Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Khu vực kinh tế nào thường chiếm tỷ trọng lao động lớn nhất ở các nước đang phát triển?

A. Khu vực kinh tế thứ nhất (Nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp)
B. Khu vực kinh tế thứ hai (Công nghiệp và xây dựng)
C. Khu vực kinh tế thứ ba (Dịch vụ)
D. Khu vực kinh tế thứ tư (Thông tin và công nghệ)

2. Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường có xu hướng ưu tiên đổ vào các quốc gia nào?

A. Các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển và thể chế chính trị bất ổn.
B. Các quốc gia có thị trường tiêu thụ lớn, lao động giá rẻ và cơ sở hạ tầng tương đối tốt.
C. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng thiếu lao động.
D. Các quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn và dân cư thưa thớt.

3. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện sự chuyên môn hóa sản xuất theo hướng tập trung vào một số loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao, gắn với thị trường tiêu thụ lớn?

A. Vùng nông nghiệp
B. Tiểu vùng nông nghiệp
C. Khu nông nghiệp công nghệ cao
D. Điểm nông nghiệp

4. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với việc khai thác và chế biến tài nguyên tại chỗ, có tính chất khép kín và ít liên kết với bên ngoài?

A. Khu công nghiệp
B. Trung tâm công nghiệp
C. Vùng công nghiệp
D. Điểm công nghiệp

5. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu phát triển bền vững?

A. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh
C. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm bất bình đẳng xã hội

6. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào sau đây?

A. Tuổi thọ bình quân
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Tỷ lệ biết chữ
D. Mức độ ô nhiễm môi trường

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng nông thôn, miền núi?

A. Thiếu lao động trẻ và có trình độ
B. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú

8. Ngành dịch vụ nào sau đây thường tập trung ở các đô thị lớn, trung tâm kinh tế và có tính chuyên môn hóa cao?

A. Dịch vụ bán lẻ
B. Dịch vụ ăn uống
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
D. Dịch vụ vệ sinh môi trường

9. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động?

A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế

10. Mô hình kinh tế nào chú trọng phát triển các ngành công nghiệp dựa trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên sẵn có của địa phương?

A. Kinh tế tuần hoàn
B. Kinh tế xanh
C. Kinh tế vùng
D. Kinh tế khai khoáng

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành kinh tế nào chịu nhiều rủi ro và tổn thất nhất?

A. Ngành công nghiệp chế tạo
B. Ngành dịch vụ tài chính
C. Ngành nông nghiệp
D. Ngành công nghệ thông tin

12. Ngành kinh tế nào nghiên cứu về sự phân bố không gian của các hoạt động sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ?

A. Địa lý tự nhiên
B. Địa lý kinh tế
C. Địa lý xã hội
D. Địa lý chính trị

13. Đâu là xu hướng phát triển KHÔNG phù hợp với ngành công nghiệp hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao
B. Chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế sâu sắc
C. Tăng cường liên kết vùng và liên vùng
D. Tự cung tự cấp và khép kín trong quốc gia

14. Lý thuyết 'Cực tăng trưởng' (Growth Pole Theory) tập trung vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua:

A. Đầu tư dàn trải trên toàn bộ lãnh thổ
B. Tập trung đầu tư vào một số ít khu vực hoặc ngành kinh tế mũi nhọn
C. Phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các ngành kinh tế
D. Phát triển kinh tế dựa vào nguồn lực tự nhiên sẵn có ở mỗi địa phương

15. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và điểm công nghiệp, có sự phân công lao động và hợp tác sản xuất sâu sắc?

A. Khu công nghiệp
B. Trung tâm công nghiệp
C. Vùng công nghiệp
D. Cụm công nghiệp

16. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường nông thôn?

A. Giảm áp lực dân số lên đất nông nghiệp
B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn
C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước và không khí ở nông thôn

17. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển
B. Hạn chế khai thác tài nguyên biển
C. Tận dụng lợi thế về vị trí địa lý, giao thông biển và tài nguyên biển
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nền kinh tế tri thức?

A. Vai trò ngày càng tăng của thông tin và tri thức
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ và công nghệ cao
C. Nguồn lao động chủ yếu là lao động chân tay và kỹ năng thấp
D. Tính sáng tạo và đổi mới là động lực chính của tăng trưởng

19. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế?

A. Mức độ tăng trưởng kinh tế
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
C. Mức độ đô thị hóa
D. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế

20. Ngành nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố khoảng cách địa lý trong thương mại quốc tế hiện nay?

A. Thương mại nông sản
B. Thương mại dịch vụ tài chính
C. Thương mại hàng hóa công nghiệp chế tạo
D. Thương mại khoáng sản

21. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng 'phi tập trung hóa' và di chuyển đến các vùng nông thôn hoặc vùng ven đô để tận dụng chi phí lao động thấp và giảm ô nhiễm?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp chế tạo ô tô
C. Công nghiệp dệt may và da giày
D. Công nghiệp điện tử

22. Quy luật nào trong địa lý kinh tế giải thích xu hướng tập trung các ngành công nghiệp có liên quan đến nhau tại một địa điểm nhất định để giảm chi phí?

A. Quy luật lợi thế so sánh
B. Quy luật kinh tế vùng
C. Quy luật tập trung kinh tế
D. Quy luật cạnh tranh

23. Xu hướng 'toàn cầu hóa chuỗi giá trị' (Global Value Chains) dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Các quốc gia ngày càng tự chủ hơn về kinh tế.
B. Sản xuất hàng hóa ngày càng tập trung trong phạm vi quốc gia.
C. Quá trình sản xuất phân tán trên nhiều quốc gia, mỗi quốc gia chuyên môn hóa một công đoạn.
D. Thương mại quốc tế giảm sút do chi phí vận chuyển tăng cao.

24. Nhận định nào sau đây ĐÚNG về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?

A. Giao thông vận tải chỉ quan trọng đối với thương mại quốc tế, không ảnh hưởng đến kinh tế nội địa.
B. Phát triển giao thông vận tải luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giao thông vận tải là điều kiện cần thiết để mở rộng thị trường và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất.
D. Giao thông vận tải chỉ cần phát triển ở các khu vực đô thị, không cần thiết ở nông thôn.

25. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng lãnh thổ trong một quốc gia?

A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
B. Chính sách phát triển kinh tế đồng đều trên cả nước
C. Khả năng tiếp cận thị trường và nguồn vốn như nhau giữa các vùng
D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội ban đầu tương đồng giữa các vùng

26. Khái niệm 'kinh tế xanh' (Green Economy) nhấn mạnh sự phát triển kinh tế phải gắn liền với mục tiêu nào?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng
D. Tăng cường khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch

27. Trong mô hình 'Vòng tròn địa tô' của Von Thünen, loại hình nông nghiệp nào có xu hướng phân bố gần trung tâm thị trường nhất?

A. Trồng trọt cây lương thực
B. Chăn nuôi gia súc lớn
C. Lâm nghiệp
D. Nông nghiệp thâm canh rau màu và sữa

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Tài nguyên thiên nhiên
D. Thể chế chính trị

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định nhất đến sự phân bố của ngành công nghiệp nặng (ví dụ: luyện kim, hóa chất cơ bản) trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa?

A. Thị trường tiêu thụ
B. Nguồn lao động
C. Nguồn nguyên liệu và năng lượng
D. Cơ sở hạ tầng giao thông

30. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các hoạt động kinh tế giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới?

A. Dịch vụ du lịch
B. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
C. Dịch vụ vận tải
D. Dịch vụ giáo dục

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

1. Khu vực kinh tế nào thường chiếm tỷ trọng lao động lớn nhất ở các nước đang phát triển?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường có xu hướng ưu tiên đổ vào các quốc gia nào?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

3. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện sự chuyên môn hóa sản xuất theo hướng tập trung vào một số loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao, gắn với thị trường tiêu thụ lớn?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

4. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với việc khai thác và chế biến tài nguyên tại chỗ, có tính chất khép kín và ít liên kết với bên ngoài?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

5. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

6. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào sau đây?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng nông thôn, miền núi?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

8. Ngành dịch vụ nào sau đây thường tập trung ở các đô thị lớn, trung tâm kinh tế và có tính chuyên môn hóa cao?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

9. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

10. Mô hình kinh tế nào chú trọng phát triển các ngành công nghiệp dựa trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên sẵn có của địa phương?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành kinh tế nào chịu nhiều rủi ro và tổn thất nhất?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

12. Ngành kinh tế nào nghiên cứu về sự phân bố không gian của các hoạt động sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là xu hướng phát triển KHÔNG phù hợp với ngành công nghiệp hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

14. Lý thuyết `Cực tăng trưởng` (Growth Pole Theory) tập trung vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua:

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

15. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và điểm công nghiệp, có sự phân công lao động và hợp tác sản xuất sâu sắc?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

16. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường nông thôn?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nền kinh tế tri thức?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

19. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

20. Ngành nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố khoảng cách địa lý trong thương mại quốc tế hiện nay?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

21. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng `phi tập trung hóa` và di chuyển đến các vùng nông thôn hoặc vùng ven đô để tận dụng chi phí lao động thấp và giảm ô nhiễm?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

22. Quy luật nào trong địa lý kinh tế giải thích xu hướng tập trung các ngành công nghiệp có liên quan đến nhau tại một địa điểm nhất định để giảm chi phí?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

23. Xu hướng `toàn cầu hóa chuỗi giá trị` (Global Value Chains) dẫn đến hệ quả nào sau đây?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

24. Nhận định nào sau đây ĐÚNG về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

25. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng lãnh thổ trong một quốc gia?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

26. Khái niệm `kinh tế xanh` (Green Economy) nhấn mạnh sự phát triển kinh tế phải gắn liền với mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

27. Trong mô hình `Vòng tròn địa tô` của Von Thünen, loại hình nông nghiệp nào có xu hướng phân bố gần trung tâm thị trường nhất?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định nhất đến sự phân bố của ngành công nghiệp nặng (ví dụ: luyện kim, hóa chất cơ bản) trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 7

30. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các hoạt động kinh tế giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới?