Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

1. Suy luận diễn dịch là gì?

A. Suy luận đi từ cái riêng lẻ đến cái chung.
B. Suy luận đi từ tiền đề đúng chắc chắn dẫn đến kết luận đúng.
C. Suy luận dựa trên kinh nghiệm và quan sát thực tế.
D. Suy luận nhằm mục đích tạo ra tri thức mới hoàn toàn.

2. Phép tuyển trong logic mệnh đề được ký hiệu là:

A. ∧
B.
C. ¬
D. →

3. Phép hội trong logic mệnh đề chỉ cho giá trị đúng khi:

A. Ít nhất một mệnh đề thành phần đúng.
B. Tất cả các mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Tất cả các mệnh đề thành phần đều sai.
D. Số mệnh đề thành phần đúng lớn hơn số mệnh đề thành phần sai.

4. Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng quanh′ (petitio principii) là gì?

A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Sử dụng chính kết luận làm tiền đề để chứng minh cho kết luận đó.
C. Công kích cá nhân thay vì phản bác lập luận.
D. Dựa vào uy tín để khẳng định tính đúng đắn.

5. Sự khác biệt cơ bản giữa suy luận diễn dịch và suy luận quy nạp là gì?

A. Diễn dịch luôn đúng, quy nạp luôn sai.
B. Diễn dịch đi từ chung đến riêng, quy nạp đi từ riêng đến chung.
C. Diễn dịch dùng trong khoa học tự nhiên, quy nạp dùng trong khoa học xã hội.
D. Diễn dịch tạo tri thức mới, quy nạp chỉ củng cố tri thức cũ.

6. Tính hợp lệ (validity) của một suy luận diễn dịch phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Hình thức logic của suy luận.
C. Nội dung thực tế của các mệnh đề.
D. Sự tin cậy của nguồn thông tin.

7. Nếu một suy luận diễn dịch có tiền đề đúng nhưng kết luận sai, thì suy luận đó chắc chắn:

A. Hợp lệ.
B. Không hợp lệ.
C. Vững chắc.
D. Có thể hợp lệ hoặc không hợp lệ.

8. Biểu đồ Venn thường được sử dụng trong logic học để:

A. Chứng minh tính hợp lệ của suy luận diễn dịch.
B. Biểu diễn mối quan hệ giữa các khái niệm và lớp đối tượng.
C. Phân tích cấu trúc của mệnh đề phức.
D. Tìm ra lỗi ngụy biện trong lập luận.

9. Trong logic học, 'khái niệm′ được hiểu là gì?

A. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng.
B. Hình thức cơ bản của tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của đối tượng.
C. Một câu khẳng định hoặc phủ định về một đối tượng nào đó.
D. Quá trình suy luận từ tiền đề đến kết luận.

10. Quy luật De Morgan thứ nhất phát biểu:

A. ¬(p ∧ q) ≡ ¬p ∨ ¬q
B. ¬(p ∨ q) ≡ ¬p ∧ ¬q
C. (p ∧ q) ≡ (q ∧ p)
D. (p ∨ q) ≡ (q ∨ p)

11. Suy luận quy nạp là gì?

A. Suy luận từ tiền đề chung đến kết luận riêng.
B. Suy luận từ tiền đề đúng chắc chắn dẫn đến kết luận đúng.
C. Suy luận dựa trên quan sát lặp đi lặp lại để đưa ra kết luận có tính khái quát.
D. Suy luận chỉ áp dụng trong toán học và logic hình thức.

12. Phép kéo theo vật chất (material implication) trong logic mệnh đề có thể gây ra nghịch lý 'vật kéo theo bất cứ điều gì' (ex falso quodlibet) vì:

A. Nó luôn cho giá trị đúng.
B. Khi tiền đề sai, mệnh đề kéo theo luôn đúng bất kể hậu đề đúng hay sai.
C. Nó chỉ áp dụng cho các mệnh đề vật chất.
D. Nó không tuân theo quy tắc tam đoạn luận.

13. Phép phủ định trong logic mệnh đề làm thay đổi điều gì của mệnh đề gốc?

A. Chủ ngữ của mệnh đề.
B. Vị ngữ của mệnh đề.
C. Giá trị chân lý của mệnh đề.
D. Cấu trúc ngữ pháp của mệnh đề.

14. Phép tuyển loại trừ (exclusive OR - XOR) giữa hai mệnh đề p và q đúng khi nào?

A. Cả p và q đều đúng.
B. Cả p và q đều sai.
C. p đúng hoặc q đúng, nhưng không phải cả hai cùng đúng.
D. p đúng hoặc q đúng, hoặc cả hai cùng đúng.

15. Trong logic học vị từ, lượng từ '∀' (với mọi) được gọi là:

A. Lượng từ tồn tại.
B. Lượng từ phổ quát.
C. Lượng từ đơn nhất.
D. Lượng từ phủ định.

16. Trong logic học, 'định nghĩa′ (definition) có vai trò gì?

A. Thay thế khái niệm bằng một từ khác.
B. Làm rõ nội hàm và ngoại diên của khái niệm.
C. Chứng minh sự tồn tại của khái niệm.
D. Đánh giá giá trị của khái niệm.

17. Mệnh đề kéo theo (p → q) sai khi nào?

A. p đúng và q đúng.
B. p sai và q đúng.
C. p sai và q sai.
D. p đúng và q sai.

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?

A. Học thuộc lòng các quy tắc suy luận.
B. Nâng cao khả năng hùng biện và thuyết phục.
C. Phát triển tư duy phản biện và lập luận chặt chẽ.
D. Giải quyết các bài toán logic phức tạp.

19. Phương pháp phản chứng (reductio ad absurdum) trong logic học được sử dụng để:

A. Chứng minh một mệnh đề trực tiếp.
B. Bác bỏ một mệnh đề bằng cách chỉ ra rằng việc chấp nhận nó dẫn đến mâu thuẫn.
C. Tìm ra phản ví dụ cho một mệnh đề.
D. Đơn giản hóa một mệnh đề phức tạp.

20. Phép tương đương (p ↔ q) đúng khi nào?

A. p đúng và q sai.
B. p sai và q đúng.
C. p và q có cùng giá trị chân lý.
D. p và q có giá trị chân lý trái ngược nhau.

21. Ngụy biện 'người rơm′ (straw man) là gì?

A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.
D. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nó phổ biến.

22. Trong logic học, 'chân lý' (truth) đề cập đến điều gì?

A. Sự phù hợp của phán đoán với thực tế khách quan.
B. Sự nhất quán của các mệnh đề trong một hệ thống logic.
C. Sự chấp nhận rộng rãi của một ý kiến trong cộng đồng.
D. Sự hữu ích của một ý tưởng trong thực tiễn.

23. Một suy luận diễn dịch có thể không vững chắc (unsound) khi nào?

A. Khi nó hợp lệ và tiền đề đúng.
B. Khi nó hợp lệ nhưng có ít nhất một tiền đề sai.
C. Khi nó không hợp lệ nhưng tiền đề đúng.
D. Khi nó không hợp lệ và tiền đề sai.

24. Trong một tam đoạn luận, thuật ngữ nào giữ vai trò kết nối giữa tiền đề lớn và tiền đề nhỏ?

A. Thuật ngữ chủ từ.
B. Thuật ngữ vị từ.
C. Thuật ngữ trung gian.
D. Thuật ngữ kết luận.

25. Phán đoán logic khác biệt với câu thông thường ở điểm nào?

A. Phán đoán luôn có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng.
B. Phán đoán có thể đúng hoặc sai, trong khi câu thông thường không nhất thiết.
C. Phán đoán luôn được diễn đạt bằng ngôn ngữ hình thức.
D. Phán đoán chỉ tồn tại trong lĩnh vực khoa học, không có trong đời sống hàng ngày.

26. Trong logic học, 'mâu thuẫn′ (contradiction) là gì?

A. Hai mệnh đề có cùng giá trị chân lý.
B. Hai mệnh đề có giá trị chân lý trái ngược nhau và không thể cùng đúng hoặc cùng sai.
C. Hai mệnh đề không liên quan đến nhau.
D. Hai mệnh đề diễn đạt cùng một ý tưởng.

27. Lượng từ '∃' (tồn tại) trong logic học vị từ có nghĩa là:

A. Không có phần tử nào.
B. Có ít nhất một phần tử.
C. Chỉ có một phần tử duy nhất.
D. Tất cả các phần tử.

28. Tính chu diên của thuật ngữ trong tam đoạn luận liên quan đến điều gì?

A. Số lượng các khái niệm trong thuật ngữ.
B. Phạm vi đối tượng mà thuật ngữ đó đề cập đến trong tiền đề.
C. Mức độ trừu tượng của thuật ngữ.
D. Vị trí của thuật ngữ trong tiền đề.

29. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa logic học và ngôn ngữ:

A. Logic học hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ là công cụ biểu đạt và truyền đạt các quy luật logic.
C. Logic học chỉ nghiên cứu ngôn ngữ hình thức, không liên quan đến ngôn ngữ tự nhiên.
D. Ngôn ngữ tự nhiên luôn tuân thủ các quy tắc logic một cách hoàn hảo.

30. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc của tam đoạn luận?

A. Từ hai tiền đề phủ định không rút ra được kết luận.
B. Nếu một tiền đề là bộ phận, kết luận phải là bộ phận.
C. Thuật ngữ trung gian phải chu diên ít nhất một lần.
D. Từ hai tiền đề khẳng định không rút ra được kết luận phủ định.

1 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Suy luận diễn dịch là gì?

2 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Phép tuyển trong logic mệnh đề được ký hiệu là:

3 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Phép hội trong logic mệnh đề chỉ cho giá trị đúng khi:

4 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Lỗi ngụy biện `lập luận vòng quanh′ (petitio principii) là gì?

5 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Sự khác biệt cơ bản giữa suy luận diễn dịch và suy luận quy nạp là gì?

6 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Tính hợp lệ (validity) của một suy luận diễn dịch phụ thuộc vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Nếu một suy luận diễn dịch có tiền đề đúng nhưng kết luận sai, thì suy luận đó chắc chắn:

8 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Biểu đồ Venn thường được sử dụng trong logic học để:

9 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Trong logic học, `khái niệm′ được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Quy luật De Morgan thứ nhất phát biểu:

11 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Suy luận quy nạp là gì?

12 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Phép kéo theo vật chất (material implication) trong logic mệnh đề có thể gây ra nghịch lý `vật kéo theo bất cứ điều gì` (ex falso quodlibet) vì:

13 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Phép phủ định trong logic mệnh đề làm thay đổi điều gì của mệnh đề gốc?

14 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Phép tuyển loại trừ (exclusive OR - XOR) giữa hai mệnh đề p và q đúng khi nào?

15 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Trong logic học vị từ, lượng từ `∀` (với mọi) được gọi là:

16 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Trong logic học, `định nghĩa′ (definition) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Mệnh đề kéo theo (p → q) sai khi nào?

18 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?

19 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Phương pháp phản chứng (reductio ad absurdum) trong logic học được sử dụng để:

20 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Phép tương đương (p ↔ q) đúng khi nào?

21 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Ngụy biện `người rơm′ (straw man) là gì?

22 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Trong logic học, `chân lý` (truth) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Một suy luận diễn dịch có thể không vững chắc (unsound) khi nào?

24 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Trong một tam đoạn luận, thuật ngữ nào giữ vai trò kết nối giữa tiền đề lớn và tiền đề nhỏ?

25 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Phán đoán logic khác biệt với câu thông thường ở điểm nào?

26 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Trong logic học, `mâu thuẫn′ (contradiction) là gì?

27 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Lượng từ `∃` (tồn tại) trong logic học vị từ có nghĩa là:

28 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Tính chu diên của thuật ngữ trong tam đoạn luận liên quan đến điều gì?

29 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa logic học và ngôn ngữ:

30 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc của tam đoạn luận?