1. Trong bối cảnh quyền riêng tư trực tuyến ngày càng được chú trọng, marketers cần lưu ý điều gì?
A. Không cần quan tâm đến quyền riêng tư, tập trung vào thu thập dữ liệu tối đa.
B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA…), minh bạch trong thu thập và sử dụng dữ liệu, tôn trọng quyền lựa chọn của người dùng và xây dựng lòng tin.
C. Chỉ cần tuân thủ quy định của quốc gia mình, không cần quan tâm đến quốc tế.
D. Quyền riêng tư trực tuyến không ảnh hưởng đến marketing công nghệ số.
2. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Influencer Marketing chỉ là hình thức quảng cáo trả tiền thuần túy.
B. Influencer Marketing tận dụng sự tin tưởng và ảnh hưởng của những người nổi tiếng hoặc có uy tín trong cộng đồng mạng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ.
C. Influencer Marketing không cần quan tâm đến sự phù hợp giữa người ảnh hưởng và thương hiệu.
D. Influencer Marketing chỉ hiệu quả với sản phẩm thời trang và làm đẹp.
3. CTR (Tỷ lệ nhấp chuột) là gì và có ý nghĩa như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?
A. CTR là chi phí trên mỗi lần nhấp chuột.
B. CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ phần trăm người nhấp chuột vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị, cho thấy mức độ hấp dẫn và liên quan của quảng cáo.
C. CTR không quan trọng trong đánh giá hiệu quả quảng cáo.
D. CTR chỉ áp dụng cho quảng cáo trên mạng xã hội.
4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?
A. Quá trình quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông qua các kênh truyền thống như TV, radio và báo in.
B. Việc sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng, xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy kinh doanh.
C. Hoạt động bán hàng trực tiếp thông qua điện thoại và thư tín.
D. Chiến lược marketing tập trung hoàn toàn vào việc giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
5. Chatbot được ứng dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?
A. Chatbot chỉ dùng để thay thế nhân viên tư vấn trực tuyến.
B. Chatbot được dùng để tự động trả lời câu hỏi thường gặp, hỗ trợ khách hàng 24∕7, thu thập thông tin khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tăng hiệu quả tương tác.
C. Chatbot không thể xử lý các yêu cầu phức tạp của khách hàng.
D. Chatbot làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
6. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) khác biệt với SEO như thế nào?
A. SEM là một phần của SEO, tập trung vào tối ưu hóa nội dung.
B. SEM là hình thức marketing trả phí trên công cụ tìm kiếm, còn SEO là hình thức tối ưu hóa tự nhiên để đạt được thứ hạng cao.
C. SEM và SEO là hai thuật ngữ hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
D. SEM tập trung vào mạng xã hội, trong khi SEO tập trung vào công cụ tìm kiếm.
7. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Social Listening chỉ để theo dõi đối thủ cạnh tranh.
B. Social Listening giúp theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu, sản phẩm, ngành, từ đó hiểu rõ dư luận, xu hướng, phản hồi của khách hàng và điều chỉnh chiến lược.
C. Social Listening không cần thiết đối với doanh nghiệp nhỏ.
D. Social Listening chỉ tập trung vào các bình luận tiêu cực.
8. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của Marketing nội dung?
A. Bài viết blog
B. Quảng cáo banner trực tuyến
C. Video hướng dẫn
D. Infographic
9. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?
A. Phân tích dữ liệu không quan trọng, chủ yếu dựa vào trực giác.
B. Phân tích dữ liệu giúp đo lường hiệu quả chiến dịch, hiểu hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến lược và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Phân tích dữ liệu chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
D. Phân tích dữ liệu chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
10. A∕B Testing (Thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?
A. A∕B Testing chỉ dùng để thử nghiệm màu sắc nút kêu gọi hành động.
B. A∕B Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản (A và B) của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, trang đích) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn dựa trên dữ liệu thực tế, giúp tối ưu hóa hiệu quả.
C. A∕B Testing không cần thiết nếu có kinh nghiệm marketing.
D. A∕B Testing chỉ phù hợp với website thương mại điện tử.
11. Công cụ Google Analytics được sử dụng chủ yếu để làm gì trong Marketing công nghệ số?
A. Google Analytics chỉ dùng để đếm số lượt truy cập website.
B. Google Analytics là công cụ phân tích website mạnh mẽ, giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập, hành vi người dùng, hiệu quả chiến dịch, từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Google Analytics chỉ dành cho chuyên gia phân tích dữ liệu.
D. Google Analytics không thể đo lường hiệu quả của quảng cáo trả phí.
12. Chiến lược Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing) tập trung vào điều gì?
A. Omnichannel Marketing chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất.
B. Omnichannel Marketing tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác, tích hợp online và offline.
C. Omnichannel Marketing chỉ dành cho doanh nghiệp lớn có nhiều kênh phân phối.
D. Omnichannel Marketing không cần cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
13. Customer Journey (Hành trình khách hàng) có vai trò gì trong Marketing công nghệ số?
A. Customer Journey là khái niệm không cần thiết trong marketing hiện đại.
B. Customer Journey giúp doanh nghiệp hiểu rõ các giai đoạn khách hàng trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Customer Journey chỉ quan trọng đối với các sản phẩm phức tạp.
D. Customer Journey chỉ tập trung vào giai đoạn mua hàng, bỏ qua các giai đoạn khác.
14. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là hình thức marketing như thế nào?
A. Affiliate Marketing là hình thức marketing trực tiếp, doanh nghiệp tự bán sản phẩm.
B. Affiliate Marketing là hình thức hợp tác, trong đó người khác (affiliate) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng dựa trên kết quả (ví dụ: số lượng đơn hàng, lượt click).
C. Affiliate Marketing chỉ phù hợp với sản phẩm số.
D. Affiliate Marketing không cần theo dõi hiệu quả.
15. Marketing Automation (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Marketing Automation làm giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
B. Marketing Automation giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Marketing Automation chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Marketing Automation làm giảm sự sáng tạo trong marketing.
16. Remarketing và Retargeting, thuật ngữ nào thường được sử dụng trong Email Marketing?
A. Retargeting
B. Remarketing
C. Cả hai đều không được sử dụng
D. Cả hai đều có thể thay thế nhau
17. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì điều gì?
A. Mobile Marketing chỉ tập trung vào quảng cáo SMS.
B. Số lượng người dùng thiết bị di động ngày càng tăng, Mobile Marketing giúp tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi, tận dụng các tính năng di động như vị trí, ứng dụng.
C. Mobile Marketing chỉ phù hợp với các ứng dụng di động.
D. Mobile Marketing không quan trọng bằng marketing trên máy tính.
18. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) trong Marketing công nghệ số dùng để làm gì?
A. KPI chỉ là những con số vô nghĩa.
B. KPI là các chỉ số đo lường mức độ thành công của chiến dịch marketing, giúp đánh giá và điều chỉnh chiến lược.
C. KPI chỉ dùng để báo cáo cho cấp trên, không có giá trị thực tế.
D. KPI chỉ tập trung vào số lượng, không quan tâm đến chất lượng.
19. Viral Marketing (Marketing lan truyền) thành công dựa vào yếu tố nào?
A. Viral Marketing chỉ cần chi phí lớn để quảng bá.
B. Viral Marketing thành công khi nội dung hấp dẫn, độc đáo, gây cảm xúc mạnh, dễ chia sẻ và lan truyền tự nhiên trong cộng đồng mạng.
C. Viral Marketing chỉ hiệu quả với sản phẩm miễn phí.
D. Viral Marketing không cần chiến lược cụ thể.
20. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?
A. Retargeting chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng đã mua sản phẩm.
B. Retargeting hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa thực hiện chuyển đổi, nhằm nhắc nhở và khuyến khích họ quay lại.
C. Retargeting chỉ hiển thị quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Retargeting là hình thức quảng cáo gây phiền nhiễu và không hiệu quả.
21. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò như thế nào trong Marketing công nghệ số?
A. SEO là công cụ duy nhất cần thiết để thành công trong marketing công nghệ số.
B. SEO giúp tăng khả năng hiển thị website trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên và nâng cao nhận diện thương hiệu.
C. SEO chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn và không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. SEO là phương pháp marketing lỗi thời và không còn hiệu quả trong thời đại công nghệ số.
22. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong Marketing công nghệ số?
A. Conversion Rate đo lường số lượng người truy cập website.
B. Conversion Rate đo lường tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số lượt truy cập, đánh giá hiệu quả chuyển đổi của chiến dịch.
C. Conversion Rate không quan trọng bằng số lượng truy cập.
D. Conversion Rate chỉ áp dụng cho website bán hàng trực tuyến.
23. ROI (Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) trong Marketing công nghệ số được tính như thế nào?
A. ROI chỉ đơn giản là doanh thu trừ chi phí.
B. ROI (Return on Investment) được tính bằng công thức: (Lợi nhuận ròng từ marketing - Chi phí marketing) ∕ Chi phí marketing × 100%, đo lường hiệu quả sinh lời của các hoạt động marketing.
C. ROI không quan trọng trong marketing thương hiệu.
D. ROI chỉ áp dụng cho marketing trực tiếp.
24. Xu hướng 'video marketing′ ngày càng phổ biến, đâu là lý do chính?
A. Video marketing tốn ít chi phí sản xuất hơn các hình thức khác.
B. Video dễ dàng thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp hiệu quả, tăng tương tác và phù hợp với xu hướng tiêu thụ nội dung trực tuyến hiện nay.
C. Video marketing chỉ phù hợp với sản phẩm giải trí.
D. Video marketing không đo lường được hiệu quả.
25. Email Marketing vẫn còn hiệu quả trong thời đại công nghệ số vì lý do nào?
A. Email Marketing là hình thức marketing miễn phí.
B. Email Marketing cho phép cá nhân hóa thông điệp, tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng và duy trì mối quan hệ lâu dài.
C. Email Marketing chỉ hiệu quả với khách hàng lớn tuổi.
D. Email Marketing không cần đo lường hiệu quả.
26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với Marketing công nghệ số trong tương lai?
A. Chi phí marketing công nghệ số quá cao.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, sự cạnh tranh gay gắt, sự phân mảnh của truyền thông, và yêu cầu ngày càng cao về cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả marketing công nghệ số.
D. Khách hàng ngày càng ít sử dụng internet.
27. Landing Page (Trang đích) có vai trò gì trong chiến dịch Marketing công nghệ số?
A. Landing Page chỉ là trang giới thiệu thông tin chung về doanh nghiệp.
B. Landing Page là trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng mục tiêu, chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự thông qua một mục tiêu cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
C. Landing Page không cần tối ưu hóa SEO.
D. Landing Page chỉ cần thiết kế đơn giản, không cần nội dung hấp dẫn.
28. Customer Segmentation (Phân khúc khách hàng) có lợi ích gì trong Marketing công nghệ số?
A. Phân khúc khách hàng làm phức tạp hóa chiến dịch marketing.
B. Phân khúc khách hàng giúp chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung, cho phép cá nhân hóa thông điệp, lựa chọn kênh phù hợp và tăng hiệu quả marketing.
C. Phân khúc khách hàng chỉ cần dựa trên yếu tố nhân khẩu học.
D. Phân khúc khách hàng làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
29. Content Calendar (Lịch nội dung) có vai trò gì trong Marketing nội dung?
A. Content Calendar chỉ là một bảng tính đơn giản.
B. Content Calendar là kế hoạch chi tiết về nội dung sẽ được tạo và đăng tải, giúp đảm bảo tính nhất quán, đa dạng, đúng thời điểm và hiệu quả của chiến lược nội dung.
C. Content Calendar không cần thiết nếu có nhiều ý tưởng nội dung.
D. Content Calendar làm giảm sự linh hoạt trong sáng tạo nội dung.
30. Mục tiêu chính của Marketing trên mạng xã hội là gì?
A. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
B. Xây dựng cộng đồng trực tuyến, tăng tương tác với khách hàng, quảng bá thương hiệu và sản phẩm, thúc đẩy doanh số.
C. Chủ yếu để đăng tải các thông tin khuyến mãi và giảm giá.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing truyền thống.