Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Nghe kém do tuổi già (presbycusis) thường ảnh hưởng đến khả năng nghe âm tần số nào đầu tiên?

A. Âm tần số thấp.
B. Âm tần số trung bình.
C. Âm tần số cao.
D. Tất cả các tần số cùng lúc.

2. Rối loạn nuốt (dysphagia) liên quan đến Tai – Mũi – Họng có thể do nguyên nhân nào?

A. Viêm xoang hàm.
B. Liệt dây thần kinh thanh quản.
C. Viêm tai xương chũm.
D. Ù tai.

3. Dị nguyên (allergen) phổ biến nào thường gây ra các triệu chứng viêm mũi dị ứng?

A. Gluten.
B. Phấn hoa, bụi nhà, lông động vật.
C. Đường lactose.
D. Chất bảo quản thực phẩm.

4. Mối liên hệ giữa bệnh lý Tai – Mũi – Họng và hội chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea) là gì?

A. Không có mối liên hệ.
B. Viêm tai giữa gây ra ngưng thở khi ngủ.
C. Các bệnh lý Tai – Mũi – Họng như viêm amidan quá phát, polyp mũi có thể gây tắc nghẽn đường thở trên, góp phần gây ngưng thở khi ngủ.
D. Ngưng thở khi ngủ gây ra viêm xoang.

5. Cấy điện cực ốc tai (cochlear implant) là phương pháp điều trị cho trường hợp nào?

A. Viêm tai giữa cấp.
B. Nghe kém tiếp âm mức độ nhẹ.
C. Nghe kém thần kinh giác quan mức độ nặng đến sâu.
D. Ù tai mãn tính.

6. Để phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng tăm bông ngoáy tai thường xuyên.
B. Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn hoặc sử dụng nút bịt tai/ chụp tai khi cần thiết.
C. Thường xuyên rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
D. Uống vitamin nhóm B để tăng cường chức năng thần kinh thính giác.

7. Tại sao trẻ em dễ bị viêm tai giữa hơn người lớn?

A. Hệ miễn dịch của trẻ em kém phát triển hơn.
B. Vòi nhĩ của trẻ em ngắn hơn, nằm ngang hơn, dễ bị tắc nghẽn và nhiễm trùng.
C. Trẻ em thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hơn.
D. Trẻ em ít được vệ sinh tai mũi họng hơn người lớn.

8. Bệnh Meniere đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào sau đây?

A. Ù tai, chóng mặt, nghe kém dao động.
B. Đau tai, chảy mủ tai, sốt cao.
C. Ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi.
D. Khàn tiếng, khó nuốt, đau họng.

9. Cơ chế dẫn truyền âm thanh trong tai diễn ra theo thứ tự nào sau đây?

A. Ống tai ngoài → Màng nhĩ → Chuỗi xương con → Cửa sổ bầu dục → Ốc tai → Dây thần kinh thính giác.
B. Ống tai ngoài → Chuỗi xương con → Màng nhĩ → Cửa sổ bầu dục → Ốc tai → Dây thần kinh thính giác.
C. Màng nhĩ → Ống tai ngoài → Chuỗi xương con → Cửa sổ bầu dục → Ốc tai → Dây thần kinh thính giác.
D. Ống tai ngoài → Màng nhĩ → Ốc tai → Chuỗi xương con → Cửa sổ bầu dục → Dây thần kinh thính giác.

10. Xử trí ban đầu khi có dị vật (foreign body) trong tai là gì?

A. Tự dùng que tăm hoặc vật nhọn để lấy dị vật ra.
B. Rửa tai bằng nước muối sinh lý.
C. Nhanh chóng đến cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa gắp dị vật.
D. Nhỏ thuốc kháng sinh vào tai.

11. Nội soi Tai – Mũi – Họng (endoscopy) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chức năng nghe.
B. Chẩn đoán hình ảnh các bệnh lý xương khớp vùng đầu mặt cổ.
C. Quan sát trực tiếp và đánh giá các cấu trúc bên trong tai, mũi, họng.
D. Điều trị các bệnh lý về thanh quản.

12. Chức năng chính của vòi nhĩ (vòi Eustache) là gì?

A. Truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa.
B. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất dịch nhầy để bôi trơn các xương con.

13. Vách ngăn mũi (nasal septum) được cấu tạo bởi thành phần nào sau đây?

A. Chỉ bởi xương.
B. Chỉ bởi sụn.
C. Kết hợp giữa xương và sụn.
D. Chỉ bởi mô mềm.

14. Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu (speech therapy) có vai trò gì sau phẫu thuật cắt thanh quản (laryngectomy)?

A. Phục hồi chức năng nuốt.
B. Giúp bệnh nhân học cách giao tiếp bằng giọng nói mới (thanh quản thực quản hoặc thanh quản điện tử).
C. Giảm đau sau phẫu thuật.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ.

15. Trong các bệnh lý Tai - Mũi - Họng, xét nghiệm tế bào học (cytology) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì?

A. Viêm tai giữa cấp.
B. Ung thư vòm họng hoặc các khối u ác tính vùng đầu cổ.
C. Viêm mũi dị ứng.
D. Điếc đột ngột.

16. U dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma) là loại u nào?

A. U lành tính phát triển từ dây thần kinh tiền đình ốc tai.
B. U ác tính của xương thái dương.
C. U nang thanh quản.
D. U tuyến nước bọt mang tai.

17. Thuốc co mạch (decongestant) có tác dụng gì trong điều trị các bệnh lý Tai – Mũi – Họng?

A. Giảm đau và hạ sốt.
B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
C. Làm giảm phù nề niêm mạc mũi, giúp thông thoáng đường thở.
D. Long đờm và giảm ho.

18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm xoang cấp?

A. Nghẹt mũi và chảy nước mũi đặc.
B. Đau nhức vùng mặt, đặc biệt khi ấn vào xoang.
C. Sốt cao và mệt mỏi.
D. Ngứa họng và ho khan.

19. Điểm khác biệt chính giữa triệu chứng của cảm lạnh thông thường và viêm mũi dị ứng là gì?

A. Cảm lạnh thường gây sốt cao, viêm mũi dị ứng thì không.
B. Viêm mũi dị ứng thường kèm theo ngứa mũi, hắt hơi liên tục và chảy nước mũi trong, cảm lạnh ít ngứa hơn.
C. Cảm lạnh thường kéo dài vài tuần, viêm mũi dị ứng kéo dài hơn.
D. Cả hai đều có triệu chứng giống nhau, không có sự khác biệt.

20. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không điều trị có thể dẫn đến là gì?

A. Viêm họng mãn tính.
B. Thủng màng nhĩ vĩnh viễn.
C. Viêm màng não hoặc áp xe não.
D. Mất thính lực nhẹ.

21. Khàn tiếng kéo dài (hoarseness) có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm mũi dị ứng.
B. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
C. Polyp mũi.
D. Viêm tai giữa.

22. Chỉ định chính của phẫu thuật cắt amidan (tonsillectomy) là gì?

A. Viêm họng hạt mãn tính.
B. Ngáy to đơn thuần.
C. Viêm amidan tái phát nhiều lần hoặc amidan quá phát gây tắc nghẽn đường thở.
D. Viêm thanh quản cấp.

23. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe Tai – Mũi – Họng?

A. Không ảnh hưởng.
B. Giảm nguy cơ viêm xoang.
C. Tăng nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp trên, ung thư vòm họng, thanh quản.
D. Cải thiện chức năng nghe.

24. Nghẹt mũi kéo dài có thể gây ra tình trạng nào ở tai?

A. Viêm tai ngoài.
B. Tăng áp lực tai giữa và viêm tai giữa.
C. Ù tai do tổn thương thần kinh thính giác.
D. Thủng màng nhĩ.

25. Mục đích chính của việc đo thính lực (audiometry) là gì?

A. Kiểm tra độ thông thoáng của vòi nhĩ.
B. Đánh giá khả năng nghe và xác định mức độ, loại hình mất thính lực.
C. Chẩn đoán các bệnh lý về xoang.
D. Kiểm tra chức năng tiền đình вестибулярного аппарата.

26. Phương pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất khi bị chảy máu cam là gì?

A. Ngửa đầu ra sau để máu không chảy ra ngoài.
B. Chườm đá lạnh vào vùng trán.
C. Nghiêng đầu về phía trước và dùng tay bịt chặt cánh mũi đang chảy máu.
D. Nhỏ thuốc co mạch vào mũi.

27. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra tác hại nào cho hệ thống thính giác?

A. Viêm mũi dị ứng.
B. Viêm xoang mãn tính.
C. Mất thính lực thần kinh giác quan (nghe kém do tiếng ồn).
D. Viêm họng cấp.

28. Amidan (tonsils) đóng vai trò gì trong hệ thống miễn dịch của cơ thể?

A. Sản xuất hồng cầu.
B. Lọc và tiêu diệt vi khuẩn, virus xâm nhập qua đường hô hấp trên.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Sản xuất hormone tuyến giáp.

29. Sứt môi, hở hàm ếch (cleft lip and palate) có thể gây ra vấn đề gì liên quan đến Tai – Mũi – Họng?

A. Mất thính lực bẩm sinh.
B. Tăng nguy cơ viêm tai giữa tái phát và các vấn đề về giọng nói.
C. Viêm xoang sàng mãn tính.
D. Khó thở do tắc nghẽn mũi.

30. Rủi ro chính của phẫu thuật mũi xoang nội soi chức năng (FESS) là gì?

A. Mất khứu giác vĩnh viễn.
B. Tổn thương mắt hoặc não (hiếm gặp).
C. Khàn tiếng kéo dài.
D. Viêm tai ngoài sau phẫu thuật.

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

1. Nghe kém do tuổi già (presbycusis) thường ảnh hưởng đến khả năng nghe âm tần số nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

2. Rối loạn nuốt (dysphagia) liên quan đến Tai – Mũi – Họng có thể do nguyên nhân nào?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

3. Dị nguyên (allergen) phổ biến nào thường gây ra các triệu chứng viêm mũi dị ứng?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

4. Mối liên hệ giữa bệnh lý Tai – Mũi – Họng và hội chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea) là gì?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

5. Cấy điện cực ốc tai (cochlear implant) là phương pháp điều trị cho trường hợp nào?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

6. Để phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

7. Tại sao trẻ em dễ bị viêm tai giữa hơn người lớn?

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

8. Bệnh Meniere đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào sau đây?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

9. Cơ chế dẫn truyền âm thanh trong tai diễn ra theo thứ tự nào sau đây?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

10. Xử trí ban đầu khi có dị vật (foreign body) trong tai là gì?

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

11. Nội soi Tai – Mũi – Họng (endoscopy) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

12. Chức năng chính của vòi nhĩ (vòi Eustache) là gì?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

13. Vách ngăn mũi (nasal septum) được cấu tạo bởi thành phần nào sau đây?

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

14. Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu (speech therapy) có vai trò gì sau phẫu thuật cắt thanh quản (laryngectomy)?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

15. Trong các bệnh lý Tai - Mũi - Họng, xét nghiệm tế bào học (cytology) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

16. U dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma) là loại u nào?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

17. Thuốc co mạch (decongestant) có tác dụng gì trong điều trị các bệnh lý Tai – Mũi – Họng?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm xoang cấp?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

19. Điểm khác biệt chính giữa triệu chứng của cảm lạnh thông thường và viêm mũi dị ứng là gì?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

20. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không điều trị có thể dẫn đến là gì?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

21. Khàn tiếng kéo dài (hoarseness) có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉ định chính của phẫu thuật cắt amidan (tonsillectomy) là gì?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

23. Hút thuốc lá ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe Tai – Mũi – Họng?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

24. Nghẹt mũi kéo dài có thể gây ra tình trạng nào ở tai?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

25. Mục đích chính của việc đo thính lực (audiometry) là gì?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất khi bị chảy máu cam là gì?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

27. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra tác hại nào cho hệ thống thính giác?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

28. Amidan (tonsils) đóng vai trò gì trong hệ thống miễn dịch của cơ thể?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

29. Sứt môi, hở hàm ếch (cleft lip and palate) có thể gây ra vấn đề gì liên quan đến Tai – Mũi – Họng?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 15

30. Rủi ro chính của phẫu thuật mũi xoang nội soi chức năng (FESS) là gì?

Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm xoang cấp?

A. Nghẹt mũi, chảy nước mũi
B. Đau nhức vùng mặt
C. Sốt cao
D. Ù tai

2. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG gây mất khứu giác?

A. Viêm mũi dị ứng
B. Polyp mũi
C. Chấn thương đầu
D. Viêm tai giữa cấp

3. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG gây chóng mặt ngoại biên?

A. Viêm mê nhĩ
B. U dây thần kinh số VIII
C. Bệnh Ménière
D. Say tàu xe

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị viêm mũi xoang mạn tính?

A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng corticosteroid xịt mũi
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang
D. Uống kháng sinh liều cao kéo dài

5. Chức năng chính của amidan khẩu cái là gì?

A. Điều hòa áp suất tai giữa
B. Lọc không khí hít vào
C. Sản xuất kháng thể bảo vệ đường hô hấp trên
D. Cảm nhận vị giác

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Thuốc kháng histamin
D. Thuốc giảm đau

7. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc thanh quản?

A. Nắp thanh môn
B. Dây thanh âm
C. Sụn giáp
D. Khí quản

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp là gì?

A. Vi khuẩn Streptococcus
B. Virus
C. Nấm
D. Dị ứng

9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh nhân bị ngạt mũi do phì đại cuốn mũi?

A. Sử dụng thuốc co mạch nhỏ mũi kéo dài
B. Phẫu thuật cắt cuốn mũi
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Xông mũi bằng nước muối sinh lý

10. Test Valsalva được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào trong tai mũi họng?

A. Ốc tai
B. Vòi Eustache
C. Tiền đình
D. Xoang hàm

11. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm thanh quản cấp
B. Polyp thanh quản
C. Ung thư thanh quản
D. Trào ngược dạ dày thực quản

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?

A. Nội soi mũi xoang
B. Soi thanh quản
C. Nội soi tai
D. Đo thính lực

13. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, loại ung thư nào có liên quan chặt chẽ nhất đến virus HPV (Human Papillomavirus)?

A. Ung thư thanh quản
B. Ung thư vòm họng
C. Ung thư tuyến nước bọt
D. Ung thư mũi xoang

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị viêm thanh quản co thắt (croup) ở trẻ em?

A. Khí dung Adrenaline
B. Khí dung Corticosteroid
C. Uống kháng sinh
D. Oxygen liệu pháp

15. Test Schirmer được sử dụng để đánh giá tình trạng nào sau đây?

A. Khô miệng
B. Khô mắt
C. Khô mũi
D. Khô họng

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ nhỏ?

A. Tiêm phòng cúm và phế cầu
B. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
C. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
D. Vệ sinh tai bằng tăm bông thường xuyên

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Xương bàn đạp
D. Vành tai

18. Dị vật đường thở thường gặp nhất ở trẻ em là gì?

A. Xương cá
B. Hạt lạc/đậu phộng
C. Đồ chơi nhỏ
D. Cúc áo

19. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG thường liên quan đến hội chứng Ménière?

A. Chóng mặt cơn
B. Ù tai
C. Nghe kém kiểu tiếp nhận
D. Đau đầu

20. Nghiệm pháp Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại điếc nào?

A. Điếc thần kinh giác quan
B. Điếc hỗn hợp
C. Điếc trung ương
D. Điếc dẫn truyền

21. Vị trí nào sau đây thường KHÔNG bị ảnh hưởng bởi viêm xoang bướm?

A. Hốc mắt
B. Dây thần kinh thị giác
C. Màng não
D. Tai giữa

22. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

A. Truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa
B. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
C. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
D. Cảm nhận vị trí và chuyển động của đầu

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng thính giác?

A. Đo nhĩ lượng
B. Đo âm ốc tai
C. Đo điện não thính giác thân não
D. Nội soi thanh quản

24. Trong các nguyên nhân gây điếc dẫn truyền, nguyên nhân nào sau đây có thể điều trị bằng phẫu thuật?

A. Điếc thần kinh giác quan bẩm sinh
B. Thủng màng nhĩ
C. Điếc do tiếng ồn
D. Điếc tuổi già

25. Nguyên nhân thường gặp nhất gây chảy máu mũi trước (chảy máu mũi thông thường) là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Vỡ mạch máu Kisselbach ở vách ngăn mũi
C. Rối loạn đông máu
D. Ung thư mũi xoang

26. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe thành sau họng?

A. Khàn tiếng kéo dài
B. Viêm tấy lan tỏa vùng cổ
C. Tắc nghẽn đường thở
D. Mất vị giác

27. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của polyp mũi?

A. Hốc mũi
B. Xoang sàng
C. Xoang hàm
D. Vòm họng

28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng có thể xảy ra của viêm tai giữa cấp ở trẻ em?

A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Mất thính lực vĩnh viễn
D. Viêm phổi

29. Phương pháp nào sau đây là phương pháp phẫu thuật điều trị ung thư thanh quản bảo tồn chức năng?

A. Cắt thanh quản toàn phần
B. Cắt thanh quản bán phần
C. Nạo vét hạch cổ triệt để
D. Xạ trị

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

A. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
B. Phẫu thuật cắt amidan và nạo VA
C. Thuốc giảm cân
D. Xạ trị

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm xoang cấp?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

2. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG gây mất khứu giác?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

3. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG gây chóng mặt ngoại biên?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị viêm mũi xoang mạn tính?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

5. Chức năng chính của amidan khẩu cái là gì?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

7. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc thanh quản?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp là gì?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh nhân bị ngạt mũi do phì đại cuốn mũi?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

10. Test Valsalva được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào trong tai mũi họng?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

11. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào sau đây?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

13. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, loại ung thư nào có liên quan chặt chẽ nhất đến virus HPV (Human Papillomavirus)?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị viêm thanh quản co thắt (croup) ở trẻ em?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

15. Test Schirmer được sử dụng để đánh giá tình trạng nào sau đây?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ nhỏ?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

18. Dị vật đường thở thường gặp nhất ở trẻ em là gì?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

19. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG thường liên quan đến hội chứng Ménière?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

20. Nghiệm pháp Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại điếc nào?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

21. Vị trí nào sau đây thường KHÔNG bị ảnh hưởng bởi viêm xoang bướm?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

22. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng thính giác?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

24. Trong các nguyên nhân gây điếc dẫn truyền, nguyên nhân nào sau đây có thể điều trị bằng phẫu thuật?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

25. Nguyên nhân thường gặp nhất gây chảy máu mũi trước (chảy máu mũi thông thường) là gì?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

26. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe thành sau họng?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

27. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của polyp mũi?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng có thể xảy ra của viêm tai giữa cấp ở trẻ em?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp nào sau đây là phương pháp phẫu thuật điều trị ung thư thanh quản bảo tồn chức năng?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 15

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?