1. Đâu là vai trò chính của thể chế kinh tế trong tăng trưởng kinh tế?
A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
B. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Kiểm soát giá cả và phân phối thu nhập.
D. Đảm bảo công bằng xã hội bằng cách phân phối lại tài sản.
2. Công cụ chính sách tiền tệ KHÔNG bao gồm:
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chiết khấu lãi suất.
D. Thuế thu nhập cá nhân.
3. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học 4 năm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt trong 4 năm.
B. Tiền lương có thể kiếm được nếu đi làm ngay sau khi tốt nghiệp THPT.
C. Sự trải nghiệm và kiến thức thu được trong quá trình học đại học.
D. Thời gian 4 năm dành cho việc học thay vì các hoạt động khác.
4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Mức giá trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Mức giá của hàng hóa và dịch vụ do chính phủ sản xuất.
D. Mức giá của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
5. GDP đo lường điều gì?
A. Tổng thu nhập của tất cả công dân một nước.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia.
D. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
6. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow tập trung vào vai trò của yếu tố nào là động lực tăng trưởng dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tiết kiệm và tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ ngoại sinh.
D. Chính sách thương mại tự do.
7. Đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là đường nào?
A. Toàn bộ đường chi phí biên (MC).
B. Phần đường chi phí biên (MC) nằm trên đường chi phí biến đổi bình quân (AVC).
C. Đường chi phí bình quân (AC).
D. Đường chi phí cố định bình quân (AFC).
8. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2, điều này có nghĩa là cầu cho hàng hóa đó là:
A. Co giãn ít.
B. Co giãn nhiều.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.
9. Lạm phát được định nghĩa là:
A. Sự tăng lên trong tổng sản lượng quốc gia.
B. Sự tăng lên liên tục trong mức giá chung của nền kinh tế.
C. Sự giảm xuống trong tỷ lệ thất nghiệp.
D. Sự tăng lên trong lãi suất.
10. Khi giá xăng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với đường cung ô tô (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Đường cung ô tô dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung ô tô dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung ô tô không thay đổi.
D. Lượng cung ô tô tăng lên.
11. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Chính phủ.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Quốc hội.
D. Bộ Tài chính.
12. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. GDP thực tế bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng vốn vật chất.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.
14. Trạng thái cân bằng thị trường xảy ra khi:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất.
15. Quy luật năng suất biên giảm dần phát biểu rằng:
A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Năng suất biên của yếu tố đầu vào sẽ giảm khi tăng dần số lượng yếu tố đó (trong khi các yếu tố khác cố định).
C. Chi phí biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.
16. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo có xu hướng như thế nào?
A. Có xu hướng dương.
B. Có xu hướng âm.
C. Có xu hướng bằng không.
D. Không có xu hướng nhất định.
17. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp ma sát.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Tất cả các loại thất nghiệp.
18. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
A. Tổng sản lượng quốc gia.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa so với quốc gia khác.
C. Giá trị xuất khẩu cao hơn giá trị nhập khẩu.
D. Quy mô nền kinh tế lớn hơn.
19. Mục tiêu chính của thương mại quốc tế là gì?
A. Tăng cường tự cung tự cấp cho mỗi quốc gia.
B. Tối đa hóa lợi ích kinh tế thông qua chuyên môn hóa và trao đổi.
C. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh.
20. Chính sách tài khóa đề cập đến việc sử dụng công cụ nào của chính phủ để ổn định kinh tế?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Quy định và luật pháp.
21. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập.
B. Mức độ phản ứng của lượng cung đối với sự thay đổi trong giá.
C. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong giá.
D. Mức độ phản ứng của giá đối với sự thay đổi trong lượng cầu.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Giá của hàng hóa bổ sung.
D. Giá của chính hàng hóa đó.
23. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Rào cản hành chính.
24. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?
A. Cộng các lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
B. Cộng các mức giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho mỗi đơn vị sản phẩm.
C. Nhân lượng cầu của người tiêu dùng điển hình với số lượng người tiêu dùng.
D. Lấy trung bình lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
25. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất sự khan hiếm trong kinh tế học?
A. Tình trạng có quá ít tiền để mua mọi thứ muốn.
B. Tình trạng nguồn lực có hạn trong khi nhu cầu của con người là vô hạn.
C. Tình trạng hàng hóa và dịch vụ không đủ đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người.
D. Tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ quá cao khiến nhiều người không thể mua được.
26. Chi phí biến đổi bình quân (AVC) đạt giá trị nhỏ nhất tại mức sản lượng nào?
A. Tại mức sản lượng mà chi phí biên (MC) đạt giá trị nhỏ nhất.
B. Tại mức sản lượng mà chi phí cố định bình quân (AFC) đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Tại mức sản lượng mà chi phí biên (MC) cắt đường AVC từ phía dưới.
D. Tại mức sản lượng tối đa mà doanh nghiệp có thể sản xuất.
27. Đâu là nguồn gốc chính của độc quyền tự nhiên?
A. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chi phí cố định rất lớn so với chi phí biến đổi.
C. Rào cản gia nhập ngành thấp.
D. Quy định của chính phủ bảo hộ.
28. Trong ngắn hạn, yếu tố sản xuất nào thường được coi là cố định?
A. Lao động.
B. Nguyên vật liệu.
C. Máy móc thiết bị.
D. Năng lượng.
29. Phương pháp chi tiêu để tính GDP cộng các thành phần nào?
A. Tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, và xuất khẩu ròng.
B. Tiền lương, lợi nhuận, tiền thuê, và lãi suất.
C. Giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế.
D. Tổng sản lượng trừ đi chi phí trung gian.
30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Doanh nghiệp có khả năng định giá.
D. Thông tin hoàn hảo.