1. Nội dung sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng chủ yếu tập trung vào kiến thức nào?
A. Kiến thức về văn hóa, xã hội.
B. Kiến thức pháp luật chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
C. Kiến thức về ngoại ngữ và tin học.
D. Kiến thức về lịch sử ngành xây dựng.
2. Cá nhân có hành vi gian lận trong việc xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Bị thu hồi chứng chỉ và cấm hành nghề có thời hạn.
C. Bị phạt hành chính và giữ nguyên chứng chỉ.
D. Không bị xử lý nếu gian lận không gây hậu quả.
3. Trong trường hợp cá nhân đồng thời có nhiều chứng chỉ hành nghề xây dựng khác nhau, việc sử dụng chứng chỉ được quy định như thế nào?
A. Chỉ được sử dụng một chứng chỉ có hạng cao nhất.
B. Được sử dụng đồng thời tất cả các chứng chỉ.
C. Sử dụng chứng chỉ phù hợp với công việc đảm nhận.
D. Phải lựa chọn một chứng chỉ để đăng ký sử dụng chính thức.
4. Hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng được phân loại dựa trên tiêu chí nào là chính?
A. Thâm niên công tác.
B. Quy mô và loại công trình được phép thực hiện.
C. Trình độ học vấn.
D. Địa điểm hành nghề.
5. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có cần thiết đối với tất cả các chức danh tham gia hoạt động xây dựng không?
A. Có, tất cả các chức danh đều cần.
B. Không, chỉ một số chức danh nhất định theo quy định.
C. Chỉ cần đối với các dự án vốn nhà nước.
D. Tùy thuộc vào quy mô và loại công trình.
6. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng bị mất, cá nhân cần thực hiện thủ tục nào để được cấp lại?
A. Không cần thủ tục, tự in lại bản sao.
B. Báo cáo với cơ quan công an và tự cấp lại.
C. Đề nghị cơ quan cấp chứng chỉ cấp lại.
D. Làm đơn xin cấp mới hoàn toàn.
7. Đối với người nước ngoài hành nghề xây dựng tại Việt Nam, điều kiện về chứng chỉ hành nghề được quy định như thế nào?
A. Không cần chứng chỉ hành nghề.
B. Phải có chứng chỉ hành nghề do Việt Nam cấp.
C. Chấp nhận chứng chỉ hành nghề do nước ngoài cấp.
D. Tùy thuộc vào quốc tịch của người hành nghề.
8. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có phải là điều kiện bắt buộc để cá nhân được ký tên với tư cách chủ trì thiết kế trong hồ sơ thiết kế xây dựng không?
A. Không bắt buộc.
B. Bắt buộc.
C. Chỉ bắt buộc đối với công trình cấp đặc biệt.
D. Tùy thuộc vào yêu cầu của chủ đầu tư.
9. Trong trường hợp nào sau đây, chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể bị thu hồi?
A. Người có chứng chỉ chuyển công tác sang lĩnh vực khác.
B. Người có chứng chỉ không tham gia hoạt động xây dựng trong 2 năm liên tục.
C. Người có chứng chỉ vi phạm nghiêm trọng quy định về hành nghề xây dựng.
D. Người có chứng chỉ đạt thành tích xuất sắc trong công việc.
10. Để được cấp chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II, cá nhân cần đáp ứng điều kiện nào về trình độ chuyên môn?
A. Tốt nghiệp trung cấp chuyên ngành phù hợp.
B. Tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngành phù hợp.
C. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp.
D. Có chứng chỉ sơ cấp nghề giám sát xây dựng.
11. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể được gia hạn không? Nếu có, cơ quan nào có thẩm quyền gia hạn?
A. Không được gia hạn.
B. Có thể gia hạn, do Sở Xây dựng cấp.
C. Có thể gia hạn, do Bộ Xây dựng cấp.
D. Có thể gia hạn, do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp.
12. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Không có thời hạn.
13. Đối với cá nhân lần đầu xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, điều kiện về kinh nghiệm chuyên môn được quy định như thế nào?
A. Không yêu cầu kinh nghiệm chuyên môn.
B. Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực xin cấp chứng chỉ.
C. Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực xin cấp chứng chỉ.
D. Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực xin cấp chứng chỉ.
14. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II được phép giám sát loại công trình nào?
A. Tất cả các loại công trình.
B. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
C. Công trình cấp III và cấp IV.
D. Chỉ công trình cấp IV.
15. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy định về sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Sử dụng chứng chỉ hành nghề đã hết hạn.
B. Cập nhật thông tin cá nhân trên chứng chỉ khi có thay đổi.
C. Xuất trình chứng chỉ hành nghề khi được yêu cầu kiểm tra.
D. Tham gia các khóa đào tạo bồi dưỡng chuyên môn thường xuyên.
16. Đâu là một trong những lĩnh vực hành nghề được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Kinh doanh bất động sản.
B. Quản lý dự án đầu tư xây dựng.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Kinh doanh dịch vụ môi giới xây dựng.
17. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có giá trị sử dụng trong phạm vi lãnh thổ nào?
A. Chỉ trong phạm vi tỉnh∕thành phố nơi cấp.
B. Trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
C. Trong khu vực Đông Nam Á.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng dự án.
18. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về chứng chỉ hành nghề xây dựng trên phạm vi toàn quốc?
A. Bộ Nội vụ.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Xây dựng.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
19. Việc cập nhật kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ cho người có chứng chỉ hành nghề xây dựng được thực hiện như thế nào?
A. Không bắt buộc, tự nguyện.
B. Bắt buộc định kỳ thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng.
C. Chỉ bắt buộc khi có thay đổi quy định pháp luật.
D. Chỉ bắt buộc đối với người hành nghề độc lập.
20. Trong trường hợp cá nhân hành nghề xây dựng độc lập, chứng chỉ hành nghề được sử dụng như thế nào?
A. Không cần sử dụng chứng chỉ.
B. Sử dụng chứng chỉ của người đại diện pháp luật.
C. Sử dụng chính chứng chỉ hành nghề của cá nhân đó.
D. Sử dụng chứng chỉ của tổ chức nơi cá nhân làm việc trước đây.
21. Trong trường hợp nào, cá nhân được xét nâng hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Khi có nhu cầu cá nhân.
B. Khi có thêm kinh nghiệm và năng lực chuyên môn.
C. Khi thay đổi vị trí công tác.
D. Khi chứng chỉ cũ hết hạn.
22. Chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng III cho phép cá nhân được làm chủ nhiệm thiết kế công trình cấp nào?
A. Tất cả các cấp công trình.
B. Công trình cấp III và cấp IV.
C. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
D. Chỉ công trình cấp IV.
23. Việc công khai thông tin về chứng chỉ hành nghề xây dựng được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Thuận tiện cho việc quản lý thuế.
B. Tạo điều kiện cho người dân và tổ chức kiểm tra, giám sát năng lực hành nghề.
C. Quảng bá hình ảnh của ngành xây dựng.
D. Giảm thiểu thủ tục hành chính.
24. Mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Nâng cao năng lực và quản lý chất lượng hoạt động xây dựng.
C. Hạn chế số lượng người tham gia hoạt động xây dựng.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong xây dựng.
25. Điều gì xảy ra nếu một công ty xây dựng sử dụng người lao động không có chứng chỉ hành nghề cho vị trí yêu cầu chứng chỉ?
A. Không có hậu quả gì.
B. Bị nhắc nhở và cảnh cáo.
C. Bị xử phạt hành chính theo quy định.
D. Bị đình chỉ hoạt động xây dựng.
26. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?
A. Sở Xây dựng tỉnh∕thành phố trực thuộc Trung ương.
B. Bộ Xây dựng.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Ban quản lý khu kinh tế.
27. Theo quy định, thời gian xét cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng lần đầu kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ là bao lâu?
A. 5 ngày làm việc.
B. 10 ngày làm việc.
C. 20 ngày làm việc.
D. 30 ngày làm việc.
28. Ai là người chịu trách nhiệm chính về tính chính xác và trung thực của hồ sơ xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ.
B. Người hướng dẫn làm hồ sơ.
C. Chính cá nhân người xin cấp chứng chỉ.
D. Người đại diện theo pháp luật của tổ chức.
29. Trong hồ sơ xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, giấy tờ nào sau đây là bắt buộc phải có?
A. Sơ yếu lý lịch có xác nhận của địa phương.
B. Bản sao bằng cấp chuyên môn.
C. Giấy khám sức khỏe định kỳ.
D. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
30. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng hạng I có thể làm chủ nhiệm thiết kế cho loại công trình nào?
A. Chỉ công trình cấp đặc biệt.
B. Công trình cấp đặc biệt và cấp I.
C. Tất cả các loại công trình.
D. Công trình từ cấp II trở xuống.