1. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được sản xuất chủ yếu ở các nước đang phát triển?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái
2. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do lưu chuyển vốn, lao động và chính sách kinh tế chung?
A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế
3. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có chi phí vận chuyển hàng hóa thường là RẺ NHẤT trên quãng đường dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường biển
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?
A. Khí hậu
B. Đất đai
C. Thị trường
D. Nguồn nước
5. Nhân tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các vùng công nghiệp tập trung?
A. Vị trí địa lý thuận lợi
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
6. Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nông thôn chủ yếu qua hiện tượng nào?
A. Tăng diện tích đất canh tác
B. Giảm dân số đô thị
C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do chất thải công nghiệp, sinh hoạt
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành nghề truyền thống
7. Nhận định nào sau đây ĐÚNG về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?
A. Giao thông vận tải chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của con người.
B. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế.
C. Giao thông vận tải là điều kiện cần thiết để lưu thông hàng hóa, phát triển kinh tế.
D. Giao thông vận tải chỉ quan trọng ở các nước phát triển.
8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định đến sự hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Dân số đông đúc
C. Vị trí địa lý thuận lợi và trình độ phát triển kinh tế cao
D. Khí hậu ôn hòa
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nền kinh tế tri thức?
A. Vai trò của thông tin và tri thức ngày càng tăng
B. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên là chủ yếu
C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và truyền thông
D. Đổi mới và sáng tạo là động lực phát triển
10. Khu vực kinh tế nào sau đây thường đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất ở các nước phát triển?
A. Khu vực nông nghiệp
B. Khu vực công nghiệp
C. Khu vực dịch vụ
D. Khu vực khai khoáng
11. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ)?
A. Vận tải
B. Du lịch
C. Khai thác khoáng sản
D. Giáo dục
12. Mô hình kinh tế nào sau đây chú trọng đến sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào các hoạt động kinh tế?
A. Kinh tế thị trường tự do
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
C. Kinh tế hỗn hợp
D. Kinh tế xanh
13. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?
A. Xuất khẩu tất cả các mặt hàng mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối
B. Tập trung sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng có chi phí cơ hội thấp hơn
C. Nhập khẩu tất cả các mặt hàng mà quốc gia không có lợi thế tuyệt đối
D. Tự cung tự cấp để giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
14. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất về không gian?
A. Điểm công nghiệp
B. Khu công nghiệp
C. Trung tâm công nghiệp
D. Vùng công nghiệp
15. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng CÔNG NGHIỆP HÓA ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả nào?
A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ
B. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp
C. Ô nhiễm môi trường gia tăng
D. Giảm năng suất lao động
16. Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các quốc gia đang phát triển thường là:
A. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ
B. Thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu, lao động giá rẻ
C. Nguồn vốn đầu tư lớn nhất thế giới
D. Điều phối các hoạt động thương mại toàn cầu
17. Khái niệm 'kinh tế xanh' nhấn mạnh đến sự phát triển kinh tế hài hòa với yếu tố nào?
A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Tự do hóa thương mại
D. Tăng cường vai trò nhà nước trong kinh tế
18. Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế phi chính thức?
A. Buôn bán rong
B. Sản xuất thủ công nhỏ lẻ không đăng ký
C. Kinh doanh của các tập đoàn đa quốc gia
D. Dịch vụ tự do (freelance) không khai báo thuế
19. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Xóa đói giảm nghèo
B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
C. Bảo vệ môi trường
D. Đảm bảo công bằng xã hội
20. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?
A. Công nghiệp luyện kim
B. Công nghiệp chế biến nông sản
C. Công nghiệp điện tử
D. Công nghiệp hóa chất
21. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động KHÔNG mong muốn nào sau đây đối với các nước đang phát triển?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu
B. Thu hút đầu tư nước ngoài
C. Gia tăng cạnh tranh và nguy cơ phá sản của doanh nghiệp nội địa
D. Nâng cao trình độ công nghệ và quản lý
22. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, phạm vi ảnh hưởng của một dịch vụ được xác định bởi:
A. Quy mô dân số của địa điểm trung tâm
B. Khoảng cách tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để sử dụng dịch vụ
C. Số lượng các địa điểm trung tâm cạnh tranh
D. Mức độ chuyên môn hóa của dịch vụ
23. Hình thức du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển bền vững và gắn liền với bảo tồn thiên nhiên?
A. Du lịch biển
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa
24. Loại hình nông nghiệp nào sau đây có năng suất cao nhất trên một đơn vị diện tích?
A. Nông nghiệp quảng canh
B. Nông nghiệp hữu cơ
C. Nông nghiệp thâm canh
D. Nông nghiệp sinh thái
25. Nguyên tắc phân bố dân cư hợp lý trong phát triển kinh tế - xã hội KHÔNG bao gồm:
A. Phân bố dân cư phù hợp với tiềm năng kinh tế của từng vùng
B. Đảm bảo sự cân bằng giữa thành thị và nông thôn
C. Tập trung dân cư tối đa vào các đô thị lớn
D. Hạn chế di dân tự do
26. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào sau đây?
A. Tuổi thọ trung bình
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Trình độ học vấn
27. Ngành công nghiệp 'footloose' (công nghiệp nhẹ, linh hoạt về địa điểm) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Phụ thuộc chặt chẽ vào nguồn nguyên liệu tại chỗ
B. Ưu tiên vị trí gần nguồn lao động giá rẻ
C. Ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố khoảng cách vận chuyển và chi phí lao động
D. Yêu cầu vốn đầu tư rất lớn
28. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Giáo dục
B. Y tế
C. Tài chính - Ngân hàng
D. Văn hóa - Nghệ thuật
29. Phân vùng kinh tế có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Thống nhất quản lý hành chính
B. Phát huy thế mạnh của từng vùng và liên kết phát triển
C. Đảm bảo sự đồng đều về kinh tế giữa các vùng
D. Giảm sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng
30. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững?
A. Toàn cầu hóa
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường
C. Đô thị hóa
D. Tăng trưởng dân số