Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Trong công nghệ sinh học, enzyme Taq polymerase được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật PCR, enzyme này được phân lập từ loại vi khuẩn nào?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Thermus aquaticus
D. Staphylococcus aureus

2. Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật
B. Tạo môi trường rắn để phân lập khuẩn lạc
C. Điều chỉnh pH của môi trường
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật lạ

3. Virus cúm A/H5N1 có độc lực cao ở người, yếu tố nào sau đây góp phần chính vào độc lực của virus?

A. Kích thước nhỏ bé
B. Khả năng lây lan nhanh
C. Khả năng gây tổn thương tế bào phổi nghiêm trọng
D. Tính biến dị cao

4. Loại vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa metan (CH4) trong môi trường tự nhiên, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính?

A. Vi khuẩn metan sinh (methanogens)
B. Vi khuẩn oxy hóa metan (methanotrophs)
C. Vi khuẩn khử sulfat
D. Vi khuẩn nitrat hóa

5. Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

A. Nitrat (NO3-)
B. Oxy (O2)
C. Sulfat (SO42-)
D. Carbon dioxide (CO2)

6. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến nấm men Saccharomyces cerevisiae?

A. Sản xuất bánh mì
B. Sản xuất bia và rượu
C. Sản xuất penicillin
D. Sản xuất protein tái tổ hợp

7. Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

A. Có khả năng sinh sản
B. Có cấu trúc tế bào
C. Kích thước hiển vi
D. Tính ký sinh bắt buộc

8. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất giấm?

A. Saccharomyces cerevisiae
B. Acetobacter aceti
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Penicillium roqueforti

9. Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong xét nghiệm vi sinh vật để làm gì?

A. Xác định hình thái vi sinh vật
B. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật
C. Phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu
D. Đo hoạt tính enzyme của vi sinh vật

10. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng làm tác nhân kiểm soát sinh học sâu bệnh trong nông nghiệp?

A. Vi khuẩn gây bệnh thực vật
B. Nấm gây bệnh côn trùng
C. Vi khuẩn lactic
D. Nấm men

11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vi khuẩn Archaea?

A. Archaea có cấu trúc tế bào nhân thực.
B. Archaea chỉ tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
C. Archaea có thành phần vách tế bào giống vi khuẩn.
D. Archaea có nhiều đặc điểm sinh hóa và di truyền khác biệt so với vi khuẩn và sinh vật nhân thực.

12. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp vách tế bào
C. Nhân đôi DNA
D. Chuyển hóa năng lượng

13. Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất nào?

A. Protein
B. Lipid
C. Cellulose
D. Tinh bột

14. Cơ chế nào giúp vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại kháng sinh hơn so với vi khuẩn Gram dương?

A. Vách tế bào dày hơn
B. Màng tế bào chất phức tạp hơn
C. Màng ngoài tế bào có tính thấm chọn lọc
D. Khả năng hình thành bào tử

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trong quá trình thanh trùng sữa?

A. Lọc cơ học
B. Chiếu xạ ion hóa
C. Đun nóng ở nhiệt độ cao trong thời gian ngắn
D. Sử dụng chất bảo quản hóa học

16. Hiện tượng 'tảo nở hoa' trong nước ngọt và nước biển chủ yếu do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Nấm men
C. Virus
D. Vi khuẩn lactic

17. Vi sinh vật nào sau đây không phải là tác nhân gây bệnh ở người?

A. Mycobacterium tuberculosis
B. Streptococcus pneumoniae
C. Lactobacillus acidophilus
D. Human Immunodeficiency Virus (HIV)

18. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
C. Tảo lục đơn bào
D. Nấm men quang dưỡng

19. Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý môi trường?

A. Phân hủy chất thải hữu cơ
B. Khử nitrat trong nước thải
C. Sản xuất phân bón hóa học
D. Làm sạch dầu tràn

20. Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?

A. Virus có thể tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
B. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh giống như vi khuẩn.
C. Virus chứa cả DNA và RNA trong vật chất di truyền của mình.
D. Virus là tác nhân gây bệnh nhưng cũng có thể được ứng dụng trong y học.

21. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men lactic tạo sữa chua?

A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men
C. Vi khuẩn nitrat hóa
D. Xạ khuẩn

22. Nguyên tắc cơ bản của vaccine là gì trong việc phòng bệnh do vi sinh vật gây ra?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể.
B. Tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của cơ thể.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động đặc hiệu.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào cơ thể.

23. Trong chu trình sinh địa hóa của nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

A. Nitrat hóa
B. Cố định đạm
C. Amon hóa
D. Phản nitrat hóa

24. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

A. Quan sát hình thái vi sinh vật
B. Nuôi cấy vi sinh vật
C. Nhân bản DNA của vi sinh vật
D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật

25. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao nhất, giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

A. Nội bào tử (endospore)
B. Ngoại bào tử (exospore)
C. Bào tử đốt (arthrospore)
D. Bào tử trần (conidia)

26. Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất penicillin?

A. Escherichia coli
B. Saccharomyces cerevisiae
C. Penicillium chrysogenum
D. Bacillus subtilis

27. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ?

A. Vi sinh vật sản xuất
B. Vi sinh vật phân giải
C. Vi sinh vật cộng sinh
D. Vi sinh vật gây bệnh

28. Phát biểu nào sau đây không đúng về virus HIV?

A. HIV là retrovirus, có enzyme phiên mã ngược.
B. HIV tấn công tế bào lympho T CD4+ của hệ miễn dịch.
C. HIV có thể lây truyền qua đường hô hấp.
D. HIV gây hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

29. Điều kiện nào sau đây thường không thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết vi khuẩn?

A. Độ ẩm cao
B. Nhiệt độ ấm áp
C. Ánh sáng trực tiếp mạnh
D. Nguồn dinh dưỡng dồi dào

30. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm từ khí quyển?

A. Vi khuẩn nitrat hóa
B. Vi khuẩn phản nitrat hóa
C. Vi khuẩn cố định đạm
D. Vi khuẩn gây bệnh

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

1. Trong công nghệ sinh học, enzyme Taq polymerase được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật PCR, enzyme này được phân lập từ loại vi khuẩn nào?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

2. Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) được sử dụng với mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

3. Virus cúm A/H5N1 có độc lực cao ở người, yếu tố nào sau đây góp phần chính vào độc lực của virus?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

4. Loại vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa metan (CH4) trong môi trường tự nhiên, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

5. Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

6. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến nấm men Saccharomyces cerevisiae?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

7. Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

8. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất giấm?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

9. Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong xét nghiệm vi sinh vật để làm gì?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

10. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng làm tác nhân kiểm soát sinh học sâu bệnh trong nông nghiệp?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vi khuẩn Archaea?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

12. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

13. Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất nào?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

14. Cơ chế nào giúp vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại kháng sinh hơn so với vi khuẩn Gram dương?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trong quá trình thanh trùng sữa?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

16. Hiện tượng `tảo nở hoa` trong nước ngọt và nước biển chủ yếu do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

17. Vi sinh vật nào sau đây không phải là tác nhân gây bệnh ở người?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

18. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

19. Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý môi trường?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

20. Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

21. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men lactic tạo sữa chua?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

22. Nguyên tắc cơ bản của vaccine là gì trong việc phòng bệnh do vi sinh vật gây ra?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

23. Trong chu trình sinh địa hóa của nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

24. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

25. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao nhất, giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

26. Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất penicillin?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

27. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

28. Phát biểu nào sau đây không đúng về virus HIV?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

29. Điều kiện nào sau đây thường không thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết vi khuẩn?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

30. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm từ khí quyển?