1. Room ngoại (foreign ownership limit) trong chứng khoán Việt Nam là gì?
A. Hạn mức tín dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài.
B. Tỷ lệ cổ phần tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ trong một công ty niêm yết.
C. Số lượng công ty nước ngoài được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam.
D. Quy định về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
2. Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) có vai trò gì?
A. Quản lý và điều hành giao dịch chứng khoán.
B. Thực hiện chức năng thanh toán bù trừ và lưu ký chứng khoán.
C. Giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
D. Tổ chức các khóa đào tạo về đầu tư chứng khoán.
3. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến đầu tư chứng khoán như thế nào?
A. Làm tăng giá trị thực của lợi nhuận từ đầu tư.
B. Làm giảm giá trị thực của lợi nhuận và vốn đầu tư.
C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư.
D. Chỉ ảnh hưởng đến đầu tư trái phiếu, không ảnh hưởng đến cổ phiếu.
4. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là hình thức giao dịch như thế nào?
A. Giao dịch chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
B. Giao dịch sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
C. Giao dịch mua bán cổ phiếu trước ngày giao dịch chính thức.
D. Giao dịch cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
5. Upcom là sàn giao dịch chứng khoán dành cho loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu của các công ty lớn nhất niêm yết trên HOSE.
B. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết lần đầu.
C. Cổ phiếu của các công ty chưa đủ điều kiện niêm yết trên HOSE và HNX.
D. Cổ phiếu của các ngân hàng và tổ chức tài chính.
6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông trong thị trường chứng khoán?
A. Một loại chứng khoán nợ, cam kết trả lãi suất cố định và vốn gốc.
B. Một phần vốn chủ sở hữu trong công ty, mang lại quyền biểu quyết và quyền nhận cổ tức.
C. Một hợp đồng giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản vào một ngày trong tương lai với giá xác định trước.
D. Một loại chứng khoán phái sinh, giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ sở khác.
7. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ 'bull market′ (thị trường bò tót) dùng để chỉ giai đoạn nào?
A. Thị trường giá xuống, giá cổ phiếu có xu hướng giảm.
B. Thị trường giá đi ngang, ít biến động.
C. Thị trường giá lên, giá cổ phiếu có xu hướng tăng.
D. Thị trường mới bắt đầu giao dịch trở lại sau thời gian đóng cửa.
8. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là loại chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Lợi nhuận của công ty phát hành.
B. Giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Lãi suất ngân hàng nhà nước.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
9. Hoạt động nào sau đây được xem là giao dịch nội gián (insider trading) bất hợp pháp?
A. Nhà đầu tư mua cổ phiếu sau khi đọc báo cáo phân tích của công ty chứng khoán.
B. Người có thông tin nội bộ chưa công bố của công ty sử dụng thông tin đó để mua bán cổ phiếu.
C. Nhà đầu tư giao dịch cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật.
D. Công ty mua lại cổ phiếu quỹ.
10. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) cho biết điều gì về cổ phiếu?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Số lần lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần.
C. Mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
11. Lệnh ATO (At-The-Open) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Trong phiên giao dịch buổi chiều.
B. Trong phiên giao dịch buổi sáng.
C. Trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa.
D. Trong phiên khớp lệnh liên tục.
12. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận khi giá cổ phiếu tăng.
B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm.
C. Đảm bảo mua được cổ phiếu ở mức giá thấp nhất.
D. Thực hiện giao dịch tự động khi đạt lợi nhuận mục tiêu.
13. Thanh khoản (liquidity) của thị trường chứng khoán được đánh giá là cao khi nào?
A. Khi số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường ít.
B. Khi khối lượng giao dịch mua bán cổ phiếu lớn và dễ dàng thực hiện.
C. Khi giá cổ phiếu biến động mạnh và khó dự đoán.
D. Khi thị trường chỉ có một vài loại cổ phiếu được giao dịch.
14. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro như thế nào?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro xuất phát từ các yếu tố vĩ mô, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém hoặc hoạt động kinh doanh của công ty.
15. Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) là gì?
A. Một công ty chứng khoán lớn nhất Việt Nam.
B. Cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán.
C. Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Việt Nam.
D. Hiệp hội các nhà đầu tư chứng khoán.
16. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì về thị trường chứng khoán Việt Nam?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của các công ty lớn nhất trên HOSE.
C. Sự thay đổi giá trị trung bình của một nhóm các cổ phiếu đại diện trên HOSE.
D. Tổng khối lượng giao dịch của tất cả các cổ phiếu trên HOSE.
17. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa trên điều gì?
A. Báo cáo tài chính và các chỉ số kinh tế vĩ mô.
B. Biểu đồ giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
C. Thông tin nội bộ và tin đồn trên thị trường.
D. Đánh giá chất lượng quản trị doanh nghiệp.
18. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Khoản tiền lãi mà công ty phải trả cho trái chủ.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông.
C. Giá trị thị trường của cổ phiếu tại một thời điểm nhất định.
D. Chi phí giao dịch khi mua bán cổ phiếu.
19. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-ended fund) ở điểm nào?
A. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng đầu tư vào trái phiếu.
B. Quỹ mở phát hành chứng chỉ quỹ liên tục, quỹ đóng chỉ phát hành một lần.
C. Quỹ mở chỉ dành cho nhà đầu tư cá nhân, quỹ đóng dành cho nhà đầu tư tổ chức.
D. Quỹ mở có tính thanh khoản thấp hơn quỹ đóng.
20. Hệ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?
A. Mức độ rủi ro tín dụng của cổ phiếu.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
21. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) đo lường điều gì?
A. Giá trị vốn hóa của tất cả các công ty niêm yết trên sàn NYSE.
B. Giá trị trung bình của 30 công ty công nghiệp lớn nhất niêm yết tại Mỹ.
C. Mức độ biến động của thị trường trái phiếu Mỹ.
D. Khối lượng giao dịch trung bình trên thị trường chứng khoán Mỹ.
22. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin tức và sự kiện kinh tế.
D. Phân tích tâm lý nhà đầu tư và các mô hình hành vi trên thị trường.
23. Ý nghĩa của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán là gì?
A. Tập trung toàn bộ vốn vào một vài cổ phiếu tiềm năng nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn và có uy tín.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu trên thị trường?
A. Lãi suất ngân hàng tăng.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô xấu đi.
C. Công ty công bố lợi nhuận tăng trưởng vượt kỳ vọng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
25. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Việc sáp nhập giữa hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Quá trình hủy niêm yết cổ phiếu của một công ty trên sàn giao dịch.
26. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ khi thị trường giảm.
B. Tăng khả năng sinh lời khi giá cổ phiếu tăng.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định, ít biến động.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường.
27. Nhà đầu tư giá trị (value investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu có giá tăng trưởng nhanh trong ngắn hạn.
B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
C. Cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực tế.
D. Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao nhất thị trường.
28. Thị trường chứng khoán sơ cấp khác với thị trường chứng khoán thứ cấp chủ yếu ở điểm nào?
A. Thị trường sơ cấp giao dịch chứng khoán đã phát hành, thị trường thứ cấp phát hành chứng khoán mới.
B. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán mới được phát hành lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho cả nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân điều hành.
29. Ngược lại với 'bull market′, thuật ngữ 'bear market′ (thị trường gấu) chỉ giai đoạn nào?
A. Thị trường giá lên, giá cổ phiếu tăng nhanh.
B. Thị trường ổn định, ít biến động.
C. Thị trường giá xuống, giá cổ phiếu giảm kéo dài.
D. Thị trường mới mở cửa phiên giao dịch đầu ngày.
30. ESG (Environmental, Social, Governance) trong đầu tư chứng khoán đề cập đến yếu tố nào?
A. Các chỉ số kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường.
B. Các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp.
C. Các quy định pháp lý về giao dịch chứng khoán.
D. Các chiến lược đầu tư ngắn hạn để tối đa hóa lợi nhuận.