1. Vitamin C (acid ascorbic) đóng vai trò quan trọng nào trong cơ thể con người?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp
B. Tham gia cấu tạo tế bào thần kinh
C. Chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch
D. Vận chuyển oxy trong máu
2. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt?
A. Ozone (O3)
B. Clo (Cl2)
C. Flo (F2)
D. Brom (Br2)
3. Thành phần chính của xương và răng ở người là hợp chất hóa học nào?
A. Canxi carbonate (CaCO3)
B. Canxi sulfate (CaSO4)
C. Canxi phosphate (Ca3(PO4)2)
D. Canxi chloride (CaCl2)
4. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên (khí đốt)?
A. Propan (C3H8)
B. Butan (C4H10)
C. Metan (CH4)
D. Etan (C2H6)
5. Chất nào sau đây là một monosaccharide quan trọng, còn được gọi là đường huyết?
A. Saccharose
B. Fructose
C. Glucose
D. Lactose
6. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C12H22O11)
C. Acid benzoic (C7H6O2)
D. Dầu thực vật
7. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Oxi hóa glucose thành CO2 và H2O
B. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O nhờ năng lượng ánh sáng
C. Phân hủy protein thành amino acid
D. Chuyển hóa lipid thành acid béo và glycerol
8. Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là gì?
A. Đất sét
B. Cát (SiO2)
C. Đá vôi (CaCO3)
D. Quặng sắt (Fe2O3)
9. Chất nào sau đây là một acid béo không no đa nối đôi, có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Acid stearic
B. Acid palmitic
C. Acid oleic
D. Acid linoleic
10. Polymer nào sau đây có nguồn gốc tự nhiên và là thành phần chính của tinh bột?
A. Cellulose
B. Glycogen
C. Amylase
D. Amilopectin
11. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng giữa chất béo và dung dịch kiềm, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Acid béo và glycerol
B. Xà phòng và glycerol
C. Este và nước
D. Muối và nước
12. Trong cơ thể, enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Tạo ra sản phẩm phản ứng
C. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
D. Ngăn chặn phản ứng xảy ra
13. Chất nào sau đây là một polymer tự nhiên, thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên cấu trúc cứng cáp của cây?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Protein
D. Lipid
14. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí (mặc dù hiện nay đã hạn chế sử dụng vì ảnh hưởng đến tầng ozone)?
A. Khí CO2
B. Khí N2
C. Freon (CFCs)
D. Khí Argon (Ar)
15. Ảnh hưởng tiêu cực nào của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất
B. Ô nhiễm nguồn nước và đất
C. Cải thiện chất lượng nông sản
D. Giảm sâu bệnh hại
16. Hiện tượng ‘thủy triều đỏ’ gây ô nhiễm môi trường biển là do sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Tảo biển (tảo giáp)
D. Động vật phù du
17. Chất nào sau đây được sử dụng trong bình chữa cháy để dập tắt đám cháy?
A. Khí oxy (O2)
B. Khí nitơ (N2)
C. Khí carbon dioxide (CO2)
D. Khí hydrogen (H2)
18. Phản ứng nào sau đây là quá trình chuyển hóa glucose thành carbon dioxide và nước, giải phóng năng lượng cho hoạt động sống của tế bào?
A. Quang hợp
B. Lên men
C. Hô hấp tế bào
D. Xà phòng hóa
19. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây mưa acid?
A. Khí CO2
B. Khí CH4
C. Khí SO2 và NOx
D. Hơi nước (H2O)
20. Chất nào sau đây là một disaccharide, được tạo thành từ glucose và fructose, thường được gọi là đường ăn?
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Lactose
21. Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Vôi sống (CaO)
C. Clo (Cl2) hoặc hydrogen peroxide (H2O2)
D. Soda (Na2CO3)
22. Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa nitrogen trong khí quyển thành dạng nitrogen hữu cơ mà cây có thể hấp thụ?
A. Quá trình khử nitrate
B. Quá trình amoni hóa
C. Quá trình cố định nitrogen
D. Quá trình phản nitrate hóa
23. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất nhựa polyethylene (PE) từ ethylene?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng phân hủy
24. Chất nào sau đây là một polymer tổng hợp, có tính đàn hồi cao, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe?
A. Cellulose
B. Cao su thiên nhiên
C. Cao su tổng hợp (ví dụ: cao su Buna-S)
D. Tinh bột
25. Trong y học, chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giảm đau, hạ sốt?
A. Ethanol
B. Acid acetic
C. Paracetamol
D. Natri bicarbonate
26. Quá trình lên men rượu (ethanol) từ glucose được thực hiện bởi loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men
C. Vi khuẩn nitrat hóa
D. Vi khuẩn lam
27. Trong sản xuất phân lân, quặng apatit hoặc phosphorite được chế biến để tạo ra dạng phân bón dễ hấp thụ cho cây, quá trình này chủ yếu chuyển hóa hợp chất phosphate nào?
A. Calcium chloride
B. Calcium carbonate
C. Calcium phosphate không tan thành dạng phosphate dễ tan
D. Calcium sulfate
28. Loại polymer nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo và chai nhựa?
A. Protein
B. Polysaccharide
C. Polyester
D. Polynucleotide
29. Chất nào sau đây là nguyên liệu chính để sản xuất phân đạm?
A. Kali (K)
B. Phospho (P)
C. Nitơ (N)
D. Lưu huỳnh (S)
30. Ảnh hưởng chính của hiệu ứng nhà kính đối với Trái Đất là gì?
A. Giảm lượng mưa toàn cầu
B. Tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất
C. Suy giảm tầng ozone
D. Tăng cường quá trình quang hợp