Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Chất gây ô nhiễm vi nhựa trong thực phẩm có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

A. Khí thải công nghiệp
B. Rác thải nhựa không được xử lý đúng cách
C. Phân bón hóa học
D. Thuốc trừ sâu

2. Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong các cơ sở chế biến?

A. Thuốc trừ sâu
B. Formaldehyde
C. Cồn thực phẩm (Ethanol) hoặc dung dịch Chlorine
D. Chất tẩy rửa công nghiệp

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến?

A. Rửa tay sạch trước khi chế biến
B. Sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và chín
C. Nấu chín kỹ thực phẩm
D. Ướp gia vị đậm đà để tăng hương vị

4. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng lò vi sóng, KHÔNG nên sử dụng loại vật liệu nào để đựng thực phẩm?

A. Đồ thủy tinh chịu nhiệt
B. Đồ sứ
C. Đồ nhựa chuyên dụng cho lò vi sóng
D. Đồ kim loại

5. Dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu KHÔNG bao gồm:

A. Màu sắc thay đổi bất thường
B. Mùi vị lạ, khó chịu
C. Bề mặt thực phẩm nhớt hoặc mốc
D. Giá thành sản phẩm tăng cao

6. Trong sản xuất thực phẩm công nghiệp, công đoạn 'tiệt trùng' (sterilization) nhằm mục đích gì?

A. Làm sạch bề mặt thực phẩm
B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và bào tử trong thực phẩm
C. Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm bằng cách làm chậm sự phát triển vi sinh vật
D. Cải thiện hương vị và màu sắc thực phẩm

7. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là gì?

A. Sử dụng phẩm màu công nghiệp trong thực phẩm
B. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm bởi độc tố vi khuẩn hoặc vi khuẩn gây bệnh
C. Tiêu thụ thực phẩm biến đổi gen
D. Uống nước không đun sôi

8. Trong hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

A. Tên sản phẩm
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
C. Giá bán lẻ đề xuất
D. Mã lô sản xuất

9. Quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất thực phẩm
C. Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thực phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm

10. Việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để kéo dài thời gian bảo quản
B. Chỉ sử dụng các chất bảo quản được phép và đúng liều lượng quy định
C. Sử dụng chất bảo quản tự nhiên thay vì hóa học
D. Không cần quan tâm đến liều lượng nếu là chất bảo quản thực phẩm

11. Để kiểm tra nhanh độ tươi của trứng gà, phương pháp đơn giản nào sau đây có thể áp dụng?

A. Ngửi mùi trứng
B. Lắc nhẹ trứng
C. Thả trứng vào cốc nước muối
D. Soi trứng dưới ánh đèn

12. Khi sử dụng dao và thớt trong chế biến thực phẩm, quy tắc nào sau đây cần tuân thủ để tránh nhiễm chéo?

A. Dùng chung dao và thớt cho tất cả các loại thực phẩm để tiết kiệm
B. Rửa dao và thớt sau khi chế biến xong tất cả các món ăn
C. Sử dụng dao và thớt riêng biệt cho thực phẩm sống và thực phẩm chín
D. Chỉ cần lau dao và thớt bằng khăn ẩm giữa các lần sử dụng

13. Thực hành 'First Expired, First Out' (FEFO) trong quản lý kho thực phẩm có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm nào nhập kho trước thì xuất kho trước
B. Sản phẩm nào có hạn sử dụng gần nhất thì xuất kho trước
C. Sản phẩm nào có giá trị cao hơn thì xuất kho trước
D. Sản phẩm nào được sản xuất đầu tiên thì xuất kho trước

14. Trong bảo quản lạnh thực phẩm, 'cross-contamination' (nhiễm chéo) có thể xảy ra khi nào?

A. Thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ quá thấp
B. Thực phẩm chín và sống để lẫn lộn trong tủ lạnh
C. Tủ lạnh không được vệ sinh thường xuyên
D. Thực phẩm được đóng gói không kín

15. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulism cao nhất nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách?

A. Rau tươi sống
B. Thịt nướng
C. Đồ hộp tự làm (rau củ, thịt, cá)
D. Sữa tươi thanh trùng

16. Trong việc kinh doanh dịch vụ ăn uống, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có giá trị trong thời gian bao lâu?

A. 1 năm
B. 2 năm
C. 3 năm
D. 5 năm

17. Nguyên tắc “ăn chín, uống sôi” trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu giúp phòng tránh nguy cơ nào?

A. Ngộ độc hóa chất bảo vệ thực vật
B. Nhiễm ký sinh trùng và vi sinh vật gây bệnh
C. Dị ứng thực phẩm
D. Thiếu hụt dinh dưỡng do thực phẩm không tươi

18. Khi bị ngộ độc thực phẩm, hành động sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

A. Uống thuốc cầm tiêu chảy
B. Gây nôn để loại bỏ bớt thức ăn
C. Uống thật nhiều nước
D. Nằm nghỉ ngơi

19. Phương pháp thanh trùng Pasteur thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

A. Rau quả tươi
B. Thịt và cá
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Ngũ cốc và các loại hạt

20. Loại bao bì nào sau đây được coi là an toàn và thân thiện với môi trường hơn để đựng thực phẩm?

A. Bao bì nhựa PVC
B. Bao bì xốp (Polystyrene)
C. Bao bì giấy hoặc thủy tinh
D. Bao bì nylon nhiều lớp

21. Để phòng tránh ngộ độc nấm, biện pháp an toàn nhất là gì?

A. Chỉ ăn nấm có màu sắc tươi sáng
B. Chỉ ăn nấm do người quen hái
C. Không ăn các loại nấm mọc hoang dại, không rõ nguồn gốc
D. Ngâm nấm trong nước muối trước khi chế biến

22. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong an toàn thực phẩm, nơi vi khuẩn phát triển nhanh nhất, thường nằm trong khoảng nào?

A. Dưới 0°C
B. Từ 5°C đến 60°C
C. Trên 100°C
D. Từ 60°C đến 70°C

23. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo quản thịt tươi sống trong ngắn hạn tại gia đình?

A. Ngâm trong nước muối loãng
B. Để ở nhiệt độ phòng
C. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời

24. Việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp ăn và kho thực phẩm là biện pháp phòng ngừa nguy cơ an toàn thực phẩm nào?

A. Ô nhiễm hóa chất
B. Ô nhiễm vật lý
C. Ô nhiễm sinh học (vi sinh vật, ký sinh trùng)
D. Ô nhiễm phóng xạ

25. Trong quy trình rửa tay thường quy để đảm bảo vệ sinh thực phẩm, thời gian rửa tay tối thiểu được khuyến cáo là bao lâu?

A. 5 giây
B. 10 giây
C. 20 giây
D. 30 giây

26. Trong việc lựa chọn thực phẩm, nguyên tắc '5 chìa khóa' của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) KHÔNG bao gồm chìa khóa nào sau đây?

A. Giữ vệ sinh
B. Nấu chín kỹ
C. Sử dụng nước sạch và nguyên liệu tươi
D. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn

27. Khái niệm 'thực phẩm biến đổi gen' (GMO) liên quan đến vấn đề an toàn thực phẩm chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

A. Nguy cơ ngộ độc cấp tính
B. Nguy cơ dị ứng hoặc tác động lâu dài đến sức khỏe
C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường
D. Nguy cơ giảm giá trị dinh dưỡng

28. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào trên nhãn mác sản phẩm KHÔNG bắt buộc theo quy định?

A. Thành phần dinh dưỡng
B. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
C. Địa chỉ website của nhà sản xuất
D. Ngày sản xuất và hạn sử dụng

29. Đối với người bị dị ứng thực phẩm, biện pháp quan trọng nhất để đảm bảo an toàn là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Đọc kỹ thành phần thực phẩm trước khi ăn và tránh các chất gây dị ứng
C. Ăn thực phẩm với lượng nhỏ để làm quen
D. Chỉ ăn thực phẩm tự nấu tại nhà

30. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là 'điểm nóng' về nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật cao nhất?

A. Khu vực lưu trữ thực phẩm khô
B. Khu vực sơ chế thực phẩm sống (thịt, cá, rau)
C. Khu vực nấu nướng
D. Khu vực ăn uống

1 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

1. Chất gây ô nhiễm vi nhựa trong thực phẩm có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

2 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

2. Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong các cơ sở chế biến?

3 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến?

4 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

4. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng lò vi sóng, KHÔNG nên sử dụng loại vật liệu nào để đựng thực phẩm?

5 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

5. Dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

6. Trong sản xuất thực phẩm công nghiệp, công đoạn `tiệt trùng` (sterilization) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

7. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là gì?

8 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

8. Trong hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

9 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

9. Quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc:

10 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

10. Việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

11 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

11. Để kiểm tra nhanh độ tươi của trứng gà, phương pháp đơn giản nào sau đây có thể áp dụng?

12 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

12. Khi sử dụng dao và thớt trong chế biến thực phẩm, quy tắc nào sau đây cần tuân thủ để tránh nhiễm chéo?

13 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

13. Thực hành `First Expired, First Out` (FEFO) trong quản lý kho thực phẩm có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

14. Trong bảo quản lạnh thực phẩm, `cross-contamination` (nhiễm chéo) có thể xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

15. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulism cao nhất nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách?

16 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

16. Trong việc kinh doanh dịch vụ ăn uống, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có giá trị trong thời gian bao lâu?

17 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

17. Nguyên tắc “ăn chín, uống sôi” trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu giúp phòng tránh nguy cơ nào?

18 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

18. Khi bị ngộ độc thực phẩm, hành động sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp thanh trùng Pasteur thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

20 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

20. Loại bao bì nào sau đây được coi là an toàn và thân thiện với môi trường hơn để đựng thực phẩm?

21 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

21. Để phòng tránh ngộ độc nấm, biện pháp an toàn nhất là gì?

22 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

22. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong an toàn thực phẩm, nơi vi khuẩn phát triển nhanh nhất, thường nằm trong khoảng nào?

23 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo quản thịt tươi sống trong ngắn hạn tại gia đình?

24 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

24. Việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp ăn và kho thực phẩm là biện pháp phòng ngừa nguy cơ an toàn thực phẩm nào?

25 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quy trình rửa tay thường quy để đảm bảo vệ sinh thực phẩm, thời gian rửa tay tối thiểu được khuyến cáo là bao lâu?

26 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

26. Trong việc lựa chọn thực phẩm, nguyên tắc `5 chìa khóa` của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) KHÔNG bao gồm chìa khóa nào sau đây?

27 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

27. Khái niệm `thực phẩm biến đổi gen` (GMO) liên quan đến vấn đề an toàn thực phẩm chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

28. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào trên nhãn mác sản phẩm KHÔNG bắt buộc theo quy định?

29 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

29. Đối với người bị dị ứng thực phẩm, biện pháp quan trọng nhất để đảm bảo an toàn là gì?

30 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

30. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là `điểm nóng` về nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật cao nhất?