1. Ngành kinh tế nào sau đây thường được xem là 'ngành kinh tế cơ sở' trong địa lý kinh tế, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các ngành khác?
A. Dịch vụ tài chính
B. Công nghiệp chế tạo
C. Nông nghiệp và khai thác
D. Công nghệ thông tin
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của một vùng?
A. Khí hậu và tài nguyên thiên nhiên
B. Địa hình và đất đai
C. Chính sách kinh tế và thể chế
D. Vị trí địa lý
3. Trong địa lý kinh tế, 'mạng lưới' (network) được xem là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?
A. Sự cô lập kinh tế giữa các vùng.
B. Sự cạnh tranh hoàn hảo giữa các doanh nghiệp.
C. Sự lan tỏa thông tin, tri thức, vốn, và hàng hóa, thúc đẩy liên kết và hợp tác kinh tế.
D. Sự tập trung quyền lực kinh tế vào một số ít trung tâm.
4. Trong mô hình Địa điểm Trung tâm (Central Place Theory) của Christaller, cấp bậc dịch vụ cao hơn thường có đặc điểm gì về phạm vi ảnh hưởng và số lượng địa điểm?
A. Phạm vi ảnh hưởng nhỏ hơn, số lượng địa điểm nhiều hơn.
B. Phạm vi ảnh hưởng lớn hơn, số lượng địa điểm ít hơn.
C. Phạm vi ảnh hưởng và số lượng địa điểm tương đương nhau.
D. Phạm vi ảnh hưởng lớn hơn, số lượng địa điểm nhiều hơn.
5. Yếu tố 'văn hóa' có vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế vùng?
A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế.
B. Văn hóa có thể là nguồn lực kinh tế (du lịch văn hóa, sản phẩm văn hóa) và ảnh hưởng đến hành vi kinh tế, tinh thần kinh doanh, và sự hợp tác.
C. Văn hóa chỉ đóng vai trò trong các ngành kinh tế truyền thống.
D. Văn hóa luôn là rào cản đối với phát triển kinh tế hiện đại.
6. Hiện tượng 'rò rỉ đô thị' (urban sprawl) gây ra những vấn đề kinh tế - xã hội nào?
A. Tăng cường tính kết nối và hiệu quả sử dụng đất đô thị.
B. Gia tăng chi phí hạ tầng, giao thông, và suy giảm chất lượng môi trường, gia tăng bất bình đẳng xã hội.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
D. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp ngoại ô.
7. Khái niệm 'không gian kinh tế' (economic space) trong địa lý kinh tế khác biệt với 'không gian địa lý' (geographical space) như thế nào?
A. Không gian kinh tế chỉ bao gồm không gian tự nhiên, không gian địa lý bao gồm cả không gian xã hội.
B. Không gian kinh tế tập trung vào các mối quan hệ và tương tác kinh tế diễn ra trên không gian địa lý, không gian địa lý chỉ đơn thuần là vị trí và khoảng cách.
C. Không gian kinh tế và không gian địa lý là đồng nhất và không có sự khác biệt.
D. Không gian địa lý là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả không gian kinh tế.
8. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tích cực' (positive externality) trong địa lý kinh tế đô thị?
A. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
B. Tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm.
C. Sự lan tỏa kiến thức và đổi mới sáng tạo trong các cụm công nghiệp.
D. Giá nhà đất tăng cao do đô thị hóa.
9. Hiện tượng 'di cư lao động' (labor migration) từ nông thôn ra đô thị thường gây ra tác động nào đến khu vực nông thôn?
A. Gia tăng lực lượng lao động trẻ và có kỹ năng ở nông thôn.
B. Suy giảm lực lượng lao động trẻ, năng động, và có thể dẫn đến tình trạng 'làng quê hóa' (rural depopulation).
C. Cải thiện cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng công nghiệp hóa.
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
10. Khái niệm 'kinh tế học đô thị' (urban economics) trong địa lý kinh tế tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Phát triển nông nghiệp trong đô thị.
B. Các vấn đề kinh tế đặc thù của đô thị như giá đất, giao thông, nhà ở, và phân bố hoạt động kinh tế trong đô thị.
C. Mối quan hệ kinh tế giữa đô thị và nông thôn.
D. Quy hoạch phát triển các vùng nông thôn.
11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) thể hiện điều gì?
A. Sự độc lập hoàn toàn của các quốc gia trong sản xuất.
B. Quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn, diễn ra ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Sự tập trung toàn bộ hoạt động sản xuất vào một quốc gia duy nhất.
D. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế.
12. Mục tiêu chính của 'quy hoạch vùng' (regional planning) trong địa lý kinh tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp tư nhân.
B. Phân bổ không gian các hoạt động kinh tế - xã hội một cách hợp lý và cân đối giữa các vùng lãnh thổ.
C. Tập trung mọi nguồn lực vào phát triển một số vùng kinh tế trọng điểm.
D. Hạn chế sự di cư từ nông thôn ra đô thị.
13. Đô thị hóa ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp, giảm dịch vụ.
C. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
D. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
14. Trong địa lý kinh tế, 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) có ý nghĩa gì đối với sự phân bố không gian của hoạt động sản xuất?
A. Sản phẩm luôn được sản xuất ở cùng một địa điểm trong suốt vòng đời của nó.
B. Địa điểm sản xuất sản phẩm có thể thay đổi theo các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm (mới ra đời, tăng trưởng, chín muồi, suy thoái).
C. Vòng đời sản phẩm không ảnh hưởng đến phân bố không gian sản xuất.
D. Sản phẩm luôn được sản xuất ở các nước phát triển.
15. Quá trình 'phi công nghiệp hóa' (deindustrialization) trong các nước phát triển thường dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang ngành nào?
A. Nông nghiệp truyền thống
B. Công nghiệp khai thác
C. Dịch vụ và công nghệ cao
D. Công nghiệp chế tạo nặng
16. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình 'đô thị hóa quá mức' (over-urbanization) ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách khuyến khích phát triển nông thôn.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nông thôn nhanh hơn đô thị.
C. Sự hấp dẫn về cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở đô thị, cùng với tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn.
D. Sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và đô thị.
17. Sự hình thành các 'cụm công nghiệp' (industrial clusters) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho các doanh nghiệp thành viên?
A. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu đầu vào.
B. Dễ dàng tiếp cận thông tin, kiến thức và lao động chuyên môn.
C. Tăng cường cạnh tranh và giảm lợi nhuận.
D. Cả đáp án 1 và 2.
18. Nguyên tắc 'tối thiểu hóa ma sát không gian' (minimizing spatial friction) trong địa lý kinh tế đề cập đến việc gì?
A. Tăng cường sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng.
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian di chuyển giữa các địa điểm.
C. Tối đa hóa sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Tăng cường khoảng cách địa lý để tạo sự độc đáo.
19. Mô hình 'nông nghiệp Von Thünen' giải thích sự phân bố không gian của các loại hình nông nghiệp dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Độ phì nhiêu của đất đai.
B. Chi phí vận chuyển nông sản ra thị trường.
C. Khí hậu và thời tiết.
D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của nhà nước.
20. Đâu là một ví dụ về 'hạ tầng mềm' (soft infrastructure) hỗ trợ phát triển kinh tế?
A. Hệ thống đường cao tốc.
B. Mạng lưới điện quốc gia.
C. Hệ thống giáo dục và đào tạo.
D. Cảng biển quốc tế.
21. Trong lý thuyết Cực tăng trưởng (Growth Pole Theory) của Perroux, 'cực tăng trưởng' được định nghĩa là gì?
A. Một vùng nông thôn có tiềm năng phát triển nông nghiệp.
B. Một ngành công nghiệp đầu tàu hoặc một nhóm ngành liên kết, có khả năng tạo ra sự lan tỏa phát triển đến các ngành và vùng khác.
C. Một trung tâm dịch vụ tài chính lớn.
D. Một khu vực khai thác tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
22. Trong địa lý kinh tế, 'vị trí tương đối' (relative location) quan trọng hơn 'vị trí tuyệt đối' (absolute location) trong việc giải thích điều gì?
A. Kinh độ và vĩ độ của một địa điểm.
B. Khoảng cách chính xác từ một địa điểm đến đường xích đạo.
C. Mức độ thuận lợi của một địa điểm trong mối quan hệ với các địa điểm khác về mặt kinh tế, giao thông, và xã hội.
D. Diện tích của một vùng lãnh thổ.
23. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế, khi áp dụng vào địa lý kinh tế, giải thích điều gì về sự chuyên môn hóa sản xuất giữa các vùng lãnh thổ?
A. Các vùng lãnh thổ có xu hướng sản xuất các mặt hàng có chi phí cơ hội cao nhất.
B. Sự chuyên môn hóa xảy ra ngẫu nhiên và không theo quy luật.
C. Các vùng lãnh thổ chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn so với các vùng khác.
D. Lợi thế so sánh chỉ áp dụng cho các quốc gia, không áp dụng cho các vùng lãnh thổ nhỏ hơn.
24. Khái niệm 'kinh tế xanh' (green economy) trong địa lý kinh tế nhấn mạnh sự phát triển kinh tế như thế nào?
A. Tập trung tối đa vào tăng trưởng GDP bất chấp tác động môi trường.
B. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Hạn chế phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
25. Lý thuyết nào trong địa lý kinh tế tập trung vào việc giải thích sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế dựa trên việc tối thiểu hóa chi phí vận chuyển và chi phí lao động?
A. Lý thuyết Địa điểm Trung tâm (Central Place Theory)
B. Lý thuyết Địa tô chênh lệch (Differential Rent Theory)
C. Lý thuyết Vị trí Tối ưu (Location Theory)
D. Lý thuyết Cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)
26. Chính sách 'khu kinh tế đặc biệt' (special economic zone - SEZ) thường được các quốc gia sử dụng để đạt được mục tiêu kinh tế nào?
A. Bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa các vùng.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
27. Đâu là một ví dụ về 'hàng hóa công cộng' (public good) trong bối cảnh phát triển kinh tế vùng?
A. Dịch vụ viễn thông.
B. Hệ thống đường giao thông.
C. Sản phẩm nông nghiệp.
D. Dịch vụ y tế tư nhân.
28. Khái niệm 'kinh tế vùng' (regional economics) trong địa lý kinh tế tập trung nghiên cứu chủ yếu về điều gì?
A. Hoạt động kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
B. Hoạt động kinh tế của từng quốc gia riêng lẻ.
C. Sự khác biệt và tương tác kinh tế giữa các vùng lãnh thổ nhỏ hơn trong một quốc gia hoặc giữa các quốc gia lân cận.
D. Hoạt động kinh tế của các ngành công nghiệp cụ thể.
29. Trong địa lý kinh tế, 'tính dễ bị tổn thương kinh tế' (economic vulnerability) của một vùng thường liên quan đến điều gì?
A. Sự đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
B. Sự phụ thuộc quá lớn vào một hoặc một vài ngành kinh tế, đặc biệt là các ngành dễ bị biến động.
C. Nền kinh tế khép kín và ít phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
D. Sự phát triển cân bằng giữa các ngành kinh tế.
30. Khu công nghiệp tập trung thường mang lại lợi ích kinh tế theo quy mô nào?
A. Lợi ích kinh tế theo quy mô bên ngoài (external economies of scale)
B. Lợi ích kinh tế theo quy mô bên trong (internal economies of scale)
C. Không có lợi ích kinh tế theo quy mô
D. Cả lợi ích kinh tế theo quy mô bên trong và bên ngoài đều không đáng kể