1. Trong trường hợp cá nhân đồng thời là chủ đầu tư và trực tiếp điều hành dự án xây dựng, có bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề quản lý dự án không?
A. Không bắt buộc, vì chủ đầu tư có quyền điều hành dự án của mình.
B. Bắt buộc, nếu dự án thuộc loại dự án phải có chứng chỉ hành nghề quản lý dự án.
C. Chỉ bắt buộc nếu dự án sử dụng vốn nhà nước.
D. Không bắt buộc nếu có thuê tư vấn quản lý dự án.
2. Trong trường hợp cá nhân có nhiều chứng chỉ hành nghề xây dựng ở các lĩnh vực khác nhau, việc quản lý chứng chỉ được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ được sử dụng chứng chỉ có hạng cao nhất.
B. Được sử dụng đồng thời tất cả các chứng chỉ hành nghề.
C. Phải lựa chọn một chứng chỉ để đăng ký hành nghề chính thức.
D. Các chứng chỉ được quản lý độc lập và sử dụng theo đúng lĩnh vực hành nghề.
3. Trong quá trình hành nghề, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có trách nhiệm gì đối với công trình do mình thực hiện?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về mặt kỹ thuật, không liên quan đến pháp lý.
B. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về chất lượng, an toàn và các vấn đề liên quan đến công việc hành nghề của mình.
C. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi hợp đồng lao động với đơn vị sử dụng lao động.
D. Không chịu trách nhiệm nếu có sự can thiệp của chủ đầu tư vào công việc chuyên môn.
4. Đối với người nước ngoài muốn hành nghề xây dựng tại Việt Nam, điều kiện về chứng chỉ hành nghề được quy định như thế nào?
A. Bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề do Việt Nam cấp.
B. Có thể sử dụng chứng chỉ hành nghề do nước ngoài cấp nếu được công nhận tại Việt Nam.
C. Không cần chứng chỉ hành nghề nếu có giấy phép lao động tại Việt Nam.
D. Chỉ được hành nghề trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
5. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng III có được phép làm chủ trì thiết kế công trình nhà ở riêng lẻ cao 7 tầng không?
A. Được phép, vì nhà ở riêng lẻ không giới hạn số tầng.
B. Không được phép, vì hạng III chỉ được thiết kế công trình cấp IV.
C. Có thể được phép, tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng địa phương.
D. Được phép, nếu có kinh nghiệm thiết kế nhà cao tầng.
6. Trường hợp nào sau đây chứng chỉ hành nghề xây dựng bị thu hồi?
A. Cá nhân được cấp chứng chỉ chuyển công tác sang lĩnh vực khác không liên quan đến xây dựng.
B. Cá nhân được cấp chứng chỉ không còn đáp ứng điều kiện hành nghề.
C. Cá nhân được cấp chứng chỉ không tham gia hoạt động xây dựng trong vòng 3 năm.
D. Cá nhân được cấp chứng chỉ vi phạm quy định về an toàn lao động nhưng không gây hậu quả nghiêm trọng.
7. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?
A. Sở Xây dựng các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
B. Bộ Xây dựng.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Ban quản lý khu kinh tế.
8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng lần đầu?
A. Có đủ năng lực hành vi dân sự.
B. Đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm công tác chuyên môn.
C. Đã qua sát hạch chứng chỉ hành nghề.
D. Có quốc tịch Việt Nam.
9. Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng II cho phép cá nhân thực hiện công việc định giá cho loại dự án nào?
A. Tất cả các loại dự án.
B. Dự án nhóm A và nhóm B.
C. Dự án nhóm B, C và các dự án khác.
D. Chỉ dự án nhóm C.
10. Loại hình đào tạo nào sau đây KHÔNG được xem xét là cơ sở để xét cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Đào tạo chính quy.
B. Đào tạo liên thông.
C. Đào tạo tại chức.
D. Đào tạo ngắn hạn dưới 6 tháng.
11. Loại công trình xây dựng nào sau đây KHÔNG yêu cầu cá nhân tham gia quản lý dự án phải có chứng chỉ hành nghề quản lý dự án?
A. Dự án đầu tư xây dựng khu đô thị mới.
B. Dự án cải tạo, sửa chữa nhà ở riêng lẻ.
C. Dự án xây dựng cầu đường lớn.
D. Dự án xây dựng nhà máy công nghiệp.
12. Chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng II cho phép cá nhân đảm nhận chức danh chủ trì thiết kế công trình xây dựng cấp nào?
A. Tất cả các cấp công trình.
B. Công trình cấp đặc biệt và cấp I.
C. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
D. Chỉ công trình cấp IV.
13. Để được cấp chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III, cá nhân cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu về kinh nghiệm công tác là:
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. Không yêu cầu kinh nghiệm.
14. Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về chứng chỉ hành nghề xây dựng trên phạm vi cả nước?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Xây dựng.
C. Bộ Nội vụ.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
15. Cá nhân có hành vi gian lận trong việc xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Bị cấm tham gia các hoạt động xây dựng trong một thời gian nhất định.
C. Bị thu hồi chứng chỉ (nếu đã được cấp) và có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
D. Chỉ bị xử phạt hành chính.
16. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy định về sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Sử dụng chứng chỉ hành nghề đã hết hạn.
B. Sử dụng chứng chỉ hành nghề đúng hạng, đúng lĩnh vực.
C. Cung cấp thông tin chính xác khi đăng ký cấp chứng chỉ.
D. Thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn để nâng cao năng lực.
17. Việc cập nhật kiến thức chuyên môn thường xuyên có phải là yêu cầu bắt buộc đối với người có chứng chỉ hành nghề xây dựng không?
A. Không bắt buộc, nhưng được khuyến khích.
B. Bắt buộc để duy trì hiệu lực của chứng chỉ.
C. Chỉ bắt buộc đối với người hành nghề hạng I.
D. Không có quy định về việc cập nhật kiến thức.
18. Khi thay đổi nơi làm việc, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có cần phải thực hiện thủ tục gì liên quan đến chứng chỉ không?
A. Phải làm thủ tục đổi lại chứng chỉ hành nghề.
B. Không cần thực hiện thủ tục gì nếu chứng chỉ còn hiệu lực.
C. Phải thông báo cho cơ quan cấp chứng chỉ về việc thay đổi nơi làm việc.
D. Chứng chỉ hành nghề tự động hết hiệu lực khi thay đổi nơi làm việc.
19. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng hạng I cho phép cá nhân chủ trì thực hiện khảo sát cho công trình xây dựng cấp nào?
A. Chỉ công trình cấp đặc biệt.
B. Công trình cấp đặc biệt và cấp I.
C. Tất cả các cấp công trình.
D. Công trình cấp II trở xuống.
20. Theo quy định hiện hành, có bao nhiêu lĩnh vực hành nghề xây dựng được cấp chứng chỉ?
A. 5 lĩnh vực.
B. 7 lĩnh vực.
C. 9 lĩnh vực.
D. 11 lĩnh vực.
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi hành nghề của chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng?
A. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng khu đô thị.
B. Thiết kế quy hoạch chung xây dựng đô thị.
C. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng.
D. Thẩm định đồ án quy hoạch xây dựng.
22. Mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?
A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ lệ phí cấp chứng chỉ.
B. Nâng cao chất lượng và năng lực của đội ngũ người hành nghề xây dựng.
C. Hạn chế số lượng người tham gia hoạt động xây dựng.
D. Tạo ra rào cản gia nhập thị trường lao động xây dựng.
23. Trong trường hợp cá nhân sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng của người khác để hành nghề, sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Bị phạt hành chính.
C. Bị thu hồi chứng chỉ (nếu có) và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Bị đình chỉ hoạt động hành nghề trong một thời gian ngắn.
24. Loại hình công trình nào sau đây thường yêu cầu chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng chuyên ngành điện?
A. Nhà ở dân dụng.
B. Công trình đường giao thông.
C. Nhà máy thủy điện.
D. Trường học.
25. Trong trường hợp cá nhân bị mất chứng chỉ hành nghề xây dựng bản gốc, có thể xin cấp lại bản sao chứng chỉ được không?
A. Không được cấp lại bản sao trong mọi trường hợp.
B. Được cấp lại bản sao có chứng thực từ cơ quan cấp chứng chỉ.
C. Chỉ được cấp lại bản gốc, không có bản sao.
D. Bản sao chứng chỉ không có giá trị pháp lý.
26. Trong trường hợp phát hiện chứng chỉ hành nghề xây dựng được cấp không đúng quy định, cơ quan có thẩm quyền sẽ xử lý như thế nào?
A. Cảnh cáo cá nhân được cấp chứng chỉ.
B. Thu hồi chứng chỉ hành nghề đã cấp.
C. Đình chỉ hoạt động hành nghề của cá nhân.
D. Yêu cầu cá nhân phải học lại để được cấp lại chứng chỉ.
27. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. Không có thời hạn.
D. 10 năm.
28. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng hết hạn, cá nhân cần thực hiện thủ tục gì để tiếp tục hành nghề?
A. Đăng ký cấp lại chứng chỉ hành nghề như lần đầu.
B. Thực hiện thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề.
C. Thi lại sát hạch chứng chỉ hành nghề.
D. Không cần thủ tục gì, chứng chỉ tự động được gia hạn.
29. Theo Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), cá nhân nào sau đây bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Công nhân trực tiếp thi công xây dựng công trình.
B. Kỹ sư giám sát thi công xây dựng công trình.
C. Người phụ trách công tác hành chính của ban quản lý dự án.
D. Người lao động phổ thông làm việc tại công trường xây dựng.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng của cá nhân?
A. Trình độ chuyên môn được đào tạo.
B. Kinh nghiệm công tác thực tế.
C. Số lượng công trình đã tham gia thực hiện.
D. Nơi thường trú của cá nhân.