1. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của 50 công ty lớn nhất trên HOSE.
C. Xu hướng biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên HOSE.
D. Tỷ suất lợi nhuận trung bình của các nhà đầu tư trên HOSE.
2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cho nhà đầu tư chứng khoán quốc tế?
A. Cổ phiếu quỹ.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
3. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty tuyên bố chia cổ tức bằng cổ phiếu?
A. Giá cổ phiếu của công ty sẽ tăng mạnh.
B. Tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty tăng lên.
C. Số lượng cổ phiếu lưu hành của công ty tăng lên.
D. Cổ đông hiện hữu sẽ nhận được tiền mặt.
4. Hành vi “insider trading” (giao dịch nội gián) bị cấm vì lý do chính nào?
A. Làm giảm tính thanh khoản của thị trường.
B. Gây ra lạm phát.
C. Vi phạm nguyên tắc công bằng và minh bạch của thị trường.
D. Tăng chi phí giao dịch cho nhà đầu tư.
5. Chức năng chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?
A. Trực tiếp điều hành các sàn giao dịch chứng khoán.
B. Quản lý nhà nước và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán.
C. Đầu tư vốn vào các doanh nghiệp niêm yết.
D. Tổ chức các khóa đào tạo về đầu tư chứng khoán.
6. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phiếu phổ thông thì không.
B. Cổ phiếu ưu đãi được nhận cổ tức trước và có quyền ưu tiên khi thanh lý tài sản.
C. Cổ phiếu ưu đãi được niêm yết trên sàn HOSE, cổ phiếu phổ thông thì không.
D. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị vốn hóa lớn hơn cổ phiếu phổ thông.
7. “Bear market” (thị trường con gấu) là thuật ngữ mô tả thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Thị trường giá lên, tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường giá xuống, giảm điểm kéo dài.
C. Thị trường đi ngang, ít biến động.
D. Thị trường mới nổi, tiềm năng tăng trưởng.
8. Phái sinh (derivatives) trong chứng khoán là gì?
A. Loại cổ phiếu ưu đãi có cổ tức cố định.
B. Công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
C. Trái phiếu do chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành.
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư.
9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu?
A. Giấy chứng nhận nợ của doanh nghiệp.
B. Quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
C. Chứng chỉ xác nhận quyền đòi nợ của chính phủ.
D. Công cụ phái sinh dựa trên giá trị tài sản cơ sở.
10. Tác động ngắn hạn của việc Ngân hàng Trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại là gì?
A. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.
B. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền và lãi suất.
D. Gây ra lạm phát ngay lập tức.
11. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm chính là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ trong đầu tư.
B. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường đi lên.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
D. Không cần vốn tự có để tham gia thị trường.
12. “Spread” trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Phí giao dịch chứng khoán.
B. Chênh lệch giữa giá mua cao nhất và giá bán thấp nhất.
C. Thời gian thanh toán giao dịch.
D. Mức độ biến động giá cổ phiếu.
13. Trong thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm chính nào?
A. Cho phép mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một thời điểm và giá xác định trước.
B. Cho phép mua hoặc bán quyền mua∕bán tài sản cơ sở.
C. Không yêu cầu ký quỹ ban đầu.
D. Chỉ được giao dịch trên thị trường OTC.
14. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi diễn ra hoạt động nào?
A. Mua bán cổ phiếu đã niêm yết giữa các nhà đầu tư.
B. Phát hành lần đầu cổ phiếu ra công chúng (IPO).
C. Giao dịch các hợp đồng tương lai và quyền chọn.
D. Mua lại cổ phiếu quỹ của doanh nghiệp.
15. Khái niệm 'room ngoại′ trong thị trường chứng khoán Việt Nam liên quan đến điều gì?
A. Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài.
B. Khu vực giao dịch riêng biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
C. Loại cổ phiếu chỉ được phép giao dịch bởi nhà đầu tư nước ngoài.
D. Quy định về thuế đối với giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài.
16. ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ đầu tư nào?
A. Quỹ đầu tư bất động sản.
B. Quỹ đầu tư chỉ số, mô phỏng một chỉ số thị trường.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Quỹ đầu tư trái phiếu.
17. Nhà đầu tư giá trị (value investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu có giá tăng trưởng nhanh chóng trong ngắn hạn.
B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
C. Cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực tế của doanh nghiệp.
D. Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao nhất trên thị trường.
18. “Kháng cự” và “Hỗ trợ” là các khái niệm trong phân tích kỹ thuật, chúng được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Lịch sử biến động giá và khối lượng giao dịch.
C. Thông tin vĩ mô kinh tế.
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến doanh nghiệp.
19. “Blue chip” là thuật ngữ dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Cổ phiếu có giá trị vốn hóa nhỏ.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín, có lịch sử hoạt động tốt.
D. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của phân tích kỹ thuật?
A. Biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
C. Các chỉ báo kỹ thuật (MACD, RSI…).
D. Mô hình giá (Price patterns).
21. Lãi suất cơ bản tăng có xu hướng tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?
A. Thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường chứng khoán giảm điểm do chi phí vốn tăng.
C. Thị trường chứng khoán không bị ảnh hưởng.
D. Thị trường chứng khoán biến động khó lường.
22. Rủi ro hệ thống trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro do quản lý yếu kém của doanh nghiệp.
C. Rủi ro thị trường chung, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của một quốc gia.
23. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng.
C. Việc sáp nhập giữa hai công ty niêm yết.
D. Giao dịch cổ phiếu giữa các nhà đầu tư tổ chức.
24. Hệ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Thời gian hoàn vốn đầu tư dựa trên lợi nhuận hiện tại.
C. Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu.
D. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.
25. Lý do chính khiến các công ty quyết định niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Để giảm sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
B. Để dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn.
C. Để huy động vốn từ công chúng và tăng cường khả năng tiếp cận vốn.
D. Để trốn thuế và giảm chi phí quản lý.
26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán?
A. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản…).
B. Chỉ tập trung đầu tư vào một ngành hoặc một loại cổ phiếu.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có quy mô vốn hóa khác nhau.
D. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty hoạt động ở các quốc gia khác nhau.
27. Lệnh ATO và ATC trong giao dịch chứng khoán dùng để làm gì?
A. Đặt lệnh mua∕bán cổ phiếu với giá sàn hoặc giá trần.
B. Đặt lệnh mua∕bán cổ phiếu tại mức giá mở cửa và đóng cửa phiên giao dịch.
C. Đặt lệnh mua∕bán cổ phiếu với số lượng lớn.
D. Đặt lệnh mua∕bán cổ phiếu phái sinh.
28. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.
C. Tăng cường đầu tư công và giảm lãi suất.
D. Nới lỏng điều kiện tín dụng và tăng cung tiền.
29. Hoạt động 'bán khống′ (short selling) trong chứng khoán là gì?
A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm.
B. Bán cổ phiếu với giá thấp hơn giá mua vào.
C. Bán cổ phiếu cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Bán cổ phiếu của công ty đang gặp khó khăn tài chính.
30. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu.
B. Đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên yếu tố tâm lý nhà đầu tư.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để định giá cổ phiếu.