1. Trong bối cảnh Đại khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933, học thuyết kinh tế của Keynes đã trở nên phổ biến vì:
A. Nó ủng hộ chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.
B. Nó cung cấp lời giải thích và giải pháp cho tình trạng thất nghiệp hàng loạt và suy thoái kéo dài mà các học thuyết trước đó không làm được.
C. Nó khuyến khích giảm thuế để kích thích đầu tư tư nhân.
D. Nó đề cao vai trò của thương mại tự do trong việc phục hồi kinh tế.
2. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với quan điểm nào về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế?
A. Ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ để điều tiết thị trường.
B. Đề cao vai trò trung tâm của nhà nước trong phân bổ nguồn lực.
C. Phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ, ủng hộ thị trường tự do hoàn toàn và tiền tệ tư nhân.
D. Chấp nhận sự can thiệp có giới hạn của chính phủ để khắc phục thất bại thị trường.
3. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn nhân lực (human capital) và đầu tư vào giáo dục, y tế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory)
D. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
4. Thorstein Veblen, một trong những nhà kinh tế học thể chế nổi tiếng, đã phê phán 'tiêu dùng phô trương' (conspicuous consumption). 'Tiêu dùng phô trương' được hiểu là gì?
A. Việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ thiết yếu để duy trì cuộc sống.
B. Việc tiêu dùng quá mức tài nguyên thiên nhiên gây ô nhiễm môi trường.
C. Việc tiêu dùng hàng hóa xa xỉ không thiết yếu để thể hiện địa vị xã hội và sự giàu có.
D. Việc tiêu dùng sản phẩm trong nước thay vì hàng nhập khẩu.
5. Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người tiên phong trong kinh tế học hành vi, đã phát triển lý thuyết 'khung tham chiếu' (framing effect). 'Hiệu ứng khung tham chiếu' mô tả hiện tượng nào?
A. Xu hướng con người đánh giá quá cao khả năng kiểm soát tình huống.
B. Xu hướng con người đưa ra quyết định khác nhau tùy thuộc vào cách thông tin được trình bày (khung tham chiếu).
C. Xu hướng con người tuân theo đám đông trong quyết định kinh tế.
D. Xu hướng con người né tránh rủi ro hơn là tìm kiếm lợi nhuận.
6. Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế chậm. Chính sách kinh tế nào sẽ được trường phái trọng tiền (Monetarism) đề xuất?
A. Tăng chi tiêu công và giảm lãi suất.
B. Giảm chi tiêu công và tăng lãi suất.
C. Tăng cường kiểm soát giá cả và tiền lương.
D. Tăng thuế và giảm chi tiêu công.
7. Paul Romer và Robert Lucas, những nhà kinh tế học nổi tiếng với lý thuyết tăng trưởng nội sinh, đã chỉ ra yếu tố nào là động lực tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Vốn vật chất tích lũy nhanh chóng.
C. Đổi mới công nghệ và tri thức.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.
8. Hạn chế tiềm ẩn của chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu công) theo Keynesianism trong dài hạn là gì?
A. Gây ra giảm phát (deflation).
B. Làm tăng nợ công và có thể gây ra lạm phát nếu không được kiểm soát.
C. Làm giảm năng suất lao động.
D. Làm suy yếu khu vực tư nhân.
9. Khái niệm 'phá hủy sáng tạo' (creative destruction) được Joseph Schumpeter, nhà kinh tế học trường phái Áo, mô tả quá trình nào trong nền kinh tế thị trường?
A. Sự can thiệp của chính phủ để điều tiết thị trường.
B. Quá trình khủng hoảng kinh tế dẫn đến suy thoái.
C. Quá trình đổi mới công nghệ và cạnh tranh làm thay thế các doanh nghiệp và ngành công nghiệp cũ bằng những cái mới.
D. Sự tích tụ vốn và tập trung quyền lực kinh tế vào tay một số ít doanh nghiệp.
10. Điểm chung giữa Kinh tế học cổ điển và Kinh tế học tân cổ điển là gì?
A. Cả hai đều ủng hộ mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Cả hai đều dựa trên lý thuyết giá trị lao động của Marx.
C. Cả hai đều đề cao vai trò của thị trường tự do và cạnh tranh, và tin vào 'bàn tay vô hình'.
D. Cả hai đều cho rằng khủng hoảng kinh tế là tất yếu trong chủ nghĩa tư bản.
11. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống (neoclassical economics) ở điểm nào?
A. Kinh tế học hành vi tập trung vào phân tích kinh tế vĩ mô, còn kinh tế học truyền thống tập trung vào kinh tế vi mô.
B. Kinh tế học hành vi giả định con người luôn đưa ra quyết định duy lý và tối ưu hóa lợi ích, trong khi kinh tế học truyền thống xem xét các yếu tố tâm lý và hành vi phi lý.
C. Kinh tế học hành vi xem xét các yếu tố tâm lý và hành vi phi lý ảnh hưởng đến quyết định kinh tế, trong khi kinh tế học truyền thống giả định con người duy lý.
D. Kinh tế học hành vi ủng hộ sự can thiệp của chính phủ mạnh mẽ hơn kinh tế học truyền thống.
12. Ưu điểm chính của Kinh tế học hành vi so với Kinh tế học truyền thống là gì?
A. Đơn giản hóa các mô hình kinh tế.
B. Cung cấp các dự đoán chính xác hơn về hành vi kinh tế thực tế của con người bằng cách xem xét yếu tố tâm lý.
C. Tăng cường tính duy lý trong phân tích kinh tế.
D. Ủng hộ mạnh mẽ hơn thị trường tự do.
13. Lý thuyết 'hiệu ứng lan tỏa' (trickle-down economics), thường được các nhà kinh tế học tân cổ điển ủng hộ, lập luận rằng:
A. Chính phủ nên tăng chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thuế cho người giàu và doanh nghiệp sẽ thúc đẩy đầu tư và tạo việc làm, từ đó lợi ích 'lan tỏa' xuống các tầng lớp khác.
C. Tăng cường phúc lợi xã hội cho người nghèo là cách hiệu quả nhất để giảm bất bình đẳng.
D. Điều tiết thị trường lao động là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
14. Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất khái niệm 'bàn tay vô hình'. 'Bàn tay vô hình' trong kinh tế thị trường tự do được hiểu là gì?
A. Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua cung và cầu.
C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phân phối lại thu nhập.
D. Kế hoạch hóa tập trung của nhà nước để phân bổ nguồn lực.
15. Karl Marx, trong 'Tư bản luận', cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?
A. Lượng cung và cầu trên thị trường.
B. Chi phí sản xuất và lợi nhuận của nhà tư bản.
C. Thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
D. Sự khan hiếm tương đối của hàng hóa trên thị trường.
16. Học thuyết kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản, do mâu thuẫn nội tại giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, học thuyết kinh tế nào có vẻ phù hợp nhất để giải thích sự tăng trưởng nhanh chóng của các nền kinh tế mới nổi (emerging economies)?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) và Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
18. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
A. Sở thích và lựa chọn duy lý của cá nhân.
B. Các quy tắc, luật lệ, tổ chức và thể chế xã hội.
C. Cung và cầu thị trường.
D. Công nghệ và vốn.
19. John Maynard Keynes, với tác phẩm 'Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ', đã đề xuất giải pháp nào để khắc phục tình trạng thất nghiệp và suy thoái kinh tế?
A. Thắt chặt chính sách tiền tệ và giảm chi tiêu công.
B. Tăng cường tự do hóa thương mại và giảm thiểu can thiệp của chính phủ.
C. Tăng chi tiêu công và chính sách tài khóa chủ động để kích cầu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát dòng vốn quốc tế.
20. Trường phái kinh tế nào ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng đất đai và nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của của cải, và các ngành khác chỉ là biến đổi hình thái của sản phẩm nông nghiệp?
A. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Economic Liberalism)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
21. Một ví dụ về ứng dụng của Kinh tế học thể chế trong phân tích kinh tế phát triển là gì?
A. Phân tích tác động của lãi suất đến đầu tư.
B. Nghiên cứu vai trò của thể chế pháp luật, quyền sở hữu và tham nhũng đối với tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
C. Dự báo lạm phát dựa trên cung tiền.
D. Phân tích hành vi tiêu dùng của cá nhân dựa trên sở thích duy lý.
22. Trong các học thuyết kinh tế hiện đại, trường phái nào thường được liên kết với các chính sách 'thắt lưng buộc bụng' (austerity measures) trong thời kỳ khủng hoảng nợ công?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism) và Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
C. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
23. Nếu một chính phủ muốn khuyến khích đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế dài hạn, chính sách nào sẽ phù hợp với lý thuyết tăng trưởng nội sinh?
A. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển (R&D), và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giảm lãi suất để kích thích đầu tư.
D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
24. Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái trọng tiền (Monetarism), cho rằng yếu tố quyết định đến lạm phát là gì?
A. Chi phí đẩy (Cost-push inflation)
B. Cầu kéo (Demand-pull inflation)
C. Sự gia tăng quá mức của cung tiền (Excessive growth of money supply)
D. Sự suy giảm năng suất lao động (Decline in labor productivity)
25. David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết nào về thương mại quốc tế?
A. Lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage)
B. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)
C. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage)
D. Lợi thế quy mô (Economies of scale)
26. Sự khác biệt chính giữa Chủ nghĩa Keynes và Chủ nghĩa trọng tiền trong việc giải quyết suy thoái kinh tế là gì?
A. Keynesians ủng hộ chính sách tiền tệ, Monetarists ủng hộ chính sách tài khóa.
B. Keynesians chủ trương tăng cung tiền, Monetarists chủ trương giảm cung tiền.
C. Keynesians nhấn mạnh chính sách tài khóa (chi tiêu công), Monetarists nhấn mạnh chính sách tiền tệ (kiểm soát cung tiền).
D. Keynesians tin vào thị trường tự do, Monetarists tin vào can thiệp của chính phủ.
27. Trường phái kinh tế nào phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và đề cao vai trò của thị trường tự do, cạnh tranh?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics) và Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
28. Chính sách tiền tệ theo trường phái trọng tiền (Monetarism) tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Ổn định tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp.
B. Kiểm soát lạm phát thông qua kiểm soát tăng trưởng cung tiền.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
29. So sánh giữa Chủ nghĩa trọng thương và Chủ nghĩa trọng nông, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc của sự giàu có quốc gia là gì?
A. Trọng thương coi trọng nông nghiệp, trọng nông coi trọng thương mại.
B. Trọng thương coi trọng tích lũy kim loại quý từ thương mại, trọng nông coi trọng sản xuất nông nghiệp từ đất đai.
C. Trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trọng nông ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
D. Trọng thương tập trung vào kinh tế vĩ mô, trọng nông tập trung vào kinh tế vi mô.
30. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của thương mại quốc tế và tích lũy kim loại quý (vàng và bạc) như là nguồn gốc của sự giàu có quốc gia?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)