Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư và tài chính bất động sản

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

1. Hình thức đầu tư bất động sản nào có thể mang lại **thu nhập thụ động** hàng tháng?

A. Đầu tư đất nền chờ tăng giá.
B. Kinh doanh cho thuê căn hộ.
C. Mua đi bán lại bất động sản (flipping).
D. Đầu tư vào dự án condotel.

2. Chỉ số **Tỷ lệ vay trên giá trị (LTV)** được sử dụng trong lĩnh vực tài chính bất động sản để làm gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của dự án.
B. Xác định mức độ rủi ro của khoản vay thế chấp.
C. Tính toán giá trị thị trường của bất động sản.
D. Đo lường hiệu quả quản lý bất động sản.

3. Thuật ngữ 'vị trí, vị trí, vị trí' trong bất động sản nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc lựa chọn bất động sản có thiết kế đẹp.
B. Sự cần thiết phải mua bất động sản ở trung tâm thành phố.
C. Ảnh hưởng quyết định của vị trí đến giá trị và tiềm năng tăng trưởng của bất động sản.
D. Tầm quan trọng của việc đàm phán giá mua tốt.

4. Hình thức đầu tư bất động sản nào sau đây được xem là **đầu tư thụ động**?

A. Phát triển dự án bất động sản mới.
B. Kinh doanh cho thuê căn hộ dịch vụ.
C. Đầu tư vào quỹ REITs.
D. Mua đi bán lại bất động sản (flipping).

5. Hình thức đầu tư bất động sản nào tập trung vào việc cải tạo, sửa chữa bất động sản xuống cấp để bán lại với giá cao hơn?

A. Cho thuê bất động sản.
B. Phát triển dự án bất động sản mới.
C. Flipping bất động sản.
D. Đầu tư vào REITs.

6. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro mất vốn.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Đảm bảo giá trị bất động sản luôn tăng.
D. Loại bỏ hoàn toàn chi phí lãi vay.

7. Đâu là một **ví dụ** về chi phí **vận hành** bất động sản cho thuê?

A. Tiền gốc và lãi vay ngân hàng.
B. Chi phí quảng cáo tìm kiếm khách thuê.
C. Giá mua bất động sản ban đầu.
D. Thuế thu nhập cá nhân từ hoạt động cho thuê.

8. Chỉ số **Giá trị hiện tại ròng (NPV)** được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

A. Tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm của dự án.
B. Khả năng sinh lời của dự án sau khi đã chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án.
D. Tổng doanh thu dự kiến từ dự án.

9. Khi thị trường bất động sản 'bong bóng′, điều gì thường xảy ra?

A. Giá bất động sản tăng chậm và ổn định.
B. Giá bất động sản tăng quá nhanh so với giá trị thực và khả năng chi trả của thị trường.
C. Giá bất động sản giảm mạnh do nguồn cung vượt quá cầu.
D. Thị trường bất động sản trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.

10. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh giao dịch.
D. Phương pháp thặng dư.

11. Chi phí **cơ hội** trong đầu tư bất động sản là gì?

A. Số tiền lãi vay phải trả khi mua bất động sản.
B. Giá trị của cơ hội đầu tư tốt nhất bị bỏ lỡ khi chọn đầu tư vào bất động sản.
C. Chi phí sửa chữa và bảo trì bất động sản sau này.
D. Thuế bất động sản phải nộp hàng năm.

12. Quỹ đầu tư bất động sản (REITs) hoạt động theo hình thức nào?

A. Đầu tư trực tiếp vào một dự án bất động sản duy nhất.
B. Huy động vốn từ công chúng để đầu tư vào một danh mục đa dạng các bất động sản.
C. Cho vay thế chấp bất động sản.
D. Phát triển và xây dựng các dự án bất động sản mới.

13. Đâu là một **thách thức** lớn khi đầu tư vào bất động sản so với chứng khoán?

A. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp.
B. Tính thanh khoản cao và dễ dàng mua bán.
C. Đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng và quản lý trực tiếp.
D. Rủi ro thị trường thấp hơn.

14. Chỉ số **Tỷ lệ vốn hóa (Cap Rate)** trong đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng hàng năm so với giá trị bất động sản.
B. Tỷ lệ phần trăm chi phí vay vốn so với giá trị bất động sản.
C. Tỷ lệ phần trăm tăng trưởng giá trị bất động sản hàng năm.
D. Tỷ lệ phần trăm chi phí vận hành so với doanh thu từ bất động sản.

15. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có **tính thanh khoản cao nhất**?

A. Đất nông nghiệp vùng sâu vùng xa.
B. Biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp.
C. Căn hộ chung cư ở các thành phố lớn.
D. Nhà máy sản xuất công nghiệp.

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm **giảm** giá trị của một bất động sản?

A. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông khu vực.
B. Xuất hiện nhiều tiện ích công cộng mới gần bất động sản.
C. Tình trạng xuống cấp của bất động sản và khu vực xung quanh.
D. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ.

17. Đâu là **ưu điểm chính** của việc đầu tư bất động sản so với các loại hình đầu tư khác?

A. Tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
B. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường.
C. Khả năng tạo ra dòng tiền ổn định và tăng giá trị theo thời gian.
D. Lợi nhuận chắc chắn và không có rủi ro.

18. Hình thức tài chính nào sau đây thường được sử dụng để mua bất động sản với mục đích đầu tư?

A. Vay tín chấp.
B. Thế chấp bất động sản.
C. Vay tiêu dùng cá nhân.
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.

19. Để **giảm thiểu rủi ro** khi đầu tư bất động sản, nhà đầu tư nên làm gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại hình bất động sản duy nhất.
B. Sử dụng đòn bẩy tài chính tối đa để tăng lợi nhuận.
C. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Chỉ đầu tư vào bất động sản ở các khu vực trung tâm.

20. Loại hình bất động sản nào sau đây thường chịu ảnh hưởng **ít nhất** bởi suy thoái kinh tế?

A. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Văn phòng cho thuê hạng A.
C. Nhà ở giá rẻ và trung bình.
D. Trung tâm thương mại lớn.

21. Nguyên tắc **đa dạng hóa** danh mục đầu tư bất động sản nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tính thanh khoản cho danh mục.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại hình và khu vực khác nhau.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.

22. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì thường xảy ra với thị trường bất động sản?

A. Giá bất động sản tăng mạnh do chi phí vay vốn rẻ hơn.
B. Giá bất động sản giảm do chi phí vay vốn tăng và nhu cầu mua giảm.
C. Thị trường bất động sản không bị ảnh hưởng bởi lãi suất.
D. Nhu cầu thuê bất động sản giảm.

23. Trong phân tích tài chính bất động sản, **Thu nhập hoạt động ròng (NOI)** được tính trước khi trừ đi khoản mục nào?

A. Chi phí vận hành.
B. Thuế bất động sản.
C. Chi phí lãi vay.
D. Chi phí bảo trì.

24. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây là **quan trọng nhất** để bảo vệ quyền lợi của người mua?

A. Điều khoản về màu sơn của bất động sản.
B. Điều khoản về thời hạn thanh toán.
C. Điều khoản về tình trạng pháp lý và chất lượng bất động sản.
D. Điều khoản về nội thất đi kèm.

25. Trong đầu tư bất động sản cho thuê, dòng tiền (cash flow) được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi thuế thu nhập.
B. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí vận hành và chi phí tài chính (nếu có).
C. Giá trị bất động sản tăng lên theo thời gian.
D. Tổng vốn đầu tư ban đầu vào bất động sản.

26. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có **tỷ suất sinh lời cao nhất** nhưng cũng đi kèm với **rủi ro lớn nhất**?

A. Căn hộ chung cư cho thuê.
B. Đất nền vùng ven chưa phát triển.
C. Văn phòng cho thuê hạng B.
D. Nhà phố thương mại ở khu vực trung tâm.

27. Trong thẩm định giá bất động sản, yếu tố **pháp lý** có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến giá trị bất động sản.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí giao dịch.
C. Quyết định tính hợp pháp và ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thị trường của bất động sản.
D. Chỉ quan trọng đối với bất động sản thương mại.

28. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi đánh giá tiềm năng đầu tư của một bất động sản?

A. Giá trị xây dựng lại của bất động sản.
B. Vị trí và tiềm năng tăng trưởng của khu vực.
C. Chi phí bảo trì dự kiến trong 5 năm tới.
D. Màu sơn hiện tại của bất động sản.

29. Khái niệm 'văn phòng xanh′ trong bất động sản thương mại đề cập đến điều gì?

A. Văn phòng có màu sơn chủ đạo là màu xanh lá cây.
B. Văn phòng được xây dựng và vận hành theo tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
C. Văn phòng có nhiều cây xanh và không gian mở.
D. Văn phòng cho thuê với giá rẻ.

30. Rủi ro **thanh khoản** trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro không thể bán hoặc chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
B. Rủi ro giá trị bất động sản giảm do yếu tố thị trường.
C. Rủi ro không có người thuê bất động sản.
D. Rủi ro bất động sản bị hư hỏng do thiên tai.

1 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

1. Hình thức đầu tư bất động sản nào có thể mang lại **thu nhập thụ động** hàng tháng?

2 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

2. Chỉ số **Tỷ lệ vay trên giá trị (LTV)** được sử dụng trong lĩnh vực tài chính bất động sản để làm gì?

3 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

3. Thuật ngữ `vị trí, vị trí, vị trí` trong bất động sản nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

4. Hình thức đầu tư bất động sản nào sau đây được xem là **đầu tư thụ động**?

5 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

5. Hình thức đầu tư bất động sản nào tập trung vào việc cải tạo, sửa chữa bất động sản xuống cấp để bán lại với giá cao hơn?

6 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

6. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

7 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là một **ví dụ** về chi phí **vận hành** bất động sản cho thuê?

8 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

8. Chỉ số **Giá trị hiện tại ròng (NPV)** được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

9 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

9. Khi thị trường bất động sản `bong bóng′, điều gì thường xảy ra?

10 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

10. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

11 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

11. Chi phí **cơ hội** trong đầu tư bất động sản là gì?

12 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

12. Quỹ đầu tư bất động sản (REITs) hoạt động theo hình thức nào?

13 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là một **thách thức** lớn khi đầu tư vào bất động sản so với chứng khoán?

14 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

14. Chỉ số **Tỷ lệ vốn hóa (Cap Rate)** trong đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

15. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có **tính thanh khoản cao nhất**?

16 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm **giảm** giá trị của một bất động sản?

17 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là **ưu điểm chính** của việc đầu tư bất động sản so với các loại hình đầu tư khác?

18 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

18. Hình thức tài chính nào sau đây thường được sử dụng để mua bất động sản với mục đích đầu tư?

19 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

19. Để **giảm thiểu rủi ro** khi đầu tư bất động sản, nhà đầu tư nên làm gì?

20 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

20. Loại hình bất động sản nào sau đây thường chịu ảnh hưởng **ít nhất** bởi suy thoái kinh tế?

21 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

21. Nguyên tắc **đa dạng hóa** danh mục đầu tư bất động sản nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

22. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì thường xảy ra với thị trường bất động sản?

23 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

23. Trong phân tích tài chính bất động sản, **Thu nhập hoạt động ròng (NOI)** được tính trước khi trừ đi khoản mục nào?

24 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

24. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây là **quan trọng nhất** để bảo vệ quyền lợi của người mua?

25 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

25. Trong đầu tư bất động sản cho thuê, dòng tiền (cash flow) được tính như thế nào?

26 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

26. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có **tỷ suất sinh lời cao nhất** nhưng cũng đi kèm với **rủi ro lớn nhất**?

27 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

27. Trong thẩm định giá bất động sản, yếu tố **pháp lý** có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

28. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi đánh giá tiềm năng đầu tư của một bất động sản?

29 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

29. Khái niệm `văn phòng xanh′ trong bất động sản thương mại đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 7

30. Rủi ro **thanh khoản** trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?