Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

1. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa 'tính hợp lệ' và 'tính vững chắc′ của suy luận.

A. Một suy luận vững chắc luôn hợp lệ, nhưng một suy luận hợp lệ không nhất thiết vững chắc.
B. Một suy luận hợp lệ luôn vững chắc, nhưng một suy luận vững chắc không nhất thiết hợp lệ.
C. Tính hợp lệ và tính vững chắc là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
D. Tính hợp lệ và tính vững chắc là hai khái niệm đồng nghĩa.

2. Trong logic học, 'tính hợp lệ' của một suy luận được xác định bởi yếu tố nào?

A. Tính đúng đắn của tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận.
D. Sự thật khách quan của vấn đề được đề cập.

3. Trong logic học, 'tính nhất quán′ (consistency) của một tập hợp các mệnh đề nghĩa là gì?

A. Tất cả các mệnh đề trong tập hợp đều đúng.
B. Có ít nhất một mệnh đề đúng trong tập hợp.
C. Không có mâu thuẫn logic giữa các mệnh đề trong tập hợp.
D. Các mệnh đề trong tập hợp liên quan đến cùng một chủ đề.

4. Suy luận nào sau đây là một suy diễn (deductive) hợp lệ?

A. Mọi con mèo tôi từng gặp đều có lông. Vậy mọi con mèo đều có lông.
B. Trời thường mưa vào mùa hè. Hôm nay là mùa hè, vậy trời sẽ mưa.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
D. Cổ phiếu công nghệ thường tăng giá vào cuối năm. Hiện tại là cuối năm, vậy cổ phiếu công nghệ sẽ tăng giá.

5. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu P ⇔ Q, đúng khi nào?

A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý.
D. Khi P và Q có giá trị chân lý khác nhau.

6. Phép lưỡng phân (biconditional) P ↔ Q đúng khi nào?

A. Khi P và Q có giá trị chân lý khác nhau.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý.

7. Chọn phát biểu SAI về 'mô hình′ (model) trong ngữ nghĩa logic.

A. Mô hình là một cấu trúc mà trong đó các mệnh đề logic có thể được diễn giải.
B. Mô hình giúp xác định giá trị chân lý của các mệnh đề.
C. Mô hình luôn phản ánh chính xác thực tế khách quan.
D. Một mệnh đề có thể đúng trong một mô hình nhưng sai trong mô hình khác.

8. Ngụy biện 'trượt dốc′ (slippery slope fallacy) là loại ngụy biện…

A. dựa vào cảm xúc để thuyết phục.
B. khẳng định một hành động sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực không thể tránh khỏi.
C. đánh đồng hai khái niệm khác nhau.
D. lập luận vòng vo.

9. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề tương ứng với liên từ nào trong ngôn ngữ tự nhiên?

A. Và (và)
B. Hoặc (hoặc)
C. Nếu…thì (nếu…thì)
D. Tương đương (tương đương)

10. Trong logic vị từ, lượng từ '∀' (với mọi) được gọi là…

A. lượng từ tồn tại.
B. lượng từ phổ quát.
C. lượng từ đặc biệt.
D. lượng từ đơn nhất.

11. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) là gì?

A. Câu hỏi được đặt ra để tìm kiếm thông tin.
B. Khẳng định được đưa ra để hỗ trợ cho một kết luận.
C. Kết luận cuối cùng của một quá trình suy luận.
D. Một giả định không có căn cứ.

12. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'mệnh đề' trong logic học.

A. Mệnh đề là một câu hỏi cần được trả lời.
B. Mệnh đề là một câu cảm thán thể hiện cảm xúc.
C. Mệnh đề là một câu khẳng định có thể xác định được tính đúng hoặc sai.
D. Mệnh đề là một câu mệnh lệnh yêu cầu thực hiện hành động.

13. Phép phủ định (negation) của mệnh đề P, ký hiệu ¬P, có giá trị chân lý như thế nào so với P?

A. Luôn cùng giá trị chân lý với P.
B. Luôn ngược giá trị chân lý với P.
C. Có thể cùng hoặc ngược tùy thuộc vào P.
D. Không liên quan đến giá trị chân lý của P.

14. Trong logic vị từ, lượng từ '∃' (tồn tại) được gọi là…

A. lượng từ phổ quát.
B. lượng từ tồn tại.
C. lượng từ phủ định.
D. lượng từ kết hợp.

15. Khái niệm 'tính vững chắc′ (soundness) của một suy luận đòi hỏi điều kiện nào?

A. Suy luận phải hợp lệ và kết luận phải đúng.
B. Suy luận phải hợp lệ và tất cả các tiền đề phải đúng.
C. Suy luận phải có kết luận được chấp nhận rộng rãi.
D. Suy luận phải sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.

16. Phép tuyển loại trừ (exclusive disjunction), thường được ký hiệu là '⊕', khác với phép tuyển bao hàm (inclusive disjunction, '∨') ở điểm nào?

A. Phép tuyển loại trừ chỉ đúng khi cả hai mệnh đề thành phần cùng đúng.
B. Phép tuyển loại trừ chỉ đúng khi cả hai mệnh đề thành phần cùng sai.
C. Phép tuyển loại trừ đúng khi chỉ có một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
D. Phép tuyển loại trừ luôn sai.

17. Suy luận quy nạp (inductive reasoning) khác với suy luận diễn dịch (deductive reasoning) ở điểm nào?

A. Suy luận quy nạp luôn cho kết luận đúng, còn suy luận diễn dịch thì không.
B. Suy luận quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, còn suy luận diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Suy luận quy nạp dựa trên kinh nghiệm, còn suy luận diễn dịch dựa trên lý thuyết.
D. Suy luận quy nạp luôn hợp lệ, còn suy luận diễn dịch thì không.

18. Trong logic học, 'ngụy biện′ (fallacy) được hiểu là gì?

A. Một kết luận sai do thông tin không đầy đủ.
B. Một lỗi trong lập luận làm cho suy luận không hợp lệ.
C. Một khẳng định chủ quan không có căn cứ.
D. Một tranh luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.

19. Trong bảng chân trị, cột giá trị chân lý của mệnh đề phức hợp được xác định dựa trên…

A. ý kiến chủ quan của người xây dựng bảng.
B. giá trị chân lý của các mệnh đề thành phần và các phép toán logic.
C. sự phổ biến của mệnh đề trong thực tế.
D. độ phức tạp của cấu trúc mệnh đề.

20. Chọn ví dụ về 'tam đoạn luận′ (syllogism) hợp lệ.

A. Một số người giàu có là hạnh phúc. Lan là người giàu có. Vậy Lan hạnh phúc.
B. Tất cả các loài chim đều có lông vũ. Đà điểu là loài chim. Vậy đà điểu có lông vũ.
C. Nếu trời nắng thì tôi đi chơi. Trời không nắng. Vậy tôi không đi chơi.
D. Mọi sinh viên đều thích âm nhạc. Một số người thích âm nhạc là nghệ sĩ. Vậy một số sinh viên là nghệ sĩ.

21. Ngụy biện 'lập luận công kích cá nhân′ (ad hominem) là loại ngụy biện…

A. dựa vào quyền lực để khẳng định tính đúng đắn.
B. tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì chính lập luận đó.
C. dựa vào số đông để chứng minh tính đúng đắn.
D. đánh lạc hướng sang một vấn đề không liên quan.

22. Trong logic học, 'tính đầy đủ' (completeness) của một hệ thống logic (ví dụ, logic mệnh đề) nghĩa là gì?

A. Hệ thống có thể chứng minh mọi mệnh đề đúng.
B. Hệ thống có thể chứng minh mọi mệnh đề sai.
C. Mọi công thức hợp lệ (tautology) trong hệ thống đều có thể được chứng minh bằng các quy tắc suy diễn của hệ thống.
D. Hệ thống có thể giải quyết mọi vấn đề logic.

23. Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?

A. Để tranh luận và thuyết phục người khác bằng mọi cách.
B. Để tìm ra chân lý tuyệt đối trong mọi vấn đề.
C. Để phát triển tư duy phản biện và lập luận chặt chẽ.
D. Để ghi nhớ và áp dụng các quy tắc một cách máy móc.

24. Phép hội (conjunction) của hai mệnh đề P và Q đúng khi nào?

A. Khi P đúng hoặc Q đúng hoặc cả hai cùng đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi cả P và Q đều đúng.

25. Ngụy biện 'dựa vào đám đông′ (argumentum ad populum) xảy ra khi nào?

A. Khi lập luận dựa trên bằng chứng khoa học.
B. Khi lập luận dựa trên sự phổ biến hoặc chấp nhận của nhiều người.
C. Khi lập luận dựa trên ý kiến của chuyên gia.
D. Khi lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

26. Phép kéo theo vật chất (material implication) trong logic cổ điển đôi khi gây tranh cãi vì…

A. nó quá phức tạp để hiểu.
B. nó không phản ánh hoàn toàn ý nghĩa 'nếu…thì' trong ngôn ngữ tự nhiên.
C. nó luôn dẫn đến kết luận sai.
D. nó chỉ áp dụng được trong toán học, không dùng được trong đời thường.

27. Quy tắc De Morgan thứ nhất phát biểu rằng phủ định của phép hội (P ∧ Q) tương đương logic với:

A. (¬P) ∧ (¬Q)
B. (¬P) ∨ (¬Q)
C. (P) ∨ (¬Q)
D. (¬P) ∨ (Q)

28. Trong suy luận diễn dịch, nếu các tiền đề đều đúng thì kết luận…

A. có thể đúng hoặc sai.
B. luôn luôn đúng.
C. thường đúng nhưng có thể sai trong một số trường hợp.
D. có thể đúng nhưng không chắc chắn đúng.

29. Trong logic mệnh đề, luật 'tam đoạn luận giả định′ (hypothetical syllogism) có dạng:

A. P → Q, Q → R, Suy ra: R → P
B. P → Q, Q → R, Suy ra: P → R
C. P → Q, R → Q, Suy ra: P → R
D. P → Q, P → R, Suy ra: Q → R

30. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q sai khi nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P sai và Q sai.

1 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa `tính hợp lệ` và `tính vững chắc′ của suy luận.

2 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Trong logic học, `tính hợp lệ` của một suy luận được xác định bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Trong logic học, `tính nhất quán′ (consistency) của một tập hợp các mệnh đề nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Suy luận nào sau đây là một suy diễn (deductive) hợp lệ?

5 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu P ⇔ Q, đúng khi nào?

6 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Phép lưỡng phân (biconditional) P ↔ Q đúng khi nào?

7 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Chọn phát biểu SAI về `mô hình′ (model) trong ngữ nghĩa logic.

8 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Ngụy biện `trượt dốc′ (slippery slope fallacy) là loại ngụy biện…

9 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề tương ứng với liên từ nào trong ngôn ngữ tự nhiên?

10 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Trong logic vị từ, lượng từ `∀` (với mọi) được gọi là…

11 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Trong logic học, `tiền đề` (premise) là gì?

12 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Chọn phát biểu ĐÚNG về `mệnh đề` trong logic học.

13 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Phép phủ định (negation) của mệnh đề P, ký hiệu ¬P, có giá trị chân lý như thế nào so với P?

14 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Trong logic vị từ, lượng từ `∃` (tồn tại) được gọi là…

15 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm `tính vững chắc′ (soundness) của một suy luận đòi hỏi điều kiện nào?

16 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Phép tuyển loại trừ (exclusive disjunction), thường được ký hiệu là `⊕`, khác với phép tuyển bao hàm (inclusive disjunction, `∨`) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Suy luận quy nạp (inductive reasoning) khác với suy luận diễn dịch (deductive reasoning) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Trong logic học, `ngụy biện′ (fallacy) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Trong bảng chân trị, cột giá trị chân lý của mệnh đề phức hợp được xác định dựa trên…

20 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Chọn ví dụ về `tam đoạn luận′ (syllogism) hợp lệ.

21 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Ngụy biện `lập luận công kích cá nhân′ (ad hominem) là loại ngụy biện…

22 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Trong logic học, `tính đầy đủ` (completeness) của một hệ thống logic (ví dụ, logic mệnh đề) nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?

24 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Phép hội (conjunction) của hai mệnh đề P và Q đúng khi nào?

25 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Ngụy biện `dựa vào đám đông′ (argumentum ad populum) xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Phép kéo theo vật chất (material implication) trong logic cổ điển đôi khi gây tranh cãi vì…

27 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Quy tắc De Morgan thứ nhất phát biểu rằng phủ định của phép hội (P ∧ Q) tương đương logic với:

28 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Trong suy luận diễn dịch, nếu các tiền đề đều đúng thì kết luận…

29 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Trong logic mệnh đề, luật `tam đoạn luận giả định′ (hypothetical syllogism) có dạng:

30 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q sai khi nào?