Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiến thức máy tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiến thức máy tính

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiến thức máy tính

1. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?

A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét

2. RAM trong máy tính được dùng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Xử lý các lệnh của người dùng
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi

3. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng gì?

A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Pixel
D. DPI

4. Chuẩn USB (Universal Serial Bus) được sử dụng để làm gì?

A. Kết nối mạng
B. Cấp nguồn điện cho máy tính
C. Kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính
D. Truyền tín hiệu video chất lượng cao

5. Loại bộ nhớ nào trong máy tính mất dữ liệu khi tắt nguồn điện?

A. Ổ cứng (HDD)
B. Ổ cứng thể rắn (SSD)
C. RAM
D. ROM

6. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), 'khóa chính′ (Primary Key) dùng để làm gì?

A. Liên kết giữa các bảng
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Lọc dữ liệu trong bảng

7. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng 'Mạng′ (Network Layer) có chức năng chính là gì?

A. Truyền dữ liệu vật lý
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai điểm
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng
D. Cung cấp giao diện ứng dụng mạng

9. Phương pháp 'điện toán biên′ (Edge Computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu gần nguồn
D. Đơn giản hóa quản lý hệ thống

10. Trong bảo mật web, tấn công 'SQL Injection′ lợi dụng lỗ hổng nào?

A. Lỗi xác thực người dùng
B. Lỗi tràn bộ đệm
C. Lỗi trong truy vấn cơ sở dữ liệu
D. Lỗi cấu hình máy chủ web

11. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến dữ liệu gốc thành dạng không đọc được để bảo mật?

A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Giải mã dữ liệu (Data Decoding)
C. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
D. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)

12. Phương pháp 'học máy′ (Machine Learning) giúp máy tính làm gì?

A. Thay thế con người hoàn toàn trong công việc
B. Tự động học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian
C. Xử lý dữ liệu nhanh hơn con người
D. Hiểu được ngôn ngữ tự nhiên một cách hoàn hảo

13. Công nghệ blockchain nổi bật với đặc tính nào?

A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh
B. Tính tập trung cao
C. Tính bảo mật và minh bạch nhờ phân tán và mã hóa
D. Khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn

14. Kiến trúc 'client-server′ mô tả mối quan hệ nào trong mạng máy tính?

A. Giữa các máy tính ngang hàng
B. Giữa máy chủ cung cấp dịch vụ và máy khách yêu cầu dịch vụ
C. Giữa các thiết bị mạng cục bộ
D. Giữa các mạng khác nhau

15. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép làm gì?

A. Tăng tốc độ CPU
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Giảm nhiệt độ máy tính
D. Tăng dung lượng RAM

16. Trong mạng máy tính, giao thức TCP∕IP được sử dụng để làm gì?

A. Kết nối Bluetooth
B. Truyền dữ liệu qua mạng Internet
C. In ấn không dây
D. Chia sẻ màn hình

17. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) có ý nghĩa gì trong lập trình?

A. Viết mã nguồn dễ đọc
B. Tối ưu hiệu năng chương trình
C. Tránh lặp lại mã nguồn giống nhau
D. Kiểm thử mã nguồn kỹ lưỡng

18. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ nào sau đây?

A. Sản xuất phần cứng máy tính
B. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
C. Phát triển hệ điều hành
D. Thiết kế chip xử lý

19. Bộ nhớ cache (CPU cache) có vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ hệ điều hành
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên dùng
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng
D. Điều khiển card đồ họa

20. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

A. Soạn thảo văn bản
B. Kết nối Internet
C. Quản lý và điều phối phần cứng, phần mềm
D. Chơi game

21. Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
D. Tăng tốc độ tải trang web

22. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

A. Assembly
B. Machine Code
C. Python
D. Binary Code

23. Thuật ngữ 'Big Data′ đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, đa dạng và tốc độ sinh ra nhanh
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản

24. Phương pháp kiểm soát phiên bản (Version Control) như Git giúp ích gì trong phát triển phần mềm?

A. Tự động viết mã nguồn
B. Quản lý thay đổi mã nguồn và cộng tác nhóm
C. Biên dịch mã nguồn nhanh hơn
D. Gỡ lỗi chương trình hiệu quả hơn

25. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'tính đóng gói′ (Encapsulation) nghĩa là gì?

A. Khả năng tái sử dụng mã nguồn
B. Che giấu thông tin và hành vi bên trong đối tượng
C. Quan hệ 'là một′ giữa các lớp
D. Khả năng đa hình của đối tượng

26. Đâu là loại kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay?

A. Ethernet
B. Bluetooth
C. Wi-Fi
D. Cáp quang

27. Kiến trúc 'vi dịch vụ' (Microservices) có ưu điểm gì so với kiến trúc 'nguyên khối′ (Monolithic)?

A. Dễ phát triển và triển khai các phần nhỏ độc lập
B. Hiệu năng tổng thể cao hơn
C. Bảo mật tốt hơn
D. Chi phí phát triển thấp hơn

28. Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ có độ dài bao nhiêu bit?

A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit

29. Thuật ngữ 'malware′ dùng để chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm diệt virus
B. Phần mềm độc hại
C. Phần mềm ứng dụng văn phòng
D. Phần mềm thiết kế đồ họa

30. Chức năng chính của tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng là gì?

A. Tăng tốc độ Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu