1. Đường kinh tuyến gốc (kinh tuyến 0 độ) còn được gọi là gì?
A. Vĩ tuyến gốc
B. Xích đạo
C. Kinh tuyến Greenwich
D. Chí tuyến Bắc
2. Loại bản đồ nào thể hiện độ cao địa hình bằng màu sắc khác nhau, thường từ xanh lá cây (thấp) đến nâu (cao)?
A. Bản đồ giao thông
B. Bản đồ địa chất
C. Bản đồ tự nhiên
D. Bản đồ địa hình
3. Điều gì xảy ra với mức độ chi tiết khi tỉ lệ bản đồ giảm xuống (ví dụ từ 1:10.000 xuống 1:100.000)?
A. Mức độ chi tiết tăng lên
B. Mức độ chi tiết không đổi
C. Mức độ chi tiết giảm xuống
D. Mức độ chi tiết dao động ngẫu nhiên
4. Trong bản đồ chuyên đề, yếu tố 'chuyên đề' là gì?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Mục đích sử dụng cụ thể
C. Khu vực địa lý thể hiện
D. Phương pháp biểu hiện
5. Trong lịch sử, bản đồ cổ thường được vẽ trên chất liệu nào?
A. Giấy
B. Vải
C. Da động vật, giấy свиток
D. Nhựa
6. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của bản đồ trong đời sống?
A. Du lịch và khám phá
B. Quản lý đô thị và quy hoạch
C. Giải trí và trò chơi điện tử
D. Sản xuất thực phẩm
7. Nếu bạn muốn đo khoảng cách thực tế giữa hai thành phố trên bản đồ, bạn cần sử dụng yếu tố nào?
A. Chú giải bản đồ
B. Tỉ lệ bản đồ
C. Khung bản đồ
D. Phương hướng bản đồ
8. Ứng dụng phổ biến nhất của bản đồ số trong cuộc sống hiện đại là gì?
A. Nghiên cứu khoa học về địa chất
B. Sản xuất giấy bản đồ truyền thống
C. Dẫn đường và định vị (GPS)
D. Trang trí nội thất
9. Phương pháp chiếu bản đồ nào bảo toàn được diện tích nhưng làm biến dạng hình dạng, đặc biệt ở vĩ độ cao?
A. Phương pháp chiếu Mercator
B. Phương pháp chiếu Robinson
C. Phương pháp chiếu Gall-Peters
D. Phương pháp chiếu hình nón
10. Nếu khoảng cách giữa hai điểm trên bản đồ tỉ lệ 1:50.000 là 2cm, thì khoảng cách thực tế giữa hai điểm đó là bao nhiêu?
A. 100 mét
B. 1 kilômét
C. 10 kilômét
D. 100 kilômét
11. Để biểu diễn các đối tượng phân bố theo vùng trên bản đồ, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Phương pháp chấm điểm
B. Phương pháp đường chuyển động
C. Phương pháp khoanh vùng
D. Phương pháp kí hiệu
12. Bản đồ tỉ lệ lớn thường được sử dụng để thể hiện loại đối tượng địa lý nào?
A. Quốc gia và châu lục
B. Thành phố và khu dân cư
C. Đại dương và lục địa
D. Các dãy núi lớn
13. Loại bản đồ nào thường thể hiện mạng lưới đường giao thông, các tuyến đường sắt, sân bay, bến cảng?
A. Bản đồ tự nhiên
B. Bản đồ kinh tế
C. Bản đồ giao thông
D. Bản đồ hành chính
14. Vĩ tuyến gốc (vĩ tuyến 0 độ) còn được gọi là gì?
A. Kinh tuyến gốc
B. Xích đạo
C. Chí tuyến Bắc
D. Vòng cực Bắc
15. Nếu bạn di chuyển từ kinh tuyến gốc về phía Đông, kinh độ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Kinh độ tăng theo hướng Đông
B. Kinh độ giảm theo hướng Đông
C. Kinh độ không thay đổi
D. Kinh độ thay đổi ngẫu nhiên
16. Trong bản đồ tỉ lệ nhỏ, mức độ chi tiết của các đối tượng địa lý thường như thế nào?
A. Rất chi tiết
B. Chi tiết vừa phải
C. Ít chi tiết, khái quát
D. Không có chi tiết
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một bản đồ?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Chú giải bản đồ
C. Khung bản đồ
D. Âm thanh bản đồ
18. Đường đẳng cao trên bản đồ địa hình thể hiện điều gì?
A. Ranh giới hành chính
B. Độ cao so với mực nước biển
C. Mật độ dân số
D. Nhiệt độ trung bình
19. Trong bản đồ tỉ lệ lớn, đối tượng nào sau đây sẽ được thể hiện chi tiết nhất?
A. Đại dương
B. Quốc gia
C. Khu dân cư
D. Châu lục
20. Loại bản đồ nào thường được sử dụng trong hàng không để hỗ trợ phi công?
A. Bản đồ chính trị
B. Bản đồ giao thông đường bộ
C. Bản đồ hàng hải
D. Bản đồ hàng không
21. Bản đồ hành chính thường tập trung thể hiện thông tin chính nào?
A. Địa hình và độ cao
B. Ranh giới quốc gia và địa phương
C. Mạng lưới sông ngòi
D. Loại hình thực vật
22. Công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) có vai trò gì trong việc tạo ra bản đồ hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn bản đồ giấy
B. Tự động hóa quá trình thu thập, phân tích và hiển thị dữ liệu địa lý
C. Giới hạn khả năng tùy biến của bản đồ
D. Chỉ sử dụng trong quân sự
23. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để nghiên cứu về lịch sử phân bố dân cư, các nền văn hóa cổ?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ lịch sử
C. Bản đồ khí hậu
D. Bản đồ giao thông
24. Bản đồ khoáng sản thuộc loại bản đồ nào?
A. Bản đồ tự nhiên
B. Bản đồ kinh tế - xã hội
C. Bản đồ hành chính
D. Bản đồ địa hình
25. Trong bản đồ tỉ lệ nhỏ, quốc gia thường được biểu diễn như thế nào?
A. Rất chi tiết với đường phố và địa danh nhỏ
B. Khái quát với ranh giới và một số thành phố lớn
C. Không thể hiện được quốc gia
D. Chỉ thể hiện thủ đô
26. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của bản đồ số so với bản đồ giấy truyền thống?
A. Dễ dàng cập nhật và chỉnh sửa
B. Khả năng lưu trữ và chia sẻ lớn
C. Tính trực quan và dễ sử dụng trong mọi điều kiện
D. Tích hợp nhiều lớp thông tin và công cụ phân tích
27. Để xác định phương hướng trên bản đồ, người ta thường sử dụng yếu tố nào?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Chú giải bản đồ
C. Kinh tuyến, vĩ tuyến
D. Màu sắc trên bản đồ
28. Nếu một bản đồ có tỉ lệ 1:25.000 và một bản đồ khác có tỉ lệ 1:250.000, bản đồ nào có tỉ lệ lớn hơn?
A. Bản đồ tỉ lệ 1:25.000
B. Bản đồ tỉ lệ 1:250.000
C. Cả hai bản đồ có tỉ lệ bằng nhau
D. Không thể so sánh tỉ lệ
29. Ký hiệu bản đồ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tỉ lệ bản đồ
B. Giải thích các đối tượng và hiện tượng địa lý trên bản đồ
C. Trang trí bản đồ thêm đẹp mắt
D. Thay thế chữ viết trên bản đồ
30. Trong GIS, lớp dữ liệu vector thường được sử dụng để biểu diễn loại đối tượng địa lý nào?
A. Độ cao địa hình
B. Ảnh vệ tinh
C. Đường giao thông, ranh giới hành chính
D. Nhiệt độ bề mặt