1. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào thị trường thường dẫn đến 'hậu quả không mong muốn'?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học Áo
2. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của 'linh cảm kinh doanh' (animal spirits) trong quyết định đầu tư?
A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Kinh tế học Áo
3. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong phân tích kinh tế?
A. Dữ liệu thống kê và mô hình toán học
B. Hành vi hợp lý của con người và phương pháp diễn dịch
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Các yếu tố thể chế và xã hội
4. Học thuyết kinh tế nào đề xuất rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để ổn định nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái?
A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Kinh tế học Áo
5. Khái niệm 'giá trị thặng dư' là trọng tâm của học thuyết kinh tế nào?
A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa Keynes
6. Học thuyết kinh tế nào đề xuất chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa để điều chỉnh tổng cầu và ổn định nền kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Kinh tế học Áo
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Kinh tế học tân cổ điển
7. Khái niệm 'dòng tiền' (cash flow) đóng vai trò trung tâm trong phân tích của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Kinh tế học Áo
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Kinh tế học thể chế
8. Một trong những đại diện tiêu biểu của kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) là ai?
A. Milton Friedman
B. Ronald Coase
C. John Maynard Keynes
D. Karl Marx
9. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên duy trì chính sách tiền tệ ổn định và kiểm soát chặt chẽ cung tiền để ổn định kinh tế?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi
10. Trong kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) mô tả hiện tượng tâm lý nào?
A. Xu hướng quá tự tin vào khả năng của bản thân.
B. Xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Xu hướng ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Xu hướng đánh giá cao giá trị hiện tại hơn giá trị tương lai.
11. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm 'Của cải của các quốc gia'?
A. John Maynard Keynes
B. Adam Smith
C. Karl Marx
D. David Ricardo
12. Học thuyết kinh tế nào cho rằng lạm phát luôn là một hiện tượng tiền tệ?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi
13. Lý thuyết 'bàn tay vô hình' trong kinh tế học cổ điển ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp bí mật của chính phủ vào thị trường.
B. Vai trò của các tổ chức tài chính trong điều tiết kinh tế.
C. Cơ chế thị trường tự do tự điều chỉnh, hướng tới lợi ích chung.
D. Sự ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế.
14. Trong kinh tế học Keynes, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất quyết định mức sản lượng và việc làm của nền kinh tế trong ngắn hạn?
A. Tổng cung
B. Tổng cầu
C. Lãi suất
D. Cung tiền
15. Milton Friedman là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi
16. Lý thuyết 'lợi thế so sánh' của David Ricardo giải thích điều gì?
A. Tại sao các quốc gia nên tự cung tự cấp.
B. Cơ sở của thương mại quốc tế, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối ở mọi ngành.
C. Tác động của thuế quan lên nền kinh tế.
D. Vai trò của lao động trong tạo ra giá trị.
17. Lý thuyết 'cung tự tạo ra cầu' (Say's Law) thuộc trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học Áo
18. Học thuyết kinh tế nào phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và ủng hộ thị trường tự do tuyệt đối?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học Áo
19. Một trong những phê bình chính đối với kinh tế học cổ điển là gì?
A. Quá tập trung vào vai trò của chính phủ.
B. Không đủ khả năng giải thích các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn và thất nghiệp kéo dài.
C. Đánh giá quá cao vai trò của tiền tệ.
D. Không chú trọng đến thương mại quốc tế.
20. Trong kinh tế học Keynes, 'bẫy thanh khoản' (liquidity trap) mô tả tình huống nào?
A. Lạm phát phi mã.
B. Suy thoái kinh tế sâu sắc khi chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả.
C. Thị trường tài chính sụp đổ.
D. Tình trạng thiếu hụt tiền mặt trong nền kinh tế.
21. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Hành vi tối ưu hóa của cá nhân.
B. Vai trò của thể chế, luật pháp và văn hóa trong kinh tế.
C. Tác động của chính sách tiền tệ lên lạm phát.
D. Quy luật cung và cầu trên thị trường.
22. Học thuyết nào của Karl Marx cho rằng lịch sử xã hội loài người là lịch sử đấu tranh giai cấp?
A. Lý thuyết giá trị thặng dư
B. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
C. Lý thuyết lợi nhuận giảm dần
D. Quy luật tích lũy tư bản
23. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Keynes
24. Học thuyết kinh tế nào cho rằng tăng trưởng kinh tế dài hạn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố công nghệ và năng suất?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical)
D. Chủ nghĩa Keynes
25. Điểm yếu chính của trường phái trọng nông là gì?
A. Quá tập trung vào thương mại quốc tế.
B. Bỏ qua vai trò của sản xuất nông nghiệp.
C. Hạn chế trong việc giải thích sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.
D. Ủng hộ quá mức sự can thiệp của nhà nước.
26. Trường phái kinh tế học nào phản đối việc sử dụng mô hình toán học phức tạp và dữ liệu thống kê trong phân tích kinh tế?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học Áo
27. Lý thuyết 'vòng xoáy lương - giá' (wage-price spiral) thường được liên kết với trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học hành vi
28. Phân tích 'chi phí - lợi ích' (cost-benefit analysis) thường được sử dụng trong trường phái kinh tế nào?
A. Kinh tế học thể chế
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Kinh tế học Áo
29. Điểm khác biệt chính giữa trường phái trọng thương và trọng nông là gì?
A. Trọng thương nhấn mạnh nông nghiệp, trọng nông nhấn mạnh thương mại.
B. Trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trọng nông ủng hộ can thiệp nhà nước.
C. Trọng thương coi trọng tích lũy tiền tệ, trọng nông coi trọng sản xuất nông nghiệp.
D. Trọng thương tập trung vào vi mô, trọng nông tập trung vào vĩ mô.
30. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?
A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp hơn.
B. Nghiên cứu hành vi con người dựa trên các giả định thực tế hơn về tâm lý.
C. Tập trung vào phân tích vĩ mô hơn vi mô.
D. Ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.