1. Trong nghiên cứu định lượng, 'tính tin cậy′ (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?
A. Mức độ đo lường thực sự đo lường khái niệm mong muốn.
B. Mức độ nhất quán và ổn định của kết quả đo lường qua các lần đo khác nhau.
C. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu.
D. Tính khách quan của người nghiên cứu.
2. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
D. Vị trí trung tâm của tập dữ liệu.
3. Thang đo nào sau đây phân loại dữ liệu thành các nhóm riêng biệt, không có thứ tự và không có khoảng cách bằng nhau giữa các nhóm?
A. Định danh (Nominal)
B. Thứ bậc (Ordinal)
C. Khoảng (Interval)
D. Tỷ lệ (Ratio)
4. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của các biến nhiễu trong nghiên cứu quan sát?
A. Thí nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát
B. Phân tích hồi quy đa biến
C. Kiểm định t cặp
D. Thống kê mô tả
5. Khoảng tin cậy (confidence interval) 95% có nghĩa là gì?
A. Có 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng này.
B. Có 95% khả năng trung bình quần thể nằm trong khoảng này.
C. Khoảng này chứa 95% dữ liệu mẫu.
D. Khoảng này đúng cho 95% quần thể.
6. Trong bối cảnh thống kê khoa học xã hội, 'giả thuyết không′ thường biểu thị điều gì?
A. Có một hiệu ứng hoặc mối quan hệ đáng kể giữa các biến.
B. Không có hiệu ứng hoặc mối quan hệ giữa các biến.
C. Giả thuyết mà nhà nghiên cứu muốn chứng minh.
D. Kết quả mong đợi của nghiên cứu.
7. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, loại lỗi nào xảy ra khi chúng ta bác bỏ giả thuyết không đúng?
A. Lỗi Loại I
B. Lỗi Loại II
C. Lỗi hệ thống
D. Lỗi ngẫu nhiên
8. Phân tích phương sai (ANOVA) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
9. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, 'kích thước hiệu ứng′ (effect size) cho biết điều gì?
A. Ý nghĩa thống kê của kết quả.
B. Độ lớn hoặc cường độ thực tế của một hiệu ứng hoặc mối quan hệ.
C. Xác suất mắc lỗi Loại I.
D. Độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
10. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết biểu thị điều gì?
A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả đã thấy, giả sử giả thuyết không là đúng.
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả.
D. Kích thước của hiệu ứng nghiên cứu.
11. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi cá thể trong quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu cụm
12. Trong ngữ cảnh đạo đức nghiên cứu thống kê, điều gì là quan trọng nhất khi thu thập và phân tích dữ liệu từ con người?
A. Đảm bảo kích thước mẫu lớn.
B. Duy trì tính ẩn danh và bảo mật của người tham gia.
C. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
D. Công bố kết quả tích cực.
13. Thống kê mô tả (descriptive statistics) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra suy luận về quần thể dựa trên mẫu.
B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của tập dữ liệu.
C. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu.
D. Dự đoán giá trị tương lai.
14. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu ước tính điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của quần thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Sai số ngẫu nhiên trong dữ liệu.
15. Loại sai số nào có thể giảm bằng cách tăng kích thước mẫu?
A. Sai số hệ thống (Systematic error)
B. Sai số ngẫu nhiên (Random error)
C. Sai số đo lường (Measurement error)
D. Sai số chọn mẫu (Sampling error)
16. Khái niệm 'tính giá trị' (validity) trong nghiên cứu khoa học xã hội đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
B. Mức độ đo lường thực sự đo lường khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường.
C. Kích thước mẫu nghiên cứu.
D. Mức độ tổng quát hóa của kết quả nghiên cứu.
17. Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. Phân phối của một biến định lượng, bao gồm trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại lai.
C. Tần số của các biến định tính.
D. Xu hướng theo thời gian.
18. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?
A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
D. Tỷ lệ phương sai được giải thích bởi mô hình.
19. Khi nào thì trung vị (median) là thước đo xu hướng trung tâm tốt hơn so với trung bình (mean)?
A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lai (outliers).
C. Khi dữ liệu là định tính.
D. Khi dữ liệu có phương sai nhỏ.
20. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện tần số của các biến định tính?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ đường (Line graph)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)
21. Phương pháp thống kê nào được sử dụng để giảm chiều dữ liệu, ví dụ như trong phân tích dữ liệu khảo sát lớn?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA).
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
22. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số trong thống kê?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng, ví dụ dữ liệu không có phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ.
D. Khi phân tích dữ liệu định lượng.
23. Loại nghiên cứu nào thường sử dụng thống kê mô tả nhiều hơn thống kê suy diễn?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu khảo sát mô tả.
C. Nghiên cứu bán thực nghiệm.
D. Nghiên cứu can thiệp.
24. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiên vị chọn mẫu trong nghiên cứu?
A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu ngẫu nhiên.
C. Tăng kích thước mẫu lên rất lớn.
D. Sử dụng thống kê mô tả.
25. Phương pháp thống kê nào phù hợp để phân tích dữ liệu bảng (panel data) trong khoa học xã hội?
A. Hồi quy tuyến tính đơn
B. Mô hình tác động cố định (Fixed effects model)
C. Kiểm định t độc lập
D. Phân tích phương sai một yếu tố
26. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
B. Tương quan cao giữa các biến độc lập, gây khó khăn trong việc phân biệt tác động riêng biệt của từng biến.
C. Phương sai của sai số thay đổi theo các giá trị của biến độc lập.
D. Thiếu biến quan trọng trong mô hình.
27. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R-squared) cho biết điều gì?
A. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến.
B. Phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập.
C. Ý nghĩa thống kê của mô hình hồi quy.
D. Hướng của mối quan hệ giữa các biến.
28. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính.
C. Để đo lường mức độ tương quan giữa hai biến định lượng.
D. Để dự đoán giá trị của một biến dựa trên biến khác.
29. Phương pháp thống kê nào có thể được sử dụng để khám phá các nhóm ẩn trong dữ liệu?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích cụm (Cluster analysis)
C. Kiểm định t
D. Thống kê mô tả
30. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng?
A. Kiểm định Chi-bình phương
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Hồi quy tuyến tính
D. Kiểm định t