Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học đại cương

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

1. Phép toán logic nào sau đây tương ứng với liên từ 'và' trong ngôn ngữ tự nhiên?

A. Phép tuyển.
B. Phép hội.
C. Phép kéo theo.
D. Phép phủ định.

2. Giá trị chân lý của mệnh đề phủ định '¬P′ sẽ như thế nào so với mệnh đề gốc 'P′?

A. Luôn luôn giống nhau.
B. Luôn luôn đối lập nhau.
C. Có thể giống hoặc khác nhau tùy trường hợp.
D. Không liên quan đến nhau.

3. Trong logic học mệnh đề, phép kéo theo (→) có tính chất nào sau đây?

A. Tính giao hoán (P → Q ⇔ Q → P).
B. Tính kết hợp [(P → Q) → R ⇔ P → (Q → R)].
C. Tính phản đối xứng (nếu P → Q và Q → P thì P ⇔ Q).
D. Không có tính chất nào trong các tính chất trên.

4. Giá trị chân lý của mệnh đề 'P → (Q → P)′ luôn là gì?

A. Luôn luôn đúng (tautology).
B. Luôn luôn sai (contradiction).
C. Có thể đúng hoặc sai (contingency).
D. Không xác định được.

5. Tam đoạn luận 'Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy Socrates phải chết.' tuân theo quy tắc nào?

A. Tam đoạn luận khẳng định.
B. Tam đoạn luận loại trừ.
C. Tam đoạn luận quy nạp.
D. Tam đoạn luận diễn dịch.

6. Quy luật 'loại trừ cái thứ ba′ (law of excluded middle) khẳng định điều gì?

A. Luôn có khả năng thứ ba ngoài đúng và sai.
B. Một mệnh đề hoặc đúng, hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
C. Mọi mệnh đề đều vừa đúng vừa sai.
D. Chỉ có mệnh đề toán học mới tuân theo quy luật này.

7. Phân biệt 'chân lý logic′ và 'chân lý thực tế':

A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
B. Chân lý logic phụ thuộc vào kinh nghiệm, chân lý thực tế thì không.
C. Chân lý logic đúng nhờ hình thức logic, chân lý thực tế đúng nhờ nội dung phản ánh đúng hiện thực.
D. Chân lý logic chỉ có trong toán học, chân lý thực tế trong khoa học tự nhiên.

8. Tính 'xác đáng′ (soundness) của một suy luận diễn dịch đòi hỏi điều kiện gì?

A. Suy luận phải hợp lệ (valid).
B. Tất cả các tiền đề phải đúng.
C. Cả hai điều kiện trên (suy luận hợp lệ và tiền đề đúng).
D. Chỉ cần kết luận đúng.

9. Suy luận quy nạp khác với suy luận diễn dịch ở điểm cơ bản nào?

A. Quy nạp luôn cho kết luận đúng, diễn dịch có thể sai.
B. Quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Quy nạp dễ hiểu hơn diễn dịch.
D. Quy nạp chỉ dùng trong khoa học tự nhiên, diễn dịch trong khoa học xã hội.

10. Phép phân chia khái niệm cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

A. Phân chia phải đầy đủ, không bỏ sót.
B. Các bộ phận phân chia phải giao nhau.
C. Tiêu chí phân chia phải thay đổi liên tục.
D. Thứ tự phân chia không quan trọng.

11. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Logic học là gì?

A. Quá trình hình thành ý thức con người.
B. Các quy luật và hình thức của tư duy đúng đắn.
C. Cấu trúc của bộ não và hoạt động thần kinh.
D. Lịch sử phát triển của nhận thức loài người.

12. Trong một tam đoạn luận, 'trung từ' có vai trò gì?

A. Là kết luận của suy luận.
B. Liên kết tiền đề lớn và tiền đề nhỏ.
C. Là chủ từ của kết luận.
D. Là vị từ của kết luận.

13. Phép tương đương logic (≡ hoặc <→) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

A. P kéo theo Q.
B. Q kéo theo P.
C. P và Q có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
D. P và Q có giá trị chân lý đối lập nhau.

14. Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với mệnh đề '¬(P ∧ Q)′?

A. ¬P ∧ ¬Q.
B. ¬P ∨ ¬Q.
C. P ∨ Q.
D. P → Q.

15. Phép tuyển (∨) hai mệnh đề P và Q sẽ cho giá trị 'sai′ khi nào?

A. Khi cả P và Q đều đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi cả P và Q đều sai.

16. Quy tắc suy luận 'Modus Ponens′ có dạng thức logic nào?

A. [(P → Q) ∧ ¬P] → ¬Q.
B. [(P → Q) ∧ Q] → P.
C. [(P → Q) ∧ P] → Q.
D. [(P ∨ Q) ∧ ¬P] → Q.

17. Trong phép suy luận, 'tiền đề' đóng vai trò gì?

A. Là kết luận cần chứng minh.
B. Là cơ sở để rút ra kết luận.
C. Là hình thức thể hiện của suy luận.
D. Không có vai trò cụ thể.

18. Trong logic học, 'quan hệ logic′ giữa các khái niệm được hiểu là gì?

A. Mối liên hệ về mặt ngữ nghĩa.
B. Mối liên hệ về mặt tâm lý.
C. Mối liên hệ về mặt nội hàm và ngoại延.
D. Mối liên hệ về mặt lịch sử.

19. Trong logic học, 'khái niệm′ được hiểu là gì?

A. Một từ ngữ dùng để giao tiếp.
B. Hình thức cơ bản của tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của đối tượng.
C. Một cảm xúc, tình cảm của con người.
D. Một hình ảnh trực quan về sự vật.

20. Quy luật 'đồng nhất′ (law of identity) trong logic hình thức phát biểu rằng:

A. Mọi đối tượng đều khác nhau.
B. Mọi đối tượng đều có thể thay đổi.
C. Mỗi khái niệm và phán đoán phải đồng nhất với chính nó trong quá trình lập luận.
D. Mọi khái niệm đều có thể thay thế cho nhau.

21. Cho mệnh đề P: 'Trời mưa′ và Q: 'Đường ướt′. Mệnh đề 'Nếu trời mưa thì đường ướt′ được biểu diễn bằng phép toán logic nào?

A. P ∧ Q.
B. P ∨ Q.
C. P → Q.
D. ¬P.

22. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề logic?

A. Bạn có khỏe không?
B. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
C. Hãy đóng cửa sổ lại!
D. Ước gì tôi trúng xổ số.

23. Ngụy biện 'lập luận vòng quanh′ (circular reasoning) là gì?

A. Lặp lại ý kiến bằng cách dùng từ ngữ khác.
B. Dùng chính kết luận để làm tiền đề chứng minh cho kết luận.
C. Chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác.
D. Đánh tráo khái niệm.

24. Thao tác 'định nghĩa khái niệm′ nhằm mục đích gì?

A. Mở rộng ngoại延 của khái niệm.
B. Thu hẹp nội hàm của khái niệm.
C. Làm rõ nội hàm và ngoại延 của khái niệm.
D. Thay đổi ý nghĩa của khái niệm.

25. Chọn đáp án đúng nhất về đặc điểm của 'hình thức logic′:

A. Phản ánh nội dung cụ thể của tư duy.
B. Tồn tại độc lập với nội dung tư duy.
C. Quy định nội dung của tư duy.
D. Thay đổi theo nội dung tư duy.

26. Phương pháp 'chứng minh phản chứng′ (proof by contradiction) được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn chứng minh một mệnh đề đúng trực tiếp.
B. Khi muốn chứng minh một mệnh đề sai.
C. Khi chứng minh trực tiếp gặp khó khăn, ta giả sử điều ngược lại và dẫn đến mâu thuẫn.
D. Khi cần chứng minh bằng thực nghiệm.

27. Tính 'chuẩn xác′ của tư duy logic được thể hiện qua điều gì?

A. Sự phong phú của ý tưởng.
B. Sự phù hợp với thực tế khách quan.
C. Sự tuân thủ các quy luật và hình thức logic.
D. Sự truyền cảm, hấp dẫn của ngôn ngữ.

28. Trong logic học, 'lập luận′ (argument) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

A. Khái niệm và phán đoán.
B. Tiền đề và kết luận.
C. Chủ từ và vị từ.
D. Nguyên nhân và kết quả.

29. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện tấn công cá nhân′ (ad hominem) là loại lỗi gì?

A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Công kích người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
C. Dựa vào số đông để chứng minh tính đúng đắn.
D. Khẳng định điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.

30. Tính 'hợp lệ' (validity) của một suy luận diễn dịch được xác định bởi yếu tố nào?

A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Mối quan hệ logic giữa tiền đề và kết luận.
D. Sự hấp dẫn của lập luận.

1 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

1. Phép toán logic nào sau đây tương ứng với liên từ `và` trong ngôn ngữ tự nhiên?

2 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

2. Giá trị chân lý của mệnh đề phủ định `¬P′ sẽ như thế nào so với mệnh đề gốc `P′?

3 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

3. Trong logic học mệnh đề, phép kéo theo (→) có tính chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

4. Giá trị chân lý của mệnh đề `P → (Q → P)′ luôn là gì?

5 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

5. Tam đoạn luận `Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy Socrates phải chết.` tuân theo quy tắc nào?

6 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

6. Quy luật `loại trừ cái thứ ba′ (law of excluded middle) khẳng định điều gì?

7 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

7. Phân biệt `chân lý logic′ và `chân lý thực tế`:

8 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

8. Tính `xác đáng′ (soundness) của một suy luận diễn dịch đòi hỏi điều kiện gì?

9 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

9. Suy luận quy nạp khác với suy luận diễn dịch ở điểm cơ bản nào?

10 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

10. Phép phân chia khái niệm cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

11 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

11. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Logic học là gì?

12 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

12. Trong một tam đoạn luận, `trung từ` có vai trò gì?

13 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

13. Phép tương đương logic (≡ hoặc <→) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

14. Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với mệnh đề `¬(P ∧ Q)′?

15 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

15. Phép tuyển (∨) hai mệnh đề P và Q sẽ cho giá trị `sai′ khi nào?

16 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

16. Quy tắc suy luận `Modus Ponens′ có dạng thức logic nào?

17 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

17. Trong phép suy luận, `tiền đề` đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

18. Trong logic học, `quan hệ logic′ giữa các khái niệm được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

19. Trong logic học, `khái niệm′ được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

20. Quy luật `đồng nhất′ (law of identity) trong logic hình thức phát biểu rằng:

21 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

21. Cho mệnh đề P: `Trời mưa′ và Q: `Đường ướt′. Mệnh đề `Nếu trời mưa thì đường ướt′ được biểu diễn bằng phép toán logic nào?

22 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

22. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề logic?

23 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

23. Ngụy biện `lập luận vòng quanh′ (circular reasoning) là gì?

24 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

24. Thao tác `định nghĩa khái niệm′ nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

25. Chọn đáp án đúng nhất về đặc điểm của `hình thức logic′:

26 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp `chứng minh phản chứng′ (proof by contradiction) được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

27. Tính `chuẩn xác′ của tư duy logic được thể hiện qua điều gì?

28 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

28. Trong logic học, `lập luận′ (argument) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

29 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

29. Lỗi ngụy biện `ngụy biện tấn công cá nhân′ (ad hominem) là loại lỗi gì?

30 / 30

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 14

30. Tính `hợp lệ` (validity) của một suy luận diễn dịch được xác định bởi yếu tố nào?