1. Phép toán logic nào sau đây tương ứng với liên từ 'hoặc′ trong ngôn ngữ tự nhiên (với nghĩa 'hoặc là cái này, hoặc là cái kia, hoặc cả hai′)?
A. Phép hội (∧).
B. Phép tuyển (∨).
C. Phép kéo theo (→).
D. Phép phủ định (¬).
2. Phân biệt 'suy luận diễn dịch′ và 'suy luận quy nạp′ dựa trên hướng suy luận:
A. Diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng, quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung.
C. Cả hai đều đi từ cái riêng đến cái chung, nhưng diễn dịch chắc chắn hơn.
D. Cả hai đều đi từ cái chung đến cái riêng, nhưng quy nạp mang tính khám phá hơn.
3. Suy luận 'Nếu A thì B. Nếu B thì C. Vậy, nếu A thì C.' là hình thức suy luận nào?
A. Tam đoạn luận.
B. Tam đoạn luận loại suy.
C. Luật tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
D. Luật Modus Ponens.
4. Mệnh đề 'Nếu hôm nay là thứ Bảy thì ngày mai là Chủ Nhật′ thuộc loại mệnh đề nào?
A. Mệnh đề tuyển.
B. Mệnh đề hội.
C. Mệnh đề kéo theo (mệnh đề điều kiện).
D. Mệnh đề phủ định.
5. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) của một lập luận là gì?
A. Câu kết luận cuối cùng của lập luận.
B. Các mệnh đề được đưa ra để làm cơ sở cho kết luận.
C. Phương pháp suy luận được sử dụng.
D. Ngôn ngữ được sử dụng để diễn đạt lập luận.
6. Chọn ví dụ về 'ngụy biện đánh vào lòng thương hại′ (appeal to pity fallacy):
A. Lập luận rằng một điều gì đó là đúng vì người nói có địa vị cao.
B. Thuyết phục người khác bằng cách khơi gợi lòng thương cảm, thay vì lý lẽ.
C. Cố tình hiểu sai ý đối phương để dễ dàng bác bỏ.
D. Đưa ra bằng chứng không liên quan để ủng hộ kết luận.
7. Phán đoán logic khác biệt với câu hỏi ở điểm nào sau đây?
A. Phán đoán luôn phức tạp hơn câu hỏi.
B. Phán đoán có thể đúng hoặc sai, câu hỏi thì không.
C. Phán đoán dùng để giao tiếp, câu hỏi dùng để tìm kiếm thông tin.
D. Phán đoán chỉ được diễn đạt bằng ngôn ngữ tự nhiên.
8. Phép toán logic nào sau đây tương ứng với liên từ 'và' trong ngôn ngữ tự nhiên?
A. Phép tuyển (∨).
B. Phép hội (∧).
C. Phép kéo theo (→).
D. Phép tương đương (≡).
9. Chọn ví dụ về 'ngụy biện cá trích đỏ' (red herring fallacy):
A. Sau khi A chỉ ra lỗi sai của B, B liền công kích cá nhân A để tránh né vấn đề.
B. Vì mọi người đều tin vào X, nên X là đúng.
C. Đưa ra một kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Lập luận vòng vo, dùng kết luận để chứng minh tiền đề và ngược lại.
10. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'tam đoạn luận′ trong logic học cổ điển:
A. Tam đoạn luận là một hình thức suy luận quy nạp.
B. Kết luận của tam đoạn luận luôn đúng nếu tiền đề đúng.
C. Tam đoạn luận gồm ba phán đoán: tiền đề lớn, tiền đề nhỏ và kết luận.
D. Tam đoạn luận chỉ áp dụng cho các khái niệm phổ quát.
11. Tính 'chân thực′ (soundness) của một suy luận diễn dịch đòi hỏi điều kiện nào?
A. Suy luận phải hiệu lực.
B. Tất cả tiền đề phải đúng.
C. Cả hai điều kiện trên (hiệu lực và tiền đề đúng).
D. Kết luận phải đúng.
12. Trong logic học, 'định nghĩa′ (definition) có vai trò quan trọng nhất để:
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn.
B. Tránh sự mơ hồ và đảm bảo tính chính xác của tư duy.
C. Tăng cường khả năng biểu đạt cảm xúc.
D. Giúp lập luận trở nên phức tạp hơn.
13. Suy luận 'Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.' là hình thức suy luận nào?
A. Modus Ponens (Khẳng định tiền đề).
B. Modus Tollens (Phủ định hậu kiện).
C. Tam đoạn luận loại suy.
D. Suy luận quy nạp hoàn toàn.
14. Chọn ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc′ (slippery slope fallacy):
A. Vì X xảy ra sau Y, nên Y là nguyên nhân của X.
B. Cho rằng nếu chấp nhận A thì chắc chắn sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực Z, dù không có bằng chứng.
C. Lập luận dựa trên uy tín của một người nổi tiếng không liên quan.
D. Thay đổi chủ đề tranh luận khi bị phản bác.
15. Trong logic mệnh đề, phép toán 'tương đương logic′ (≡) có ý nghĩa gì?
A. Hai mệnh đề có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
B. Hai mệnh đề có quan hệ nhân quả.
C. Mệnh đề thứ nhất kéo theo mệnh đề thứ hai.
D. Hai mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.
16. Quy tắc 'Luật De Morgan′ trong logic mệnh đề phát biểu về sự tương đương giữa:
A. Phép hội và phép tuyển.
B. Phép phủ định của phép hội và phép tuyển.
C. Phép kéo theo và phép tương đương.
D. Phép hội và phép kéo theo.
17. Tính 'hiệu lực′ (validity) của một suy luận diễn dịch được xác định bởi yếu tố nào?
A. Giá trị chân lý của các tiền đề.
B. Giá trị chân lý của kết luận.
C. Mối quan hệ logic giữa tiền đề và kết luận.
D. Sức thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
18. Chọn phát biểu SAI về 'lỗi ngụy biện′ trong logic học:
A. Lỗi ngụy biện là lỗi sai trong lập luận.
B. Lỗi ngụy biện luôn dễ dàng nhận biết.
C. Nhận biết lỗi ngụy biện giúp tư duy phản biện tốt hơn.
D. Có nhiều loại lỗi ngụy biện khác nhau.
19. Phân biệt 'khái niệm′ và 'từ ngữ' trong logic học:
A. Khái niệm là hình thức biểu đạt của từ ngữ.
B. Từ ngữ là hình thức biểu đạt của khái niệm.
C. Khái niệm và từ ngữ là đồng nhất.
D. Khái niệm thuộc về ngôn ngữ, từ ngữ thuộc về tư duy.
20. Quy luật nào sau đây KHÔNG phải là quy luật cơ bản của tư duy logic hình thức?
A. Quy luật đồng nhất.
B. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
C. Quy luật nhân quả.
D. Quy luật phi mâu thuẫn.
21. Trong logic học, 'lập luận′ (argument) được cấu thành từ:
A. Một hoặc nhiều phán đoán.
B. Một kết luận duy nhất.
C. Tiền đề và kết luận.
D. Khái niệm và phán đoán.
22. Trong tam đoạn luận, 'thuật ngữ trung gian′ (middle term) có vai trò gì?
A. Nằm ở vị trí chủ từ trong kết luận.
B. Kết nối tiền đề lớn và tiền đề nhỏ.
C. Xác định tính phổ quát của tam đoạn luận.
D. Làm rõ nghĩa của các thuật ngữ khác.
23. Suy luận 'Mọi người đều cần ăn để sống. Vậy, tôi cần ăn để sống.' là hình thức suy luận nào?
A. Suy luận quy nạp.
B. Suy luận diễn dịch.
C. Suy luận loại suy.
D. Suy luận thống kê.
24. Mệnh đề 'P kéo theo Q′ (P → Q) sai trong trường hợp nào?
A. P đúng, Q đúng.
B. P sai, Q đúng.
C. P sai, Q sai.
D. P đúng, Q sai.
25. Trong logic học, 'khái niệm′ được hiểu là:
A. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng.
B. Hình thức cơ bản của tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của đối tượng.
C. Quá trình tâm lý hình thành ý tưởng mới.
D. Một mệnh đề có giá trị chân lý xác định.
26. Chọn ví dụ về 'ngụy biện tấn công cá nhân′ (ad hominem fallacy):
A. Lập luận rằng một chính sách là sai vì nó chưa từng được thử nghiệm trước đây.
B. Phản bác ý kiến của một nhà khoa học bằng cách chỉ trích đời tư của người đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì đa số mọi người tin như vậy.
D. Đưa ra hai lựa chọn cực đoan và bỏ qua các khả năng trung gian.
27. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'suy luận loại suy′ (analogy):
A. Kết luận của suy luận loại suy luôn chắc chắn đúng.
B. Suy luận loại suy là một dạng của suy luận diễn dịch.
C. Suy luận loại suy dựa trên sự tương đồng giữa các đối tượng.
D. Suy luận loại suy chỉ áp dụng trong toán học.
28. Mệnh đề 'P tương đương Q′ (P ≡ Q) đúng khi nào?
A. P đúng, Q sai.
B. P sai, Q đúng.
C. P và Q có cùng giá trị chân lý.
D. P và Q có giá trị chân lý khác nhau.
29. Phép phủ định (¬) trong logic mệnh đề tác động lên mệnh đề như thế nào?
A. Làm cho mệnh đề trở nên phức tạp hơn.
B. Đảo ngược giá trị chân lý của mệnh đề.
C. Kết hợp hai mệnh đề thành một.
D. Làm rõ nghĩa của mệnh đề.
30. Trong logic học, 'phán đoán phức′ được hình thành từ:
A. Một khái niệm duy nhất.
B. Hai hay nhiều khái niệm.
C. Một phán đoán đơn và các liên từ logic.
D. Một phán đoán đơn và một khái niệm.