1. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da?
A. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
B. Cồn 90 độ (Ethanol)
C. Oxy già (Dung dịch H₂O₂)
D. Thuốc tím (KMnO₄)
2. Loại polymer nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất túi nilon và màng bọc thực phẩm?
A. Polietilen (PE)
B. Polivinyl clorua (PVC)
C. Polipropilen (PP)
D. Polietilen terephtalat (PET)
3. Chất nào sau đây là polime tự nhiên có vai trò cấu trúc chính trong thành tế bào thực vật?
A. Protein
B. Tinh bột
C. Xenlulozơ
D. Lipit
4. Trong cơ thể người, chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào?
A. Glucozơ
B. Hemoglobin
C. Insulin
D. Cholesterol
5. Chất nào sau đây là một loại polime bán tổng hợp, được sử dụng để sản xuất tơ nhân tạo visco?
A. Tinh bột
B. Xenlulozơ axetat
C. Polietilen
D. Protein
6. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo?
A. Khí cacbon đioxit (CO₂)
B. Khí metan (CH₄)
C. Khí hidro (H₂)
D. Khí nitơ (N₂)
7. Chất nào sau đây có khả năng hấp thụ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, được sử dụng trong kem chống nắng?
A. Vitamin E
B. Titan đioxit (TiO₂)
C. Axit citric
D. Natri bicacbonat
8. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong các loại đồ hộp?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)
C. Axit benzoic (C₇H₆O₂)
D. Vitamin C (Axit ascorbic)
9. Trong công nghiệp sản xuất axit sunfuric (H₂SO₄), giai đoạn quan trọng nhất là oxi hóa chất nào sau đây?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Lưu huỳnh đioxit (SO₂)
C. Lưu huỳnh trioxit (SO₃)
D. Hidro sunfua (H₂S)
10. Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi các oxit của nguyên tố nào sau đây?
A. Cacbon và hydro
B. Nitơ và lưu huỳnh
C. Oxy và clo
D. Natri và kali
11. Trong bình chữa cháy CO₂, chất nào sau đây được tạo ra khi CO₂ tác dụng với nước để dập tắt đám cháy?
A. Axit clohidric (HCl)
B. Axit cacbonic (H₂CO₃)
C. Axit sunfuric (H₂SO₄)
D. Axit nitric (HNO₃)
12. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Vôi sống (CaO)
C. Soda (Na₂CO₃)
D. Axit clohidric (HCl)
13. Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo thường được đun nóng với dung dịch nào sau đây để thực hiện phản ứng xà phòng hóa?
A. Dung dịch axit clohidric (HCl)
B. Dung dịch natri hidroxit (NaOH)
C. Dung dịch amoniac (NH₃)
D. Dung dịch kali clorua (KCl)
14. Trong sản xuất phân đạm ure, phản ứng hóa học nào sau đây diễn ra giữa amoniac (NH₃) và cacbon đioxit (CO₂)?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng cộng hợp
C. Phản ứng oxi hóa - khử
D. Phản ứng thủy phân
15. Phản ứng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự ăn mòn kim loại trong môi trường tự nhiên?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng cộng hợp
16. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi sự oxy hóa?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B12
17. Trong pin mặt trời, chất bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện?
A. Đồng (Cu)
B. Nhôm (Al)
C. Silic (Si)
D. Vàng (Au)
18. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên?
A. Etan (C₂H₆)
B. Propan (C₃H₈)
C. Metan (CH₄)
D. Butan (C₄H₁₀)
19. Chất nào sau đây là thành phần chính tạo nên lớp vỏ Trái Đất?
A. Khí nitơ (N₂)
B. Silic đioxit (SiO₂)
C. Canxi cacbonat (CaCO₃)
D. Sắt (Fe)
20. Quá trình sản xuất rượu etylic (ethanol) từ tinh bột (ví dụ như từ gạo, ngô) được gọi là gì?
A. Cracking
B. Este hóa
C. Lên men
D. Polime hóa
21. Chất gây nghiện nào sau đây có trong thuốc lá?
A. Cafein
B. Nicotin
C. Cocain
D. Heroin
22. Phản ứng đốt cháy hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu, than đá) tạo ra sản phẩm chính nào gây hiệu ứng nhà kính?
A. Khí nitơ (N₂)
B. Khí oxi (O₂)
C. Khí cacbon đioxit (CO₂)
D. Khí hidro (H₂)
23. Loại phản ứng hóa học nào thường xảy ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể người?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng cộng hợp
24. Phân bón hóa học cung cấp chất dinh dưỡng nào sau đây chủ yếu cho cây trồng?
A. Vitamin và khoáng chất vi lượng
B. Nguyên tố đa lượng: Nitơ, Phốt pho, Kali
C. Chất xơ và carbohydrate phức tạp
D. Axit amin và protein
25. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) phổ biến, có nhiều trong mật ong và quả chín?
A. Saccharozơ
B. Tinh bột
C. Glucozơ
D. Xenlulozơ
26. Phản ứng nào sau đây tạo ra khí metan (CH₄), một khí nhà kính mạnh?
A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
B. Quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ
C. Quá trình quang hợp của cây xanh
D. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
27. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?
A. Oxi hóa glucozơ thành CO₂ và H₂O
B. Khử CO₂ và H₂O thành glucozơ và O₂
C. Phân hủy protein thành axit amin
D. Tổng hợp lipid từ axit béo và glixerol
28. Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để sản xuất nhựa tổng hợp từ các monome?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa - khử
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng thủy phân
29. Trong công nghiệp thực phẩm, khí nào sau đây được sử dụng để làm lạnh nhanh và bảo quản thực phẩm đông lạnh?
A. Khí clo (Cl₂)
B. Khí amoniac (NH₃)
C. Khí cacbon đioxit (CO₂)
D. Khí hidro (H₂)
30. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may và giấy?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Vôi sống (CaO)
C. Nước javel (NaClO)
D. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)