1. Hiện tượng 'thoát vị rốn sinh lý' (physiological umbilical herniation) xảy ra trong giai đoạn phát triển nào của phôi?
A. Tuần thứ 2
B. Tuần thứ 6-10
C. Tuần thứ 20
D. Tuần thứ 30
2. Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) là quá trình quan trọng trong phát triển hệ thần kinh trung ương. Khiếm khuyết đóng ống thần kinh có thể dẫn đến dị tật nào?
A. Sứt môi, hở hàm ếch
B. Tật nứt đốt sống
C. Tim bẩm sinh
D. Thừa ngón
3. Lớp mầm nào sau đây sẽ phát triển thành hệ thần kinh?
A. Nội bì
B. Trung bì
C. Ngoại bì
D. Mô liên kết
4. Sự di cư tế bào mào thần kinh (neural crest cell migration) có vai trò quan trọng trong phát triển phôi. Tế bào mào thần kinh KHÔNG góp phần hình thành cấu trúc nào sau đây?
A. Hạch thần kinh giao cảm
B. Tế bào sắc tố da
C. Thủy tinh thể của mắt
D. Xương sọ mặt
5. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?
A. Tâm thất
B. Tâm nhĩ
C. Ống tim nguyên thủy
D. Van tim
6. Hiện tượng 'in dấu gene' (genomic imprinting) là gì?
A. Sự thay đổi trình tự DNA của gene trong quá trình phát triển phôi
B. Sự biểu hiện khác nhau của gene tùy thuộc vào nguồn gốc từ bố hoặc mẹ
C. Sự bất hoạt ngẫu nhiên của một nhiễm sắc thể X ở nữ
D. Sự nhân đôi gene trong quá trình phát triển
7. Quá trình biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Nhiễm sắc thể X
B. Nhiễm sắc thể Y
C. Hormone estrogen
D. Hormone progesterone
8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hình thái (morphogenesis) trong phát triển phôi?
A. Sự phân chia tế bào
B. Sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
C. Sự thay đổi biểu hiện gene
D. Sự sao chép DNA
9. Trong phát triển thận, đơn vị chức năng của thận (nephron) có nguồn gốc từ mô nào?
A. Nội bì
B. Trung bì trung gian
C. Ngoại bì
D. Trung bì cận trục
10. Trong quá trình phát triển phổi, cấu trúc nào sau đây hình thành đầu tiên?
A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Chồi phổi
D. Khí quản
11. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi sớm?
A. Giai đoạn hợp tử
B. Giai đoạn phân cắt
C. Giai đoạn phôi nang
D. Giai đoạn hình thành cơ quan
12. Nhau thai (placenta) có nguồn gốc từ mô nào của mẹ và phôi?
A. Chỉ từ mô mẹ
B. Chỉ từ mô phôi
C. Từ mô mẹ (màng rụng đáy) và mô phôi (lá nuôi)
D. Từ nội bì và trung bì của phôi
13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?
A. Cơ xương
B. Hệ tuần hoàn
C. Biểu mô ruột
D. Xương
14. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào mào thần kinh không di cư đến vùng hàm mặt?
A. Dị tật tim bẩm sinh
B. Tật nứt đốt sống
C. Dị tật sọ mặt
D. Thoát vị rốn bẩm sinh
15. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?
A. Buồng trứng
B. Ống dẫn trứng
C. Tử cung
D. Âm đạo
16. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì thai nghén sau giai đoạn đầu?
A. LH (hormone lutein hóa)
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. Progesterone
D. Estrogen
17. Trong quá trình phát triển hệ tiêu hóa, ống tiêu hóa nguyên thủy được hình thành từ lớp mầm nào?
A. Ngoại bì
B. Trung bì
C. Nội bì
D. Mô liên kết
18. Trong quá trình phát triển chi (limb development), vùng hoạt hóa phân cực (zone of polarizing activity - ZPA) có vai trò gì?
A. Xác định trục trước-sau của chi
B. Xác định trục gần-xa của chi
C. Xác định trục lưng-bụng của chi
D. Khởi động quá trình phát triển chi
19. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ nội bì?
A. Gan
B. Tuyến tụy
C. Phổi
D. Thận
20. Điều gì sau đây là vai trò chính của túi noãn hoàng (yolk sac) ở phôi người trong giai đoạn sớm?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi
B. Sản xuất tế bào máu và tế bào mầm nguyên thủy
C. Loại bỏ chất thải của phôi
D. Hình thành nhau thai
21. Tác nhân gây quái thai (teratogen) là gì?
A. Một loại hormone cần thiết cho sự phát triển phôi
B. Một yếu tố môi trường có thể gây dị tật bẩm sinh
C. Một quá trình phát triển bình thường của phôi
D. Một loại tế bào tham gia vào hình thành phôi
22. Yếu tố phiên mã (transcription factor) nào đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành somite (tiền đốt sống)?
A. Sonic hedgehog (SHH)
B. Pax6
C. Notch
D. Hox genes
23. Điều gì xảy ra nếu quá trình phôi vị hóa (gastrulation) bị rối loạn?
A. Phôi sẽ không thể thụ tinh
B. Phôi sẽ không thể phân cắt
C. Phôi sẽ không hình thành ba lớp mầm cơ bản
D. Phôi sẽ phát triển thành sinh đôi cùng trứng
24. Giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi thai mà các cơ quan chính bắt đầu hình thành?
A. Giai đoạn phân cắt
B. Giai đoạn phôi vị hóa
C. Giai đoạn hình thành cơ quan
D. Giai đoạn trưởng thành của bào thai
25. Nước ối (amniotic fluid) có vai trò chính nào đối với phôi thai đang phát triển?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi thai
B. Loại bỏ chất thải từ phôi thai
C. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định
D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí của phôi thai
26. Trong quá trình phát triển phôi, sự khác biệt hóa tế bào (cell differentiation) là quá trình:
A. Tăng số lượng tế bào
B. Tế bào di chuyển vị trí
C. Tế bào trở nên chuyên biệt về chức năng
D. Hình thành các lớp mầm
27. Cấu trúc nào sau đây là tiền thân của hệ sinh dục và hệ tiết niệu?
A. Dây sống (notochord)
B. Trung bì trung gian
C. Ống thần kinh
D. Somite
28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của túi niệu (allantois) ở phôi người?
A. Cuống niệu rốn
B. Mạch máu rốn
C. Ống niệu rốn
D. Màng ối
29. Trong quá trình phát triển mắt, cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì thần kinh (neuroectoderm)?
A. Thủy tinh thể
B. Giác mạc
C. Võng mạc
D. Mống mắt
30. Sự trưởng thành của phổi thai nhi (fetal lung maturation) rất quan trọng để đảm bảo sự sống sót sau sinh. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự trưởng thành của phổi?
A. Hemoglobin
B. Surfactant
C. Bilirubin
D. Glycogen