1. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào không sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Siêu âm
D. Xạ hình
2. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh thời gian thực của các cơ quan nội tạng?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
3. Trong siêu âm Doppler màu, màu đỏ và xanh lam thường biểu thị điều gì?
A. Độ sâu của mạch máu
B. Hướng dòng chảy của máu
C. Vận tốc dòng chảy của máu
D. Kích thước mạch máu
4. Ứng dụng chính của chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA) là gì?
A. Đánh giá nhu mô phổi
B. Phát hiện sỏi thận
C. Chẩn đoán các bệnh lý mạch máu
D. Kiểm tra chức năng gan
5. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tầm soát ung thư vú ở phụ nữ?
A. Siêu âm vú
B. Chụp nhũ ảnh (mammography)
C. Chụp MRI vú
D. Chụp CT vú
6. Loại hình ảnh nào thường được sử dụng để hướng dẫn các thủ thuật can thiệp như sinh thiết hoặc dẫn lưu áp xe?
A. Chụp X-quang thường quy
B. Siêu âm
C. Chụp MRI
D. Xạ hình
7. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào có khả năng tái tạo hình ảnh 3D tốt nhất của cấu trúc giải phẫu?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp CT và MRI
D. Xạ hình
8. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào tốt nhất để đánh giá dây chằng và sụn khớp gối?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp CT
D. Chụp MRI
9. Ưu điểm chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) so với chụp cắt lớp vi tính (CT) là gì?
A. Thời gian chụp nhanh hơn
B. Chi phí thấp hơn
C. Độ phân giải mô mềm tốt hơn
D. Khả năng phát hiện chảy máu tốt hơn
10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh giá chức năng của cơ quan?
A. Siêu âm
B. Chụp CT
C. Chụp MRI
D. Y học hạt nhân (Xạ hình)
11. Trong chụp MRI, chất tương phản gốc gadolinium được sử dụng để làm gì?
A. Giảm thời gian chụp
B. Tăng độ tương phản mạch máu và mô
C. Cải thiện độ phân giải không gian
D. Giảm nhiễu ảnh chuyển động
12. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo hình ảnh?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong cấp cứu chấn thương bụng kín?
A. Chụp X-quang bụng
B. Siêu âm bụng tại giường
C. Chụp CT bụng có thuốc cản quang
D. Chụp MRI bụng
14. Trong chụp CT phổi, 'thâm nhiễm dạng kính mờ' (ground-glass opacity) có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Tràn khí màng phổi
B. Xẹp phổi
C. Viêm phổi kẽ
D. U trung thất
15. Trong siêu âm tim (echocardiography), 'phân suất tống máu' (ejection fraction) là chỉ số đánh giá chức năng nào của tim?
A. Chức năng van tim
B. Chức năng tâm trương
C. Chức năng tâm thu thất trái
D. Áp lực động mạch phổi
16. Trong siêu âm sản khoa, 'độ mờ da gáy' (nuchal translucency) được đo trong giai đoạn nào của thai kỳ?
A. Tam cá nguyệt thứ nhất
B. Tam cá nguyệt thứ hai
C. Tam cá nguyệt thứ ba
D. Trước khi mang thai
17. Trong chụp X-quang, cấu trúc nào sau đây sẽ cản trở tia X nhiều nhất và hiển thị màu trắng trên phim?
A. Mô mềm
B. Không khí
C. Xương
D. Mỡ
18. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ 'T1W', 'T2W' thường được sử dụng trong kỹ thuật nào?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Chụp CT
D. Chụp MRI
19. Trong chụp nhũ ảnh, 'BIRADS' là hệ thống phân loại dùng để đánh giá điều gì?
A. Mật độ vú
B. Nguy cơ ác tính của tổn thương vú
C. Kích thước khối u vú
D. Giai đoạn ung thư vú
20. Trong chụp CT ổ bụng, uống thuốc cản quang đường uống thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường độ tương phản gan
B. Làm nổi bật đường tiêu hóa
C. Giảm nhiễu ảnh do khí
D. Cải thiện hình ảnh nhu mô thận
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chẩn đoán hình ảnh sử dụng bức xạ?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Siêu âm
D. Xạ hình
22. Ưu điểm của siêu âm so với chụp X-quang trong chẩn đoán thai kỳ là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Độ phân giải cao hơn
C. Không sử dụng bức xạ ion hóa
D. Khả năng đánh giá xương thai nhi tốt hơn
23. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý đường mật?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp CT bụng
C. Chụp MRI đường mật (MRCP)
D. Chụp X-quang đường mật
24. Trong chụp mạch máu (angiography), mục đích chính của việc tiêm chất cản quang là gì?
A. Giảm độ nhiễu ảnh
B. Làm nổi bật lòng mạch máu
C. Tăng cường độ phân giải mô mềm
D. Giảm thời gian chụp
25. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ 'artifact' dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại bệnh lý hiếm gặp
B. Hình ảnh giả, không có thật
C. Chất lượng hình ảnh rất tốt
D. Một loại thuốc cản quang mới
26. Chất tương phản gốc iod thường được sử dụng trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp MRI
C. Chụp X-quang và CT
D. Xạ hình xương
27. Ứng dụng chính của xạ hình xương là gì?
A. Đánh giá mô mềm
B. Phát hiện sớm di căn xương
C. Chẩn đoán bệnh tim mạch
D. Kiểm tra chức năng gan
28. Trong chụp MRI sọ não, chuỗi xung FLAIR đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện bệnh lý nào?
A. Xuất huyết cấp tính
B. Nhồi máu não giai đoạn sớm
C. Tổn thương chất trắng, phù não
D. U não có vôi hóa
29. Trong chụp X-quang ngực thẳng, bóng tim lớn có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm phổi
B. Tràn khí màng phổi
C. Suy tim
D. U phổi
30. Trong chụp CT, 'cửa sổ xương' (bone window) được sử dụng chủ yếu để đánh giá cấu trúc nào?
A. Nhu mô phổi
B. Mô mềm bụng
C. Xương và cấu trúc vôi hóa
D. Mạch máu