1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (A), lực (F) và quãng đường (d) khi lực và quãng đường cùng phương?
A. A = F∕d
B. A = F + d
C. A = F × d
D. A = d∕F
2. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng của một vật?
A. Động năng tỉ lệ nghịch với khối lượng của vật.
B. Động năng tỉ lệ thuận với vận tốc của vật.
C. Động năng luôn là một đại lượng dương hoặc bằng không.
D. Động năng có thể là một đại lượng âm.
3. Trong chuyển động tịnh tiến, công thức nào sau đây tính động năng?
A. W = 1∕2 × I × ω²
B. W = mgh
C. W = 1∕2 × m × v²
D. W = F × d
4. Đại lượng vật lý nào sau đây đặc trưng cho mức độ quán tính của vật trong chuyển động quay?
A. Momen lực
B. Momen động lượng
C. Momen quán tính
D. Công suất
5. Thế năng hấp dẫn của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vận tốc của vật
B. Khối lượng của vật và độ cao của vật so với mốc thế năng.
C. Gia tốc của vật
D. Nhiệt độ của vật
6. Trong hệ SI, đơn vị của momen lực là:
A. Newton (N)
B. Joule (J)
C. Newton mét (N.m)
D. Watt (W)
7. Nguyên lý bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Động lượng của một vật luôn được bảo toàn.
B. Tổng động lượng của một hệ kín luôn được bảo toàn.
C. Động lượng chỉ bảo toàn trong va chạm đàn hồi.
D. Động lượng không bao giờ được bảo toàn.
8. Trong hệ SI, đơn vị của công là gì?
A. Watt (W)
B. Newton (N)
C. Joule (J)
D. Pascal (Pa)
9. Nhiệt dung riêng của một chất cho biết:
A. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy 1 kg chất đó.
B. Nhiệt lượng cần thiết để làm bay hơi 1 kg chất đó.
C. Nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg chất đó lên 1 độ C.
D. Nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của toàn bộ chất đó lên 1 độ C.
10. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo áp suất?
A. Pascal (Pa)
B. Bar (bar)
C. Atmosphere (atm)
D. Joule (J)
11. Một chất điểm chuyển động trên đường tròn có bán kính R. Tốc độ góc của chất điểm là ω. Tốc độ dài của chất điểm là:
A. v = ω∕R
B. v = ω × R
C. v = ω × R²
D. v = ω² × R
12. Trong các quá trình nhiệt động lực học, quá trình nào sau đây có công bằng không?
A. Quá trình đẳng nhiệt
B. Quá trình đẳng áp
C. Quá trình đẳng tích
D. Quá trình đoạn nhiệt
13. Đại lượng nào sau đây là một đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
14. Trong hệ toạ độ Descartes, vectơ vận tốc tức thời của chất điểm tại một thời điểm có hướng:
A. Tiếp tuyến với quỹ đạo tại điểm đó và cùng chiều chuyển động.
B. Tiếp tuyến với quỹ đạo tại điểm đó và ngược chiều chuyển động.
C. Hướng vào tâm quỹ đạo.
D. Hướng ra khỏi tâm quỹ đạo.
15. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho quán tính?
A. Xe đạp chuyển động đều trên đường thẳng.
B. Ô tô tăng tốc khi đạp ga.
C. Người ngồi trên xe bị nghiêng về phía trước khi xe phanh gấp.
D. Máy bay cất cánh.
16. Độ lớn của lực hấp dẫn giữa hai chất điểm tỉ lệ như thế nào với khoảng cách giữa chúng?
A. Tỉ lệ thuận với khoảng cách.
B. Tỉ lệ nghịch với khoảng cách.
C. Tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.
D. Không phụ thuộc vào khoảng cách.
17. Hệ số phục hồi trong va chạm đàn hồi là bao nhiêu?
A. 0
B. Nhỏ hơn 1
C. Bằng 1
D. Lớn hơn 1
18. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
19. Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản không khí. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, đại lượng nào sau đây bằng không?
A. Gia tốc
B. Vận tốc
C. Lực hấp dẫn
D. Thế năng
20. Phương trình trạng thái khí lý tưởng là:
A. PV = nRT
B. P∕V = nRT
C. PV = nR∕T
D. P + V = nRT
21. Phát biểu nào sau đây là đúng về công suất?
A. Công suất là đại lượng vô hướng.
B. Công suất là tốc độ sinh công.
C. Công suất có đơn vị là Joule.
D. Công suất tỉ lệ nghịch với thời gian thực hiện công.
22. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với gia tốc a. Công thức nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa vận tốc cuối (v), vận tốc đầu (v0), gia tốc (a) và quãng đường (s)?
A. v = v0 + as
B. v² - v0² = 2as
C. v = v0 + 2as
D. v² + v0² = 2as
23. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa lực đàn hồi và độ biến dạng của vật đàn hồi trong giới hạn đàn hồi. Biểu thức nào sau đây là đúng?
A. F = k∕x
B. F = -kx
C. F = kx²
D. F = -kx²
24. Phát biểu nào sau đây là đúng về khái niệm 'công bảo toàn′?
A. Công bảo toàn phụ thuộc vào hình dạng đường đi.
B. Công bảo toàn chỉ phụ thuộc vào điểm đầu và điểm cuối của đường đi.
C. Công bảo toàn luôn bằng không.
D. Công bảo toàn chỉ tồn tại trong trường hấp dẫn.
25. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc tuyến tính
B. Gia tốc tuyến tính
C. Vận tốc góc
D. Lực hướng tâm
26. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây biến thiên điều hòa theo thời gian?
A. Biên độ
B. Tần số góc
C. Li độ
D. Cơ năng
27. Trong va chạm mềm, đại lượng vật lý nào sau đây luôn được bảo toàn?
A. Động năng
B. Cơ năng
C. Động lượng
D. Vận tốc tương đối
28. Phát biểu nào sau đây về lực ma sát là SAI?
A. Lực ma sát luôn ngược chiều với chiều chuyển động hoặc chiều có xu hướng chuyển động.
B. Lực ma sát có thể sinh công âm.
C. Lực ma sát có thể giúp vật chuyển động.
D. Lực ma sát luôn có hại và cần phải loại bỏ.
29. Định luật 1 Newton còn được gọi là định luật nào?
A. Định luật quán tính
B. Định luật tương tác
C. Định luật bảo toàn động lượng
D. Định luật bảo toàn năng lượng
30. Phát biểu nào sau đây về lực quán tính là đúng?
A. Lực quán tính là lực tương tác giữa các vật.
B. Lực quán tính xuất hiện khi hệ quy chiếu không quán tính.
C. Lực quán tính là lực thực tế tác dụng lên vật.
D. Lực quán tính luôn có chiều ngược với chiều chuyển động của vật.