1. Linh kiện nào sau đây là cảm biến ánh sáng?
A. LED
B. LDR
C. Diode Zener
D. Triac
2. Trong mạch nguồn xung (switching power supply), transistor công suất đóng vai trò gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện
B. Ổn định điện áp đầu ra
C. Đóng cắt dòng điện ở tần số cao
D. Lọc nhiễu điện áp
3. Điốt bán dẫn có đặc tính dẫn điện chủ yếu theo chiều nào?
A. Cả hai chiều
B. Chiều thuận
C. Chiều ngược
D. Không dẫn điện
4. Chức năng của optocoupler (hay optoisolator) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu quang
B. Cách ly điện giữa các mạch
C. Chuyển đổi tín hiệu quang sang điện
D. Phát hiện ánh sáng
5. SCR (Silicon Controlled Rectifier) khác với diode thông thường ở điểm nào?
A. SCR không dẫn điện theo chiều thuận
B. SCR có thêm cực điều khiển (Gate)
C. SCR chỉ dẫn điện theo chiều ngược
D. SCR không chịu được điện áp cao
6. Trong mạch chỉnh lưu cầu, cần tối thiểu bao nhiêu điốt?
7. Transistor hoạt động như một khóa điện tử hoặc bộ khuếch đại, dựa trên điều khiển dòng điện ở cực nào?
A. Base (B)
B. Collector (C)
C. Emitter (E)
D. Drain (D)
8. PWM (Pulse Width Modulation) thường được dùng để làm gì trong điều khiển động cơ DC?
A. Thay đổi chiều quay động cơ
B. Điều chỉnh tốc độ động cơ
C. Đo tốc độ động cơ
D. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải
9. Khi nói về transistor MOSFET, cực 'Gate' tương đương với cực nào của transistor BJT?
A. Collector
B. Emitter
C. Base
D. Drain
10. Triac là linh kiện bán dẫn ba cực, thường được sử dụng trong mạch nào?
A. Mạch khuếch đại âm thanh
B. Mạch điều khiển công suất xoay chiều
C. Mạch ổn áp một chiều
D. Mạch tạo xung vuông
11. Ưu điểm chính của mạch điện tử tích hợp (IC) so với mạch rời rạc là gì?
A. Giá thành cao hơn
B. Kích thước lớn hơn
C. Độ tin cậy cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn
D. Công suất tiêu thụ lớn hơn
12. Cảm biến nhiệt độ LM35 là loại cảm biến gì?
A. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor)
B. Cảm biến cặp nhiệt điện (thermocouple)
C. Cảm biến nhiệt độ bán dẫn
D. Cảm biến nhiệt hồng ngoại
13. Điện trở dán (SMD resistor) có ưu điểm gì so với điện trở chân cắm (through-hole resistor)?
A. Công suất chịu đựng lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp ráp tự động
D. Độ chính xác cao hơn
14. Trong mạch điện, ký hiệu 'LED' đại diện cho linh kiện nào?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Điốt phát quang
D. Transistor
15. Điện trở nhiệt (thermistor) có đặc điểm gì?
A. Giá trị điện trở không đổi theo nhiệt độ
B. Giá trị điện trở thay đổi theo ánh sáng
C. Giá trị điện trở thay đổi theo nhiệt độ
D. Giá trị điện trở thay đổi theo điện áp
16. Công dụng của biến trở (potentiometer) là gì?
A. Tạo ra điện áp cố định
B. Điều chỉnh điện trở một cách tuyến tính
C. Ổn định nhiệt độ mạch
D. Ngắt mạch khi quá tải
17. Điện dung của tụ điện được đo bằng đơn vị nào?
A. Ohm
B. Henry
C. Farad
D. Volt
18. Encoder vòng quay (rotary encoder) được dùng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ
B. Đo áp suất
C. Đo vị trí góc hoặc tốc độ quay
D. Đo khoảng cách
19. IC (Integrated Circuit) còn được gọi là gì?
A. Điện trở tích hợp
B. Tụ điện tích hợp
C. Vi mạch tích hợp
D. Điốt tích hợp
20. Trong mạch dao động đa hài (multivibrator), linh kiện chủ yếu tạo ra dao động là:
A. Điện trở
B. Tụ điện và transistor
C. Cuộn cảm
D. Điốt
21. Điện trở pull-up thường được sử dụng để làm gì trong mạch số?
A. Giảm điện áp tín hiệu
B. Hạn dòng điện vào vi điều khiển
C. Đảm bảo mức logic cao khi ngõ vào không được kích
D. Tăng độ nhạy của ngõ vào
22. Trong mạch khuếch đại thuật toán (op-amp), hồi tiếp âm (negative feedback) có tác dụng gì?
A. Tăng hệ số khuếch đại
B. Giảm độ ổn định của mạch
C. Ổn định hệ số khuếch đại và mở rộng băng thông
D. Giảm trở kháng đầu vào
23. Loại linh kiện nào thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì
D. Cuộn cảm
24. Bộ vi điều khiển (microcontroller) khác với bộ vi xử lý (microprocessor) chủ yếu ở điểm nào?
A. Vi điều khiển có tốc độ xử lý nhanh hơn
B. Vi điều khiển tích hợp nhiều ngoại vi hơn (RAM, ROM, I/O)
C. Vi xử lý có giá thành rẻ hơn
D. Vi xử lý tiêu thụ ít điện năng hơn
25. Điện trở dùng để làm gì trong mạch điện?
A. Tăng điện áp
B. Giảm dòng điện
C. Ổn định tần số
D. Khuếch đại tín hiệu
26. Chức năng chính của cuộn cảm (inductor) trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. Ngăn chặn dòng điện xoay chiều
B. Tạo ra điện áp xoay chiều
C. Cản trở sự biến thiên dòng điện
D. Khuếch đại dòng điện xoay chiều
27. Tụ điện có khả năng tích trữ năng lượng ở dạng nào?
A. Nhiệt năng
B. Điện năng
C. Cơ năng
D. Quang năng
28. Loại tụ điện nào có điện dung phân cực, cần đấu đúng chiều trong mạch?
A. Tụ gốm
B. Tụ hóa (tụ điện phân)
C. Tụ giấy
D. Tụ mica
29. Trong mạch điện tử, tụ điện thường được sử dụng để lọc nhiễu. Loại nhiễu nào tụ điện có hiệu quả lọc tốt nhất?
A. Nhiễu điện từ trường (EMI)
B. Nhiễu tần số thấp
C. Nhiễu tần số cao
D. Nhiễu nhiệt
30. Chức năng của diode Zener trong mạch điện là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
B. Ổn định điện áp
C. Khuếch đại tín hiệu
D. Phát quang