường.
D. Tăng chi phí hoạt động dài hạn.

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa tồn kho.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Làm chậm quá trình sản xuất.

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng AI trong quản lý rủi ro là gì?

A. Tăng mức độ rủi ro để đạt lợi nhuận cao hơn.
B. Dự đoán, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
C. Bỏ qua các yếu tố rủi ro để tập trung vào tăng trưởng.
D. Chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm quản lý rủi ro cho máy móc.

20. Trong lĩnh vực marketing, AI thường được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

A. Quản lý kho hàng.
B. Phân tích hành vi khách hàng và tối ưu chiến dịch quảng cáo.
C. Tuyển dụng nhân sự.
D. Kiểm toán tài chính.

21. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng thời trang và nhu cầu mua sắm của khách hàng. Ứng dụng này thuộc loại AI nào?

A. AI tăng cường thực tế ảo (AR AI).
B. AI phân tích dự đoán (Predictive AI).
C. AI sáng tạo (Generative AI).
D. AI nhận dạng khuôn mặt (Facial Recognition AI).

22. Khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai các giải pháp AI là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu về chuyên môn cao.
B. Dễ dàng tích hợp với mọi hệ thống hiện có.
C. Thiếu sự quan tâm từ khách hàng.
D. Thời gian triển khai nhanh chóng và đơn giản.

23. Trong sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm?

A. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động và phát hiện lỗi.
C. Tăng tốc độ sản xuất mà không cần kiểm soát.
D. Giảm số lượng công nhân kiểm tra chất lượng.

24. Công nghệ 'Natural Language Processing′ (NLP) trong AI có vai trò gì?

A. Giúp máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người.
B. Giúp máy tính nhận diện hình ảnh.
C. Giúp máy tính điều khiển robot.
D. Giúp máy tính thực hiện các phép tính toán phức tạp.

25. Đâu là lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được khi triển khai trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng năng suất.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong quy trình.
C. Tăng độ phức tạp của sản phẩm và dịch vụ.
D. Giảm sự tương tác với khách hàng.

26. Rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh khi sử dụng AI trong kinh doanh?

A. Tăng cường tính minh bạch trong quyết định kinh doanh.
B. Thiên vị và phân biệt đối xử do dữ liệu huấn luyện AI không đa dạng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.

27. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa điều gì?

A. Tăng chi phí nhiên liệu vận chuyển.
B. Lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe.
C. Làm chậm quá trình giao hàng.
D. Giảm độ chính xác của dự báo thời gian giao hàng.

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo dự án AI trong kinh doanh thành công?

A. Sử dụng công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất.
B. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và bài toán cần giải quyết bằng AI.
C. Thuê đội ngũ chuyên gia AI đắt tiền nhất.
D. Bỏ qua việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu.

29. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

A. Áp dụng phương pháp giảng dạy đồng nhất cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với năng lực và tốc độ học của từng cá nhân.
C. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Làm cho quá trình học tập trở nên kém linh hoạt hơn.

30. Đâu là một trong những thách thức pháp lý lớn nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

A. Luật pháp đã hoàn toàn theo kịp tốc độ phát triển của AI.
B. Vấn đề trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định gây hại.
C. Không có bất kỳ vấn đề pháp lý nào liên quan đến AI.
D. Các quy định pháp lý về AI đã quá chặt chẽ và cản trở sự phát triển.

1 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Ứng dụng nào sau đây của AI giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng?

2 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Loại hình AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc âm nhạc?

3 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI có thể giúp cải thiện hiệu quả bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thường tập trung vào mục tiêu nào?

6 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Chatbot AI được sử dụng trong kinh doanh chủ yếu để làm gì?

7 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của AI trong việc phát triển sản phẩm mới?

8 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong quản lý nhân sự?

9 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

10 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Trong chăm sóc sức khỏe, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Thuật ngữ `Machine Learning′ (Học máy) trong AI dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Thách thức lớn nhất về mặt xã hội khi ứng dụng rộng rãi AI trong kinh doanh là gì?

13 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Loại hình tấn công mạng nào mà AI có thể giúp doanh nghiệp phòng ngừa hiệu quả hơn?

14 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Tại sao việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao lại quan trọng đối với các dự án AI?

15 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Loại AI nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến như thế nào?

17 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh như thế nào?

18 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp làm gì?

19 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng AI trong quản lý rủi ro là gì?

20 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Trong lĩnh vực marketing, AI thường được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

21 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng thời trang và nhu cầu mua sắm của khách hàng. Ứng dụng này thuộc loại AI nào?

22 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai các giải pháp AI là gì?

23 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Trong sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm?

24 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Công nghệ `Natural Language Processing′ (NLP) trong AI có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Đâu là lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được khi triển khai trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động?

26 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh khi sử dụng AI trong kinh doanh?

27 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa điều gì?

28 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo dự án AI trong kinh doanh thành công?

29 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

30 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là một trong những thách thức pháp lý lớn nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?