Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Gây mê hồi sức

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

1. Kỹ thuật gây tê thần kinh ngoại biên dưới hướng dẫn siêu âm có ưu điểm gì so với gây tê mù?

A. Thời gian thực hiện nhanh hơn
B. Giảm tỷ lệ thành công
C. Tăng độ chính xác và giảm biến chứng
D. Không cần thuốc tê

2. Trong gây mê toàn thân, giai đoạn nào bệnh nhân mất ý thức và phản xạ?

A. Giai đoạn I (Giảm đau)
B. Giai đoạn II (Kích thích)
C. Giai đoạn III (Phẫu thuật)
D. Giai đoạn IV (Ngộ độc)

3. Chống chỉ định tuyệt đối của gây tê tủy sống là gì?

A. Rối loạn đông máu nhẹ
B. Nhiễm trùng tại vị trí tiêm
C. Dị ứng với thuốc tê
D. Bệnh tim mạch ổn định

4. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, 'chuỗi sinh tồn' bao gồm mấy yếu tố chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

5. Trong gây mê, 'tăng thân nhiệt ác tính' là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, liên quan đến thuốc mê nào?

A. Propofol
B. Ketamine
C. Các thuốc mê halogen và succinylcholine
D. Midazolam

6. Thuốc đối kháng opioid nào thường được sử dụng để giải quyết tình trạng ức chế hô hấp do opioid?

A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Atropine
D. Physostigmine

7. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hồi tỉnh sau gây mê?

A. Thời gian gây mê
B. Loại thuốc mê sử dụng
C. Tuổi của bệnh nhân
D. Nhóm máu của bệnh nhân

8. Phương pháp đánh giá mức độ đau chủ quan phổ biến nhất là gì?

A. Đo nồng độ cortisol máu
B. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale)
C. Đo điện cơ
D. Đo nhịp tim và huyết áp

9. Nguyên tắc 'nhịn ăn uống trước mổ' nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm nguy cơ buồn nôn và nôn sau mổ
B. Giảm thể tích dịch dạ dày và nguy cơ hít sặc
C. Để thuốc mê hấp thu tốt hơn
D. Để bệnh nhân đói và dễ ăn hơn sau mổ

10. Biện pháp nào sau đây không thuộc hồi sức tim phổi cơ bản (BLS)?

A. Ép tim ngoài lồng ngực
B. Thổi ngạt
C. Đặt nội khí quản
D. Khai thông đường thở

11. Theo dõi EtCO2 (nồng độ CO2 cuối thì thở ra) trong gây mê giúp đánh giá điều gì?

A. Độ sâu của gây mê
B. Chức năng tim mạch
C. Hiệu quả thông khí
D. Mức độ giãn cơ

12. Theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn trong gây mê được chỉ định khi nào?

A. Phẫu thuật ngắn và đơn giản
B. Phẫu thuật cho bệnh nhân khỏe mạnh
C. Phẫu thuật lớn, phức tạp, bệnh nhân có bệnh lý nền nặng
D. Phẫu thuật nội soi

13. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất trong gây mê ngoài màng cứng?

A. Đau đầu sau màng cứng
B. Hạ huyết áp
C. Tổn thương thần kinh
D. Tụ máu ngoài màng cứng

14. Thuốc mê tĩnh mạch nào có tác dụng giảm đau tốt và thường được sử dụng trong khởi mê ở bệnh nhân huyết động không ổn định?

A. Propofol
B. Ketamine
C. Midazolam
D. Etomidate

15. Phương pháp giảm đau đa mô thức (multimodal analgesia) có ưu điểm gì?

A. Chỉ sử dụng một loại thuốc giảm đau duy nhất
B. Giảm tác dụng phụ của từng loại thuốc
C. Tăng cường tác dụng giảm đau
D. Cả đáp án 2 và 3

16. Mục tiêu của hồi sức cấp cứu ban đầu (Primary Survey) theo nguyên tắc ABCDE là gì?

A. Đánh giá chi tiết toàn bộ các cơ quan
B. Xử trí các tình huống đe dọa tính mạng ngay lập tức
C. Thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu
D. Lập kế hoạch điều trị dài hạn

17. Khí mê nào sau đây có tác dụng giảm đau tốt nhưng lại gây hiệu ứng nhà kính mạnh?

A. Sevoflurane
B. Desflurane
C. Nitrous oxide
D. Isoflurane

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi mê tĩnh mạch?

A. Sevoflurane
B. Propofol
C. Nitrous oxide
D. Desflurane

19. Khi nào thì ngừng hồi sức tim phổi?

A. Khi có dấu hiệu sinh học của sự sống trở lại
B. Khi có nhân viên y tế có chuyên môn đến tiếp tục hồi sức
C. Khi người hồi sức kiệt sức
D. Tất cả các đáp án trên

20. Thuốc nào sau đây là thuốc giảm đau opioid mạnh?

A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Morphine
D. Diclofenac

21. Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong hồi sức tim phổi cơ bản (BLS) ở người lớn là bao nhiêu?

A. 15:2
B. 30:2
C. 30:1
D. 5:1

22. Thuốc giãn cơ khử cực duy nhất được sử dụng lâm sàng hiện nay là:

A. Vecuronium
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Atracurium

23. Đau sau mổ được phân loại là đau cấp tính hay mãn tính?

A. Luôn là đau mãn tính
B. Luôn là đau cấp tính
C. Ban đầu là đau cấp tính, có thể trở thành mãn tính
D. Không phải đau cấp tính cũng không phải đau mãn tính

24. Ưu điểm chính của gây tê vùng so với gây mê toàn thân là gì?

A. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức
B. Kiểm soát đau tốt hơn sau phẫu thuật
C. Giảm nguy cơ biến chứng hô hấp
D. Thời gian hồi tỉnh nhanh hơn

25. Theo dõi độ bão hòa oxy máu (SpO2) liên tục trong gây mê giúp phát hiện sớm tình trạng nào?

A. Hạ huyết áp
B. Thiếu oxy máu
C. Tăng thân nhiệt
D. Rối loạn nhịp tim

26. Phương pháp nào sau đây giúp duy trì đường thở thông thoáng cho bệnh nhân gây mê?

A. Thở oxy qua mặt nạ
B. Đặt nội khí quản
C. Thở oxy gọng kính
D. Nghiệm pháp Heimlich

27. Biến chứng 'khó thở sau rút ống nội khí quản' thường do nguyên nhân nào nhất?

A. Co thắt thanh quản
B. Phù thanh quản
C. Tắc nghẽn đường thở do đờm dãi
D. Tất cả các đáp án trên

28. Biến chứng 'tụt lưỡi' gây tắc nghẽn đường thở thường xảy ra trong giai đoạn nào của gây mê?

A. Giai đoạn tiền mê
B. Giai đoạn khởi mê và duy trì mê
C. Giai đoạn tỉnh mê
D. Giai đoạn hậu phẫu

29. Mục tiêu chính của tiền mê trong gây mê hồi sức là gì?

A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo trong suốt quá trình phẫu thuật
C. Giảm lo lắng và tạo điều kiện thuận lợi cho khởi mê
D. Tăng cường tác dụng của thuốc mê

30. Trong gây mê nội khí quản, vị trí đúng của đầu ống nội khí quản ở người lớn là:

A. Khí quản đoạn trên thanh môn
B. Khí quản ngay trên carina
C. Phế quản gốc phải
D. Phế quản gốc trái

1 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

1. Kỹ thuật gây tê thần kinh ngoại biên dưới hướng dẫn siêu âm có ưu điểm gì so với gây tê mù?

2 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

2. Trong gây mê toàn thân, giai đoạn nào bệnh nhân mất ý thức và phản xạ?

3 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

3. Chống chỉ định tuyệt đối của gây tê tủy sống là gì?

4 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

4. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, `chuỗi sinh tồn` bao gồm mấy yếu tố chính?

5 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

5. Trong gây mê, `tăng thân nhiệt ác tính` là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, liên quan đến thuốc mê nào?

6 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

6. Thuốc đối kháng opioid nào thường được sử dụng để giải quyết tình trạng ức chế hô hấp do opioid?

7 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hồi tỉnh sau gây mê?

8 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp đánh giá mức độ đau chủ quan phổ biến nhất là gì?

9 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

9. Nguyên tắc `nhịn ăn uống trước mổ` nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

10. Biện pháp nào sau đây không thuộc hồi sức tim phổi cơ bản (BLS)?

11 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

11. Theo dõi EtCO2 (nồng độ CO2 cuối thì thở ra) trong gây mê giúp đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

12. Theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn trong gây mê được chỉ định khi nào?

13 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

13. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất trong gây mê ngoài màng cứng?

14 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

14. Thuốc mê tĩnh mạch nào có tác dụng giảm đau tốt và thường được sử dụng trong khởi mê ở bệnh nhân huyết động không ổn định?

15 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp giảm đau đa mô thức (multimodal analgesia) có ưu điểm gì?

16 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

16. Mục tiêu của hồi sức cấp cứu ban đầu (Primary Survey) theo nguyên tắc ABCDE là gì?

17 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

17. Khí mê nào sau đây có tác dụng giảm đau tốt nhưng lại gây hiệu ứng nhà kính mạnh?

18 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi mê tĩnh mạch?

19 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

19. Khi nào thì ngừng hồi sức tim phổi?

20 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

20. Thuốc nào sau đây là thuốc giảm đau opioid mạnh?

21 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

21. Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong hồi sức tim phổi cơ bản (BLS) ở người lớn là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

22. Thuốc giãn cơ khử cực duy nhất được sử dụng lâm sàng hiện nay là:

23 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

23. Đau sau mổ được phân loại là đau cấp tính hay mãn tính?

24 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

24. Ưu điểm chính của gây tê vùng so với gây mê toàn thân là gì?

25 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

25. Theo dõi độ bão hòa oxy máu (SpO2) liên tục trong gây mê giúp phát hiện sớm tình trạng nào?

26 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

26. Phương pháp nào sau đây giúp duy trì đường thở thông thoáng cho bệnh nhân gây mê?

27 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

27. Biến chứng `khó thở sau rút ống nội khí quản` thường do nguyên nhân nào nhất?

28 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

28. Biến chứng `tụt lưỡi` gây tắc nghẽn đường thở thường xảy ra trong giai đoạn nào của gây mê?

29 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

29. Mục tiêu chính của tiền mê trong gây mê hồi sức là gì?

30 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 5

30. Trong gây mê nội khí quản, vị trí đúng của đầu ống nội khí quản ở người lớn là: