Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiên văn học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiên văn học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiên văn học

1. Cực quang (Aurora) là hiện tượng ánh sáng tự nhiên xảy ra ở tầng khí quyển nào của Trái Đất?

A. Tầng đối lưu (Troposphere)
B. Tầng bình lưu (Stratosphere)
C. Tầng trung gian (Mesosphere)
D. Tầng nhiệt (Thermosphere)

2. Tên của vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất là gì?

A. Europa
B. Titan
C. Mặt Trăng
D. Phobos

3. Định luật Kepler thứ nhất về chuyển động hành tinh phát biểu điều gì về quỹ đạo của các hành tinh?

A. Quỹ đạo của các hành tinh là hình tròn hoàn hảo với Mặt Trời ở tâm.
B. Quỹ đạo của các hành tinh là hình elip với Mặt Trời ở một trong hai tiêu điểm.
C. Quỹ đạo của các hành tinh là hình xoắn ốc tiến dần về phía Mặt Trời.
D. Quỹ đạo của các hành tinh là hình vuông với Mặt Trời ở trung tâm.

4. Hiện tượng 'sao đổi ngôi' (planetary retrograde motion) là gì và được giải thích như thế nào trong mô hình nhật tâm?

A. Sự di chuyển thực tế của các hành tinh lùi lại trên bầu trời đêm do quỹ đạo của chúng bị đảo ngược.
B. Sự di chuyển biểu kiến của các hành tinh lùi lại trên bầu trời đêm do sự khác biệt về tốc độ quỹ đạo giữa Trái Đất và hành tinh đó.
C. Sự thay đổi màu sắc của các hành tinh khi chúng di chuyển trên bầu trời đêm.
D. Sự biến mất hoàn toàn của các hành tinh khỏi bầu trời đêm trong một khoảng thời gian.

5. Hiện tượng 'sóng hấp dẫn' là gì và được dự đoán bởi thuyết nào?

A. Sóng điện từ phát ra từ các thiên hà xa xôi.
B. Sự biến dạng của không gian và thời gian do các vật thể có khối lượng lớn gây ra, được dự đoán bởi thuyết tương đối rộng của Einstein.
C. Sóng âm thanh truyền qua không gian vũ trụ.
D. Sự dao động của các trường điện từ trong vũ trụ.

6. Mục tiêu chính của các tàu thăm dò Voyager 1 và Voyager 2 là gì?

A. Khám phá bề mặt Sao Hỏa và tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.
B. Nghiên cứu vành đai tiểu hành tinh và các sao chổi gần Trái Đất.
C. Thăm dò các hành tinh khí khổng lồ bên ngoài Hệ Mặt Trời và vùng không gian liên sao.
D. Xây dựng trạm vũ trụ quốc tế (ISS) và thực hiện các thí nghiệm trong không gian.

7. Loại sóng điện từ nào có bước sóng dài nhất trong quang phổ điện từ và được sử dụng trong thiên văn vô tuyến?

A. Tia gamma
B. Tia X
C. Sóng vô tuyến
D. Tia tử ngoại

8. Định luật Hubble phát biểu mối quan hệ giữa cái gì?

A. Khoảng cách và độ sáng của các ngôi sao.
B. Vận tốc lùi xa và khoảng cách của các thiên hà.
C. Khối lượng và tuổi của các lỗ đen.
D. Nhiệt độ và kích thước của các hành tinh.

9. Thiên hà của chúng ta, Ngân Hà, thuộc loại thiên hà nào?

A. Thiên hà elip
B. Thiên hà xoắn ốc
C. Thiên hà bất thường
D. Thiên hà lùn

10. Hiện tượng 'hố tử thần' (singularity) trong một lỗ đen là gì?

A. Bề mặt ranh giới của lỗ đen mà không vật chất nào có thể thoát ra.
B. Điểm trung tâm của lỗ đen với mật độ và lực hấp dẫn vô hạn.
C. Vùng không gian xung quanh lỗ đen bị bóp méo bởi lực hấp dẫn.
D. Một ngôi sao neutron cực kỳ đặc bên trong lỗ đen.

11. Khái niệm 'vùng ở được' (habitable zone) xung quanh một ngôi sao đề cập đến điều gì?

A. Vùng không gian nơi có mật độ sao cao nhất trong một thiên hà.
B. Vùng không gian nơi nhiệt độ phù hợp để nước lỏng tồn tại trên bề mặt hành tinh.
C. Vùng không gian nơi có nhiều lỗ đen nhất.
D. Vùng không gian nơi có các thiên thể nguy hiểm va chạm thường xuyên.

12. Hiện tượng 'lỗ đen' được hình thành từ giai đoạn cuối của những ngôi sao nào?

A. Các ngôi sao có kích thước nhỏ như Mặt Trời.
B. Các ngôi sao có kích thước trung bình như Sirius.
C. Các ngôi sao siêu khổng lồ có khối lượng lớn.
D. Tất cả các loại sao đều có thể tạo thành lỗ đen.

13. Hiện tượng 'xích đạo thiên cầu' là gì?

A. Đường chân trời biểu kiến khi quan sát từ Trái Đất.
B. Hình chiếu của đường xích đạo Trái Đất lên thiên cầu.
C. Đường đi biểu kiến của Mặt Trời trên thiên cầu trong một năm.
D. Vùng tập trung nhiều sao nhất trên thiên cầu.

14. Đơn vị đo khoảng cách nào sau đây thường được sử dụng để đo khoảng cách giữa các ngôi sao trong cùng một thiên hà?

A. Kilômét (km)
B. Năm ánh sáng (ly)
C. Đơn vị thiên văn (AU)
D. Mét (m)

15. Hành tinh nào trong Hệ Mặt Trời được biết đến với Vết Đỏ Lớn?

A. Sao Hỏa
B. Sao Mộc
C. Sao Thổ
D. Sao Kim

16. Trong thuyết Big Bang, điều gì đã xảy ra vào thời điểm ban đầu của vũ trụ?

A. Vũ trụ giãn nở từ một trạng thái cực kỳ đặc và nóng.
B. Vũ trụ luôn tồn tại và không thay đổi theo thời gian.
C. Vũ trụ được tạo ra bởi một vụ nổ từ một lỗ đen.
D. Vũ trụ bắt đầu từ một trạng thái lạnh và loãng.

17. Điều gì gây ra thủy triều trên Trái Đất?

A. Chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trời.
B. Chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
C. Do lực hấp dẫn kết hợp của cả Mặt Trời và các hành tinh khác.
D. Do sự nóng lên toàn cầu làm tan băng ở hai cực.

18. Loại kính thiên văn nào sử dụng gương lõm làm thành phần thu thập ánh sáng chính?

A. Kính thiên văn khúc xạ
B. Kính thiên văn phản xạ
C. Kính thiên văn tổ hợp
D. Ống nhòm thiên văn

19. Vành đai Kuiper là một khu vực trong Hệ Mặt Trời nằm ở đâu?

A. Giữa Sao Hỏa và Sao Mộc
B. Bên trong quỹ đạo Sao Thủy
C. Vượt ra ngoài quỹ đạo Sao Hải Vương
D. Bên trong Vết Đỏ Lớn của Sao Mộc

20. Loại thiên thể nào được coi là 'tiêu chuẩn' để đo khoảng cách vũ trụ xa xôi vì độ sáng nội tại của chúng đã biết?

A. Sao neutron
B. Sao xung (Pulsar)
C. Sao biến quang Cepheid
D. Hố đen siêu khối lượng

21. Nguyên tố hóa học nào chiếm phần lớn khối lượng của Mặt Trời và các ngôi sao khác?

A. Oxy
B. Nitơ
C. Hydro
D. Carbon

22. Thời gian cần thiết để ánh sáng từ Mặt Trời đến Trái Đất là khoảng bao lâu?

A. Khoảng 8 phút
B. Khoảng 8 giờ
C. Khoảng 8 ngày
D. Khoảng 8 tháng

23. Điều gì phân biệt một hành tinh với một hành tinh lùn?

A. Hành tinh lùn không có vệ tinh tự nhiên.
B. Hành tinh lùn không có quỹ đạo quanh Mặt Trời.
C. Hành tinh lùn chưa 'dọn sạch' vùng lân cận quỹ đạo của nó.
D. Hành tinh lùn có kích thước nhỏ hơn hành tinh.

24. Kính viễn vọng không gian Hubble nổi tiếng nhất với những đóng góp nào cho thiên văn học?

A. Phát hiện ra các hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời.
B. Cung cấp hình ảnh rõ nét về các thiên hà xa xôi và các hiện tượng vũ trụ.
C. Thực hiện các chuyến bay có người lái lên Mặt Trăng.
D. Dự đoán chính xác các trận mưa sao băng hàng năm.

25. Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng nằm ở vị trí nào so với Trái Đất và Mặt Trời?

A. Mặt Trăng nằm giữa Trái Đất và Mặt Trời và che khuất hoàn toàn Mặt Trời.
B. Trái Đất nằm giữa Mặt Trăng và Mặt Trời và che khuất ánh sáng Mặt Trời đến Mặt Trăng.
C. Mặt Trời nằm giữa Trái Đất và Mặt Trăng và phát ra ánh sáng mạnh.
D. Cả ba thiên thể thẳng hàng nhưng Mặt Trăng ở xa Trái Đất nhất.

26. Nguồn năng lượng chính của Mặt Trời đến từ quá trình vật lý nào?

A. Phản ứng phân hạch hạt nhân
B. Phản ứng tổng hợp hạt nhân
C. Quá trình đốt cháy hóa học
D. Lực hấp dẫn co lại

27. Phân tích quang phổ ánh sáng từ một ngôi sao có thể cung cấp thông tin gì về ngôi sao đó?

A. Khoảng cách từ ngôi sao đến Trái Đất.
B. Thành phần hóa học và nhiệt độ bề mặt của ngôi sao.
C. Hình dạng và kích thước thực tế của ngôi sao.
D. Tốc độ tự quay của ngôi sao quanh trục của nó.

28. Chu kỳ Mặt Trăng (thời gian từ Trăng tròn này đến Trăng tròn kế tiếp) dài khoảng bao nhiêu ngày?

A. 27.3 ngày
B. 29.5 ngày
C. 30 ngày
D. 31 ngày

29. Hiện tượng sao băng (mưa sao băng) xảy ra khi Trái Đất đi qua vùng không gian chứa?

A. Các hành tinh nhỏ
B. Các đám mây bụi vũ trụ dày đặc
C. Các mảnh vụn sao chổi
D. Các vành đai tiểu hành tinh

30. Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa bằng khoảng cách trung bình giữa thiên thể nào và Mặt Trời?

A. Mặt Trăng
B. Sao Hỏa
C. Trái Đất
D. Sao Mộc

1 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

1. Cực quang (Aurora) là hiện tượng ánh sáng tự nhiên xảy ra ở tầng khí quyển nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

2. Tên của vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

3. Định luật Kepler thứ nhất về chuyển động hành tinh phát biểu điều gì về quỹ đạo của các hành tinh?

4 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

4. Hiện tượng `sao đổi ngôi` (planetary retrograde motion) là gì và được giải thích như thế nào trong mô hình nhật tâm?

5 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

5. Hiện tượng `sóng hấp dẫn` là gì và được dự đoán bởi thuyết nào?

6 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

6. Mục tiêu chính của các tàu thăm dò Voyager 1 và Voyager 2 là gì?

7 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

7. Loại sóng điện từ nào có bước sóng dài nhất trong quang phổ điện từ và được sử dụng trong thiên văn vô tuyến?

8 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

8. Định luật Hubble phát biểu mối quan hệ giữa cái gì?

9 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

9. Thiên hà của chúng ta, Ngân Hà, thuộc loại thiên hà nào?

10 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

10. Hiện tượng `hố tử thần` (singularity) trong một lỗ đen là gì?

11 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

11. Khái niệm `vùng ở được` (habitable zone) xung quanh một ngôi sao đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

12. Hiện tượng `lỗ đen` được hình thành từ giai đoạn cuối của những ngôi sao nào?

13 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

13. Hiện tượng `xích đạo thiên cầu` là gì?

14 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

14. Đơn vị đo khoảng cách nào sau đây thường được sử dụng để đo khoảng cách giữa các ngôi sao trong cùng một thiên hà?

15 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

15. Hành tinh nào trong Hệ Mặt Trời được biết đến với Vết Đỏ Lớn?

16 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

16. Trong thuyết Big Bang, điều gì đã xảy ra vào thời điểm ban đầu của vũ trụ?

17 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì gây ra thủy triều trên Trái Đất?

18 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

18. Loại kính thiên văn nào sử dụng gương lõm làm thành phần thu thập ánh sáng chính?

19 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

19. Vành đai Kuiper là một khu vực trong Hệ Mặt Trời nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

20. Loại thiên thể nào được coi là `tiêu chuẩn` để đo khoảng cách vũ trụ xa xôi vì độ sáng nội tại của chúng đã biết?

21 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

21. Nguyên tố hóa học nào chiếm phần lớn khối lượng của Mặt Trời và các ngôi sao khác?

22 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

22. Thời gian cần thiết để ánh sáng từ Mặt Trời đến Trái Đất là khoảng bao lâu?

23 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì phân biệt một hành tinh với một hành tinh lùn?

24 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

24. Kính viễn vọng không gian Hubble nổi tiếng nhất với những đóng góp nào cho thiên văn học?

25 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

25. Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng nằm ở vị trí nào so với Trái Đất và Mặt Trời?

26 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

26. Nguồn năng lượng chính của Mặt Trời đến từ quá trình vật lý nào?

27 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

27. Phân tích quang phổ ánh sáng từ một ngôi sao có thể cung cấp thông tin gì về ngôi sao đó?

28 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

28. Chu kỳ Mặt Trăng (thời gian từ Trăng tròn này đến Trăng tròn kế tiếp) dài khoảng bao nhiêu ngày?

29 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

29. Hiện tượng sao băng (mưa sao băng) xảy ra khi Trái Đất đi qua vùng không gian chứa?

30 / 30

Category: Thiên văn học

Tags: Bộ đề 10

30. Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa bằng khoảng cách trung bình giữa thiên thể nào và Mặt Trời?