Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ năng giao tiếp

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp 'lắng nghe'?

A. Tập trung vào lời nói và ngôn ngữ cơ thể của người nói.
B. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
C. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
D. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.

2. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

A. Tránh đối mặt trực tiếp và im lặng.
B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
C. Tìm kiếm giải phápWin-Win thông qua đối thoại cởi mở.
D. Cố gắng giành phần thắng bằng mọi giá.

3. Nguyên tắc '4Cs' trong giao tiếp hiệu quả KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Concise (Ngắn gọn).
B. Clear (Rõ ràng).
C. Correct (Chính xác).
D. Complicated (Phức tạp).

4. Điều gì thể hiện 'tính xác thực' (authenticity) trong giao tiếp?

A. Nói những gì người khác muốn nghe.
B. Thể hiện bản thân một cách chân thật và tự nhiên.
C. Giấu kín cảm xúc và suy nghĩ thật của mình.
D. Thay đổi bản thân để phù hợp với mọi tình huống.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhanh và liên tục để thu hút sự chú ý.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông điệp của bản thân.

6. Trong giao tiếp, 'khoảng cách cá nhân' (personal space) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian dành cho bản thân sau khi giao tiếp.
B. Không gian vật lý mà mỗi người cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với người khác.
C. Khoảng cách địa lý giữa người gửi và người nhận thông điệp.
D. Sự khác biệt về quan điểm cá nhân giữa các bên giao tiếp.

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

A. Đưa ra phản hồi kịp thời.
B. Chỉ tập trung vào điểm tiêu cực.
C. Đề xuất giải pháp cụ thể.
D. Tập trung vào hành vi, không phải con người.

8. Khi nhận được thông tin gây hiểu lầm, bước đầu tiên nên làm gì để giao tiếp hiệu quả?

A. Phản ứng ngay lập tức và chỉ trích người truyền tin.
B. Im lặng và bỏ qua thông tin.
C. Xác minh lại thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
D. Lan truyền thông tin cho người khác để cùng đánh giá.

9. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều gì quan trọng cần lưu ý?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cơ thể phổ biến.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Giả định rằng mọi nền văn hóa đều giống nhau.

10. Trong giao tiếp nhóm trực tuyến, điều gì quan trọng để duy trì sự gắn kết và hiệu quả?

A. Chỉ giao tiếp qua tin nhắn văn bản.
B. Tổ chức các cuộc họp video thường xuyên và tương tác.
C. Hạn chế giao tiếp để tránh làm phiền mọi người.
D. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân.

11. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc từ xa?

A. Giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt.
B. Giao tiếp bằng văn bản rõ ràng và hiệu quả.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ qua cử chỉ.
D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ.

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ngữ điệu giọng nói.
B. Từ ngữ được sử dụng.
C. Biểu cảm khuôn mặt.
D. Cử chỉ và dáng điệu.

13. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Đọc slide một cách đơn điệu.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và đa dạng.
C. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua tương tác với khán giả.

14. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Thiếu sự tập trung và chú ý.
D. Định kiến và thành kiến cá nhân.

15. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ 'cơ thể' cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tùy hứng, không cần kiểm soát.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp với văn hóa công sở và tình huống giao tiếp.
C. Hạn chế tối đa ngôn ngữ cơ thể để tránh gây hiểu lầm.
D. Sao chép ngôn ngữ cơ thể của người đối diện để tạo sự đồng điệu.

16. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả có vai trò như thế nào trong xây dựng mối quan hệ?

A. Không ảnh hưởng đến mối quan hệ.
B. Chỉ quan trọng trong công việc, không quan trọng trong cuộc sống cá nhân.
C. Là nền tảng để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững.
D. Thường gây ra xung đột và hiểu lầm.

17. Khi giao tiếp qua email, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc tùy ý.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
C. Viết email quá dài và lan man.
D. Không cần xưng hô và chào hỏi.

18. Kỹ năng giao tiếp 'thuyết phục' (persuasion) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi bỏ qua quan điểm của người khác.
B. Khi dựa trên sự ép buộc và đe dọa.
C. Khi dựa trên lý lẽ logic và sự thấu hiểu nhu cầu của người khác.
D. Khi nói nhiều và liên tục.

19. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên nhóm.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều được lắng nghe và đóng góp.
C. Chỉ tập trung vào hoàn thành mục tiêu mà không quan tâm đến quá trình.
D. Giữ im lặng và quan sát.

20. Kỹ năng giao tiếp 'đàm phán' (negotiation) hiệu quả hướng tới mục tiêu nào?

A. Chiến thắng bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm giải pháp chấp nhận được cho cả hai bên.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
D. Tránh xung đột bằng cách nhượng bộ hoàn toàn.

21. Phản hồi xây dựng (constructive feedback) nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích cá nhân người nhận.
B. Đưa ra những nhận xét mơ hồ, không cụ thể.
C. Tập trung vào hành vi và đề xuất giải pháp cải thiện.
D. So sánh người nhận với người khác.

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp?

A. Truyền đạt thông tin.
B. Gây hiểu lầm và xung đột.
C. Xây dựng mối quan hệ.
D. Ảnh hưởng và thuyết phục.

23. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp giúp điều gì?

A. Gây khó chịu cho người khác.
B. Thu thập thông tin và làm rõ vấn đề.
C. Làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết.

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường thể hiện sự tự tin và cởi mở?

A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt và dáng vẻ thoải mái.
D. Nói nhỏ và chậm rãi.

25. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Ngắt lời người nói khi có ý kiến khác.
C. Tập trung, thấu hiểu và phản hồi lại người nói.
D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?

A. Lắng nghe và ghi nhận phản hồi.
B. Phản ứng phòng thủ hoặc đổ lỗi cho người khác.
C. Xem xét phản hồi để cải thiện.
D. Đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.

27. Trong giao tiếp, 'sự rõ ràng' (clarity) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
B. Truyền đạt thông điệp một cách dễ hiểu, không mơ hồ.
C. Nói vòng vo và ẩn ý.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.

28. Điều gì thể hiện sự đồng cảm trong giao tiếp?

A. Chỉ tập trung vào cảm xúc của bản thân.
B. Phớt lờ cảm xúc của người khác.
C. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
D. Cố gắng thay đổi cảm xúc của người khác.

29. Phương pháp 'sandwich' thường được sử dụng để làm gì trong giao tiếp?

A. Phản hồi tiêu cực trực tiếp và gay gắt.
B. Truyền đạt thông điệp một cách vòng vo, không rõ ràng.
C. Cung cấp phản hồi tích cực và tiêu cực một cách cân bằng.
D. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi nào.

30. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì nên tránh?

A. Tạo không gian yên tĩnh để họ suy nghĩ.
B. Ép buộc họ phải nói quá nhiều.
C. Lắng nghe họ một cách kiên nhẫn.
D. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích họ chia sẻ.

1 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp `lắng nghe`?

2 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

2. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

3. Nguyên tắc `4Cs` trong giao tiếp hiệu quả KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì thể hiện `tính xác thực` (authenticity) trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả?

6 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

6. Trong giao tiếp, `khoảng cách cá nhân` (personal space) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

8 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

8. Khi nhận được thông tin gây hiểu lầm, bước đầu tiên nên làm gì để giao tiếp hiệu quả?

9 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

9. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều gì quan trọng cần lưu ý?

10 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

10. Trong giao tiếp nhóm trực tuyến, điều gì quan trọng để duy trì sự gắn kết và hiệu quả?

11 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

11. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc từ xa?

12 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

13. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

14 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp?

15 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

15. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ `cơ thể` cần tuân thủ nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

16. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả có vai trò như thế nào trong xây dựng mối quan hệ?

17 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

17. Khi giao tiếp qua email, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

18. Kỹ năng giao tiếp `thuyết phục` (persuasion) hiệu quả nhất khi nào?

19 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

19. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

20 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

20. Kỹ năng giao tiếp `đàm phán` (negotiation) hiệu quả hướng tới mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

21. Phản hồi xây dựng (constructive feedback) nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp?

23 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

23. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp giúp điều gì?

24 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường thể hiện sự tự tin và cởi mở?

25 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

25. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?

26 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?

27 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

27. Trong giao tiếp, `sự rõ ràng` (clarity) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì thể hiện sự đồng cảm trong giao tiếp?

29 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

29. Phương pháp `sandwich` thường được sử dụng để làm gì trong giao tiếp?

30 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 8

30. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì nên tránh?