1. Trong kinh doanh bất động sản, thuật ngữ 'định giá' (appraisal) dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình thương lượng giá mua bán giữa người mua và người bán.
B. Việc xác định giá trị thị trường ước tính của một bất động sản bởi một chuyên gia độc lập.
C. Chi phí thực tế mà người bán đã bỏ ra để xây dựng hoặc mua bất động sản.
D. Mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho bất động sản đó.
2. Trong quản lý rủi ro đầu tư bất động sản, 'đa dạng hóa danh mục′ (portfolio diversification) có nghĩa là gì?
A. Tập trung đầu tư vào một loại hình bất động sản duy nhất có tiềm năng lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau (nhà ở, thương mại, công nghiệp…) và ở nhiều vị trí địa lý khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào bất động sản ở khu vực trung tâm đô thị để giảm rủi ro.
D. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính để tối đa hóa lợi nhuận.
3. Đâu là một ví dụ về 'bất động sản thương mại′ (commercial real estate)?
A. Nhà ở riêng lẻ.
B. Căn hộ chung cư để ở.
C. Văn phòng cho thuê.
D. Biệt thự nghỉ dưỡng cá nhân.
4. Loại thuế nào sau đây thường KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sở hữu bất động sản?
A. Thuế thu nhập cá nhân từ cho thuê nhà.
B. Thuế sử dụng đất.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) khi mua bán nhà lần đầu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
5. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing bất động sản hiệu quả trong kỷ nguyên số?
A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí truyền thống.
B. Sử dụng mạng xã hội (Facebook, Instagram…) để tiếp cận khách hàng.
C. Xây dựng website và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Email marketing và quảng cáo trực tuyến.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu bất động sản?
A. Lãi suất vay thế chấp giảm.
B. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
D. Chính sách nới lỏng tín dụng bất động sản.
7. Trong đầu tư bất động sản, chỉ số 'ROI′ (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản bất động sản.
B. Tỷ suất lợi nhuận thu được so với vốn đầu tư ban đầu.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư dự kiến.
D. Mức độ rủi ro của khoản đầu tư bất động sản.
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguồn cung bất động sản?
A. Chính sách thắt chặt tín dụng bất động sản.
B. Chi phí xây dựng tăng cao.
C. Phát triển hạ tầng giao thông mới kết nối khu vực.
D. Lãi suất vay thế chấp tăng.
9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của một nhà quản lý bất động sản (property manager)?
A. Thu tiền thuê nhà và xử lý các vấn đề tài chính liên quan đến bất động sản.
B. Thực hiện các công việc bảo trì và sửa chữa bất động sản.
C. Đưa ra quyết định mua bán bất động sản thay cho chủ sở hữu.
D. Tìm kiếm và sàng lọc người thuê nhà tiềm năng.
10. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có rủi ro đầu tư thấp nhất?
A. Đất nền dự án chưa có quy hoạch chi tiết.
B. Căn hộ chung cư cao cấp cho thuê ở khu vực trung tâm đô thị.
C. Khách sạn nghỉ dưỡng ven biển ở khu vực du lịch mới nổi.
D. Nhà kho, nhà xưởng ở khu công nghiệp ngoại ô.
11. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản 'tăng tiền thuê nhà' thường được quy định như thế nào?
A. Tăng tiền thuê nhà ngay khi người thuê chuyển vào.
B. Tăng tiền thuê nhà định kỳ (ví dụ hàng năm) theo tỷ lệ nhất định hoặc theo thỏa thuận.
C. Chỉ tăng tiền thuê nhà khi giá bất động sản tăng trên thị trường.
D. Không được phép tăng tiền thuê nhà trong suốt thời hạn hợp đồng.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một bất động sản nhà ở?
A. Vị trí địa lý của bất động sản.
B. Diện tích và tình trạng của bất động sản.
C. Xu hướng thời trang hiện tại của đồ nội thất trong nhà.
D. Các tiện ích công cộng và dịch vụ xung quanh.
13. Loại hình đầu tư bất động sản nào sau đây có tính thanh khoản thấp nhất?
A. Cổ phiếu của các công ty bất động sản niêm yết.
B. Chứng chỉ quỹ đầu tư bất động sản (REITs).
C. Đất nông nghiệp ở vùng sâu vùng xa.
D. Căn hộ dịch vụ cho thuê ngắn hạn ở trung tâm thành phố.
14. Hình thức sở hữu bất động sản 'sở hữu chung′ (tenancy in common) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Các chủ sở hữu phải là vợ chồng.
B. Quyền sở hữu được tự động chuyển giao cho người còn sống khi một chủ sở hữu qua đời.
C. Mỗi chủ sở hữu có thể chuyển nhượng hoặc thừa kế phần sở hữu của mình một cách độc lập.
D. Quyết định về bất động sản phải được tất cả chủ sở hữu đồng thuận tuyệt đối.
15. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, 'đặt cọc′ (earnest money deposit) có vai trò chính là gì?
A. Thanh toán toàn bộ giá trị bất động sản.
B. Cam kết thực hiện giao dịch mua bán từ phía người mua.
C. Chi trả các chi phí pháp lý liên quan đến giao dịch.
D. Bảo hiểm rủi ro cho người bán trong trường hợp giao dịch không thành công.
16. Đâu là rủi ro chính khi đầu tư vào bất động sản hình thành trong tương lai (mua nhà trên giấy)?
A. Giá trị bất động sản giảm sau khi hoàn thành.
B. Chậm tiến độ hoặc dự án không được hoàn thành.
C. Lãi suất vay thế chấp tăng cao.
D. Khó khăn trong việc cho thuê lại bất động sản.
17. Điều gì là quan trọng nhất cần kiểm tra 'due diligence′ khi mua một bất động sản đã qua sử dụng?
A. Màu sơn tường và thiết kế nội thất.
B. Tình trạng pháp lý của bất động sản (sổ đỏ, giấy phép xây dựng…).
C. Phong thủy và hướng nhà.
D. Ý kiến đánh giá của hàng xóm xung quanh.
18. Trong thẩm định giá bất động sản, phương pháp 'so sánh trực tiếp′ (sales comparison approach) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dựa vào chi phí xây dựng mới tương đương của bất động sản.
B. Dựa vào thu nhập ròng tiềm năng từ việc cho thuê bất động sản.
C. Dựa vào giá bán của các bất động sản tương tự đã giao dịch gần đây.
D. Dựa vào giá trị sổ sách kế toán của bất động sản.
19. Trong đàm phán mua bán bất động sản, chiến lược 'neo giá' (anchoring) được hiểu như thế nào?
A. Cố định giá bán ở mức thấp nhất để thu hút người mua.
B. Đưa ra mức giá ban đầu cao hơn giá mong muốn để tạo lợi thế đàm phán.
C. Chấp nhận mức giá trung bình của thị trường để nhanh chóng giao dịch.
D. Giữ bí mật thông tin về giá mong muốn để gây bất ngờ cho đối phương.
20. Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản thứ cấp (mua đi bán lại)?
A. Nguồn cung bất động sản sơ cấp (dự án mới) dồi dào.
B. Lãi suất vay mua nhà lần đầu giảm mạnh.
C. Giá bất động sản sơ cấp tăng nhanh.
D. Chính sách hạn chế giao dịch bất động sản thứ cấp.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tiềm năng tăng giá của một khu vực bất động sản?
A. Quy hoạch phát triển hạ tầng giao thông và tiện ích công cộng trong tương lai.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và dân số của khu vực.
C. Màu sơn tường phổ biến được ưa chuộng trong khu vực.
D. Mức độ phát triển của các dự án bất động sản lân cận.
22. Trong thị trường bất động sản, 'bong bóng bất động sản′ thường xảy ra khi nào?
A. Giá bất động sản tăng trưởng ổn định theo thời gian.
B. Nhu cầu mua bất động sản vượt quá nguồn cung thực tế.
C. Giá bất động sản tăng quá nhanh và không bền vững so với giá trị thực.
D. Chính phủ thực hiện chính sách kích thích thị trường bất động sản.
23. Khái niệm 'đòn bẩy tài chính′ (financial leverage) trong đầu tư bất động sản đề cập đến việc sử dụng yếu tố nào để tăng tỷ suất lợi nhuận?
A. Vốn chủ sở hữu hoàn toàn.
B. Vốn vay (nợ).
C. Lợi nhuận giữ lại từ các khoản đầu tư khác.
D. Các khoản trợ cấp từ chính phủ.
24. Trong phân tích thị trường bất động sản, 'tỷ lệ hấp thụ' (absorption rate) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm diện tích sàn xây dựng đã được bán hoặc cho thuê trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tỷ lệ phần trăm căn hộ∕nhà ở bị bỏ trống trên thị trường.
C. Tỷ lệ tăng trưởng giá bất động sản trung bình hàng năm.
D. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng quan tâm đến dự án bất động sản.
25. Trong quy trình phát triển dự án bất động sản, giai đoạn nào sau đây thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn nhất?
A. Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch dự án.
B. Xin giấy phép xây dựng và các thủ tục pháp lý.
C. Thi công xây dựng và hoàn thiện công trình.
D. Marketing và bán hàng.
26. Khái niệm 'lợi suất cho thuê ròng′ (net rental yield) trong đầu tư bất động sản được tính toán như thế nào?
A. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm chia cho giá trị thị trường của bất động sản.
B. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm trừ đi chi phí vận hành, sau đó chia cho giá trị thị trường của bất động sản.
C. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm trừ đi chi phí vay vốn, sau đó chia cho giá trị thị trường của bất động sản.
D. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm trừ đi thuế và các loại phí giao dịch, sau đó chia cho giá vốn đầu tư ban đầu.
27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ môi giới bất động sản khi mua hoặc bán nhà?
A. Đảm bảo chắc chắn giao dịch thành công với giá tốt nhất.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm và giao dịch.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro pháp lý liên quan đến giao dịch.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí phát sinh trong quá trình mua bán.
28. Loại hình bất động sản nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố mùa vụ?
A. Văn phòng cho thuê.
B. Nhà xưởng công nghiệp.
C. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng ven biển.
D. Căn hộ chung cư cho thuê dài hạn.
29. Khái niệm 'quyền sử dụng đất′ (land use right) khác với 'quyền sở hữu nhà ở' (house ownership right) ở điểm nào?
A. Quyền sử dụng đất là vĩnh viễn, còn quyền sở hữu nhà ở có thời hạn.
B. Quyền sử dụng đất thuộc về Nhà nước, còn quyền sở hữu nhà ở thuộc về cá nhân∕tổ chức.
C. Quyền sử dụng đất bao gồm cả quyền xây dựng nhà ở, còn quyền sở hữu nhà ở thì không.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là tương đương.
30. Trong quản lý bất động sản cho thuê, 'tỷ lệ trống′ (vacancy rate) cao có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho chủ sở hữu?
A. Tăng giá trị thị trường của bất động sản.
B. Giảm doanh thu từ cho thuê và ảnh hưởng đến dòng tiền.
C. Giảm chi phí bảo trì và quản lý bất động sản.
D. Tăng cường sự quan tâm của người thuê tiềm năng.