1. Công cụ quản lý thời gian nào giúp nhà quản lý phân loại công việc theo mức độ quan trọng và khẩn cấp để ưu tiên xử lý?
A. Nguyên tắc Pareto
B. Ma trận Eisenhower
C. Sơ đồ Gantt
D. Phương pháp Pomodoro
2. Khi giao tiếp với người nghe có phong cách 'phân tích′, nhà quản lý nên chú trọng điều gì?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa
B. Trình bày thông tin chi tiết, logic, dựa trên dữ liệu
C. Tập trung vào cảm xúc và câu chuyện cá nhân
D. Nói nhanh, ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề
3. Trong quản trị xung đột, phương pháp 'né tránh′ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Xung đột có mức độ nghiêm trọng cao
B. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc tự giải quyết
C. Cần giải quyết xung đột nhanh chóng
D. Muốn thể hiện quyền lực và áp đặt ý kiến
4. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Trackable
C. Simple, Meaningful, Acceptable, Rewarding, Timely
D. Significant, Manageable, Attainable, Responsible, Tangible
5. Trong quản lý dự án, 'tam giác dự án′ đề cập đến ba yếu tố nào cần cân bằng?
A. Chi phí, thời gian, nhân lực
B. Phạm vi, chất lượng, rủi ro
C. Thời gian, chi phí, phạm vi
D. Chất lượng, nhân lực, truyền thông
6. Trong quản lý thay đổi, 'vùng thoải mái′ (comfort zone) của nhân viên thể hiện điều gì?
A. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi
B. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro
C. Trạng thái quen thuộc, ổn định và an toàn
D. Mong muốn khám phá điều mới
7. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng′ (freezing) thường diễn ra khi nào?
A. Trước khi thay đổi được thực hiện
B. Trong quá trình thực hiện thay đổi
C. Sau khi thay đổi đã ổn định và trở thành thói quen
D. Khi có sự phản kháng mạnh mẽ từ nhân viên
8. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục′ có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung cải tiến sản phẩm
B. Dừng cải tiến khi đạt tiêu chuẩn
C. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ
D. Chỉ cải tiến khi có sự cố lớn
9. Kỹ năng nào giúp nhà quản lý xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên, đồng nghiệp và đối tác?
A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng giao tiếp ứng xử
C. Kỹ năng phân tích
D. Kỹ năng kỹ thuật
10. Trong mô hình '5 Whys′ (5 Tại sao), mục đích chính của việc đặt câu hỏi 'Tại sao′ liên tục là gì?
A. Tìm người chịu trách nhiệm cho vấn đề
B. Đổ lỗi cho các bộ phận liên quan
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
D. Liệt kê tất cả các triệu chứng của vấn đề
11. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'kiểm soát′ trong quản trị?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh
B. Phân công công việc cho nhân viên
C. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra
D. Tuyển dụng nhân viên mới
12. Trong quy trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây tập trung vào việc thu thập thông tin, xác định vấn đề và các yếu tố liên quan?
A. Xác định và phân tích vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Đánh giá kết quả
13. Kỹ năng 'phản hồi′ (feedback) hiệu quả trong quản trị nhân sự cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên
B. Phản hồi chung chung, không cụ thể
C. Phản hồi kịp thời, cụ thể và mang tính xây dựng
D. Phản hồi trước mặt đám đông
14. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý trao quyền tự chủ cao cho nhân viên, khuyến khích sự sáng tạo và tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo quan liêu
15. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro dự án
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý chi phí dự án
D. Phân bổ nguồn lực dự án
16. Khi xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp′, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Thiết kế văn phòng làm việc đẹp
B. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc chi tiết
C. Chia sẻ và lan tỏa các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
D. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí
17. Trong quản lý rủi ro, bước 'đánh giá rủi ro′ bao gồm hoạt động nào?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
C. Ước tính khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
18. Phương pháp 'brainstorming′ (động não) thường được sử dụng trong kỹ năng quản trị nào?
A. Quản lý thời gian
B. Giải quyết vấn đề và ra quyết định
C. Giao tiếp nhóm
D. Quản lý xung đột
19. Kỹ năng nào sau đây được coi là nền tảng, cốt lõi nhất trong quản trị, giúp nhà quản lý định hướng và truyền cảm hứng cho nhân viên?
A. Kỹ năng lãnh đạo
B. Kỹ năng giao tiếp
C. Kỹ năng ra quyết định
D. Kỹ năng tổ chức
20. Khi đối mặt với sự phản kháng thay đổi từ nhân viên, kỹ năng quản trị nào quan trọng nhất để giúp vượt qua tình huống này?
A. Kỹ năng kiểm soát
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
C. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng
D. Kỹ năng chuyên môn sâu
21. Phong cách lãnh đạo nào có xu hướng tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, quy trình và thủ tục?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo phục vụ
C. Lãnh đạo quan liêu
D. Lãnh đạo tình huống
22. Khi nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo để ủy quyền thành công?
A. Giao việc đúng người, đúng năng lực
B. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện
C. Hạn chế quyền tự chủ của nhân viên
D. Không cung cấp đủ nguồn lực hỗ trợ
23. Kỹ năng quản trị nhân sự nào liên quan đến việc xây dựng đội ngũ nhân viên có năng lực, phù hợp với mục tiêu và chiến lược của tổ chức?
A. Tuyển dụng và lựa chọn
B. Đào tạo và phát triển
C. Đánh giá hiệu suất
D. Quản lý tài năng
24. Kỹ năng 'lắng nghe′ chủ động khác với 'lắng nghe′ thụ động ở điểm nào?
A. Lắng nghe chủ động không cần phản hồi
B. Lắng nghe chủ động chỉ tập trung vào lời nói
C. Lắng nghe chủ động thể hiện sự tập trung và tương tác với người nói
D. Lắng nghe thụ động hiệu quả hơn lắng nghe chủ động
25. Động lực 'nội tại′ trong quản trị nhân sự xuất phát từ đâu?
A. Phần thưởng tài chính và vật chất
B. Sự công nhận và khen thưởng từ bên ngoài
C. Sự hứng thú, đam mê và ý nghĩa của công việc
D. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên
26. Trong giao tiếp quản trị, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và hiệu quả?
A. Chọn kênh giao tiếp phù hợp
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
C. Lắng nghe tích cực
D. Phản hồi rõ ràng
27. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'cộng tác′ thường mang lại kết quả như thế nào?
A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều thua
C. Cả hai bên cùng thắng
D. Tạm thời hòa hoãn
28. Kỹ năng 'tạo động lực′ cho nhân viên thường liên quan đến việc nhà quản lý thực hiện hành động nào?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát
B. Giao nhiều việc hơn cho nhân viên
C. Công nhận thành tích và khen thưởng kịp thời
D. Giảm bớt áp lực công việc
29. Kỹ năng 'đàm phán′ hiệu quả trong quản trị đòi hỏi nhà quản lý cần có yếu tố nào?
A. Luôn giành phần thắng về mình
B. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn
C. Hiểu rõ lợi ích của cả hai bên và tìm kiếm điểm chung
D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên đối phương
30. Kỹ năng quản trị tài chính nào giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả?
A. Lập báo cáo tài chính
B. Phân tích báo cáo tài chính
C. Quản lý dòng tiền
D. Dự báo doanh thu