1. Thuốc giãn cơ khử cực thường dùng trong đặt nội khí quản cấp cứu là:
A. Vecuronium
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Atracurium
2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa hạ thân nhiệt trong phẫu thuật?
A. Truyền dịch ấm
B. Sử dụng chăn sưởi
C. Tăng nhiệt độ phòng mổ
D. Tất cả các đáp án trên
3. Trong gây mê, 'tam giác an toàn' khi tiêm tĩnh mạch cảnh trong được xác định bởi các mốc giải phẫu nào?
A. Động mạch cảnh chung, tĩnh mạch cảnh trong, thần kinh hoành
B. Đầu trong xương đòn, cơ ức đòn chũm (đầu ức và đầu đòn)
C. Khí quản, thực quản, cột sống cổ
D. Xương sườn thứ nhất, xương đòn, cơ bậc thang trước
4. Ưu điểm chính của gây tê vùng so với gây mê toàn thân trong phẫu thuật chi dưới là gì?
A. Thời gian hồi phục nhanh hơn
B. Kiểm soát đau sau mổ tốt hơn
C. Giảm nguy cơ biến chứng hô hấp
D. Tất cả các đáp án trên
5. Tác dụng phụ thường gặp nhất của opioid sử dụng trong gây mê và giảm đau sau mổ là gì?
A. Tiêu chảy
B. Buồn nôn và nôn
C. Tăng huyết áp
D. Nhịp tim nhanh
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)?
A. Sử dụng thuốc chống nôn dự phòng
B. Tránh sử dụng opioid nếu có thể
C. Nhịn ăn uống trước mổ quá lâu
D. Gây tê vùng thay vì gây mê toàn thân
7. Ý nghĩa của chỉ số SpO2 < 90% trong quá trình gây mê là gì?
A. Bệnh nhân đang ngủ sâu
B. Bệnh nhân bị hạ huyết áp
C. Bệnh nhân bị thiếu oxy máu
D. Bệnh nhân bị tăng CO2 máu
8. Trong hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ ép tim và thổi ngạt tiêu chuẩn cho người lớn là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 30:1
D. 15:1
9. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra trong giai đoạn hồi tỉnh sau gây mê?
A. Tăng huyết áp
B. Hạ thân nhiệt
C. Co thắt thanh quản
D. Đau đầu
10. Phương pháp nào sau đây giúp xác định vị trí ống nội khí quản sau khi đặt?
A. Nghe phổi
B. Quan sát sự di động của lồng ngực
C. Đo EtCO2
D. Tất cả các đáp án trên
11. Loại dịch truyền nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để bù dịch ban đầu trong sốc giảm thể tích?
A. Dextrose 5%
B. Natri clorua 0.9% (nước muối sinh lý)
C. Dextran
D. Albumin
12. Thuốc nào sau đây là thuốc mê đường hô hấp có mùi dễ chịu, thường dùng trong gây mê cho trẻ em?
A. Isoflurane
B. Desflurane
C. Sevoflurane
D. Halothane
13. Khi nào nên sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA) thay vì đặt nội khí quản?
A. Phẫu thuật bụng mở
B. Phẫu thuật kéo dài trên 6 giờ
C. Phẫu thuật ngắn, ít xâm lấn và bệnh nhân không có nguy cơ hít sặc cao
D. Bệnh nhân béo phì
14. Mục tiêu chính của giai đoạn tiền mê trong gây mê là gì?
A. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức.
B. Giảm lo lắng và chuẩn bị tâm lý cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
C. Ức chế hoàn toàn phản xạ ho và nuốt.
D. Gây giãn cơ hoàn toàn để dễ dàng đặt nội khí quản.
15. Chỉ số BIS (Bispectral Index) được sử dụng để theo dõi mức độ nào của gây mê?
A. Độ giãn cơ
B. Độ giảm đau
C. Độ mê (ý thức)
D. Độ ổn định huyết động
16. Liều lượng epinephrine trong sốc phản vệ ở người lớn là bao nhiêu?
A. 0.01 mg/kg
B. 0.03 mg/kg
C. 0.3 mg
D. 1 mg
17. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng nhất để khởi mê tĩnh mạch?
A. Sevoflurane
B. Propofol
C. Nitrous oxide
D. Desflurane
18. Nguyên tắc 'NPO' trước phẫu thuật có nghĩa là gì?
A. Không dùng thuốc giảm đau (No Painkiller Order)
B. Không cho bệnh nhân tự đi lại (No Patient Out of bed)
C. Nhịn ăn uống trước phẫu thuật (Nil Per Os)
D. Không thực hiện phẫu thuật vào buổi tối (No Procedure Overnight)
19. Phương pháp giảm đau nào sau đây thường được sử dụng nhất trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật?
A. Thuốc giảm đau không opioid đường uống
B. Thuốc giảm đau opioid đường tĩnh mạch
C. Gây tê ngoài màng cứng liên tục
D. Châm cứu
20. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí đặt kim thường dùng để gây tê chi dưới và vùng bụng dưới là:
A. Đốt sống cổ
B. Đốt sống ngực cao
C. Đốt sống thắt lưng thấp
D. Đốt sống cùng
21. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tăng khả năng thành công?
A. Sử dụng thuốc vận mạch liều cao
B. Ép tim chất lượng cao và liên tục
C. Đặt nội khí quản sớm
D. Truyền dịch tốc độ nhanh
22. Phương pháp theo dõi nào sau đây KHÔNG phải là theo dõi xâm lấn trong gây mê?
A. Đo huyết áp động mạch xâm lấn
B. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
C. Đo độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2)
D. Đo áp lực động mạch phổi
23. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng succinylcholine?
A. Hạ huyết áp
B. Nhịp tim chậm
C. Tăng kali máu
D. Co giật
24. Trong trường hợp sốc phản vệ do thuốc gây mê, thuốc nào sau đây là lựa chọn đầu tay?
A. Diphenhydramine
B. Hydrocortisone
C. Epinephrine (Adrenaline)
D. Dexamethasone
25. Thuốc mê đường hô hấp nào sau đây ít gây giãn cơ nhất?
A. Halothane
B. Isoflurane
C. Sevoflurane
D. Nitrous oxide
26. Ý nghĩa của việc theo dõi EtCO2 (End-tidal CO2) trong gây mê là gì?
A. Đánh giá chức năng tim
B. Đánh giá mức độ giãn cơ
C. Đánh giá hiệu quả thông khí và tuần hoàn
D. Đánh giá độ sâu của gây mê
27. Khi nào cần sử dụng ống nội khí quản có bóng chèn (cuff) ở trẻ em?
A. Luôn luôn sử dụng ống có bóng chèn cho trẻ em
B. Chỉ sử dụng ống không bóng chèn cho trẻ em dưới 8 tuổi
C. Sử dụng ống có bóng chèn cho trẻ em khi có nguy cơ hít sặc hoặc cần thông khí áp lực dương
D. Không bao giờ sử dụng ống có bóng chèn cho trẻ em
28. Trong gây mê toàn thân, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự mất ý thức và mất phản xạ?
A. Giai đoạn tiền mê
B. Giai đoạn khởi mê
C. Giai đoạn duy trì mê
D. Giai đoạn hồi tỉnh
29. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của gây tê tủy sống?
A. Đau đầu sau chọc tủy sống
B. Hạ huyết áp
C. Co giật toàn thân
D. Tổn thương dây thần kinh ngoại biên
30. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực?
A. Atropine
B. Neostigmine
C. Sugammadex
D. Physostigmine