Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Khối lượng kiến thức văn hóa phổ thông được giảng dạy trong giáo dục nghề nghiệp ở trình độ trung cấp là bao nhiêu?

A. Tương đương chương trình THPT.
B. Ít hơn chương trình THPT nhưng vẫn đảm bảo yêu cầu tối thiểu.
C. Nhiều hơn chương trình THPT.
D. Không có kiến thức văn hóa phổ thông.

2. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực 'Công nghệ thông tin và truyền thông' trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kế toán.
B. Điện công nghiệp.
C. Quản trị mạng máy tính.
D. Sư phạm mầm non.

3. Mô hình đào tạo 'kép' trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp đào tạo tại trường và tại doanh nghiệp.
C. Đào tạo theo hai hình thức chính quy và phi chính quy.
D. Đào tạo song ngữ (hai ngôn ngữ).

4. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

A. Cơ hội học tập suốt đời và phát triển bản thân.
B. Khả năng tìm kiếm việc làm nhanh chóng và thu nhập ổn định.
C. Nền tảng vững chắc để học lên các trình độ cao hơn.
D. Mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội và nghề nghiệp.

5. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về khoa học cơ bản.
B. Kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để làm việc.
C. Khả năng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
D. Năng lực lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp lớn.

6. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng viết tay đẹp.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính và các công cụ số.
C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
D. Kỹ năng làm việc độc lập.

7. Chỉ tiêu tuyển sinh của các trường nghề thường được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

A. Nguyện vọng của thí sinh.
B. Khả năng đào tạo của nhà trường.
C. Nhu cầu nhân lực của thị trường lao động.
D. Chỉ tiêu được giao từ Bộ Giáo dục và Đào tạo.

8. Đâu KHÔNG phải là kỹ năng nghề nghiệp 'mềm' quan trọng cần trang bị cho người học?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên ngành.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của giáo dục nghề nghiệp với sự thay đổi của thị trường lao động?

A. Khả năng dự báo nhu cầu nhân lực.
B. Sự linh hoạt trong cập nhật chương trình đào tạo.
C. Mức học phí của các chương trình đào tạo.
D. Mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp.

10. Đâu là một hình thức hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

A. Tổ chức các kỳ thi tay nghề quốc gia.
B. Gửi sinh viên đi du học tự túc.
C. Liên kết đào tạo với các cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài.
D. Nhập khẩu trang thiết bị đào tạo từ nước ngoài.

11. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0?

A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống.
B. Giảm thời gian đào tạo để tiết kiệm chi phí.
C. Ứng dụng công nghệ số và đào tạo các kỹ năng số.
D. Tập trung vào đào tạo lý thuyết chuyên sâu.

12. Trong Luật Giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn kỹ năng nghề quốc gia' được hiểu là gì?

A. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Quy định về mức lương tối thiểu cho người lao động có tay nghề.
C. Mô tả năng lực cần thiết để thực hiện công việc của một nghề.
D. Danh mục các ngành nghề được phép đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp.

13. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục?

A. Cao đẳng.
B. Trung cấp.
C. Sơ cấp.
D. Đại học.

14. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp thường có thời gian đào tạo như thế nào?

A. Dài hơn đáng kể.
B. Ngắn hơn hoặc tương đương.
C. Luôn luôn ngắn hơn.
D. Không có sự khác biệt về thời gian.

15. Cơ chế tự chủ trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích gì cho các trường?

A. Giảm bớt sự quản lý của nhà nước.
B. Tăng quyền tự quyết về chương trình, tuyển sinh, tài chính.
C. Được tự do quyết định mức lương cho giảng viên.
D. Được phép mở rộng quy mô đào tạo không giới hạn.

16. Để đảm bảo sự liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

A. Giảm bớt số lượng trường nghề.
B. Xây dựng chuẩn đầu ra rõ ràng và công nhận tín chỉ.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo.
D. Quy định tất cả các trường nghề phải đào tạo giống nhau.

17. Mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Giảm áp lực cạnh tranh vào đại học.
B. Nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
C. Đảm bảo mọi học sinh đều được học nghề.
D. Hướng nghiệp sớm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và thị trường lao động.

18. Hình thức đào tạo 'vừa làm vừa học' trong giáo dục nghề nghiệp phù hợp với đối tượng nào?

A. Học sinh mới tốt nghiệp THPT.
B. Người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề.
C. Sinh viên đại học muốn chuyển đổi ngành nghề.
D. Người cao tuổi muốn học thêm kiến thức.

19. Vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp ngày càng được nhấn mạnh, ngoại trừ vai trò nào?

A. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
B. Tiếp nhận học sinh, sinh viên thực tập.
C. Cung cấp giảng viên thỉnh giảng.
D. Quyết định mức học phí của các trường.

20. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho cơ sở vật chất và trang thiết bị.
B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo.
C. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh đại học để tăng chỉ tiêu giáo dục nghề nghiệp.
D. Mở rộng các chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

21. Hình thức kiểm tra, đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Kiểm tra thực hành kỹ năng nghề.
C. Viết tiểu luận và báo cáo nghiên cứu.
D. Phỏng vấn vấn đáp.

22. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Nâng cao dân trí và phát triển văn hóa.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu xã hội.
C. Phát triển khoa học công nghệ tiên tiến.
D. Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước.

23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất lạc hậu, thiếu trang thiết bị hiện đại.
C. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.
D. Chương trình đào tạo quá nặng về lý thuyết.

24. Đâu là một biện pháp để nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm giờ dạy để giảng viên có thời gian nghỉ ngơi.
B. Tăng cường bồi dưỡng nghiệp vụ và kỹ năng sư phạm.
C. Hạn chế giảng viên đi học tập nâng cao trình độ.
D. Giảm yêu cầu về trình độ chuyên môn của giảng viên.

25. Một người học xong chương trình trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

A. Sơ cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Đại học.
D. Thạc sĩ.

26. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
B. Trường trung cấp.
C. Trường cao đẳng.
D. Doanh nghiệp.

27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào điều gì để tăng cường khả năng cạnh tranh?

A. Giảm số lượng ngành nghề đào tạo.
B. Đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế và công nhận lẫn nhau.
C. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm.
D. Giữ nguyên chương trình đào tạo truyền thống.

28. Đâu là vai trò của Hội đồng quốc gia Giáo dục và Phát triển nhân lực đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Trực tiếp quản lý các trường nghề.
B. Tư vấn cho Chính phủ về chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp.
C. Quyết định chương trình đào tạo của các trường nghề.
D. Cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh, sinh viên nghề.

29. Hình thức đào tạo 'từ xa' trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chất lượng đào tạo luôn cao hơn hình thức chính quy.
B. Tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển cho người học.
C. Đảm bảo tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.
D. Cơ sở vật chất đào tạo hiện đại hơn.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo.
B. Đội ngũ giảng viên có trình độ và kinh nghiệm.
C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
D. Số lượng bằng khen và giải thưởng của nhà trường.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

1. Khối lượng kiến thức văn hóa phổ thông được giảng dạy trong giáo dục nghề nghiệp ở trình độ trung cấp là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

2. Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực `Công nghệ thông tin và truyền thông` trong giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

3. Mô hình đào tạo `kép` trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

5. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

6. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

7. Chỉ tiêu tuyển sinh của các trường nghề thường được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu KHÔNG phải là kỹ năng nghề nghiệp `mềm` quan trọng cần trang bị cho người học?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của giáo dục nghề nghiệp với sự thay đổi của thị trường lao động?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

10. Đâu là một hình thức hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

11. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

12. Trong Luật Giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn kỹ năng nghề quốc gia` được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

13. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

14. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp thường có thời gian đào tạo như thế nào?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

15. Cơ chế tự chủ trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích gì cho các trường?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

16. Để đảm bảo sự liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

17. Mục tiêu của việc phân luồng học sinh sau THCS sang giáo dục nghề nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

18. Hình thức đào tạo `vừa làm vừa học` trong giáo dục nghề nghiệp phù hợp với đối tượng nào?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

19. Vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp ngày càng được nhấn mạnh, ngoại trừ vai trò nào?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

20. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

21. Hình thức kiểm tra, đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

22. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

24. Đâu là một biện pháp để nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

25. Một người học xong chương trình trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

26. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào điều gì để tăng cường khả năng cạnh tranh?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là vai trò của Hội đồng quốc gia Giáo dục và Phát triển nhân lực đối với giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức đào tạo `từ xa` trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp?