1. Ngân sách vốn (capital budgeting) là quá trình:
A. Quản lý vốn lưu động.
B. Lập kế hoạch và quản lý chi tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
C. Quản lý nợ ngắn hạn.
D. Quản lý doanh thu hàng ngày.
2. Giá trị thời gian của tiền tệ (TVM) khẳng định rằng:
A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nhận được.
B. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ.
D. Giá trị của tiền tệ chỉ phụ thuộc vào mệnh giá in trên tờ tiền.
3. Mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp có nghĩa là tối đa hóa:
A. Lợi nhuận kế toán hàng năm.
B. Doanh thu thuần.
C. Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
D. Quy mô của doanh nghiệp.
4. Phân tích Dupont (DuPont analysis) giúp phân tích:
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
5. Một trái phiếu có mệnh giá 1000 đô la, lãi suất coupon 5% và được bán với giá 950 đô la. Trái phiếu này đang được bán:
A. Ngang mệnh giá.
B. Cao hơn mệnh giá (premium).
C. Thấp hơn mệnh giá (discount).
D. Với lãi suất chiết khấu kép.
6. Phương trình kế toán cơ bản là:
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
C. Lưu chuyển tiền tệ = Dòng tiền vào - Dòng tiền ra
D. Vốn chủ sở hữu = Tài sản + Nợ phải trả
7. WACC (Weighted Average Cost of Capital) là:
A. Chi phí vốn chủ sở hữu.
B. Chi phí nợ vay.
C. Chi phí vốn bình quân gia quyền.
D. Chi phí cơ hội của vốn.
8. Beta của một cổ phiếu đo lường:
A. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.
C. Độ nhạy cảm của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
D. Khối lượng giao dịch trung bình của cổ phiếu.
9. Công thức tính giá trị tương lai (FV) của một khoản đầu tư ban đầu (PV) với lãi suất r trong n kỳ là:
A. FV = PV / (1 + r)^n
B. FV = PV * (1 + r)^n
C. FV = PV * (1 - r)^n
D. FV = PV / (1 - r)^n
10. Chiết khấu dòng tiền là quá trình:
A. Tính giá trị tương lai của dòng tiền.
B. Tính giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.
C. Tăng giá trị của dòng tiền theo thời gian.
D. Giảm lãi suất chiết khấu theo thời gian.
11. Hedging rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk hedging) nhằm:
A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên dòng tiền và lợi nhuận.
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá.
D. Tối đa hóa rủi ro tỷ giá để tăng lợi nhuận tiềm năng.
12. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong tài chính dự án giúp:
A. Xác định giá trị hiện tại thuần (NPV) chính xác nhất.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi của một biến số đầu vào lên kết quả dự án.
C. Loại bỏ rủi ro dự án.
D. Tối đa hóa lợi nhuận dự án.
13. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) là dòng tiền:
A. Chỉ dành cho cổ đông.
B. Sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư, sẵn có cho các nhà cung cấp vốn (cả chủ nợ và chủ sở hữu).
C. Trước khi thanh toán thuế.
D. Chỉ dành cho chủ nợ.
14. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng:
A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
D. Doanh thu / Tổng tài sản
15. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:
A. Rủi ro có thể đa dạng hóa.
B. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro hoạt động.
16. CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để:
A. Định giá trái phiếu doanh nghiệp.
B. Định giá bất động sản.
C. Tính toán tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một tài sản rủi ro.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
17. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó:
A. NPV của dự án là dương lớn nhất.
B. NPV của dự án là âm nhỏ nhất.
C. NPV của dự án bằng không.
D. NPV của dự án là vô cùng lớn.
18. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách:
A. Cộng tất cả dòng tiền vào của dự án.
B. Trừ chi phí đầu tư ban đầu khỏi tổng dòng tiền vào.
C. Chiết khấu tất cả dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại rồi trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Chia tổng dòng tiền vào cho chi phí đầu tư ban đầu.
19. Quyền chọn mua (call option) cho phép người mua:
A. Nghĩa vụ phải mua tài sản cơ sở vào một ngày xác định.
B. Quyền nhưng không phải nghĩa vụ mua tài sản cơ sở vào hoặc trước một ngày xác định.
C. Quyền nhưng không phải nghĩa vụ bán tài sản cơ sở vào hoặc trước một ngày xác định.
D. Nghĩa vụ phải bán tài sản cơ sở vào một ngày xác định.
20. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) xác định điểm mà tại đó:
A. Doanh thu đạt mức tối đa.
B. Chi phí cố định bằng chi phí biến đổi.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
21. Tỷ suất lợi nhuận gộp (gross profit margin) là:
A. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
C. Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu thuần
D. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần
22. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) đo lường:
A. Hiệu quả quản lý công nợ phải thu.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
23. Lãi suất hiệu quả hàng năm (EAR) khác với lãi suất danh nghĩa khi:
A. Không có lãi kép.
B. Lãi suất danh nghĩa bằng không.
C. Lãi kép được tính nhiều lần trong năm.
D. Lãi suất được tính hàng năm.
24. Chi phí chìm (sunk cost) là chi phí:
A. Dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
B. Đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
C. Có thể tránh được trong tương lai.
D. Biến đổi theo sản lượng.
25. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (working capital management) là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận dài hạn.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn.
C. Giảm thiểu chi phí vốn.
D. Tăng vốn chủ sở hữu.
26. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) làm tăng:
A. Doanh thu thuần.
B. Chi phí hoạt động.
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và rủi ro tài chính.
D. Tổng tài sản.
27. Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings ratio) thể hiện:
A. Mức độ tăng trưởng doanh thu dự kiến.
B. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.
C. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
D. Tỷ lệ cổ tức so với giá cổ phiếu.
28. EPS (Earnings Per Share) là chỉ số:
A. Lợi nhuận trên tổng tài sản.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
D. Lợi nhuận trên doanh thu.
29. Rủi ro lãi suất (interest rate risk) ảnh hưởng lớn nhất đến:
A. Cổ phiếu tăng trưởng.
B. Bất động sản.
C. Trái phiếu.
D. Hàng hóa.
30. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của một dự án đầu tư cho biết:
A. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
B. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
C. Tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm của dự án.
D. Giá trị hiện tại của dự án sau khi hoàn vốn.