1. Chọn ví dụ về ngụy biện 'khẳng định hệ quả' (affirming the consequent):
A. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường ướt. Vậy trời mưa.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời không mưa. Vậy đường không ướt.
D. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy trời không mưa.
2. Trong logic học, 'tính thỏa mãn′ (satisfiability) của một mệnh đề phức hợp có nghĩa là gì?
A. Mệnh đề đó luôn đúng trong mọi trường hợp.
B. Mệnh đề đó luôn sai trong mọi trường hợp.
C. Có ít nhất một trường hợp mệnh đề đó đúng.
D. Mệnh đề đó vừa đúng vừa sai trong cùng một trường hợp.
3. Phân biệt mệnh đề phổ quát khẳng định (universal affirmative) và mệnh đề phổ quát phủ định (universal negative) trong logic học Aristotle.
A. Khẳng định nói về 'tất cả', phủ định nói về 'một số'.
B. Khẳng định nói về 'tất cả là', phủ định nói về 'tất cả không là'.
C. Khẳng định luôn đúng, phủ định luôn sai.
D. Khẳng định chỉ dùng cho đối tượng cụ thể, phủ định cho đối tượng trừu tượng.
4. Phép tuyển (OR) trong logic mệnh đề cho kết quả 'Sai′ khi nào?
A. Ít nhất một mệnh đề thành phần đúng
B. Tất cả các mệnh đề thành phần đều đúng
C. Tất cả các mệnh đề thành phần đều sai
D. Chỉ một mệnh đề thành phần sai
5. Trong logic mệnh đề, phép tương đương logic (logical equivalence) P ≡ Q nghĩa là gì?
A. P kéo theo Q.
B. Q kéo theo P.
C. P và Q luôn có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
D. P và Q không bao giờ có cùng giá trị chân lý.
6. Trong logic học, 'phán đoán′ (judgment) có vai trò gì?
A. Đưa ra định nghĩa cho một khái niệm.
B. Khẳng định hoặc phủ định mối quan hệ giữa các khái niệm, tạo thành mệnh đề.
C. Xác định tính hợp lệ của một lập luận.
D. Phân loại các loại ngụy biện.
7. Phép đảo (NOT) trong logic mệnh đề có tác dụng gì?
A. Kết hợp hai mệnh đề thành một.
B. Đảo ngược giá trị chân lý của một mệnh đề.
C. So sánh giá trị chân lý của hai mệnh đề.
D. Loại trừ một mệnh đề khỏi lập luận.
8. Chọn phát biểu ĐÚNG về quy tắc 'modus ponens′ trong logic mệnh đề.
A. Nếu P thì Q. Không P. Vậy không Q.
B. Nếu P thì Q. Q. Vậy P.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy Q.
D. Nếu P hoặc Q. Không P. Vậy Q.
9. Phép tuyển loại trừ (XOR) trong logic mệnh đề cho kết quả 'Đúng′ khi nào?
A. Cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
C. Hai mệnh đề thành phần có giá trị chân lý khác nhau.
D. Hai mệnh đề thành phần có giá trị chân lý giống nhau.
10. Trong logic học, 'khái niệm′ (concept) được hiểu là gì?
A. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai.
B. Một biểu tượng hoặc ý tưởng chung đại diện cho một lớp đối tượng hoặc thuộc tính.
C. Một quy tắc suy luận logic.
D. Một loại ngụy biện thường gặp.
11. Chọn ví dụ về ngụy biện 'dựa trên sự thương hại′ (appeal to pity):
A. Thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng trắc ẩn thay vì bằng chứng logic.
B. Sử dụng sự sợ hãi để ép buộc người khác đồng ý.
C. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân không được kiểm chứng.
D. Chấp nhận một kết luận vì nó phổ biến.
12. Chọn ví dụ về ngụy biện 'tấn công cá nhân′ (ad hominem):
A. Lập luận rằng một chính sách kinh tế là sai vì nó chưa từng được thử nghiệm trước đây.
B. Bác bỏ ý kiến của nhà khoa học về biến đổi khí hậu vì ông ta từng bị cáo buộc trốn thuế.
C. Cho rằng một loại thuốc không hiệu quả vì một số người dùng không thấy cải thiện.
D. Kết luận rằng một giả thuyết khoa học là sai vì nó phức tạp và khó hiểu.
13. Mệnh đề bộ phận khẳng định (particular affirmative) trong logic học Aristotle có dạng nào?
A. Tất cả S là P.
B. Không S nào là P.
C. Một số S là P.
D. Một số S không là P.
14. Trong logic học Aristotle, mối quan hệ 'tương phản′ (contrary) giữa hai mệnh đề phổ quát là gì?
A. Cả hai mệnh đề đều có thể cùng đúng nhưng không thể cùng sai.
B. Cả hai mệnh đề đều có thể cùng sai nhưng không thể cùng đúng.
C. Một mệnh đề đúng thì mệnh đề kia sai, và ngược lại.
D. Nếu một mệnh đề đúng thì mệnh đề kia cũng phải đúng.
15. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa lập luận diễn dịch (deductive) và quy nạp (inductive).
A. Diễn dịch đi từ cụ thể đến tổng quát, quy nạp đi từ tổng quát đến cụ thể.
B. Diễn dịch đảm bảo kết luận chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng, quy nạp thì không.
C. Diễn dịch sử dụng quan sát thực tế, quy nạp dựa trên lý thuyết.
D. Diễn dịch chỉ dùng trong khoa học tự nhiên, quy nạp dùng trong khoa học xã hội.
16. Phép hội (AND) trong logic mệnh đề cho kết quả 'Đúng′ khi nào?
A. Ít nhất một mệnh đề thành phần đúng.
B. Tất cả các mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Tất cả các mệnh đề thành phần đều sai.
D. Chỉ một mệnh đề thành phần sai.
17. Chọn ví dụ về lập luận quy nạp:
A. Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy Socrates phải chết.
B. Mặt trời mọc mỗi ngày trong quá khứ. Vậy mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
D. Tất cả sinh viên đều thích học logic. Lan là sinh viên. Vậy Lan thích học logic.
18. Trong logic học, 'thuật ngữ' (term) được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Một câu hoàn chỉnh có giá trị chân lý.
B. Một từ hoặc cụm từ biểu thị một khái niệm.
C. Một phương pháp lập luận quy nạp.
D. Một loại lỗi logic trong suy luận.
19. Trong logic học, khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của lập luận?
A. Tiền đề
B. Kết luận
C. Suy luận
D. Giả thuyết
20. Trong logic học, khái niệm 'diễn ngôn′ (discourse) đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp các mệnh đề không liên quan.
B. Một chuỗi các câu phát biểu liên kết với nhau, thường nhằm mục đích thuyết phục.
C. Một hệ thống ký hiệu và quy tắc hình thức.
D. Một phương pháp kiểm tra tính hợp lệ của lập luận.
21. Mệnh đề bộ phận phủ định (particular negative) trong logic học Aristotle có dạng nào?
A. Tất cả S là P.
B. Không S nào là P.
C. Một số S là P.
D. Một số S không là P.
22. Khái niệm 'tính hợp lệ' (soundness) của một lập luận khác với 'tính giá trị' (validity) ở điểm nào?
A. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận diễn dịch, tính giá trị cho quy nạp.
B. Tính hợp lệ đòi hỏi lập luận phải có giá trị và tiền đề phải đúng.
C. Tính hợp lệ chỉ xét cấu trúc logic, tính giá trị xét cả nội dung.
D. Tính hợp lệ là khái niệm rộng hơn bao gồm cả tính giá trị.
23. Ngụy biện 'người rơm′ (straw man fallacy) là gì?
A. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
C. Sử dụng sự mơ hồ của ngôn ngữ để đánh lừa người khác.
D. Cho rằng điều gì đó đúng vì nhiều người tin vào nó.
24. Quy tắc 'modus tollens′ trong logic mệnh đề có dạng nào?
A. Nếu P thì Q. Q. Vậy P.
B. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy không P.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy Q.
D. Nếu P hoặc Q. P. Vậy không Q.
25. Ngụy biện 'trượt dốc′ (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề phụ không liên quan.
C. Sử dụng cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
D. Dựa vào uy tín của người nổi tiếng để chứng minh.
26. Chọn ví dụ về ngụy biện 'lưỡng nan giả' (false dilemma∕false dichotomy):
A. Cho rằng chỉ có hai lựa chọn khi thực tế có nhiều hơn.
B. Thay đổi chủ đề để tránh trả lời câu hỏi khó.
C. Dùng từ ngữ gây cảm xúc mạnh để thuyết phục.
D. Dựa vào số đông để chứng minh tính đúng đắn.
27. Chọn ví dụ về lập luận diễn dịch hợp lệ nhưng không hợp lý (valid but unsound):
A. Tất cả chim đều biết bay. Dơi là chim. Vậy dơi biết bay.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường ướt. Vậy trời mưa.
C. Mọi người đều thích âm nhạc. Lan là người. Vậy Lan thích âm nhạc.
D. Tất cả mèo đều là động vật có vú. Tất cả động vật có vú đều có tim. Vậy tất cả mèo đều có tim.
28. Trong logic học, phép kéo theo (IF-THEN) P → Q sai khi nào?
A. P đúng, Q đúng
B. P sai, Q đúng
C. P sai, Q sai
D. P đúng, Q sai
29. Trong logic học, 'tính giá trị' (validity) của một lập luận được xác định bởi yếu tố nào?
A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Mối quan hệ logic giữa tiền đề và kết luận.
D. Sức thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
30. Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng tròn′ (begging the question) xảy ra khi nào?
A. Tiền đề không liên quan đến kết luận.
B. Kết luận được sử dụng làm tiền đề để chứng minh chính nó.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.
D. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận.