Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị hệ thống

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

1. 'High availability′ (HA - tính sẵn sàng cao) trong quản trị hệ thống nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian chết (downtime).
C. Tối ưu chi phí phần cứng.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống.

2. Chứng chỉ SSL∕TLS được sử dụng để làm gì trên web server?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Xác thực danh tính của website và mã hóa dữ liệu truyền tải giữa server và trình duyệt (HTTPS).
C. Ngăn chặn tấn công DDoS.
D. Quản lý nội dung website.

3. Trong quản trị hệ thống, 'hardening′ hệ thống là quá trình gì?

A. Nâng cấp phần cứng hệ thống.
B. Tối ưu hiệu suất hệ thống.
C. Tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách giảm thiểu bề mặt tấn công, loại bỏ các dịch vụ và cấu hình không cần thiết.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.

4. Mô hình đám mây 'PaaS′ (Platform as a Service) cung cấp cho người dùng những gì?

A. Cơ sở hạ tầng máy chủ, lưu trữ, mạng.
B. Hệ điều hành, môi trường runtime, công cụ phát triển ứng dụng.
C. Ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng.
D. Phần cứng máy tính cá nhân.

5. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

A. Truy cập web an toàn (HTTPS).
B. Truyền file an toàn (SFTP).
C. Kết nối và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn thông qua dòng lệnh.
D. Gửi và nhận email an toàn (S∕MIME).

6. Giả sử một hệ thống web server bị quá tải do lượng truy cập tăng đột biến. Giải pháp tạm thời nào sau đây có thể giúp giảm tải nhanh chóng?

A. Tắt web server để bảo trì.
B. Thêm nhiều bộ nhớ RAM cho web server.
C. Triển khai CDN (Content Delivery Network) để phân phối nội dung tĩnh gần người dùng hơn.
D. Nâng cấp CPU cho web server.

7. Trong môi trường ảo hóa, 'hypervisor′ có vai trò gì?

A. Quản lý kết nối mạng.
B. Cung cấp giao diện dòng lệnh.
C. Tạo và quản lý máy ảo (virtual machines), chia sẻ tài nguyên phần cứng vật lý.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

8. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?

A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP động và cấu hình mạng tự động cho thiết bị.
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.

9. Giả sử bạn cần kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ có địa chỉ IP 192.168.1.1. Lệnh nào sau đây thường được sử dụng?

A. ipconfig
B. ping 192.168.1.1
C. netstat
D. traceroute 192.168.1.1

10. NTP (Network Time Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ mạng.
B. Đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng.
C. Phân giải tên miền.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.

11. Load balancer (cân bằng tải) hoạt động hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

A. Khi hệ thống chỉ có một máy chủ duy nhất.
B. Khi hệ thống có nhiều máy chủ phục vụ cùng một ứng dụng, cần phân phối lưu lượng truy cập.
C. Khi cần tăng tốc độ xử lý của cơ sở dữ liệu.
D. Khi cần mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và người dùng.

12. SNMP (Simple Network Management Protocol) được dùng để làm gì trong quản trị mạng?

A. Phân phối địa chỉ IP động.
B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng (router, switch, server…).
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Cân bằng tải lưu lượng mạng.

13. Containerization (ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì so với ảo hóa máy chủ truyền thống?

A. Containerization tiêu thụ nhiều tài nguyên hệ thống hơn ảo hóa.
B. Containerization cung cấp khả năng cô lập ứng dụng kém hơn ảo hóa.
C. Containerization nhẹ hơn, khởi động nhanh hơn và chia sẻ kernel hệ điều hành, hiệu quả hơn về tài nguyên so với ảo hóa.
D. Ảo hóa máy chủ truyền thống dễ dàng triển khai và quản lý hơn containerization.

14. DNS (Domain Name System) server có chức năng chính là gì?

A. Cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Đảm bảo an toàn cho kết nối web (HTTPS).
D. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng.

15. 'Disaster recovery′ (khôi phục sau thảm họa) là gì trong quản trị hệ thống?

A. Nâng cấp hệ thống lên phiên bản mới nhất.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp để khôi phục hệ thống và dữ liệu sau sự cố nghiêm trọng (ví dụ: cháy nổ, thiên tai).
C. Tối ưu hiệu suất hệ thống.
D. Cài đặt phần mềm diệt virus.

16. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'bare-metal server′ dùng để chỉ loại máy chủ nào?

A. Máy chủ ảo hóa hoàn toàn, chia sẻ tài nguyên phần cứng.
B. Máy chủ vật lý chuyên dụng, không ảo hóa, cài trực tiếp hệ điều hành.
C. Máy chủ đám mây công cộng, linh hoạt mở rộng.
D. Máy chủ container, chạy ứng dụng độc lập.

17. Công cụ dòng lệnh nào trong Linux được sử dụng để quản lý các tiến trình đang chạy?

A. grep
B. ps
C. chmod
D. chown

18. Mục tiêu chính của việc giám sát hệ thống (system monitoring) là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu suất và sẵn sàng cao.
C. Sao lưu dữ liệu hệ thống định kỳ.
D. Cập nhật phần mềm hệ thống lên phiên bản mới nhất.

19. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống bằng cách hạn chế quyền truy cập theo nguyên tắc 'cần biết′ (need-to-know)?

A. Triển khai tường lửa (firewall) mạnh mẽ.
B. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA).
C. Phân quyền truy cập tối thiểu (Principle of Least Privilege).
D. Cài đặt phần mềm diệt virus.

20. Trong Linux, lệnh 'sudo′ được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Chuyển đổi người dùng hiện tại sang người dùng khác.
B. Thực thi lệnh với quyền của người dùng khác, thường là root.
C. Hiển thị thông tin người dùng hiện tại.
D. Thay đổi mật khẩu người dùng.

21. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

22. Mục đích của việc vá lỗi bảo mật (security patching) hệ thống là gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Sửa chữa các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện, ngăn chặn khai thác.
C. Cập nhật tính năng mới cho hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.

23. Chức năng chính của hệ thống kiểm soát phiên bản (version control system) như Git là gì trong quản trị hệ thống và phát triển phần mềm?

A. Tự động triển khai ứng dụng lên server.
B. Theo dõi và quản lý thay đổi của mã nguồn, cấu hình, tài liệu theo thời gian, cho phép khôi phục lại các phiên bản trước.
C. Giám sát hiệu suất hệ thống.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng.

24. RAID 5 yêu cầu tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa để triển khai?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

25. Phương pháp xác thực nào sử dụng 'vé' (ticket) để cấp quyền truy cập tài nguyên sau khi người dùng đã xác thực một lần?

A. Xác thực Kerberos
B. Xác thực LDAP
C. Xác thực OAuth
D. Xác thực SAML

26. Kiểu tấn công mạng 'DDoS′ (Distributed Denial of Service) hoạt động bằng cách nào?

A. Xâm nhập vào hệ thống và đánh cắp dữ liệu.
B. Gửi lượng lớn truy cập giả mạo từ nhiều nguồn khác nhau đến mục tiêu, làm quá tải và khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng thật.
C. Mã hóa dữ liệu người dùng để đòi tiền chuộc (ransomware).
D. Lây nhiễm virus vào hệ thống.

27. Trong quản lý cấu hình, 'Infrastructure as Code′ (IaC) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí phần cứng máy chủ.
B. Tăng cường bảo mật vật lý cho trung tâm dữ liệu.
C. Tự động hóa việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng, đảm bảo tính nhất quán và tái lặp.
D. Cải thiện tốc độ truy cập mạng cho người dùng cuối.

28. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi hệ thống mạng dựa trên các quy tắc được cấu hình.
C. Quét và diệt virus trên máy tính.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

29. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng (ví dụ: Internet), mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP thật.
C. Ngăn chặn virus và malware.
D. Chia sẻ file giữa các máy tính trong mạng LAN.

30. Sao lưu 'full backup′ khác với 'incremental backup′ ở điểm nào?

A. Full backup sao lưu chỉ dữ liệu thay đổi, incremental backup sao lưu toàn bộ dữ liệu.
B. Full backup sao lưu toàn bộ dữ liệu mỗi lần, incremental backup chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ hoặc incremental gần nhất.
C. Full backup nhanh hơn incremental backup.
D. Incremental backup có thể khôi phục dữ liệu nhanh hơn full backup.

1 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

1. `High availability′ (HA - tính sẵn sàng cao) trong quản trị hệ thống nhằm mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

2. Chứng chỉ SSL∕TLS được sử dụng để làm gì trên web server?

3 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản trị hệ thống, `hardening′ hệ thống là quá trình gì?

4 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

4. Mô hình đám mây `PaaS′ (Platform as a Service) cung cấp cho người dùng những gì?

5 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

5. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

6. Giả sử một hệ thống web server bị quá tải do lượng truy cập tăng đột biến. Giải pháp tạm thời nào sau đây có thể giúp giảm tải nhanh chóng?

7 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

7. Trong môi trường ảo hóa, `hypervisor′ có vai trò gì?

8 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

8. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?

9 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

9. Giả sử bạn cần kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ có địa chỉ IP 192.168.1.1. Lệnh nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

10. NTP (Network Time Protocol) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

11. Load balancer (cân bằng tải) hoạt động hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

12. SNMP (Simple Network Management Protocol) được dùng để làm gì trong quản trị mạng?

13 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

13. Containerization (ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì so với ảo hóa máy chủ truyền thống?

14 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

14. DNS (Domain Name System) server có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

15. `Disaster recovery′ (khôi phục sau thảm họa) là gì trong quản trị hệ thống?

16 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `bare-metal server′ dùng để chỉ loại máy chủ nào?

17 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

17. Công cụ dòng lệnh nào trong Linux được sử dụng để quản lý các tiến trình đang chạy?

18 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

18. Mục tiêu chính của việc giám sát hệ thống (system monitoring) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống bằng cách hạn chế quyền truy cập theo nguyên tắc `cần biết′ (need-to-know)?

20 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

20. Trong Linux, lệnh `sudo′ được sử dụng với mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

21. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

22 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

22. Mục đích của việc vá lỗi bảo mật (security patching) hệ thống là gì?

23 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

23. Chức năng chính của hệ thống kiểm soát phiên bản (version control system) như Git là gì trong quản trị hệ thống và phát triển phần mềm?

24 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

24. RAID 5 yêu cầu tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa để triển khai?

25 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

25. Phương pháp xác thực nào sử dụng `vé` (ticket) để cấp quyền truy cập tài nguyên sau khi người dùng đã xác thực một lần?

26 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

26. Kiểu tấn công mạng `DDoS′ (Distributed Denial of Service) hoạt động bằng cách nào?

27 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản lý cấu hình, `Infrastructure as Code′ (IaC) mang lại lợi ích chính nào?

28 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

28. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

29. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 14

30. Sao lưu `full backup′ khác với `incremental backup′ ở điểm nào?