1. Chất nào sau đây là một polymer tổng hợp, được sử dụng rộng rãi để sản xuất quần áo, chai nhựa và nhiều vật dụng khác?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Polyester
D. Protein
2. Trong công nghiệp thực phẩm, chất bảo quản nào thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong đồ hộp?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (Sucrose)
C. Acid benzoic (C₆H₅COOH)
D. Bột ngọt (Monosodium glutamate)
3. Chất nào sau đây được sử dụng trong sản xuất xà phòng, có khả năng làm sạch dầu mỡ và chất bẩn?
A. Acid hydrochloric (HCl)
B. Natri hydroxit (NaOH)
C. Acid sulfuric (H₂SO₄)
D. Kali clorua (KCl)
4. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da?
A. Ethanol
B. Nước muối sinh lý
C. Oxy già (Dung dịch Hydrogen peroxide)
D. Acid acetic (Giấm ăn)
5. Loại polymer nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất túi nilon và các vật dụng nhựa dùng một lần?
A. Polyetylen (PE)
B. Polystyrene (PS)
C. Polyvinyl chloride (PVC)
D. Polyetylen terephthalate (PET)
6. Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa để tạo ra năng lượng ATP. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?
A. Protein và Lipid
B. CO₂ và H₂O
C. Amino acid và acid béo
D. Vitamin và khoáng chất
7. Chất nào sau đây là một loại acid nucleic, mang thông tin di truyền và đóng vai trò quan trọng trong di truyền và sinh tổng hợp protein?
A. Glucose
B. Protein
C. DNA (Deoxyribonucleic acid)
D. Lipid
8. Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi kim loại như sắt tiếp xúc với oxy và nước, gây ra hiện tượng gỉ sét?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng oxy hóa - khử
D. Phản ứng trùng hợp
9. Chất nào sau đây được thêm vào nước sinh hoạt để khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?
A. Flo (F₂)
B. Clo (Cl₂)
C. Brom (Br₂)
D. Iod (I₂)
10. Phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố Nitrogen (N) cho cây trồng, thúc đẩy sự phát triển của lá và thân?
A. Superphosphate
B. Kali clorua (KCl)
C. Ure (CO(NH₂)₂)
D. Canxi sulfat (CaSO₄)
11. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất xà phòng từ chất béo và kiềm?
A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng cộng
12. Trong sản xuất rượu bia, quá trình lên men đường bởi enzyme của vi sinh vật tạo ra sản phẩm chính là gì?
A. Acid acetic
B. Ethanol
C. Methanol
D. Acid lactic
13. Chất nào sau đây là một loại protein enzyme, có vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật?
A. Glucose
B. Insulin
C. Amylase
D. Cholesterol
14. Loại vật liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến để làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và sản xuất tủ lạnh?
A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Polyurethane (PU) foam
D. Thủy tinh
15. Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi kim loại kiềm như natri (Na) tác dụng với nước?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng phân hủy
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng cộng
16. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?
A. Oxy hóa glucose thành CO₂ và H₂O
B. Khử CO₂ và H₂O thành glucose và O₂
C. Phân hủy protein thành amino acid
D. Tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo
17. Chất nào sau đây gây ra hiện tượng mưa acid, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người?
A. Khí Nitrogen (N₂)
B. Khí Carbon dioxide (CO₂)
C. Khí Sulfur dioxide (SO₂)
D. Khí Argon (Ar)
18. Chất nào sau đây là một loại khí nhà kính chính, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu?
A. Khí Nitrogen (N₂)
B. Khí Oxy (O₂)
C. Khí Carbon dioxide (CO₂)
D. Khí Argon (Ar)
19. Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu như xăng, dầu, than đá?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng phân hủy
C. Phản ứng oxy hóa - khử
D. Phản ứng trao đổi ion
20. Vitamin C (Acid ascorbic) đóng vai trò quan trọng nào đối với cơ thể con người?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
B. Tham gia cấu tạo nên xương và răng
C. Tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa
D. Vận chuyển oxy trong máu
21. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và máy điều hòa không khí (mặc dù đang dần được thay thế do tác động môi trường)?
A. Carbon dioxide (CO₂)
B. Ammonia (NH₃)
C. Freon (CFCs)
D. Nitrogen (N₂)
22. Chất nào sau đây là một acid yếu, có trong giấm ăn và được sử dụng trong chế biến thực phẩm và tẩy rửa?
A. Acid hydrochloric (HCl)
B. Acid sulfuric (H₂SO₄)
C. Acid acetic (CH₃COOH)
D. Acid nitric (HNO₃)
23. Trong sản xuất thủy tinh, thành phần chính nào sau đây được nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo thành thủy tinh?
A. Canxi cacbonat (CaCO₃)
B. Natri clorua (NaCl)
C. Silica (SiO₂ - Cát)
D. Kali hydroxit (KOH)
24. Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, có vai trò điều hòa nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể, ví dụ như cortisol và testosterone?
A. Insulin
B. Estrogen
C. Amylase
D. Vitamin C
25. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, cung cấp năng lượng chính cho tế bào?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Cellulose
26. Polymer tự nhiên nào sau đây là thành phần chính của bông, vải lanh và giấy?
A. Tinh bột (Amylum)
B. Cellulose
C. Protein
D. Lipid
27. Trong công nghiệp sản xuất phân bón, phản ứng giữa ammonia (NH₃) và acid phosphoric (H₃PO₄) tạo ra loại phân bón nào?
A. Phân kali
B. Phân đạm
C. Phân lân
D. Phân hỗn hợp NPK
28. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí đốt tự nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu trong sinh hoạt và công nghiệp?
A. Ethan
B. Propan
C. Butan
D. Metan
29. Chất nào sau đây là một loại lipid quan trọng, cấu tạo nên màng tế bào và dự trữ năng lượng trong cơ thể?
A. Glucose
B. Protein
C. Triglyceride
D. Cellulose
30. Trong công nghiệp sản xuất giấy, chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Vôi sống (CaO)
C. Natri hypoclorit (NaClO)
D. Đường (Sucrose)