1. Chức năng chính của điốt bán dẫn là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
C. Lưu trữ năng lượng điện
D. Tạo ra điện áp ổn định
2. Trong sơ đồ mạch điện, ký hiệu nào thường đại diện cho tụ điện phân cực?
A. Một đường thẳng
B. Hai đường thẳng song song bằng nhau
C. Hai đường thẳng song song không bằng nhau, có dấu '+'
D. Hình zigzag
3. Transistor hoạt động như một khóa điện tử hoặc bộ khuếch đại. Loại transistor nào thường được sử dụng trong mạch khuếch đại tín hiệu nhỏ?
A. Transistor lưỡng cực (BJT)
B. Transistor trường (FET)
C. Thyristor
D. Triac
4. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có giá trị thay đổi
B. Một mạch điện tử tích hợp trên một chip bán dẫn nhỏ
C. Một loại tụ điện có điện dung lớn
D. Một loại transistor công suất lớn
5. Bộ vi xử lý (Microprocessor) thuộc loại linh kiện điện tử nào?
A. Linh kiện thụ động
B. Linh kiện bán dẫn rời rạc
C. Mạch tích hợp (IC) phức tạp
D. Linh kiện cơ điện
6. Transistor FET (Field-Effect Transistor) được điều khiển bằng đại lượng nào?
A. Dòng điện cực gốc (Base current)
B. Điện áp cực cổng (Gate voltage)
C. Dòng điện cực máng (Drain current)
D. Điện áp cực máng (Drain voltage)
7. Trong mạch điện xoay chiều, linh kiện nào sau đây gây ra độ lệch pha giữa điện áp và dòng điện là 90 độ?
A. Điện trở
B. Tụ điện và cuộn cảm
C. Điốt
D. Transistor
8. Tụ điện hóa (Electrolytic capacitor) thường có ưu điểm gì so với tụ gốm (Ceramic capacitor)?
A. Kích thước nhỏ gọn hơn
B. Điện dung lớn hơn
C. Hoạt động ở tần số cao tốt hơn
D. Độ chính xác cao hơn
9. Tụ điện có điện dung càng lớn thì khả năng gì càng cao?
A. Khả năng chịu điện áp càng cao
B. Khả năng phóng điện càng nhanh
C. Khả năng tích trữ điện tích càng lớn
D. Khả năng hoạt động ở tần số cao càng tốt
10. Điện trở nhiệt (Thermistor) có đặc điểm gì?
A. Giá trị điện trở không đổi theo nhiệt độ
B. Giá trị điện trở thay đổi theo từ trường
C. Giá trị điện trở thay đổi theo nhiệt độ
D. Giá trị điện trở thay đổi theo ánh sáng
11. Cảm biến (Sensor) là linh kiện điện tử có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện
B. Biến đổi năng lượng điện thành năng lượng khác
C. Biến đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
D. Lưu trữ năng lượng điện
12. Transistor BJT (Bipolar Junction Transistor) được điều khiển bằng đại lượng nào ở cực gốc (Base)?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Điện dung
13. Ứng dụng của điốt Zener là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
B. Ổn định điện áp
C. Phát quang
D. Khuếch đại tín hiệu
14. Linh kiện nào thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Điện trở
B. Cầu chì
C. Tụ điện
D. Cuộn cảm
15. IC số (Digital IC) hoạt động dựa trên hệ thống số nào?
A. Hệ thập phân
B. Hệ nhị phân
C. Hệ bát phân
D. Hệ thập lục phân
16. Điện trở có giá trị '0 ohm' có chức năng gì trong mạch?
A. Hạn chế dòng điện ở mức tối đa
B. Bảo vệ mạch khỏi quá áp
C. Đóng vai trò như một dây dẫn
D. Tạo ra điện áp chuẩn
17. Đơn vị đo điện dung của tụ điện là gì?
A. Ohm
B. Henry
C. Farad
D. Volt
18. Cuộn cảm (Inductor) có xu hướng chống lại sự thay đổi của đại lượng nào trong mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Điện dung
19. Ứng dụng phổ biến của biến trở (Potentiometer) là gì?
A. Ổn định điện áp
B. Điều chỉnh âm lượng hoặc độ sáng
C. Chỉnh lưu dòng điện
D. Khuếch đại tín hiệu
20. Trong mạch lọc nguồn, tụ điện thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Ổn định điện áp một chiều
C. Hạn chế dòng điện
D. Chỉnh lưu dòng điện
21. Giá trị điện trở của điện trở được xác định bằng cách nào phổ biến nhất?
A. Đo trực tiếp bằng đồng hồ vạn năng
B. Đọc mã màu trên thân điện trở
C. Tính toán dựa trên kích thước vật lý
D. Xem thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
22. Linh kiện điện tử nào sau đây có chức năng chính là hạn chế dòng điện trong mạch?
A. Tụ điện
B. Điện trở
C. Cuộn cảm
D. Điốt
23. Loại điốt nào phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua?
A. Điốt Zener
B. Điốt chỉnh lưu
C. Điốt LED (Light Emitting Diode)
D. Điốt Schottky
24. Điện trở quang (Photoresistor) có đặc tính gì?
A. Điện trở thay đổi theo nhiệt độ
B. Điện trở thay đổi theo ánh sáng
C. Điện trở thay đổi theo từ trường
D. Điện trở không đổi theo ánh sáng
25. Chức năng chính của diode Schottky là gì?
A. Phát quang
B. Ổn định điện áp
C. Chỉnh lưu tốc độ cao
D. Khuếch đại tín hiệu
26. Linh kiện nào sau đây thường được dùng để tạo ra độ trễ thời gian trong mạch điện tử?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cuộn cảm
D. Điốt
27. Tụ điện nào có thể hoạt động tốt ở tần số cao và có độ tự cảm thấp?
A. Tụ điện hóa
B. Tụ điện gốm đa lớp (MLCC)
C. Tụ điện giấy
D. Tụ điện mica
28. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng trong mạch dao động để tạo ra xung nhịp?
A. Điện trở
B. Tụ điện và cuộn cảm
C. Điốt
D. Transistor
29. Điện trở dán (SMD resistor) có ưu điểm chính nào so với điện trở chân cắm (Through-hole resistor)?
A. Công suất chịu đựng lớn hơn
B. Kích thước nhỏ hơn, phù hợp cho mạch nhỏ gọn
C. Giá trị điện trở chính xác hơn
D. Dễ dàng thay thế hơn
30. Trong mạch điện tử, 'VCC' thường ký hiệu cho điều gì?
A. Điện trở có giá trị thay đổi
B. Điện áp nguồn cấp dương
C. Điện áp cực máng của transistor
D. Điện dung của tụ điện