Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Vai trò của amidan vòm (VA - adenoids) trong hệ thống miễn dịch là gì?

A. Sản xuất hồng cầu
B. Lọc và bắt giữ vi khuẩn, virus xâm nhập qua đường hô hấp trên
C. Điều hòa nhịp tim
D. Tiết enzyme tiêu hóa

2. Sự khác biệt cơ bản giữa suy giảm thính lực dẫn truyền và suy giảm thính lực thần kinh giác quan (sensorineural) là gì?

A. Suy giảm thính lực dẫn truyền chỉ ảnh hưởng đến người già, còn thần kinh giác quan thì không
B. Suy giảm thính lực dẫn truyền do tổn thương tai ngoài hoặc tai giữa, thần kinh giác quan do tổn thương tai trong hoặc dây thần kinh thính giác
C. Suy giảm thính lực dẫn truyền có thể hồi phục, còn thần kinh giác quan thì không
D. Suy giảm thính lực dẫn truyền gây ù tai, còn thần kinh giác quan thì không

3. Máy trợ thính hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay thế hoàn toàn chức năng của tai trong
B. Khuếch đại âm thanh để người nghe dễ nghe hơn
C. Chuyển đổi âm thanh thành ánh sáng để người điếc có thể 'nhìn' âm thanh
D. Tái tạo tế bào lông trong ốc tai

4. Nắp thanh quản (epiglottis) đóng vai trò gì trong quá trình nuốt?

A. Giúp nghiền nát thức ăn
B. Ngăn thức ăn và chất lỏng đi vào khí quản
C. Tạo ra âm thanh khi nuốt
D. Dẫn thức ăn từ miệng xuống thực quản

5. Vẹo vách ngăn mũi được điều trị bằng phương pháp nào?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc xịt mũi steroid
C. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi (septoplasty)
D. Liệu pháp laser

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu cam (chảy máu mũi) là gì?

A. Huyết áp cao
B. Khô niêm mạc mũi
C. Thiếu vitamin K
D. Uống thuốc chống đông máu quá liều

7. Mô tả đường dẫn truyền khứu giác từ mũi đến não.

A. Chất kích thích khứu giác → Dây thần kinh khứu giác → Hành khứu giác → Vỏ não khứu giác
B. Chất kích thích khứu giác → Hành khứu giác → Dây thần kinh khứu giác → Vỏ não khứu giác
C. Chất kích thích khứu giác → Vỏ não khứu giác → Dây thần kinh khứu giác → Hành khứu giác
D. Chất kích thích khứu giác → Tủy sống → Dây thần kinh khứu giác → Hành khứu giác

8. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống tai mũi họng?

A. Không ảnh hưởng đến tai mũi họng
B. Tăng nguy cơ viêm xoang, viêm họng, ung thư vòm họng, giảm vị giác và khứu giác
C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh về tai mũi họng
D. Chỉ ảnh hưởng đến phổi, không liên quan đến tai mũi họng

9. Quá trình nuốt diễn ra như thế nào và họng đóng vai trò gì trong quá trình này?

A. Thức ăn đi từ miệng xuống thực quản, họng chỉ là đường dẫn khí
B. Họng là nơi thức ăn và không khí giao nhau, nắp thanh quản đóng lại để thức ăn đi vào thực quản
C. Họng co bóp đẩy thức ăn trực tiếp vào dạ dày
D. Họng sản xuất enzyme tiêu hóa thức ăn

10. Mô tả cấu trúc của vách ngăn mũi (vách giữa mũi).

A. Chỉ bao gồm xương
B. Chỉ bao gồm sụn
C. Kết hợp giữa xương và sụn
D. Chỉ bao gồm mô mềm

11. Chức năng chính của vòi nhĩ (vòi Eustache) là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai giữa khỏi nhiễm trùng
D. Tăng cường độ nhạy cảm của thính giác

12. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị?

A. Viêm phổi
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Thấp tim
D. Viêm gan

13. Các loại suy giảm thính lực chính bao gồm:

A. Suy giảm thính lực dẫn truyền và suy giảm thính lực tiếp nhận
B. Suy giảm thính lực trung ương và suy giảm thính lực ngoại biên
C. Suy giảm thính lực bẩm sinh và suy giảm thính lực mắc phải
D. Tất cả các đáp án trên

14. Cơ chế dẫn truyền âm thanh qua tai diễn ra theo thứ tự nào sau đây?

A. Ốc tai → Màng nhĩ → Chuỗi xương con → Tai ngoài → Dây thần kinh thính giác
B. Tai ngoài → Màng nhĩ → Chuỗi xương con → Ốc tai → Dây thần kinh thính giác
C. Chuỗi xương con → Màng nhĩ → Tai ngoài → Ốc tai → Dây thần kinh thính giác
D. Dây thần kinh thính giác → Ốc tai → Chuỗi xương con → Màng nhĩ → Tai ngoài

15. Chức năng chính của cuốn mũi (xương xoăn mũi) là gì?

A. Lọc không khí hít vào
B. Làm ấm và ẩm không khí hít vào
C. Dẫn truyền tín hiệu khứu giác
D. Tạo ra chất nhầy mũi

16. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thăng bằng?

A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Xương bàn đạp
D. Màng nhĩ

17. Chóng mặt (vertigo) là gì và nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến tai mũi họng là gì?

A. Cảm giác đau đầu dữ dội
B. Cảm giác mọi vật xung quanh xoay tròn hoặc bản thân đang xoay
C. Tình trạng mất thăng bằng do yếu cơ
D. Rối loạn thị giác gây ảo ảnh

18. Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa suy giảm thính lực do tiếng ồn là gì?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên
B. Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn và sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác
C. Thường xuyên rửa tai bằng nước muối sinh lý
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin A

19. Biến chứng có thể xảy ra của viêm xoang mạn tính không được điều trị là gì?

A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Viêm ổ mắt
D. Tất cả các đáp án trên

20. Viêm thanh quản ảnh hưởng đến giọng nói như thế nào?

A. Làm cho giọng nói the thé hơn
B. Làm cho giọng nói khàn hoặc mất tiếng
C. Làm cho giọng nói trầm hơn
D. Không ảnh hưởng đến giọng nói

21. Lợi ích chính của phẫu thuật cắt amidan và nạo VA (tonsillectomy và adenoidectomy) là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của viêm họng, viêm amidan và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
C. Cải thiện thính giác
D. Ngăn ngừa ung thư vòm họng

22. Hội chứng Meniere là gì? Triệu chứng và phương pháp điều trị chính là gì?

A. Bệnh nhiễm trùng tai trong, điều trị bằng kháng sinh
B. Rối loạn tai trong gây chóng mặt, ù tai, giảm thính lực, điều trị nội khoa và thay đổi lối sống
C. Bệnh lý thần kinh gây mất thính giác đột ngột, điều trị bằng phẫu thuật
D. Tình trạng dị ứng gây viêm tai, điều trị bằng thuốc kháng histamine

23. Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang cấp tính là gì?

A. Sốt cao và đau họng dữ dội
B. Ngạt mũi, chảy nước mũi đặc và đau mặt
C. Ho khan và khó thở
D. Đau tai và ù tai

24. Đâu là sự khác biệt chính giữa viêm mũi dị ứng và cảm lạnh thông thường?

A. Viêm mũi dị ứng thường kèm theo sốt cao
B. Viêm mũi dị ứng không lây nhiễm
C. Cảm lạnh thông thường kéo dài hơn viêm mũi dị ứng
D. Viêm mũi dị ứng gây đau nhức cơ thể nhiều hơn

25. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Nội soi mũi xoang
B. Đo thính lực
C. Soi tai bằng ống soi tai
D. Chụp X-quang sọ

26. Phương pháp điều trị phổ biến nhất cho polyp mũi là gì?

A. Kháng sinh
B. Thuốc xịt mũi steroid
C. Phẫu thuật cắt polyp
D. Liệu pháp miễn dịch

27. Yếu tố nguy cơ nào sau đây góp phần lớn nhất gây ra suy giảm thính lực do tiếng ồn?

A. Tiếp xúc thường xuyên với tiếng ồn lớn
B. Tuổi tác
C. Tiền sử gia đình bị điếc
D. Nhiễm trùng tai tái phát

28. Điểm khác biệt chính giữa viêm amidan do vi khuẩn và viêm amidan do virus là gì?

A. Viêm amidan do vi khuẩn thường gây ho, còn virus thì không
B. Viêm amidan do vi khuẩn thường có giả mạc trắng hoặc vàng trên amidan
C. Viêm amidan do virus luôn cần điều trị bằng kháng sinh
D. Viêm amidan do vi khuẩn thường không gây sốt

29. Rủi ro khi sử dụng thuốc xịt mũi thông mũi (decongestant) thường xuyên là gì?

A. Gây tăng huyết áp
B. Gây viêm mũi do thuốc (rebound congestion)
C. Gây suy giảm thính lực
D. Gây mất vị giác

30. Vai trò của lông mao (cilia) trong hệ hô hấp của mũi là gì?

A. Làm ấm và ẩm không khí hít vào
B. Lọc bụi bẩn và các hạt lạ khỏi không khí
C. Dẫn truyền tín hiệu khứu giác lên não
D. Cung cấp oxy cho niêm mạc mũi

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

1. Vai trò của amidan vòm (VA - adenoids) trong hệ thống miễn dịch là gì?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

2. Sự khác biệt cơ bản giữa suy giảm thính lực dẫn truyền và suy giảm thính lực thần kinh giác quan (sensorineural) là gì?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

3. Máy trợ thính hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

4. Nắp thanh quản (epiglottis) đóng vai trò gì trong quá trình nuốt?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

5. Vẹo vách ngăn mũi được điều trị bằng phương pháp nào?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu cam (chảy máu mũi) là gì?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

7. Mô tả đường dẫn truyền khứu giác từ mũi đến não.

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

8. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống tai mũi họng?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

9. Quá trình nuốt diễn ra như thế nào và họng đóng vai trò gì trong quá trình này?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

10. Mô tả cấu trúc của vách ngăn mũi (vách giữa mũi).

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

11. Chức năng chính của vòi nhĩ (vòi Eustache) là gì?

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

12. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

13. Các loại suy giảm thính lực chính bao gồm:

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

14. Cơ chế dẫn truyền âm thanh qua tai diễn ra theo thứ tự nào sau đây?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

15. Chức năng chính của cuốn mũi (xương xoăn mũi) là gì?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

16. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thăng bằng?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

17. Chóng mặt (vertigo) là gì và nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến tai mũi họng là gì?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

18. Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa suy giảm thính lực do tiếng ồn là gì?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

19. Biến chứng có thể xảy ra của viêm xoang mạn tính không được điều trị là gì?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

20. Viêm thanh quản ảnh hưởng đến giọng nói như thế nào?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

21. Lợi ích chính của phẫu thuật cắt amidan và nạo VA (tonsillectomy và adenoidectomy) là gì?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

22. Hội chứng Meniere là gì? Triệu chứng và phương pháp điều trị chính là gì?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

23. Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang cấp tính là gì?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

24. Đâu là sự khác biệt chính giữa viêm mũi dị ứng và cảm lạnh thông thường?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

25. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa ở trẻ em?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

26. Phương pháp điều trị phổ biến nhất cho polyp mũi là gì?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

27. Yếu tố nguy cơ nào sau đây góp phần lớn nhất gây ra suy giảm thính lực do tiếng ồn?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

28. Điểm khác biệt chính giữa viêm amidan do vi khuẩn và viêm amidan do virus là gì?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

29. Rủi ro khi sử dụng thuốc xịt mũi thông mũi (decongestant) thường xuyên là gì?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 8

30. Vai trò của lông mao (cilia) trong hệ hô hấp của mũi là gì?

Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là?

A. Điểm mạch Kisselbach (Little's area)
B. Động mạch sàng trước
C. Động mạch sàng sau
D. Động mạch bướm khẩu cái

2. Trong khám tai bằng đèn Clar, màng nhĩ bình thường có màu gì?

A. Đỏ
B. Vàng
C. Xám ngọc trai
D. Trắng đục

3. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp ở trẻ em là gì?

A. Thủng màng nhĩ
B. Viêm xương chũm
C. Nghe kém dẫn truyền
D. Viêm họng

4. Test Valsalva được sử dụng để kiểm tra chức năng của cấu trúc nào?

A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Vòi Eustachian
D. Xương con

5. Nguyên tắc điều trị polyp mũi chủ yếu là gì?

A. Sử dụng kháng sinh
B. Sử dụng corticoid tại chỗ hoặc toàn thân
C. Sử dụng thuốc kháng histamine
D. Sử dụng thuốc co mạch

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?

A. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
B. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt
C. Thuốc kháng histamine
D. Thay đổi lối sống (giảm cân, tránh rượu bia)

7. Xét nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

A. Nghe kém tiếp nhận
B. Nghe kém hỗn hợp
C. Nghe kém dẫn truyền
D. Nghe kém trung ương

8. Trong cấp cứu chảy máu cam nặng, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Nhét bấc mũi trước
B. Truyền máu
C. Ép cánh mũi
D. Gây mê toàn thân

9. Thủ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm VA (vòm họng) ở trẻ em?

A. Nạo VA
B. Khí dung corticoid
C. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
D. Cắt amidan

10. Trong quy trình mở khí quản cấp cứu, vị trí rạch da thường được chọn là giữa sụn giáp và sụn nhẫn, tại vị trí nào?

A. Màng giáp móng
B. Màng nhẫn giáp
C. Sụn nhẫn
D. Dây thanh âm

11. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho cảm nhận thính giác?

A. Tế bào thần kinh đệm
B. Tế bào lông trong ốc tai
C. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
D. Tế bào xương

12. Dấu hiệu 'tam giác mũi' (Luc's abscess) gợi ý biến chứng nào của viêm tai giữa?

A. Viêm mê nhĩ
B. Viêm màng não
C. Viêm xương chũm
D. Liệt dây thần kinh VII ngoại biên

13. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, cần nghĩ đến bệnh lý ác tính nào?

A. Polyp thanh quản
B. U nang thanh quản
C. Ung thư thanh quản
D. Viêm thanh quản mạn tính

14. Viêm mũi dị ứng KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Ngứa mũi
B. Hắt hơi liên tục
C. Nghẹt mũi
D. Sốt cao

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

A. Nội soi mũi xoang
B. Chụp X-quang xoang
C. CT scan xoang
D. Điện não đồ (EEG)

16. Phương pháp nào sau đây là phương pháp điều trị triệt căn ung thư vòm họng giai đoạn sớm?

A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Liệu pháp miễn dịch

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

18. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị viêm xoang mạn tính khi điều trị nội khoa thất bại?

A. Cắt polyp mũi
B. Phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang (FESS)
C. Mở xoang hàm Caldwell-Luc
D. Cắt bỏ cuốn mũi dưới

19. Nguyên nhân gây thủng màng nhĩ KHÔNG bao gồm:

A. Viêm tai giữa cấp
B. Chấn thương do ngoáy tai
C. Thay đổi áp suất đột ngột (do lặn sâu, đi máy bay)
D. Viêm họng hạt

20. Rối loạn chức năng nuốt (dysphagia) KHÔNG thể là triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?

A. Tai mũi họng
B. Đột quỵ não
C. Bệnh Parkinson
D. Viêm ruột thừa cấp

21. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Corticoid xịt mũi
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc co mạch nhỏ mũi
D. Thuốc kháng sinh

22. Test dị ứng da (skin prick test) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm xoang cấp
B. Viêm mũi dị ứng
C. Viêm tai giữa tiết dịch
D. Polyp mũi

23. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu mặt cổ, thường gặp ở vùng tai mũi họng?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư tuyến
C. Ung thư hắc tố
D. Sarcoma

24. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho viêm amidan do virus?

A. Súc họng bằng nước muối ấm
B. Uống thuốc giảm đau hạ sốt
C. Uống kháng sinh
D. Nghỉ ngơi đầy đủ

25. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến bệnh Meniere?

A. Nghe kém tiến triển chậm
B. Ù tai liên tục
C. Chóng mặt cơn xoay kèm nghe kém và ù tai
D. Đau tai dữ dội

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

A. Vi khuẩn Streptococcus
B. Virus
C. Dị ứng
D. Ô nhiễm không khí

27. U nhú thanh quản ở trẻ em thường do virus nào gây ra?

A. Virus cúm
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Human Papillomavirus (HPV)
D. Adenovirus

28. Biến chứng nào sau đây của viêm mũi xoang có thể gây mù lòa?

A. Viêm tấy ổ mắt
B. Viêm xương trán
C. Viêm màng não
D. Áp xe não

29. Khối u ác tính nào thường gặp nhất ở vùng mũi xoang?

A. U nguyên bào thần kinh khứu giác (Esthesioneuroblastoma)
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. U lympho
D. Sarcoma

30. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất dịch nhầy để bôi trơn tai giữa

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

1. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

2. Trong khám tai bằng đèn Clar, màng nhĩ bình thường có màu gì?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

3. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp ở trẻ em là gì?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

4. Test Valsalva được sử dụng để kiểm tra chức năng của cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

5. Nguyên tắc điều trị polyp mũi chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

7. Xét nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

8. Trong cấp cứu chảy máu cam nặng, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

9. Thủ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm VA (vòm họng) ở trẻ em?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quy trình mở khí quản cấp cứu, vị trí rạch da thường được chọn là giữa sụn giáp và sụn nhẫn, tại vị trí nào?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

11. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho cảm nhận thính giác?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

12. Dấu hiệu `tam giác mũi` (Luc`s abscess) gợi ý biến chứng nào của viêm tai giữa?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

13. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, cần nghĩ đến bệnh lý ác tính nào?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

14. Viêm mũi dị ứng KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp nào sau đây là phương pháp điều trị triệt căn ung thư vòm họng giai đoạn sớm?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị viêm xoang mạn tính khi điều trị nội khoa thất bại?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

19. Nguyên nhân gây thủng màng nhĩ KHÔNG bao gồm:

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

20. Rối loạn chức năng nuốt (dysphagia) KHÔNG thể là triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

21. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

22. Test dị ứng da (skin prick test) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

23. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu mặt cổ, thường gặp ở vùng tai mũi họng?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

24. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho viêm amidan do virus?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

25. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến bệnh Meniere?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

27. U nhú thanh quản ở trẻ em thường do virus nào gây ra?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

28. Biến chứng nào sau đây của viêm mũi xoang có thể gây mù lòa?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

29. Khối u ác tính nào thường gặp nhất ở vùng mũi xoang?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 8

30. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?