1. Phán đoán 'Có ít nhất một số người trung thực′ là phán đoán:
A. Chung.
B. Riêng.
C. Đơn nhất.
D. Toàn thể.
2. Chọn ví dụ về ngụy biện 'người rơm′ (straw man fallacy).
A. Phóng đại và bóp méo quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì phản bác lập luận.
C. Đưa ra hai lựa chọn giả tạo, trong khi có nhiều lựa chọn khác.
D. Dựa vào sự thương hại để thuyết phục.
3. Giá trị chân lý của phán đoán phủ định '¬p′ là gì khi 'p′ đúng?
A. Đúng.
B. Sai.
C. Vừa đúng vừa sai.
D. Không xác định.
4. Phán đoán 'Mọi kim loại đều dẫn điện′ là phán đoán:
A. Đơn nhất.
B. Riêng.
C. Chung.
D. Tồn tại.
5. Chọn ví dụ về 'lập luận vòng quanh′ (circular reasoning).
A. Mọi người đều thích âm nhạc vì âm nhạc là một loại hình nghệ thuật phổ biến.
B. Tôi tin vào Chúa vì Kinh Thánh nói vậy, và Kinh Thánh là lời Chúa.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt, trời không mưa nên đường không ướt.
D. Bạn nên tin tôi vì tôi luôn nói thật.
6. Phép phủ định của phán đoán chung khẳng định 'Mọi S là P′ là phán đoán nào?
A. Mọi S không là P.
B. Một vài S là P.
C. Một vài S không là P.
D. Không S nào là P.
7. Giá trị chân lý của phán đoán phức hợp 'p ∨ q′ (p hoặc q) là sai khi nào?
A. Khi p và q đều đúng.
B. Khi p đúng và q sai.
C. Khi p sai và q đúng.
D. Khi p và q đều sai.
8. Quy tắc suy luận 'Modus Ponens′ có dạng:
A. Nếu p → q và q, thì suy ra p.
B. Nếu p → q và ¬p, thì suy ra ¬q.
C. Nếu p → q và p, thì suy ra q.
D. Nếu p → q và ¬q, thì suy ra ¬p.
9. Phép toán logic nào thể hiện quan hệ 'kéo theo′?
A. Phép hội.
B. Phép tuyển.
C. Phép kéo theo (điều kiện).
D. Phép phủ định.
10. Trong logic mệnh đề, 'hằng đúng′ (tautology) là gì?
A. Mệnh đề luôn sai.
B. Mệnh đề luôn đúng trong mọi trường hợp.
C. Mệnh đề có giá trị chân lý thay đổi tùy trường hợp.
D. Mệnh đề không có giá trị chân lý.
11. Phép tuyển 'tuyệt đối′ (exclusive disjunction) 'p XOR q′ đúng khi nào?
A. Khi cả p và q đều đúng.
B. Khi cả p và q đều sai.
C. Khi p và q có giá trị chân lý khác nhau.
D. Khi p và q có giá trị chân lý giống nhau.
12. Suy luận diễn dịch có đặc điểm cơ bản nào?
A. Kết luận luôn mang tính xác suất.
B. Kết luận mở rộng tri thức mới so với tiền đề.
C. Kết luận không chứa thông tin mới so với tiền đề, chỉ làm rõ thông tin đã có.
D. Kết luận có thể sai ngay cả khi tiền đề đúng.
13. Quy luật nào của tư duy yêu cầu trong quá trình lập luận phải xác định rõ đối tượng suy nghĩ, tránh nói mập mờ, chung chung?
A. Quy luật đồng nhất.
B. Quy luật không mâu thuẫn.
C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
D. Quy luật lý do đầy đủ.
14. Hai phán đoán nào sau đây không thể đồng thời cùng đúng và cùng sai?
A. Tương đương.
B. Đối lập trái ngược.
C. Mâu thuẫn.
D. Thứ bậc.
15. Nếu tiền đề của một suy luận đều đúng, nhưng kết luận lại sai, thì suy luận đó:
A. Hợp lệ.
B. Không hợp lệ.
C. Chắc chắn đúng.
D. Có thể đúng hoặc sai.
16. Trong logic học, 'khái niệm′ được hiểu là gì?
A. Một từ ngữ diễn tả ý nghĩ.
B. Hình thức cơ bản của tư duy phản ánh thuộc tính bản chất của đối tượng.
C. Một phán đoán chủ quan về sự vật.
D. Một cảm xúc nhất thời về thế giới.
17. Hình thức nào của tam đoạn luận có trung từ là chủ từ trong tiền đề lớn và là vị từ trong tiền đề nhỏ?
A. Hình thứ nhất.
B. Hình thứ hai.
C. Hình thứ ba.
D. Hình thứ tư.
18. Phán đoán 'Nếu trời mưa thì đường ướt′ vi phạm quy luật nào nếu trời không mưa mà đường vẫn ướt?
A. Quy luật đồng nhất.
B. Quy luật không mâu thuẫn.
C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
D. Không vi phạm quy luật nào.
19. Trong suy luận quy nạp, kết luận có tính chất gì?
A. Chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng.
B. Luôn luôn đúng.
C. Chỉ mang tính xác suất, có thể đúng hoặc sai.
D. Luôn luôn sai.
20. Ngụy biện 'lạm dụng sự thương hại′ (appeal to pity) là gì?
A. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại, thay vì đưa ra lý lẽ logic.
B. Dùng vũ lực hoặc đe dọa để ép buộc người khác chấp nhận quan điểm.
C. Đánh lạc hướng sang vấn đề không liên quan.
D. Dựa vào sự thiếu hiểu biết của người nghe để lập luận.
21. Trong tam đoạn luận, thuật ngữ nào là khái niệm chung cho cả thuật ngữ chủ từ và thuật ngữ vị từ trong kết luận?
A. Đại từ.
B. Tiểu từ.
C. Trung từ.
D. Thuật ngữ kết luận.
22. Đối tượng nghiên cứu chính của Logic học là gì?
A. Quá trình tư duy của con người.
B. Các quy luật của tự nhiên.
C. Hình thức và quy luật của tư duy đúng đắn.
D. Lịch sử phát triển của nhận thức.
23. Phép suy luận nào đi từ tiền đề riêng lẻ đến kết luận chung?
A. Suy diễn.
B. Quy nạp.
C. Tương tự.
D. Diễn dịch.
24. Tam đoạn luận là hình thức suy luận:
A. Trực tiếp.
B. Gián tiếp.
C. Quy nạp hoàn toàn.
D. Tương tự.
25. Trong logic học, 'mệnh đề' và 'phán đoán′ có thể được xem là:
A. Hoàn toàn khác nhau về bản chất.
B. Tương đương và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
C. Mệnh đề là một dạng đặc biệt của phán đoán.
D. Phán đoán là một dạng đặc biệt của mệnh đề.
26. Liên từ logic nào tương ứng với phép hội?
A. Hoặc.
B. Và.
C. Nếu…thì…
D. Tương đương.
27. Chọn phát biểu đúng về 'ngụy biện′ trong logic học.
A. Ngụy biện là lập luận đúng đắn nhưng không thuyết phục.
B. Ngụy biện là lỗi sai logic trong lập luận, làm cho lập luận không vững chắc.
C. Ngụy biện là cách diễn đạt ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Ngụy biện là việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để che đậy sự thiếu logic.
28. Quy luật nào phát biểu rằng một phán đoán hoặc là đúng, hoặc là sai, không có giá trị thứ ba?
A. Quy luật đồng nhất.
B. Quy luật không mâu thuẫn.
C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
D. Quy luật lý do đầy đủ.
29. Trong logic học, 'chân lý' (truth) và 'tính hợp lệ' (validity) khác nhau như thế nào?
A. Chúng là hai khái niệm đồng nhất.
B. Chân lý là thuộc tính của phán đoán, tính hợp lệ là thuộc tính của suy luận.
C. Tính hợp lệ là thuộc tính của phán đoán, chân lý là thuộc tính của suy luận.
D. Chân lý chỉ áp dụng cho suy luận quy nạp, tính hợp lệ cho suy luận diễn dịch.
30. Lỗi ngụy biện 'tấn công cá nhân′ (ad hominem) là gì?
A. Phủ nhận kết luận dựa trên việc công kích người đưa ra lập luận, thay vì phản bác lập luận.
B. Đưa ra kết luận dựa trên số đông ủng hộ.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề khác.
D. Dựa vào uy tín của người nổi tiếng để chứng minh.