Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Gây mê hồi sức

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

1. Loại thuốc nào sau đây gây giãn cơ khử cực và thường được sử dụng trong khởi mê nhanh?

A. Vecuronium
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Atracurium

2. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí đặt kim thường nằm ở đâu?

A. Khoang dưới nhện.
B. Khoang ngoài màng cứng.
C. Khoang dưới màng cứng.
D. Trong ống tủy sống.

3. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc chống loạn nhịp nào thường được sử dụng đầu tay trong rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch?

A. Adenosine
B. Amiodarone
C. Verapamil
D. Atropine

4. Máy theo dõi độ mê (BIS monitor) đo lường trực tiếp điều gì để đánh giá mức độ gây mê?

A. Nồng độ thuốc mê trong máu.
B. Hoạt động điện não (EEG).
C. Độ bão hòa oxy máu.
D. Huyết áp động mạch.

5. Theo dõi độ bão hòa oxy máu (SpO2) liên tục trong gây mê nhằm mục đích chính là gì?

A. Đo chính xác nồng độ oxy trong máu động mạch.
B. Phát hiện sớm tình trạng giảm oxy máu để can thiệp kịp thời.
C. Đánh giá hiệu quả của thông khí cơ học.
D. Theo dõi chức năng tim mạch.

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít sặc ở bệnh nhân trước khi gây mê?

A. Cho bệnh nhân uống nhiều nước trước phẫu thuật.
B. Nhịn ăn uống ít nhất 6-8 tiếng trước phẫu thuật.
C. Sử dụng thuốc kháng axit trước phẫu thuật cho mọi bệnh nhân.
D. Đặt ống thông dạ dày hút dịch trước gây mê thường quy.

7. Vai trò của naloxone trong hồi sức cấp cứu là gì?

A. Đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ.
B. Đảo ngược tác dụng của thuốc benzodiazepine.
C. Đảo ngược tác dụng của thuốc opioid.
D. Đảo ngược tác dụng của thuốc gây mê halogen.

8. Trong gây mê toàn thân, giai đoạn nào được xem là giai đoạn nguy hiểm nhất do nguy cơ suy hô hấp và tuần hoàn?

A. Giai đoạn tiền mê
B. Giai đoạn khởi mê
C. Giai đoạn duy trì mê
D. Giai đoạn hồi tỉnh

9. Biến chứng nào sau đây là đặc trưng và thường gặp nhất sau gây tê tủy sống?

A. Đau đầu sau chọc tủy.
B. Tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
C. Nhiễm trùng màng não tủy.
D. Ứ máu ngoài màng cứng.

10. Phương pháp nào sau đây là cách xâm lấn NHẤT để theo dõi huyết áp liên tục trong gây mê?

A. Máy đo huyết áp không xâm lấn (NIBP)
B. Đo huyết áp động mạch xâm lấn (huyết áp động mạch trực tiếp)
C. Máy đo SpO2
D. Điện tâm đồ (ECG)

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá đường thở trước khi gây mê?

A. Đánh giá Mallampati
B. Đo huyết áp động mạch xâm lấn
C. Quan sát tầm vận động cổ
D. Tiền sử khó thở hoặc ngưng thở khi ngủ

12. Thuốc nào sau đây là thuốc giãn cơ không khử cực có thời gian tác dụng trung bình?

A. Succinylcholine
B. Rocuronium
C. Vecuronium
D. Mivacurium

13. Kỹ thuật gây tê vùng nào tác động lên đám rối thần kinh cánh tay, thường được sử dụng cho phẫu thuật chi trên?

A. Tê tủy sống
B. Tê ngoài màng cứng
C. Tê đám rối cánh tay
D. Tê tĩnh mạch chi

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hồi tỉnh sau gây mê bằng thuốc mê đường hô hấp?

A. Thời gian gây mê.
B. Độ hòa tan của thuốc mê trong máu.
C. Chức năng gan và thận của bệnh nhân.
D. Tuổi của bệnh nhân.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tam giác vô cảm điển hình trong gây mê toàn thân?

A. Mất ý thức
B. Giảm đau
C. Giãn cơ
D. Tăng phản xạ

16. Trong hồi sức tim phổi, tần số ép tim khuyến cáo cho người lớn là bao nhiêu lần/phút?

A. 60-80 lần/phút
B. 80-100 lần/phút
C. 100-120 lần/phút
D. 120-140 lần/phút

17. Mục đích chính của giai đoạn tiền mê trong quy trình gây mê là gì?

A. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức trước khi phẫu thuật.
B. Giảm lo lắng, giảm đau và ổn định các chỉ số sinh tồn trước khi gây mê.
C. Tăng cường tác dụng của thuốc gây mê chính trong giai đoạn duy trì.
D. Ngăn chặn hoàn toàn phản xạ nôn và ho trong suốt quá trình phẫu thuật.

18. Nguyên tắc cơ bản của hồi sức ngừng tuần hoàn là gì (theo thứ tự ưu tiên)?

A. Ép tim - Thổi ngạt - Thiết lập đường truyền tĩnh mạch - Dùng thuốc.
B. Đảm bảo đường thở - Thổi ngạt - Ép tim - Dùng thuốc.
C. Ép tim - Đảm bảo đường thở - Thổi ngạt - Dùng thuốc.
D. Dùng thuốc - Ép tim - Thổi ngạt - Đảm bảo đường thở.

19. Trong quản lý đường thở khó, phương pháp nào sau đây được xem là 'kế hoạch B' sau khi đặt nội khí quản thất bại bằng đèn soi thanh quản trực tiếp?

A. Đặt ống thanh quản mask (LMA)
B. Mở khí quản cấp cứu
C. Đặt nội khí quản bằng ống soi mềm
D. Thông khí bằng mask và bóng Ambu

20. Ưu điểm chính của gây tê tủy sống so với gây mê toàn thân trong phẫu thuật chi dưới là gì?

A. Thời gian hồi tỉnh nhanh hơn và ít buồn nôn, nôn.
B. Kiểm soát đau sau mổ tốt hơn và giảm nhu cầu thuốc giảm đau opioid.
C. Tránh được các nguy cơ liên quan đến đặt nội khí quản và duy trì đường thở.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra sau gây tê tủy sống do hạ huyết áp quá mức?

A. Đau đầu sau chọc tủy
B. Ứ máu ngoài màng cứng
C. Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
D. Tổn thương thần kinh thoáng qua

22. Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) nâng cao, vai trò của epinephrine là gì?

A. Giảm nhịp tim để giảm gánh nặng cho tim.
B. Gây giãn mạch để tăng lưu lượng máu đến các cơ quan.
C. Gây co mạch để tăng huyết áp và tưới máu não, tim.
D. Ổn định màng tế bào tim để cải thiện chức năng co bóp.

23. Thuốc nào sau đây KHÔNG phải là thuốc mê đường hô hấp?

A. Sevoflurane
B. Desflurane
C. Isoflurane
D. Propofol

24. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng như một thuốc tiền mê để giảm lo lắng và tạo an thần?

A. Propofol
B. Midazolam
C. Fentanyl
D. Rocuronium

25. Trong trường hợp bệnh nhân bị co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, biện pháp xử trí đầu tiên là gì?

A. Đặt lại ống nội khí quản ngay lập tức.
B. Thở oxy 100% và hỗ trợ hô hấp bằng mask.
C. Tiêm thuốc giãn cơ succinylcholine.
D. Tiêm epinephrine.

26. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào của ketamine cần được lưu ý khi sử dụng trong gây mê?

A. Hạ huyết áp và nhịp tim chậm.
B. Ảo giác và kích động khi tỉnh mê.
C. Ức chế hô hấp kéo dài.
D. Tiêu chảy và nôn mửa.

27. Trong gây mê, 'khởi mê nhanh' (rapid sequence induction - RSI) được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Bệnh nhân có dạ dày rỗng và không có nguy cơ trào ngược.
B. Bệnh nhân có nguy cơ cao trào ngược dạ dày và hít sặc.
C. Bệnh nhân tỉnh táo và hợp tác tốt.
D. Phẫu thuật kéo dài và cần duy trì mê sâu.

28. Thuốc gây mê tĩnh mạch nào sau đây có đặc tính giảm đau mạnh và thường được sử dụng trong phẫu thuật tim mạch?

A. Propofol
B. Ketamine
C. Etomidate
D. Fentanyl

29. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc giãn cơ khử cực succinylcholine là gì?

A. Nhịp tim chậm
B. Đau nhức cơ sau mổ
C. Hạ huyết áp
D. Co thắt thanh quản

30. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ do thuốc gây mê, thuốc nào sau đây là lựa chọn điều trị đầu tay?

A. Dopamine
B. Epinephrine
C. Norepinephrine
D. Phenylephrine

1 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

1. Loại thuốc nào sau đây gây giãn cơ khử cực và thường được sử dụng trong khởi mê nhanh?

2 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

2. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí đặt kim thường nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

3. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc chống loạn nhịp nào thường được sử dụng đầu tay trong rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch?

4 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

4. Máy theo dõi độ mê (BIS monitor) đo lường trực tiếp điều gì để đánh giá mức độ gây mê?

5 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

5. Theo dõi độ bão hòa oxy máu (SpO2) liên tục trong gây mê nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít sặc ở bệnh nhân trước khi gây mê?

7 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

7. Vai trò của naloxone trong hồi sức cấp cứu là gì?

8 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

8. Trong gây mê toàn thân, giai đoạn nào được xem là giai đoạn nguy hiểm nhất do nguy cơ suy hô hấp và tuần hoàn?

9 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

9. Biến chứng nào sau đây là đặc trưng và thường gặp nhất sau gây tê tủy sống?

10 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

10. Phương pháp nào sau đây là cách xâm lấn NHẤT để theo dõi huyết áp liên tục trong gây mê?

11 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá đường thở trước khi gây mê?

12 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

12. Thuốc nào sau đây là thuốc giãn cơ không khử cực có thời gian tác dụng trung bình?

13 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

13. Kỹ thuật gây tê vùng nào tác động lên đám rối thần kinh cánh tay, thường được sử dụng cho phẫu thuật chi trên?

14 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hồi tỉnh sau gây mê bằng thuốc mê đường hô hấp?

15 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tam giác vô cảm điển hình trong gây mê toàn thân?

16 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

16. Trong hồi sức tim phổi, tần số ép tim khuyến cáo cho người lớn là bao nhiêu lần/phút?

17 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

17. Mục đích chính của giai đoạn tiền mê trong quy trình gây mê là gì?

18 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

18. Nguyên tắc cơ bản của hồi sức ngừng tuần hoàn là gì (theo thứ tự ưu tiên)?

19 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản lý đường thở khó, phương pháp nào sau đây được xem là `kế hoạch B` sau khi đặt nội khí quản thất bại bằng đèn soi thanh quản trực tiếp?

20 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

20. Ưu điểm chính của gây tê tủy sống so với gây mê toàn thân trong phẫu thuật chi dưới là gì?

21 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

21. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra sau gây tê tủy sống do hạ huyết áp quá mức?

22 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) nâng cao, vai trò của epinephrine là gì?

23 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

23. Thuốc nào sau đây KHÔNG phải là thuốc mê đường hô hấp?

24 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

24. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng như một thuốc tiền mê để giảm lo lắng và tạo an thần?

25 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

25. Trong trường hợp bệnh nhân bị co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, biện pháp xử trí đầu tiên là gì?

26 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

26. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào của ketamine cần được lưu ý khi sử dụng trong gây mê?

27 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

27. Trong gây mê, `khởi mê nhanh` (rapid sequence induction - RSI) được chỉ định trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

28. Thuốc gây mê tĩnh mạch nào sau đây có đặc tính giảm đau mạnh và thường được sử dụng trong phẫu thuật tim mạch?

29 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

29. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc giãn cơ khử cực succinylcholine là gì?

30 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 7

30. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ do thuốc gây mê, thuốc nào sau đây là lựa chọn điều trị đầu tay?