1. Trong quản trị hệ thống Windows Server, Active Directory được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Quản lý tập trung người dùng, máy tính và tài nguyên mạng.
C. Cung cấp dịch vụ web.
D. Sao lưu dữ liệu.
2. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng cho mục đích chính nào trong mạng?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP động và thông tin cấu hình mạng cho các thiết bị.
C. Đảm bảo truyền dữ liệu an toàn và mã hóa.
D. Quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng.
3. Containerization (ví dụ Docker) khác với ảo hóa (virtualization) ở điểm nào?
A. Containerization tạo ra máy ảo đầy đủ, còn ảo hóa chia sẻ kernel hệ điều hành.
B. Containerization chia sẻ kernel hệ điều hành, còn ảo hóa tạo ra máy ảo đầy đủ với hệ điều hành riêng.
C. Containerization chỉ dùng cho Windows, còn ảo hóa chỉ dùng cho Linux.
D. Containerization chậm hơn và tốn nhiều tài nguyên hơn ảo hóa.
4. VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích bảo mật nào khi truy cập internet?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Mã hóa lưu lượng internet và ẩn địa chỉ IP thực.
C. Ngăn chặn virus và malware.
D. Cải thiện hiệu suất hệ thống.
5. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Mã hóa dữ liệu mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
C. Phân giải tên miền.
D. Cấp phát địa chỉ IP.
6. Chức năng chính của giao thức TCP trong TCP∕IP là gì?
A. Phân giải địa chỉ IP.
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy và có thứ tự giữa các ứng dụng.
C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng.
D. Cấp phát địa chỉ IP động.
7. Công cụ quản lý cấu hình (configuration management tool) như Ansible, Puppet, Chef, SaltStack giúp ích gì cho quản trị hệ thống?
A. Tăng cường bảo mật mạng.
B. Tự động hóa việc cấu hình, triển khai và quản lý hệ thống trên quy mô lớn.
C. Giám sát hiệu suất hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
8. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?
A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
B. Phân giải tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính hiểu được.
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.
9. Công nghệ ảo hóa (virtualization) mang lại lợi ích chính nào trong quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính vật lý.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý.
C. Giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cáp mạng.
10. Trong quản lý bản vá (patch management), quy trình nào quan trọng nhất để đảm bảo an ninh hệ thống?
A. Cài đặt tất cả các bản vá ngay khi có sẵn.
B. Chỉ cài đặt các bản vá bảo mật quan trọng.
C. Kiểm thử bản vá trước khi triển khai rộng rãi và theo dõi sau triển khai.
D. Bỏ qua các bản vá nếu hệ thống đang hoạt động ổn định.
11. Tại sao cần thực hiện kiểm tra xâm nhập (penetration testing) định kỳ?
A. Để tăng tốc độ hệ thống.
B. Để xác định và đánh giá các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
C. Để sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Để cài đặt bản vá bảo mật.
12. Mục đích của việc sử dụng tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
13. RAID 5 yêu cầu tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa để có thể hoạt động?
14. Mục đích của việc ghi log hệ thống (system logging) là gì?
A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Ghi lại các sự kiện và hoạt động của hệ thống để theo dõi, phân tích và khắc phục sự cố.
C. Ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Sao lưu cấu hình hệ thống.
15. Trong mô hình bảo mật CIA Triad, chữ 'I′ đại diện cho yếu tố nào?
A. Tính toàn vẹn (Integrity)
B. Tính khả dụng (Availability)
C. Tính bảo mật (Isolation)
D. Tính xác thực (Identification)
16. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'hardening′ đề cập đến quá trình nào?
A. Tăng cường hiệu suất phần cứng của hệ thống.
B. Cài đặt thêm phần mềm để mở rộng chức năng hệ thống.
C. Giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tăng cường an ninh cho hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống để phòng ngừa mất mát.
17. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?
A. Truyền tải file tốc độ cao.
B. Kết nối và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn.
C. Giám sát hiệu suất hệ thống.
D. Phân giải tên miền.
18. Lệnh 'sudo′ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi người dùng hiện tại sang người dùng khác.
B. Thực thi lệnh với quyền của người dùng root hoặc người dùng khác được chỉ định.
C. Liệt kê các file và thư mục.
D. Thay đổi quyền truy cập file.
19. Công cụ nào thường được sử dụng trong Linux để quản lý và giám sát tài nguyên hệ thống như CPU, bộ nhớ, và I∕O?
A. grep
B. top
C. chmod
D. ls
20. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery planning) là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi sự cố hệ thống.
B. Giảm thiểu thời gian chết và mất mát dữ liệu khi xảy ra sự cố.
C. Tăng cường hiệu suất hệ thống trong điều kiện bình thường.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý hệ thống.
21. Chính sách mật khẩu mạnh (strong password policy) nên bao gồm yếu tố nào?
A. Mật khẩu dễ nhớ và ngắn gọn.
B. Mật khẩu chỉ chứa chữ cái và số.
C. Mật khẩu dài, phức tạp, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Sử dụng lại mật khẩu cũ để dễ quản lý.
22. Load balancing (cân bằng tải) giúp cải thiện điều gì trong hệ thống?
A. Tăng tốc độ xử lý của từng máy chủ.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để tránh quá tải.
C. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ.
D. Đơn giản hóa cấu hình mạng.
23. Phương pháp xác thực đa yếu tố (MFA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Thay thế mật khẩu bằng sinh trắc học.
B. Yêu cầu người dùng xác thực danh tính qua nhiều bước khác nhau.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Hạn chế quyền truy cập của người dùng.
24. Mục đích của việc giám sát hệ thống (system monitoring) là gì?
A. Tăng tốc độ hệ thống.
B. Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
C. Ngăn chặn tấn công mạng.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
25. Chức năng chính của máy chủ proxy là gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Đóng vai trò trung gian giữa client và server, kiểm soát và lọc lưu lượng truy cập.
C. Cấp phát địa chỉ IP.
D. Phân giải tên miền.
26. Trong quản lý người dùng trên hệ thống Linux, lệnh nào được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng?
A. useradd
B. userdel
C. passwd
D. chown
27. Nguyên tắc 'least privilege′ (quyền tối thiểu) trong bảo mật hệ thống có nghĩa là gì?
A. Người dùng nên có quyền quản trị cao nhất để dễ dàng thực hiện mọi tác vụ.
B. Người dùng chỉ nên được cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
C. Hạn chế số lượng người dùng trên hệ thống.
D. Không cấp quyền truy cập cho bất kỳ người dùng nào.
28. Điều gì xảy ra khi một tiến trình ở trạng thái 'zombie′?
A. Tiến trình đang chạy ngầm và tiêu thụ nhiều tài nguyên.
B. Tiến trình đã kết thúc nhưng vẫn tồn tại trong bảng tiến trình hệ thống để báo cáo trạng thái cho tiến trình cha.
C. Tiến trình bị treo và không phản hồi.
D. Tiến trình đang chờ tài nguyên hệ thống.
29. Sao lưu gia tăng (incremental backup) khác biệt với sao lưu đầy đủ (full backup) như thế nào?
A. Sao lưu gia tăng nhanh hơn và tốn ít dung lượng hơn vì chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi từ lần sao lưu trước.
B. Sao lưu gia tăng an toàn hơn sao lưu đầy đủ.
C. Sao lưu gia tăng bao gồm tất cả dữ liệu mỗi lần sao lưu.
D. Sao lưu đầy đủ chỉ được thực hiện một lần duy nhất.
30. Trong hệ thống Linux, quyền 'rwx′ tương ứng với những quyền hạn nào?
A. Đọc, ghi, thực thi.
B. Chỉ đọc và ghi.
C. Chỉ đọc và thực thi.
D. Chỉ ghi và thực thi.