Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Cơ quan nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình phát âm?

A. Thanh quản
B. Lưỡi
C. Vòm họng
D. Ống tai Eustache

2. Biến chứng 'áp xe thành sau họng' thường gặp nhất trong bệnh cảnh nào?

A. Viêm amidan cấp
B. Viêm họng liên cầu khuẩn
C. Viêm VA ở trẻ em
D. Viêm tai giữa cấp

3. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không được điều trị kịp thời là gì?

A. Viêm tai giữa mạn tính
B. Thủng màng nhĩ
C. Viêm xương chũm và các biến chứng nội sọ
D. Nghe kém dẫn truyền

4. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc vòng Waldeyer?

A. Amidan khẩu cái
B. Amidan vòm họng (VA)
C. Amidan đáy lưỡi
D. Sụn nắp thanh môn

5. Chức năng chính của sụn giáp trong thanh quản là gì?

A. Điều khiển dây thanh âm
B. Bảo vệ thanh quản và hỗ trợ cấu trúc
C. Tham gia vào quá trình nuốt
D. Lọc không khí trước khi vào phổi

6. Thuốc co mạch tại chỗ thường được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng nhằm mục đích gì?

A. Tiêu diệt tác nhân gây dị ứng
B. Giảm phù nề niêm mạc mũi và thông thoáng đường thở
C. Tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ
D. Giảm đau và hạ sốt

7. Xét nghiệm Weber được sử dụng để đánh giá loại điếc nào?

A. Điếc dẫn truyền và điếc thần kinh
B. Điếc dẫn truyền
C. Điếc thần kinh
D. Điếc hỗn hợp

8. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu mũi trước là điểm mạch nào?

A. Điểm mạch Kisselbach (Little)
B. Động mạch sàng trước
C. Động mạch sàng sau
D. Động mạch bướm khẩu cái

9. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG gây ù tai khách quan (người khác cũng nghe thấy)?

A. Co thắt cơ tai giữa
B. Rối loạn khớp thái dương hàm
C. Rung giật cơ màn hầu
D. Hẹp tắc vòi nhĩ

10. Trong chẩn đoán viêm tai giữa, 'dấu hiệu màng nhĩ di động kém' gợi ý điều gì?

A. Màng nhĩ thủng
B. Có dịch trong tai giữa
C. Viêm tai ngoài
D. Điếc thần kinh

11. Nguyên tắc điều trị viêm xoang cấp do vi khuẩn KHÔNG bao gồm:

A. Sử dụng kháng sinh
B. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
C. Sử dụng corticoid đường uống kéo dài
D. Thuốc giảm đau, hạ sốt

12. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư thanh quản là gì?

A. Ô nhiễm môi trường
B. Hút thuốc lá
C. Uống rượu bia
D. Nhiễm virus HPV

13. Cơ chế gây ngạt mũi trong viêm mũi dị ứng chủ yếu là do:

A. Tăng tiết dịch nhầy đặc
B. Phù nề niêm mạc mũi
C. Co thắt mạch máu niêm mạc mũi
D. Viêm nhiễm lan rộng

14. Vị trí giải phẫu nào sau đây KHÔNG thuộc hạ họng?

A. Xoang lê
B. Thành sau họng
C. Nắp thanh môn
D. Amidan khẩu cái

15. Viêm xoang sàng sau thường gây ra triệu chứng đau ở vị trí nào sau đây?

A. Vùng trán
B. Vùng má
C. Vùng giữa hai mắt
D. Vùng đỉnh đầu hoặc sau gáy

16. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho viêm amidan do virus?

A. Súc họng bằng nước muối ấm
B. Uống thuốc hạ sốt, giảm đau
C. Sử dụng kháng sinh
D. Nghỉ ngơi, uống nhiều nước

17. Dấu hiệu 'Tam chứng Welty' gợi ý bệnh lý nào?

A. Viêm amidan hốc mủ
B. Ung thư vòm họng
C. Viêm thanh quản cấp
D. Polyp mũi

18. Chức năng chính của tế bào lông trong ốc tai là gì?

A. Điều hòa áp suất tai giữa
B. Khuếch đại âm thanh
C. Chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu thần kinh
D. Duy trì thăng bằng

19. Triệu chứng 'khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần' cần được lưu ý vì có thể gợi ý bệnh lý nào?

A. Viêm thanh quản cấp
B. Trào ngược dạ dày thực quản
C. Hạt xơ dây thanh
D. Ung thư thanh quản

20. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào có thể gây điếc dẫn truyền?

A. Viêm dây thần kinh thính giác
B. Bệnh Meniere
C. Xốp xơ tai
D. U dây thần kinh số VIII

21. Thử nghiệm Rinne so sánh khả năng nghe qua đường nào với đường nào?

A. Đường khí và đường xương
B. Đường khí ở hai tai
C. Đường xương ở hai tai
D. Đường khí và đường thần kinh

22. Thủ thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS) được thực hiện để điều trị bệnh lý nào?

A. Viêm tai giữa mạn tính
B. Viêm xoang mạn tính
C. Viêm thanh quản hạt xơ
D. Ung thư hạ họng

23. Loại tế bào nào sau đây chiếm ưu thế trong polyp mũi?

A. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
B. Tế bào lympho
C. Tế bào ái toan (eosinophil)
D. Tế bào mast

24. Trong cấp cứu chảy máu mũi trước, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Nhét gạc tẩm thuốc co mạch vào mũi
B. Chườm đá vùng trán
C. Ấn chặt cánh mũi và cúi đầu về phía trước
D. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa cấp ở trẻ em là gì?

A. Do dị ứng
B. Do nhiễm virus hoặc vi khuẩn từ đường hô hấp trên
C. Do tiếp xúc với tiếng ồn lớn
D. Do ráy tai tích tụ

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn sớm?

A. Nội soi vòm họng và sinh thiết
B. Chụp MRI vòm họng
C. Xét nghiệm máu tìm marker ung thư
D. Khám lâm sàng và nội soi mũi họng

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?

A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

28. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình của viêm mũi xoang cấp?

A. Nghẹt mũi, chảy mũi
B. Đau nhức vùng mặt
C. Sốt cao
D. Ù tai, chóng mặt

29. Trong điều trị khàn tiếng do polyp dây thanh, phương pháp nào thường được ưu tiên?

A. Uống thuốc kháng viêm
B. Luyện thanh
C. Phẫu thuật cắt polyp
D. Xông khí dung corticoid

30. Phương pháp phẫu thuật 'cắt amidan' thường được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Viêm amidan do virus
B. Viêm amidan cấp tính
C. Viêm amidan mạn tính tái phát nhiều lần hoặc gây biến chứng
D. Viêm họng hạt

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

1. Cơ quan nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình phát âm?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

2. Biến chứng `áp xe thành sau họng` thường gặp nhất trong bệnh cảnh nào?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

3. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không được điều trị kịp thời là gì?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

4. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc vòng Waldeyer?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

5. Chức năng chính của sụn giáp trong thanh quản là gì?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

6. Thuốc co mạch tại chỗ thường được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

7. Xét nghiệm Weber được sử dụng để đánh giá loại điếc nào?

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

8. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu mũi trước là điểm mạch nào?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

9. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG gây ù tai khách quan (người khác cũng nghe thấy)?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

10. Trong chẩn đoán viêm tai giữa, `dấu hiệu màng nhĩ di động kém` gợi ý điều gì?

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

11. Nguyên tắc điều trị viêm xoang cấp do vi khuẩn KHÔNG bao gồm:

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư thanh quản là gì?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

13. Cơ chế gây ngạt mũi trong viêm mũi dị ứng chủ yếu là do:

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

14. Vị trí giải phẫu nào sau đây KHÔNG thuộc hạ họng?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

15. Viêm xoang sàng sau thường gây ra triệu chứng đau ở vị trí nào sau đây?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho viêm amidan do virus?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

17. Dấu hiệu `Tam chứng Welty` gợi ý bệnh lý nào?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

18. Chức năng chính của tế bào lông trong ốc tai là gì?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

19. Triệu chứng `khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần` cần được lưu ý vì có thể gợi ý bệnh lý nào?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

20. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào có thể gây điếc dẫn truyền?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

21. Thử nghiệm Rinne so sánh khả năng nghe qua đường nào với đường nào?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

22. Thủ thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS) được thực hiện để điều trị bệnh lý nào?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

23. Loại tế bào nào sau đây chiếm ưu thế trong polyp mũi?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

24. Trong cấp cứu chảy máu mũi trước, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa cấp ở trẻ em là gì?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn sớm?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

28. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình của viêm mũi xoang cấp?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

29. Trong điều trị khàn tiếng do polyp dây thanh, phương pháp nào thường được ưu tiên?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp phẫu thuật `cắt amidan` thường được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Triệu chứng chóng mặt, ù tai, nghe kém thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm tai ngoài
B. Viêm mũi dị ứng
C. Bệnh Ménière
D. Viêm xoang hàm

2. Trong điều trị viêm họng liên cầu khuẩn, kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay?

A. Tetracycline
B. Penicillin
C. Ciprofloxacin
D. Gentamicin

3. Trong các phương pháp điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, phương pháp nào được coi là tiêu chuẩn vàng?

A. Phẫu thuật chỉnh hình hàm
B. Sử dụng máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
C. Đeo máng răng
D. Thay đổi lối sống

4. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị thủng màng nhĩ?

A. Cấy ốc tai điện tử
B. Nội soi tai giữa
C. Vá nhĩ (Tympanoplasty)
D. Mở sào bào thượng nhĩ

5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng cấp tính là gì?

A. Hút thuốc lá
B. Viêm thanh quản do virus
C. Trào ngược dạ dày thực quản
D. U nang dây thanh

6. Phương pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi do viêm mũi dị ứng mà không dùng thuốc?

A. Xông hơi bằng nước nóng
B. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
C. Chườm đá lên trán
D. Uống nhiều nước ấm

7. Trong cấp cứu chảy máu cam nặng, biện pháp nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

A. Nhét bấc mũi trước
B. Truyền máu
C. Ấn cánh mũi
D. Gắp mạch máu chảy máu

8. Thuốc co mạch tại chỗ (nhỏ mũi) không nên sử dụng kéo dài quá bao lâu để tránh tác dụng phụ?

A. 1-2 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-10 ngày
D. 14 ngày

9. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

A. Truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất dịch nhầy cho tai giữa

10. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiêm phòng cúm và phế cầu
B. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
C. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
D. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ

11. Phương pháp phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS) nhằm mục đích chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn niêm mạc xoang bị viêm
B. Mở rộng các lỗ thông xoang và cải thiện dẫn lưu xoang
C. Cắt bỏ polyp mũi triệt để
D. Tạo hình lại vách ngăn mũi

12. Polyp mũi thường xuất phát từ vị trí nào trong mũi xoang?

A. Vách ngăn mũi
B. Cuốn mũi dưới
C. Phức hợp lỗ thông xoang sàng
D. Sàn mũi

13. Xét nghiệm nào sau đây không dùng để đánh giá chức năng thính giác?

A. Đo nhĩ lượng
B. Đo điện thính giác thân não (ABR)
C. Nội soi thanh quản
D. Đo thính lực đơn âm

14. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thanh quản là gì?

A. Ô nhiễm không khí
B. Uống rượu bia
C. Hút thuốc lá
D. Trào ngược dạ dày thực quản

15. Cấu trúc nào sau đây không thuộc tai ngoài?

A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

16. Khi nghi ngờ dị vật thanh quản gây tắc nghẽn đường thở hoàn toàn ở người lớn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

A. Vỗ lưng giữa hai xương bả vai
B. Ấn mạnh 5 cái vào vùng thượng vị theo hướng lên trên
C. Ấn vào xương ức theo hướng xuống dưới
D. Nghiêng người bệnh và vỗ lưng

17. Loại bỏ amidan có thể được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Viêm họng do virus
B. Viêm amidan cấp tính 1-2 lần/năm
C. Viêm amidan mạn tính tái phát nhiều lần gây biến chứng
D. Viêm thanh quản cấp

18. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm xoang cấp?

A. Đau nhức mặt, trán
B. Nghẹt mũi, chảy nước mũi
C. Sốt cao
D. Ngứa họng

19. Trong các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, thuốc nào có tác dụng nhanh nhất trong việc giảm nghẹt mũi?

A. Corticosteroid xịt mũi
B. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2
C. Thuốc co mạch tại chỗ (nhỏ mũi)
D. Montelukast

20. Phương pháp điều trị chính cho viêm tai giữa tiết dịch (OME) ở trẻ em là gì?

A. Kháng sinh đường uống
B. Đặt ống thông khí màng nhĩ
C. Thuốc co mạch nhỏ mũi
D. Corticosteroid toàn thân

21. U nhú thanh quản ở trẻ em thường do virus nào gây ra?

A. Adenovirus
B. Influenza virus
C. Human Papillomavirus (HPV)
D. Respiratory Syncytial Virus (RSV)

22. Trong các loại ung thư vòm họng, loại nào phổ biến nhất?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma biểu mô
D. U tuyến

23. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

A. Nghe kém tiếp nhận và nghe kém dẫn truyền
B. Nghe kém thần kinh trung ương
C. Nghe kém hỗn hợp
D. Nghe kém chức năng

24. Vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở đâu?

A. Cuốn mũi trên
B. Vách ngăn mũi vùng Kiesselbach
C. Sàn mũi
D. Xoang sàng

25. Nguyên tắc điều trị viêm mũi xoang mạn tính là gì?

A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bội nhiễm vi khuẩn
B. Chủ yếu điều trị triệu chứng bằng thuốc co mạch
C. Tập trung vào giảm viêm và dẫn lưu dịch xoang
D. Phẫu thuật sớm để loại bỏ polyp mũi

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?

A. Nội soi mũi xoang
B. Đo thính lực
C. Soi tai
D. Chụp X-quang sọ

27. Dị vật đường thở ở trẻ em thường gặp nhất ở vị trí nào?

A. Thanh quản
B. Khí quản
C. Phế quản gốc phải
D. Phế quản gốc trái

28. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm amidan hốc mủ không được điều trị kịp thời là gì?

A. Viêm thanh quản
B. Áp xe quanh amidan
C. Thấp tim
D. Viêm tai giữa

29. Viêm mũi dị ứng theo mùa thường do tác nhân nào gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Phấn hoa
D. Nấm mốc

30. Viêm tai ngoài ác tính là biến chứng nguy hiểm của viêm tai ngoài thông thường, thường gặp ở đối tượng nào?

A. Trẻ em
B. Người trẻ tuổi khỏe mạnh
C. Người lớn tuổi bị tiểu đường
D. Phụ nữ mang thai

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

1. Triệu chứng chóng mặt, ù tai, nghe kém thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

2. Trong điều trị viêm họng liên cầu khuẩn, kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

3. Trong các phương pháp điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, phương pháp nào được coi là tiêu chuẩn vàng?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị thủng màng nhĩ?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng cấp tính là gì?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi do viêm mũi dị ứng mà không dùng thuốc?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

7. Trong cấp cứu chảy máu cam nặng, biện pháp nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

8. Thuốc co mạch tại chỗ (nhỏ mũi) không nên sử dụng kéo dài quá bao lâu để tránh tác dụng phụ?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

9. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

10. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

12. Polyp mũi thường xuất phát từ vị trí nào trong mũi xoang?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm nào sau đây không dùng để đánh giá chức năng thính giác?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thanh quản là gì?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

15. Cấu trúc nào sau đây không thuộc tai ngoài?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

16. Khi nghi ngờ dị vật thanh quản gây tắc nghẽn đường thở hoàn toàn ở người lớn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

17. Loại bỏ amidan có thể được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

18. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm xoang cấp?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

19. Trong các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, thuốc nào có tác dụng nhanh nhất trong việc giảm nghẹt mũi?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp điều trị chính cho viêm tai giữa tiết dịch (OME) ở trẻ em là gì?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

21. U nhú thanh quản ở trẻ em thường do virus nào gây ra?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

22. Trong các loại ung thư vòm họng, loại nào phổ biến nhất?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

23. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

24. Vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở đâu?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

25. Nguyên tắc điều trị viêm mũi xoang mạn tính là gì?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

27. Dị vật đường thở ở trẻ em thường gặp nhất ở vị trí nào?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

28. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm amidan hốc mủ không được điều trị kịp thời là gì?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

29. Viêm mũi dị ứng theo mùa thường do tác nhân nào gây ra?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 4

30. Viêm tai ngoài ác tính là biến chứng nguy hiểm của viêm tai ngoài thông thường, thường gặp ở đối tượng nào?