Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Đâu là bệnh không phải do vi khuẩn gây ra?

A. Lao phổi
B. Uốn ván
C. Sốt xuất huyết
D. Thương hàn

2. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất các enzyme công nghiệp như amylase và protease?

A. Virus
B. Vi khuẩn Bacillus subtilis và nấm Aspergillus niger
C. Tảo lục Chlorella
D. Nguyên sinh động vật

3. Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào?

A. Adenovirus
B. Retrovirus
C. Bacteriophage
D. Herpesvirus

4. Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành chất nào?

A. Glucose
B. Ethanol
C. Axit lactic
D. CO2

5. Trong quá trình sản xuất rượu vang, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa đường thành ethanol?

A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Vi khuẩn acetic
D. Nấm mốc Aspergillus oryzae

6. Vi sinh vật nào sau đây không được coi là tế bào?

A. Vi khuẩn
B. Nấm men
C. Virus
D. Nguyên sinh vật

7. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến vi sinh vật trong nông nghiệp?

A. Sản xuất phân bón vi sinh
B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
C. Sản xuất thuốc diệt cỏ hóa học
D. Cải tạo đất trồng

8. Trong môi trường yếm khí, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men tạo ra sản phẩm nào sau đây?

A. Oxy và glucose
B. Ethanol và CO2
C. Nước và CO2
D. ATP và H2O

9. Đâu là phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

A. Sấy khô
B. Ướp muối
C. Làm lạnh
D. Tất cả các phương án trên

10. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường thường tập trung vào khả năng nào của chúng?

A. Khả năng gây bệnh
B. Khả năng quang hợp
C. Khả năng phân hủy chất ô nhiễm
D. Khả năng cố định nitơ

11. Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (như trâu, bò), vi sinh vật nào giúp phân giải cellulose?

A. Virus
B. Vi khuẩn và protozoa
C. Nấm men
D. Tảo

12. Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất sữa chua
B. Lên men rượu
C. Sản xuất phân bón hóa học
D. Sản xuất nước mắm

13. Đâu không phải là vai trò có lợi của vi sinh vật đối với con người?

A. Sản xuất thực phẩm lên men
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Gây bệnh truyền nhiễm
D. Phân hủy chất thải hữu cơ

14. Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất insulin?

A. Vi khuẩn Escherichia coli
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Virus Adenovirus
D. Tảo Spirulina

15. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh do vi sinh vật gây ra?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây bệnh
B. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào miễn dịch
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch
D. Ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể

16. Đâu là biện pháp phòng tránh bệnh do virus gây ra hiệu quả nhất?

A. Sử dụng kháng sinh
B. Vệ sinh cá nhân và tiêm vaccine
C. Uống thuốc hạ sốt
D. Ăn nhiều rau xanh

17. Loại virus nào thường gây bệnh cảm lạnh thông thường?

A. HIV
B. Influenza virus
C. Rhinovirus
D. Coronavirus

18. Hiện tượng 'tảo nở hoa' trong nước thường do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

A. Virus
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) và tảo
C. Nấm
D. Nguyên sinh động vật

19. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng lại là sinh vật nhân sơ?

A. Tảo lục
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Nấm men
D. Nguyên sinh động vật

20. Đâu là đặc điểm không đúng về virus?

A. Có khả năng nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống
B. Có kích thước siêu hiển vi
C. Có cấu trúc đơn giản gồm vật chất di truyền và vỏ protein
D. Gây ra nhiều bệnh cho người, động vật và thực vật

21. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân hủy chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường?

A. Vi khuẩn hoại sinh và nấm
B. Virus và prion
C. Vi khuẩn lam
D. Tảo biển

22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật?

A. Sử dụng nhiệt độ cao (khử trùng)
B. Sử dụng chất kháng sinh
C. Sử dụng chất dinh dưỡng dồi dào
D. Sử dụng tia cực tím (UV)

23. Vi sinh vật nào có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, chuyển đổi nitơ khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được?

A. Virus
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
D. Tảo lục Chlorella

24. Loại vi sinh vật nào có cấu trúc tế bào phức tạp nhất, chứa nhân thật và các bào quan có màng bao bọc?

A. Vi khuẩn
B. Archaea
C. Nấm
D. Virus

25. Đâu là vai trò của vi sinh vật trong hệ sinh thái?

A. Chỉ gây bệnh cho sinh vật khác
B. Chỉ tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ
C. Tham gia vào các chu trình sinh địa hóa và phân hủy chất hữu cơ
D. Không có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái

26. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp axit nucleic của vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

27. Loại vi sinh vật nào chủ yếu được sử dụng trong sản xuất penicillin?

A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
B. Nấm Penicillium chrysogenum
C. Virus cúm
D. Tảo Spirulina

28. Vi sinh vật nào có khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao hoặc pH cực đoan?

A. Vi khuẩn thông thường
B. Archaea ưa cực đoan (Extremophiles)
C. Nấm men
D. Virus

29. Trong cơ thể người, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin K?

A. Virus cúm
B. Vi khuẩn đường ruột
C. Nấm Candida albicans
D. Trùng roi Giardia lamblia

30. Đâu là đặc điểm chung của vi khuẩn và archaea?

A. Có nhân thật
B. Có màng nhân
C. Là sinh vật nhân sơ
D. Có khả năng quang hợp

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

1. Đâu là bệnh không phải do vi khuẩn gây ra?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

2. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất các enzyme công nghiệp như amylase và protease?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

3. Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

4. Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành chất nào?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quá trình sản xuất rượu vang, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa đường thành ethanol?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

6. Vi sinh vật nào sau đây không được coi là tế bào?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

7. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến vi sinh vật trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

8. Trong môi trường yếm khí, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men tạo ra sản phẩm nào sau đây?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu là phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

10. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường thường tập trung vào khả năng nào của chúng?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

11. Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (như trâu, bò), vi sinh vật nào giúp phân giải cellulose?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

12. Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

13. Đâu không phải là vai trò có lợi của vi sinh vật đối với con người?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

14. Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất insulin?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

15. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh do vi sinh vật gây ra?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là biện pháp phòng tránh bệnh do virus gây ra hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

17. Loại virus nào thường gây bệnh cảm lạnh thông thường?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

18. Hiện tượng `tảo nở hoa` trong nước thường do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

19. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng lại là sinh vật nhân sơ?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là đặc điểm không đúng về virus?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

21. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân hủy chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

23. Vi sinh vật nào có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, chuyển đổi nitơ khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

24. Loại vi sinh vật nào có cấu trúc tế bào phức tạp nhất, chứa nhân thật và các bào quan có màng bao bọc?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

25. Đâu là vai trò của vi sinh vật trong hệ sinh thái?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

26. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

27. Loại vi sinh vật nào chủ yếu được sử dụng trong sản xuất penicillin?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

28. Vi sinh vật nào có khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao hoặc pH cực đoan?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

29. Trong cơ thể người, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin K?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

30. Đâu là đặc điểm chung của vi khuẩn và archaea?