Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

1. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

A. Giá cả thị trường không phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội.
B. Doanh nghiệp độc quyền áp đặt giá cao.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Thông tin trên thị trường không đầy đủ.

2. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tăng trưởng kinh tế tối đa.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
C. Giảm thất nghiệp xuống 0%.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.

3. Khi chính phủ tăng chi tiêu mua hàng hóa và dịch vụ, điều gì có thể xảy ra với tổng cầu?

A. Tổng cầu giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Tổng cầu không đổi.
D. Tổng cầu ban đầu tăng, sau đó giảm.

4. Mục tiêu của việc đánh thuế lũy tiến là:

A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
C. Khuyến khích đầu tư.
D. Ổn định kinh tế vĩ mô.

5. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế chủ yếu ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
B. GDP danh nghĩa bao gồm hàng hóa trung gian, GDP thực tế không bao gồm.
C. GDP danh nghĩa tính cho cả nước, GDP thực tế tính cho từng vùng.
D. GDP danh nghĩa đo lường sản lượng, GDP thực tế đo lường thu nhập.

6. Hàng hóa công cộng có đặc điểm KHÔNG bao gồm:

A. Tính không loại trừ
B. Tính cạnh tranh
C. Tính không cạnh tranh
D. Tính không thể phân chia

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

8. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó được xác định bởi:

A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
B. Chi phí tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
C. Nguồn lực tự nhiên phong phú.
D. Công nghệ sản xuất tiên tiến.

9. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc chính phủ vay tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách?

A. Nợ công.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Thất nghiệp.

10. Quy luật lợi suất giảm dần (law of diminishing returns) phát biểu rằng:

A. Lợi nhuận sẽ giảm dần theo thời gian.
B. Khi tăng dần một yếu tố đầu vào, trong khi các yếu tố khác cố định, sản lượng tăng thêm cuối cùng sẽ giảm.
C. Chi phí sản xuất sẽ luôn tăng khi sản lượng tăng.
D. Giá cả sẽ giảm khi sản lượng tăng.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa liên quan
C. Công nghệ sản xuất
D. Thị hiếu của người tiêu dùng

12. Khi giá của xăng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với đường cầu xe hơi?

A. Dịch chuyển sang phải
B. Dịch chuyển sang trái
C. Không đổi
D. Ban đầu dịch chuyển sang phải, sau đó dịch chuyển sang trái

13. Cán cân thương mại (trade balance) là:

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.

14. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?

A. Chi phí cơ hội
B. Khan hiếm
C. Lựa chọn
D. Hiệu quả

15. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào để giảm lạm phát?

A. Mua vào trái phiếu chính phủ.
B. Bán ra trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm lãi suất chiết khấu.

16. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế quan.
D. Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.

17. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng khác biệt hóa?

A. Cạnh tranh hoàn hảo
B. Độc quyền
C. Độc quyền tập đoàn
D. Cạnh tranh độc quyền

18. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Chi tiêu chính phủ và thuế.

19. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là:

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu có thể đạt được.
D. Tỷ lệ thất nghiệp khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.

20. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

A. Phần chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất.
B. Phần chênh lệch giữa giá người mua sẵn lòng trả và giá thị trường.
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.

21. Chính sách tài khóa KHÔNG bao gồm công cụ nào sau đây?

A. Thuế
B. Chi tiêu chính phủ
C. Lãi suất
D. Đầu tư công

22. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt
B. Tiền lương mất đi do không đi làm
C. Chi phí sách vở và tài liệu học tập
D. Tiền thuê nhà nếu bạn sống xa nhà

23. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng các lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
B. Lấy trung bình lượng cầu của người tiêu dùng.
C. Chọn lượng cầu của người tiêu dùng điển hình.
D. Nhân lượng cầu của một người với số lượng người tiêu dùng.

24. Trong dài hạn, đường cung tổng (aggregate supply) có dạng:

A. Nằm ngang.
B. Nằm dọc (thẳng đứng).
C. Dốc lên.
D. Dốc xuống.

25. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn nhất
B. Chi phí trung bình nhỏ nhất
C. Lợi nhuận biên bằng chi phí biên
D. Doanh thu biên bằng chi phí biên

26. Tăng trưởng kinh tế được đo lường chủ yếu bằng sự thay đổi của:

A. Mức sống người dân.
B. GDP thực tế bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

27. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là:

A. Hoàn toàn kiểm soát nền kinh tế.
B. Không can thiệp vào nền kinh tế.
C. Điều tiết và can thiệp ở mức độ nhất định để khắc phục khuyết tật thị trường.
D. Chỉ tập trung vào quốc phòng và an ninh.

28. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) cho biết:

A. Giá trị hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia.
B. Giá trị hàng hóa nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền.
D. Mức lạm phát giữa hai quốc gia.

29. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

A. Lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng.
B. Lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Đầu tư tăng lên.

30. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
D. Kỳ vọng lạm phát tăng lên.

1 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

2 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

3 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Khi chính phủ tăng chi tiêu mua hàng hóa và dịch vụ, điều gì có thể xảy ra với tổng cầu?

4 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Mục tiêu của việc đánh thuế lũy tiến là:

5 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Hàng hóa công cộng có đặc điểm KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

8 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó được xác định bởi:

9 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc chính phủ vay tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách?

10 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Quy luật lợi suất giảm dần (law of diminishing returns) phát biểu rằng:

11 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

12 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Khi giá của xăng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với đường cầu xe hơi?

13 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Cán cân thương mại (trade balance) là:

14 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?

15 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào để giảm lạm phát?

16 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

17 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng khác biệt hóa?

18 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

19 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là:

20 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

21 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Chính sách tài khóa KHÔNG bao gồm công cụ nào sau đây?

22 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

24 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Trong dài hạn, đường cung tổng (aggregate supply) có dạng:

25 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

26 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Tăng trưởng kinh tế được đo lường chủ yếu bằng sự thay đổi của:

27 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là:

28 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) cho biết:

29 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi: